|
|
trang | 8/18 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 3.04 Mb. | | #19640 |
| b
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
420.000
|
227.000
|
280.000
|
620.000
|
366.500
|
240.000
|
0
|
13.500
|
|
|
|
Ngành xây dựng
|
120.000
|
75.000
|
100.000
|
285.000
|
215.000
|
65.000
|
0
|
5.000
|
138
|
108
|
3100301983
|
DNTN Dương Toàn
|
25.000
|
4.000
|
10.000
|
35.000
|
19.000
|
15.000
|
|
1.000
|
139
|
109
|
3100269923
|
Xí nghiệp xây lắp Phúc An
|
30.000
|
35.000
|
40.000
|
50.000
|
39.000
|
10.000
|
|
1..000
|
140
|
110
|
3100297543
|
Xí nghiệp XDTH Thành Bắc
|
35.000
|
29.000
|
35.000
|
50.000
|
39.000
|
10.000
|
|
1000
|
141
|
111
|
3100262237
|
XN Gạch ngói cầu 4
|
30.000
|
7.000
|
15.000
|
150.000
|
118.000
|
30.000
|
|
2.000
|
|
|
|
Ngành thương mại
|
300.000
|
152.000
|
180.000
|
335.000
|
151.500
|
175.000
|
0
|
8.500
|
142
|
112
|
3100261346
|
DNTN TM Lưu Thông
|
55.000
|
13.000
|
20.000
|
60.000
|
29.000
|
30.000
|
|
1.000
|
143
|
113
|
3100256321
|
DNTN Thương mại Ninh Hải
|
100.000
|
46.000
|
55.000
|
100.000
|
36.000
|
60.000
|
|
4.000
|
144
|
114
|
3100259682
|
DNTN Thủy Trang
|
50.000
|
36.000
|
40.000
|
70.000
|
29.000
|
40.000
|
|
1.000
|
145
|
115
|
3100254885
|
DNTN Thành Công
|
60.000
|
17.000
|
20.000
|
50.000
|
24.000
|
25.000
|
|
1.000
|
146
|
116
|
3100294302
|
Doanh nghiệp Hoàng Linh
|
35.000
|
40.000
|
45.000
|
55.000
|
33.500
|
20.000
|
|
1.500
|
|
c
|
|
Hợp tác xã
|
285.000
|
267.000
|
290.000
|
340.000
|
248.000
|
89.000
|
0
|
3.000
|
147
|
117
|
3100194308
|
HTX SC và DVCK ô tô
Huy Hoàng
|
35.000
|
14.000
|
25.000
|
50.000
|
10.000
|
39.000
|
|
1.000
|
148
|
118
|
3100194717
|
HTX Gạch ngói cầu 4
|
200.000
|
235.000
|
245.000
|
260.000
|
219.000
|
40.000
|
|
1.000
|
149
|
119
|
3100195012
|
HTX Tiểu thủ CN Hồng Hải
|
50.000
|
18.000
|
20.000
|
30.000
|
19.000
|
10.000
|
|
1.000
|
|
4
|
|
HUYỆN QUẢNG NINH
|
500.000
|
1.285.000
|
1.310.000
|
1.200.000
|
1.074.000
|
120.000
|
0
|
6.000
|
150
|
1
|
3100186089
|
Công ty TNHH XDTH Thế Thịnh
|
250.000
|
510.000
|
530.000
|
600.000
|
537.000
|
60.000
|
|
3.000
|
151
|
2
|
3100260695
|
C. ty TNHH TVXDTH Quảng Ninh
|
250.000
|
775.000
|
780.000
|
600.000
|
537.000
|
60.000
|
|
3.000
|
|
5
|
|
HUYỆN LỆ THUỶ
|
285.000
|
549.000
|
600.000
|
735.000
|
639.000
|
90.000
|
0
|
6.000
|
152
|
1
|
3100231768
|
Công ty TNHH XDTH 19/5
|
60.000
|
33.000
|
40.000
|
65.000
|
53.500
|
10.000
|
|
1.500
|
153
|
2
|
3100266337
|
Công ty TNHH XDTH Giang Sơn
|
90.000
|
300.000
|
320.000
|
320.000
|
289.000
|
30.000
|
|
1.000
|
154
|
3
|
3100266312
|
CT TNHH XDTH Bình Phú
|
30.000
|
32.000
|
40.000
|
50.000
|
39.000
|
10.000
|
|
1.000
|
155
|
4
|
3100270171
|
Công ty TNHH Huy Hoàng
|
25.000
|
52.000
|
60.000
|
150.000
|
128.500
|
20.000
|
|
1.500
|
156
|
5
|
3100273077
|
C. ty TNHH XD Minh Tiến
|
80.000
|
132.000
|
140.000
|
150.000
|
129.000
|
20.000
|
|
1.000
|
|
6
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN
|
2.915.000
|
1.872.000
|
2.366.000
|
3.040.000
|
2.529.000
|
378.000
|
45.000
|
88.000
|
157
|
1
|
3100274017
|
Công ty CP Vận tải kinh doanhTH
|
30.000
|
1.000
|
10.000
|
50.000
|
49.000
|
|
|
1.000
|
158
|
2
|
3100130953
|
C. ty CP xây dựng TH II QB
|
120.000
|
197.000
|
220.000
|
250.000
|
248.500
|
|
|
1.500
|
159
|
3
|
3100125463
|
C. ty CP Thủy sản
Sông Gianh Quảng Bình
|
70.000
|
46.000
|
60.000
|
70.000
|
69.000
|
|
|
1.000
|
160
|
4
|
3100301782
|
C. ty CP Phát hành sách và KDTH QB
|
55.000
|
42.000
|
55.000
|
60.000
|
59.000
|
|
|
1.000
|
161
|
5
|
3100303892
|
C. ty Vật tư NN Q. Bình
|
100.000
|
79.000
|
95.000
|
100.000
|
96.500
|
|
|
3500
|
162
|
6
|
3100297286
|
C. ty CP XNK Thủy sản Q. Bình
|
100.000
|
21.000
|
50.000
|
100.000
|
20.500
|
78.000
|
|
1500
|
163
|
7
|
3100137028
|
C. ty CP Dược phẩm Q.Bình
|
200.000
|
92.000
|
130.000
|
250.000
|
106.000
|
50.000
|
35000
|
59000
|
164
|
8
|
3100132196
|
C. ty CP Vận tải ô tô Q.Bình
|
50.000
|
1.000
|
10.000
|
50.000
|
49.000
|
|
|
1.000
|
165
|
9
|
3100194770
|
C. ty CP Điện tử Tin học Q. Bình
|
20.000
|
1.000
|
25.000
|
40.000
|
39.000
|
|
|
1.000
|
166
|
10
|
3100300845
|
C. ty CP Vận tải thủy Đồng Hới
|
40.000
|
20.000
|
30.000
|
50.000
|
49.000
|
|
|
1.000
|
167
|
11
|
3100320136
|
C. ty CPDT và xây dựng 3.12
|
|
1.000
|
1.000
|
20.000
|
19.000
|
|
|
1.000
|
168
|
12
|
3100268775
|
C. ty CP VLXD 1 - 5 Quảng Bình
|
1.400.000
|
914.000
|
1.100.000
|
1.300.000
|
1.048.000
|
250.000
|
|
2.000
|
169
|
13
|
3100133048
|
C. ty Cổ phần In Quảng Bình
|
250.000
|
208.000
|
250.000
|
300.000
|
298.500
|
|
|
1.500
|
170
|
14
|
3100115842
|
C.ty CP Giống cây trồng QB
|
100.000
|
36.000
|
80.000
|
100.000
|
95.000
|
|
|
5.000
|
171
|
15
|
3100128658
|
C. ty CPTM miền núi - CNQB
|
380.000
|
213.000
|
250.000
|
300.000
|
283.000
|
|
10000
|
7.000
|
B
|
7
|
|
ĐƠN VỊ NGOẠI TỈNH
|
324.000
|
884.000
|
935.000
|
415.000
|
406.000
|
0
|
0
|
9.000
|
172
|
1
|
0400127836-003
|
Chi nhánh XNK Hải Đăng
|
100.000
|
|
|
45.000
|
44.000
|
|
|
1.000
|
173
|
2
|
3200197648-001
|
CN CT TNHH TMDVKT Hồng Hà
|
25.000
|
7.000
|
10.000
|
30.000
|
29.000
|
|
|
1.000
|
174
|
3
|
0101520284-001
|
CN CT TNHH TMXDTH
Hoàng Văn
|
10.000
|
29.000
|
35.000
|
50.000
|
48.000
|
|
|
2.000
|
175
|
4
|
3300370409-004
|
Chi nhánh CTCPTSTT Huế tạiQB
|
100.000
|
163.000
|
170.000
|
170.000
|
169.000
|
|
|
1.000
|
176
|
5
|
0101226356-006
|
CN CT CPTM Hoàng Hải tại QB
|
1.000
|
3.500
|
5.000
|
30.000
|
29.000
|
|
|
1.000
|
177
|
6
|
3300102424-004
|
Chi nhánh XN Thành Lợi Q. Bình
|
1.000
|
1.500
|
5.000
|
30.000
|
29.000
|
|
|
1.000
|
178
|
7
|
0400494378-001
|
Chi nhánh CT TNHH Minh Hiệp
|
|
1.000
|
5.000
|
30.000
|
29.000
|
|
|
1.000
|
179
|
8
|
3300338148-001
|
Chi nhánh CT TNHH Thanh Trang
|
|
1.000
|
5.000
|
30.000
|
29.000
|
|
|
1.000
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|