18
|
THPT Hoàng Hoa Thám
|
1.224
|
1.374
|
|
19
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
1.473
|
1.565
|
|
20
|
THPT kỹ thuật Lệ Thủy
|
842
|
883
|
|
21
|
THPT BC Quảng Trạch
|
125
|
125
|
|
22
|
THPT BC Nam Quảng Trạch
|
80
|
80
|
|
23
|
THPT BC Bắc Quảng Trạch
|
88
|
88
|
|
24
|
THPT BC Bố Trạch
|
118
|
125
|
|
25
|
THPT BC Đồng Hới
|
130
|
130
|
|
26
|
THPT BC Quảng Ninh
|
118
|
118
|
|
27
|
THPT BC Lệ Thủy
|
127
|
127
|
|
28
|
THPT Cấp 2 - 3 Hóa Tiến
|
1.582
|
1.811
|
Có 100 Tr. thực hiện NĐ 61
|
29
|
THPT Cấp 2 - 3 Bắc Sơn
|
1.639
|
1.782
|
Có 100 Tr. thực hiện NĐ 61
|
30
|
THPT Cấp 2 - 3 Phúc Trạch
|
1.944
|
2.296
|
|
31
|
THPT Cấp 2 - 3 Việt Trung
|
1.346
|
1.489
|
|
32
|
THPT Cấp 2 - 3 Trung Hóa
|
1.495
|
1.791
|
Có 100 Tr. thực hiện NĐ 61
|
33
|
THPT Cấp 2 - 3 Dương Văn An
|
1.188
|
1.310
|
|
C
|
Khối GDTX
|
2.189
|
2.325
|
|
1
|
TTGDTX Minh Hóa
|
248
|
271
|
|
STT
|
ĐƠN VỊ
|
DT 2006
TÍNH LẠI
|
DỰ TOÁN
2007
|
GHI CHÚ
|
2
|
TTGDTX Tuyên Hóa
|
267
|
288
|
|
3
|
TTGDTX Quảng Trạch
|
275
|
299
|
|
4
|
TTGDTX Bố Trạch
|
387
|
402
|
|
5
|
TTGDTX Đồng Hới
|
406
|
435
|
|
6
|
TTGDTX Quảng Ninh
|
266
|
274
|
|
7
|
TTGDTX Lệ Thủy
|
340
|
356
|
|
D
|
Khối HNDN
|
2.071
|
2.221
|
|
1
|
TTTHKT - HN Minh Hóa
|
243
|
270
|
|
2
|
TTTHKT - HN Tuyên Hóa
|
332
|
342
|
|
3
|
TTTHKT - HN Quảng Trạch
|
368
|
388
|
|
4
|
TTTHKT - HN Bố Trạch
|
354
|
380
|
|
5
|
TTTHKT - HN Đồng Hới
|
453
|
493
|
|
6
|
TTTHKT - HN Quảng Ninh
|
321
|
348
|
|
Đ
|
Trả nợ vay và nợ GV
|
8.200
|
0
|
|
E
|
Dự phòng tăng biên chế khối huyện
|
|
14.520
|
|
F
|
Hình thức giáo dục khác
|
838
|
918
|
|
1
|
TT Thanh thiếu niên Bắc TB
|
200
|
220
|
|
2
|
Nhà thiếu nhi
|
638
|
698
|
|
III
|
SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO
|
18.408
|
21.531
|
|
1
|
Chi sự nghiệp đào tạo tại Sở
|
1.100
|
1.000
|
|
2
|
Trường TH kinh tế
|
1.591
|
1.749
|
|
3
|
Trường THKT CNN
|
2.569
|
2.826
|
|
4
|
Trường Đại học Quảng Bình
|
6.705
|
7.866
|
Tên cũ là Trường Cao đẳng sư phạm (đã bao gồm đào tạo hệ đại học).
|
STT
|
ĐƠN VỊ
|
DT 2006
TÍNH LẠI
|
DỰ TOÁN
2007
|
GHI CHÚ
|
5
|
Trung tâm GDTX tỉnh
|
174
|
292
|
|
6
|
Trường Chính trị
|
2.342
|
2.486
|
|
7
|
Trường Dạy nghề tỉnh
|
868
|
1.078
|
|
8
|
TT dịch vụ việc làm
|
138
|
188
|
|
9
|
Sự nghiệp ĐT Sở Y tế
|
250
|
100
|
|
10
|
Trường Trung cấp Y
|
931
|
1.036
|
|
11
|
Liên minh HTX
|
240
|
270
|
|
12
|
Đào tạo lại
|
550
|
800
|
|
13
|
Trường Quân sự
|
500
|
550
|
|
14
|
Hỗ trợ đi học
|
450
|
450
|
|
15
|
Kinh phí học sinh Lào
|
|
40
|
|
16
|
Đào tạo Trưởng Công an
|
450
|
800
|
|
IV
|
SỰ NGHIỆP Y TẾ
|
35.025
|
78.558
|
|
A
|
Các đơn vị thuộc Sở
|
31.360
|
56.740
|
|
1
|
Bệnh viện Việt Nam - Cu Ba - Đồng Hới
|
17.593
|
18.000
|
|
2
|
Bệnh viện đa khoa Minh Hóa
|
1.833
|
2.210
|
|
3
|
Trung tâm Y tế dự phòng Minh Hóa
|
839
|
858
|
|
4
|
Bệnh viện đa khoa Tuyên Hóa
|
1.689
|
2.250
|
|
5
|
Trung tâm Y tế dự phòng Tuyên Hóa
|
842
|
976
|
|
6
|
Bệnh viện đa khoa Q. Trạch
|
3.530
|
5.200
|
|
7
|
Trung tâm Y tế dự phòng Quảng Trạch
|
1.001
|
1.060
|
|
8
|
Bệnh viện đa khoa Bố Trạch
|
2.753
|
3.840
|
|
9
|
Trung tâm Y tế dự phòng Bố Trạch
|
771
|
1.029
|
|
10
|
Bệnh viện đa khoa Đồng Hới
|
1.437
|
2.600
|
|
11
|
Trung tâm Y tế dự phòng Đồng Hới
|
821
|
912
|
|
12
|
Bệnh viện đa khoa Q. Ninh
|
1.844
|
2.160
|
|
13
|
Trung tâm Y tế dự phòng Q. Ninh
|
746
|
890
|
|
14
|
Bệnh viện đa khoa Lệ Thủy
|
3.049
|
4.080
|
|
15
|
Trung tâm Y tế dự phòng Lệ Thủy
|
893
|
998
|
|
16
|
TTYT Dự phòng
|
1.699
|
1.689
|
|
17
|
TTKN dược phẩm
|
587
|
634
|
|
18
|
TTPC Sốt rét, bướu cổ
|
1.115
|
1.160
|
|
19
|
Bệnh viện Y học Dân tộc
|
732
|
780
|
|
20
|
Trung tâm PCBXH
|
2.156
|
2.183
|
|
21
|
Trung tâm CSSK sinh sản
|
598
|
635
|
|
22
|
Trung tâm GDTTSK
|
420
|
432
|
|
23
|
Giám định Y khoa
|
405
|
438
|
|
24
|
Trung tâm phòng chống HIV/AIDS
|
|
176
|
|
25
|
Chi chung toàn ngành và khác
|
400
|
350
|
|
26
|
Mua sắm và đột xuất khác SYT
|
1.200
|
1.200
|
|
B
|
Các đơn vị SN Y tế khác
|
1.665
|
1.818
|
|
1
|
Hội Y học
|
99
|
105
|
|
2
|
Sự nghiệp Dân số
|
450
|
250
|
Năm 2007 phân cụ thể cho từng Đ.vị nhưng tổng là 495
|
3
|
Trung tâm PHCNCN TE khuyết tật
|
|
123
|
|
4
|
Quỹ Bảo trợ trẻ em tỉnh
|
|
106
|
|
5
|
TT tư vấn DSGDTE
|
|
66
|
|
6
|
Trạm xá tỉnh đội
|
150
|
150
|
|
STT
|
ĐƠN VỊ
|
DT 2006
TÍNH LẠI
|
DỰ TOÁN
2007
|
GHI CHÚ
|
7
|
Ban bảo vệ CSSK
|
966
|
1.018
|
|
|