DN
6370
|
8316
|
11292
|
3.2. Tỷ lệ so với tổng số DN
|
%
|
18,2
|
18,8
|
20,4
|
3.3. Tổng mức lỗ
|
Tỷ đồng
|
1127
|
1074
|
1539
|
3.4. Lỗ bình quân 1 DN
|
"
|
0,18
|
0,13
|
0,14
|
3.5. Tổng mức lỗ so với tổng mức lãi
|
%
|
35,6
|
22,6
|
21,9
|
3.6. Số DN SXKD có lãi
|
DN
|
27916
|
32593
|
41743
|
3.7. Tỷ lệ so với tổng số DN
|
%
|
79,8
|
73,6
|
75,6
|
3.8. Tổng mức lãi
|
Tỷ đồng
|
3168
|
4753
|
7024
|
3.9. Lãi bình quân 1 DN
|
Tỷ đồng
|
0,11
|
0,15
|
0,17
|
3.10. Tổng mức lãi so với tổng doanh thu
|
%
|
1,6
|
1,7
|
1,9
|
4. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
|
|
|
|
4.1. Số DN SXKD bị lỗ
|
DN
|
824
|
1003
|
1150
|
4.2. Tỷ lệ so với tổng số DN
|
%
|
54,0
|
49,9
|
49,8
|
4.3. Tổng mức lỗ
|
Tỷ đồng
|
7800
|
6907
|
6248
|
4.4. Lỗ bình quân 1 DN
|
"
|
9,5
|
6,9
|
5,4
|
4.5. Tổng mức lỗ so với tổng mức lãi
|
%
|
26,6
|
22,8
|
16,9
|
4.6. Số DN SXKD có lãi
|
DN
|
656
|
783
|
1074
|
4.7. Tỷ lệ so với tổng số DN
|
%
|
43,0
|
38,9
|
46,5
|
4.8. Tổng mức lãi
|
Tỷ đồng
|
29342
|
30328
|
37040
|
4.9. Lãi bình quân 1 DN
|
"
|
44,7
|
38,7
|
34,5
|
4.10. Tổng mức lãi so với tổng doanh thu
|
%
|
18,1
|
16,9
|
16,4
|
5. Ngành thuỷ sản
|
|
|
|
|
5.1. Số DN SXKD bị lỗ
|
DN
|
206
|
235
|
146
|
5.2. Tỷ lệ so với tổng số DN
|
%
|
8,4
|
9,2
|
6,1
|
5.3. Tổng mức lỗ
|
Tỷ đồng
|
57
|
67
|
43
|
5.4. Lỗ bình quân 1 DN
|
"
|
0,28
|
0,29
|
0,29
|
5.5. Tổng mức lỗ so với tổng mức lãi
|
%
|
28,1
|
33,8
|
18,7
|
5.6. Số DN SXKD có lãi
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |