Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 02/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.16 Mb.
trang7/14
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích2.16 Mb.
#37763
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   14


VẬT LIỆU ĐIỆN

Tháng 02/2015



STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐVT

Giá chưa có thuế VAT

59

Cáp ngầm Cadi-Sun- 4 ruột bọc cách điện XLPE bọc vỏ PVC




+ Loại DSTA 4x 1.5 Số sợi: 7; ĐK: 0,52

đ/m

35.077




+ Loại DSTA 4 x 2.5 Số sợi: 7; ĐK: 0,67

đ/m

47.986




+ Loại DSTA 4 x 4 Số sợi: 7; ĐK: 0,85

đ/m

66.365




+ Loại DSTA 4 x 6 Số sợi: 7; ĐK: 1,05

đ/m

87.316




+ Loại DSTA 4 x 10 Số sợi: 7; ĐK: 1,35

đ/m

129.749




+ Loại DSTA 4 x 16 Số sợi: 7; ĐK: 1,70

đ/m

190.832




+ Loại DSTA 4 x 25 Số sợi: 7; ĐK: 2,13

đ/m

291.480




+ Loại DSTA 4 x 35 Số sợi: 7; ĐK: 2,51

đ/m

397.926




+ Loại DSTA 4 x 50 Số sợi: 19; ĐK: 1,82

đ/m

561.335




+ Loại DSTA 4 x 70 Số sợi: 19; ĐK: 2,13

đ/m

772.975




+ Loại DSTA 4 x 95 Số sợi: 19; ĐK: 2,51

đ/m

1.062.283




+ Loại DSTA 4 x 120 Số sợi: 19; ĐK: 2,01

đ/m

1.325.050




Cáp ngầm trung thế Hàn Quốc CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC




+ Loại 3x 16 + 1 x 10

đ/m

162.517




+ Loại 3x50 + 1 x 25

đ/m

466.752




+ Loại 3x120 + 1 x 70

đ/m

974.160

60

Cáp treo hạ thế Hàn Quốc Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV




- Loại 2,5 mm2 x 3C + 1,5 mm2 x 1C

đ/m

25.200




- Loại 6 mm2 x 3C + 4 mm2 x 1C

đ/m

44.100




- Loại 10 mm2 x 3C + 6 mm2 x 1C

đ/m

71.400




- Loại 16 mm2 x 3C + 10 mm2 x 1C

đ/m

110.250




- Loại 25 mm2 x 3C + 16 mm2 x 1C

đ/m

168.000

61

Dây cáp nhôm trần A 16 mm2 (Kết cấu 7/1.70)

đ/kg

92.051




Dây cáp nhôm trần A 25 mm2 (Kết cấu 7/2.13)

đ/kg

88.815




Dây cáp nhôm trần A 35 mm2 (Kết cấu 7/2.51)

đ/kg

86.165




Dây cáp nhôm A trần 50 mm2 (Kết cấu 7/3.0)

đ/kg

84.831

62

Cáp điện kế Cadisun 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC




Muller 2 x 4 Số sợi: 7; ĐK: 0.85

đ/m

34.173




Muller 2 x 6 Số sợi: 7; ĐK: 1.05

đ/m

44.719




Muller 2 x 7 Số sợi: 7; ĐK: 1.13

đ/m

51.209




Muller 2 x 10 Số sợi: 7; ĐK: 1.35

đ/m

66.334




Muller 2 x 11 Số sợi: 7; ĐK: 1.40

đ/m

70.705




Muller 2 x 14 Số sợi: 7; ĐK: 1.60

đ/m

89.178




Muller 2 x 16 Số sợi: 7; ĐK: 1.70

đ/m

99.026

63

Cáp đồng trần C










C1.5 Số sợi: 7; ĐK: 0.52

đ/m

287.729




C 2.5 Số sợi: 7; ĐK: 0.67

đ/m

286.347




C 10 Số sợi: 7; ĐK: 1,35

đ/m

283.663

64

Quạt thông gió 250 mm

đ/cái

191.000




Quạt thông gió 200 mm

đ/cái

181.000

65

Quạt trần điện cơ thống nhất 1,4m ( cánh sắt )

đ/cái

472.000

VẬT LIỆU ĐIỆN

Tháng 02/2015



STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐVT

Giá chưa có thuế VAT

66

Quạt tường Vinawin hẹn giờ  400 có điều khiển

đ/cái

372.700

67

Quạt đứng  400 có điều khiển

đ/cái

518.200

68

Quạt đứng  400 không điều khiển

đ/cái

410.000

69

ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long










TFP 32/25

đ/m

12.800




TFP 40/30

đ/m

14.900




TFP 50/40

đ/m

21.400




TFP 65/50

đ/m

35.545




TFP 85/65

đ/m

58.100




TFP 90/72

đ/m

47.800




TFP 105/80

đ/m

55.300




TFP 110/90

đ/m

63.600




TFP 130/110

đ/m

78.100




TFP 160/125

đ/m

121.400




TFP 195/150

đ/m

165.800




TFP 230/175

đ/m

247.200




TFP 260/200

đ/m

295.500




TFP 320/250

đ/m

585.000

70

Cột điện chữ H Công ty TNHH Sông Châu










H6,5 A

đ/cái

872.000




H6,5 B

đ/cái

1.005.000




H6,5 C

đ/cái

1.060.000




H7,5 A

đ/cái

968.000




H7,5 B

đ/cái

1.225.000




H7,5 C

đ/cái

1.285.000




H8,5 A

đ/cái

1.406.000




H8,5 B

đ/cái

1.462.000




H8,5 C

đ/cái

1.718.000

71

Cột điện ly tâm Ninh Bình










Loại 8,5 A, ĐK ngọn 160

đ/cái

1.590.000




Loại 8,5 B, ĐK ngọn 160

đ/cái

1.759.000




Loại 10 A, ĐK ngọn 190

đ/cái

2.204.000




Loại 10 B, ĐK ngọn 190

đ/cái

2.421.000




Loại 10 C, ĐK ngọn 190

đ/cái

2.653.000




Loại 12 A, ĐK ngọn 190

đ/cái

3.364.000




Loại 12 B, ĐK ngọn 190

đ/cái

4.102.000

72

Cột điện hạ thế Công ty bê tông đúc sẵn Hà Nam










H6,5 A

đ/cái

902.571




H6,5 B

đ/cái

1.036.904




H6,5 C

đ/cái

1.094.047




H7,5 A

đ/cái

1.003.571




H7,5 B

đ/cái

1.260.952




H7,5 C

đ/cái

1.318.095

VẬT LIỆU ĐIỆN

Tháng 02/2015



STT

Tên vật liệu và quy cách

ĐVT

Giá chưa có thuế VAT




H8,5 A

đ/cái

1.451.666




H8,5 B

đ/cái

1.508.809




H8,5 C

đ/cái

1.785.000

73

Cột điện ly tâm dự ứng lực- Công ty Đầu tư và xây lắp Trường Sơn




Loại cột 6,5 A, ĐK ngoài ngọn 160 mm

đ/cái

1.290.000




Loại cột 6,5 B, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

1.530.000




Loại cột 6,5 C , ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

1.830.000




Loại cột 7 A, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

1.425.500




Loại cột 7 B, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

1.660.000




Loại cột 7 C, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

1.960.000




Loại cột 8 A, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

1.610.000




Loại cột 8 B, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

1.875.000




Loại cột 8 C , ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

2.215.000




Loại cột 8,5 A, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

1.800.000




Loại cột 8,5 B, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

2.000.000




Loại cột 8,5 C, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

2.265.000




Loại cột 9 A, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

2.435.000




Loại cột 9 B, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

2.440.000




Loại cột 9 C, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

3.000.000




Loại cột 10 A, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

2.430.000




Loại cột 10 B, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

2.520.000




Loại cột 10 C, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

2.870.000




Loại cột 10 D, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

3.610.000




Loại cột 12 A, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

3.950.000




Loại cột 12 B, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

4.389.000




Loại cột 12 C, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

5.599.000




Loại cột 12 D, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

7.222.600




Loại cột 14A (G6A+N8A) ĐK ngọn 215mm

đ/cái

8.905.600




Loại cột 14B (G6B+N8B) ĐK ngọn 215mm

đ/cái

10.213.500




Loại cột 14C (G6C+N8C) ĐK ngọn 215mm

đ/cái

10.980.200




Loại cột 14D (G6D+N8D) ĐK ngọn 215mm

đ/cái

11.797.500




Loại cột 16B (G6B+N10B) ĐK ngọn 190mm

đ/cái

10.773.400




Loại cột 18B (G8B+N10B) ĐK ngọn 190mm

đ/cái

12.640.100




Loại cột 20B (G10B+N10B) ĐK ngọn 190mm

đ/cái

13.546.500




Loại cột 20C (G10C+N10C) ĐK ngọn 190mm

đ/cái

15.015.000




Loại cột 20D (G106D+N10D) ĐK ngọn 190mm

đ/cái

17.138.000


tải về 2.16 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương