Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 02/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.16 Mb.
trang9/14
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích2.16 Mb.
#37763
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 02/2015


STT

Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




76

đ/cái

3.311




90

đ/cái

4.398




110

đ/cái

7.260

15

Cút nhựa TNTP










 21

đ/cái

1.091




 27

đ/cái

1.636




 34

đ/cái

2.364




 42

đ/cái

3.818




 48

đ/cái

5.636




 60

đ/cái

8.000




 75

đ/cái

15.273




 90

đ/cái

22.182




 110

đ/cái

36.091

16

Chếch - Nhựa TNTP










 48

đ/cái

4.727




 90

đ/cái

19.455




 110

đ/cái

28.000

17

Tê - Nhựa TNTP










 21

đ/cái

1.636




 27

đ/cái

2.727




 34

đ/cái

3.818




 42

đ/cái

5.455




 48

đ/cái

7.273




 60

đ/cái

12.455




 75

đ/cái

20.909




 90

đ/cái

28.818




 110

đ/cái

48.818




 140

đ/cái

123.727

18

3 chạc 45 độ phun – nhựaTNTP










 34

đ/cái

2.818




 42

đ/cái

5.909




 60

đ/cái

14.091




 75

đ/cái

29.182




 90

đ/cái

36.364




110

đ/cái

52.000

19

Đầu nối ren trong nhựa TNTP










 21

đ/cái

1.000




 27

đ/cái

1.182




 34

đ/cái

2.182




 42

đ/cái

3.000


tải về 2.16 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương