Tạo các báo cáo kế toán
*. Mục đích tổng quát
- Biết cách xây dựng một số mẫu bảng báo cáo kế toán điển hình
- Sử dụng thành thạo một số hàm cơ bản của Excel để lọc và tổng hợp số liệu
*. Nội dung
Về nguyên tắc, sau khi hoàn thành 2 sổ quan trọng nhất là bảng danh mục tài khoản và sổ kế toán máy là có thể lên tất cả các loại sổ kế toán và các báo cáo tài chính cũng như báo cáo thuế GTGT, tuy nhiên cần nắm rõ trình tự và kỹ thuật để lên các sổ kế toán và báo cáo đó. Sơ đồ 3.x mô tả sự chia xẻ dữ liệu giữa các bảng dữ liệu cơ sở và các sổ sách kế toán
-
Bài thực hành 3: Lập bảng cân đối phát sinh các tài khoản
*. Mục đích
- Lập được bảng báo cáo đầu tiên và quan trọng nhất, nó làm căn cứ để lập hầu hết các báo cáo khác còn lại
*. Các bước thực hiện
Bảng cân đối tài khoản được lập dựa trên bảng danh mục tài khoản và sổ kế toán máy với dữ liệu “Số dư nợ/ có đầu kỳ” được tổng hợp từ số dư đầu kỳ trên các tài khoản chi tiết đã khai báo trong bảng danh mục tài khoản và “Số phát sinh nợ/ có trong kỳ” được tổng hợp từ phát sinh nợ/ có từng tài khoản trong sổ kế toán máy.
Các thông tin về số hiệu tài khoản, loại tài khoản và tên tài khoản tổng hợp được khai báo lần đầu trong bảng cân đối phát sinh này. Cùng với sổ kế toán máy, bảng cân đối tài khoản sẽ là cơ sở để lên sổ cái tài khoản sau này.
Mẫu BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
SốTK
|
Tên TK
|
LoạiTK
|
DUDKNO
|
DUDKCO
|
PSNO
|
PSCO
|
DUCKNO
|
DUCKCO
|
(A)
|
(B)
|
(C)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| -
(1) ? Chỉ tiêu Dư đầu kỳ NỢ
Chỉ tiêu này tổng hợp từ số dư đàu kỳ trên các tài khoản chi tiết trong bảng Danh mục Tài khoản.
(1)? =IF(B3="N", MAX(0, SUMIF(SOHIEUTK, A3&"*", SODDK)), ABS(MIN(SUMIF(SOHIEUTK, A3&"*", SODDK),0)))
- Tương tự đối với cột (2) DUDKCO
(2)? =IF(B3="C", MAX(0, SUMIF(SOHIEUTK, A3&"*", SODDK)), ABS(MIN(SUMIF(SOHIEUTK, A3&"*", SODDK),0)))
Trong bảng Cân đối tài khoản thì cột B chứa Loại TK
- Chỉ tiêu: Tổng phát sinh nợ và tổng phát sinh có trong kỳ
(3) ? =SUMIF(TKGHINO,A3&"*", SOTIENPS)
(4) ? =SUMIF(TKGHICO,A3&"*", SOTIENPS)
Ta tính giá trị cho các cột số dư cuối kỳ theo nguyên tắc: Nếu là tài khoản dư Nợ thì số dư cuối kỳ được tính bằng công thức: DUCKNO=DUDKNO+PSNO-PSCO; Nếu là tài khoản dư Có thì số dư được tính bằng công thức: DUCKCO=DUDKCO+PSCO-PSNO
(5)? =MAX(0,D3+F3-E3-G3)
(6)? =MAX(0,G3+E3-D3-F3)
Trong đó: D3 là số dư nợ đầu kỳ; E3 dư có đầu kỳ, F3 phát sinh nợ trong kỳ; G3 phát sinh có trong kỳ
Ta có bảng kết quả như sau:
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
|
SOTK
|
LOAITK
|
TENTK
|
DUDKNO
|
DUDKCO
|
PSNO
|
PSCO
|
DUCKNO
|
DUCKCO
|
111
|
N
|
Tiền mặt tại quỹ, ngân phiếu (VND)
|
800000
|
0
|
730000
|
843000
|
687000
|
0
|
112
|
N
|
Tiền gửi ngân hàng (VND)
|
2650000
|
0
|
1280000
|
1155000
|
2775000
|
0
|
113
|
N
|
Tiền đang chuyển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
121
|
N
|
Cổ phiếu ngắn hạn
|
0
|
0
|
150000
|
0
|
150000
|
0
|
131
|
N
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1010000
|
0
|
165000
|
403300
|
771700
|
0
|
133
|
N
|
Thuế GTGT đã đề nghị hoàn
|
0
|
0
|
68000
|
0
|
68000
|
0
|
136
|
N
|
Phải thu ngắn hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
138
|
N
|
Các khoản phải thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
141
|
N
|
Tuyết
|
50000
|
0
|
25000
|
0
|
75000
|
0
|
142
|
N
|
Chi phí quản lý chờ phân bổ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
144
|
N
|
Ký quỹ ngắn hạn
|
80000
|
0
|
0
|
80000
|
0
|
0
|
151
|
N
|
Hàng mua đang đi trên đường
|
360000
|
0
|
0
|
160000
|
200000
|
0
|
152
|
N
|
Phụ tùng thay the
|
700000
|
0
|
510000
|
435000
|
775000
|
0
|
153
|
N
|
Công cụ dụng cụ
|
310000
|
0
|
30000
|
100000
|
240000
|
0
|
154
|
N
|
Chi phí SXKD dở dang (phân xưởng phụ)
|
100000
|
0
|
869465
|
969465
|
0
|
0
|
155
|
N
|
Thành phẩm tồn kho sản phẩm
|
650000
|
0
|
969465
|
180000
|
1439465
|
0
|
156
|
N
|
Hàng hóa tồn kho
|
800000
|
0
|
0
|
0
|
800000
|
0
|
157
|
N
|
Hàng gửi bán
|
480000
|
0
|
100000
|
580000
|
0
|
0
|
159
|
C
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
211
|
N
|
Nguyên giá TSCD hữu hình
|
10400000
|
0
|
680000
|
250000
|
10830000
|
0
|
212
|
N
|
Tài sản CĐ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
213
|
N
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
5000000
|
0
|
0
|
0
|
5000000
|
0
|
214
|
N
|
Hao mòn TSCD vô hình luy kế
|
0
|
1250000
|
0
|
150000
|
0
|
1400000
|
222
|
N
|
Góp vốn liên doanh dài hạn
|
450000
|
0
|
250000
|
0
|
700000
|
0
|
244
|
N
|
Ký quỹ dài hạn
|
240000
|
0
|
0
|
0
|
240000
|
0
|
311
|
C
|
Vay ngắn hạn
|
0
|
250000
|
150000
|
0
|
0
|
100000
|
315
|
C
|
Nợ dài hạn đến hạn trả
|
0
|
385000
|
0
|
0
|
0
|
385000
|
331
|
C
|
Trả trước ngắn hạn cho người bán
|
605000
|
0
|
140000
|
0
|
745000
|
0
|
333
|
C
|
Thuế thu nhập DN
|
0
|
300000
|
300300
|
110000
|
0
|
109700
|
334
|
C
|
Phải trả công nhân viên
|
0
|
150000
|
117700
|
295000
|
0
|
327300
|
335
|
C
|
Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
336
|
C
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
338
|
C
|
Phải trả, phải nộp khác
|
0
|
0
|
0
|
23305
|
0
|
23305
|
341
|
C
|
Vay dài hạn
|
0
|
700000
|
0
|
0
|
0
|
700000
|
342
|
C
|
Nợ dài hạn
|
0
|
1280000
|
0
|
0
|
0
|
1280000
|
344
|
C
|
Nhận ký quỹ dài hạn
|
0
|
350000
|
0
|
0
|
0
|
350000
|
411
|
C
|
Nguồn vốn kinh doanh
|
0
|
17500000
|
0
|
780000
|
0
|
18280000
|
412
|
C
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
413
|
C
|
Chênh lệch tỷ giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
414
|
C
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
350000
|
0
|
0
|
0
|
350000
|
415
|
C
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
300000
|
0
|
0
|
0
|
300000
|
421
|
C
|
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
|
0
|
950000
|
200000
|
336145
|
0
|
1086145
|
431
|
C
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
0
|
260000
|
0
|
200000
|
0
|
460000
|
441
|
C
|
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
660000
|
300000
|
0
|
0
|
360000
|
511
|
C
|
Doanh thu cung cấp dịch vụ
|
0
|
0
|
1100000
|
1100000
|
0
|
0
|
521
|
N
|
Chiết khấu bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
531
|
N
|
Hàng bán bị trả lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
532
|
N
|
Giảm giá hàng bán
|
0
|
0
|
3000
|
3000
|
0
|
0
|
621
|
N
|
Chi phí NVL trực tiếp cho SP
|
0
|
0
|
400000
|
400000
|
0
|
0
|
622
|
N
|
Chi phí NC trực tiếp cho SP
|
0
|
0
|
203800
|
203800
|
0
|
0
|
627
|
N
|
Tổng chi phí PX1 phải phân bổ
|
0
|
0
|
280950
|
265665
|
15285
|
0
|
632
|
N
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
660000
|
660000
|
0
|
0
|
635
|
N
|
Chi phí hoạt độnh tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
641
|
N
|
Chi phí bán hàng bằng tiền khác
|
0
|
0
|
40380
|
40380
|
0
|
0
|
642
|
N
|
Chi phí bằng tiền khác QLDN
|
0
|
0
|
60475
|
60475
|
0
|
0
|
711
|
C
|
Các khoản thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
811
|
N
|
Chi phí bất thường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
911
|
C
|
Xác định kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
1097000
|
1097000
|
0
|
0
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |