Vị trí vai trò của doanh nghiệp



tải về 405.29 Kb.
trang5/7
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích405.29 Kb.
#25922
1   2   3   4   5   6   7

DN


2204

2259

2196

5.7. Tỷ lệ so với tổng số DN

%

90,0

88,1

91,2

5.8. Tổng mức lãi

Tỷ đồng

203

198

230

5.9. Lãi bình quân 1 DN

"

0,09

0,09

0,11

5.10. Tổng mức lãi so với tổng doanh thu

%

9,1

8,6

10,3

6. Ngành công nghiệp

 

 

 

 

6.1. Số DN SXKD bị lỗ

DN

2713

3389

3928

6.2. Tỷ lệ so với tổng số DN

%

24,8

25,8

24,8

6.3. Tổng mức lỗ

Tỷ đồng

6294

5055

5721

6.4. Lỗ bình quân 1 DN

"

2,3

1,5

1,5

6.5. Tổng mức lỗ so với tổng mức lãi

%

17,3

13,2

12,1

6.6. Số DN SXKD có lãi

DN

7959

8680

11390

6.7. Tỷ lệ so với tổng số DN

%

72,8

66,1

71,8

6.8. Tổng mức lãi

Tỷ đồng

36485

38158

47305

6.9. Lãi bình quân 1 DN

"

4,6

4,4

4,2

6.10. Tổng mức lãi so với tổng doanh thu

%

11,6

10,2

10,3

7. Ngành xây dựng

 

 

 

 

7.1. Số DN SXKD bị lỗ

DN

525

785

1202

7.2. Tỷ lệ so với tổng số DN

%

13,1

13,8

15,3

7.3. Tổng mức lỗ

Tỷ đồng

216

201

248

7.4. Lỗ bình quân 1 DN

"

0,41

0,26

0,21

7.5. Tổng mức lỗ so với tổng mức lãi

%

17,0

11,0

11,8

7.6. Số DN SXKD có lãi

DN

3331

4285

6221

7.7. Tỷ lệ so với tổng số DN

%

83,3

75,3

79,3

7.8. Tổng mức lãi

Tỷ đồng

1267

1834

2102

7.9. Lãi bình quân 1 DN

"

0,38

0,43

0,34

7.10. Tổng mức lãi so với tổng doanh thu

%

2,7

3,0

2,4

8. Ngành vận tải, thông tin liên lạc

 

 

 

 

8.1. Số DN SXKD bị lỗ

DN

314

508

706

8.2. Tỷ lệ so với tổng số DN

%

17,5

20,0

21,8

8.3. Tổng mức lỗ

Tỷ đồng

148

193

103

8.4. Lỗ bình quân 1 DN

"

0,47

0,38

0,15

8.5. Tổng mức lỗ so với tổng mức lãi

%

2,4

2,3

0,9

8.6. Số DN SXKD có lãi

DN

1400

1786

2396

8.7. Tỷ lệ so với tổng số DN

%

78,0

70,2

73,9

8.8. Tổng mức lãi

Tỷ đồng

6216

8263

11247

8.9. Lãi bình quân 1 DN

"

4,4

4,6

4,7

8.10. Tổng mức lãi so với tổng doanh thu

%

14,9

15,5

17,0

9. Ngành thương nghiệp

 

 

 

 

9.1. Số DN SXKD bị lỗ

DN

2911

3455

4864

9.2. Tỷ lệ so với tổng số DN

%

16,6

16,7

19,6

9.3. Tổng mức lỗ

Tỷ đồng

2357

2621

2465

9.4. Lỗ bình quân 1 DN

"

0,81

0,76

0,51

9.5. Tổng mức lỗ so với tổng mức lãi

%

81,5

100,6

71,3

9.6. Số DN SXKD có lãi

DN

14412

16145

19198

9.7. Tỷ lệ so với tổng số DN

%

82,1

77,9

77,4

9.8. Tổng mức lãi

Tỷ đồng

2893

2606

3456

9.9. Lãi bình quân 1 DN

"

0,20

0,16

0,18

9.10. Tổng mức lãi so với tổng doanh thu

%

0,84

0,69

0,67


tải về 405.29 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương