VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC
Tháng 02/2015
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐV tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
48
|
đ/cái
|
4.364
|
|
60 PN10
|
đ/cái
|
6.818
|
|
75 PN10
|
đ/cái
|
12.455
|
20
|
Đầu nối ren ngoài nhựa TNTP
|
|
|
|
21
|
đ/cái
|
1.000
|
|
27
|
đ/cái
|
1.182
|
|
34
|
đ/cái
|
2.182
|
|
42
|
đ/cái
|
3.000
|
|
48
|
đ/cái
|
4.364
|
|
60PN10
|
đ/cái
|
6.909
|
|
75
|
đ/cái
|
7.909
|
21
|
Phễu thu nước 75 nhựa TNTP
|
đ/cái
|
16.091
|
|
Phễu thu nước 110 nhựa TNTP
|
đ/cái
|
25.481
|
|
Phễu chắn rác 60 nhựa TNTP
|
đ/cái
|
26.545
|
|
Phễu chắn rác 90 nhựa TNTP
|
đ/cái
|
31.909
|
22
|
Đầu nối chuyển bậc 21 - 27
|
đ/cái
|
1.000
|
|
Đầu nối chuyển bậc 27 - 34
|
đ/cái
|
1.818
|
|
Đầu nối chuyển bậc 34 - 42
|
đ/cái
|
2.364
|
|
Đầu nối chuyển bậc 42 - 48
|
đ/cái
|
3.000
|
23
|
Ống HDPE-PE100 nhựa TNTP
|
|
|
|
16 dày 2.0
|
đ/m
|
6.455
|
|
20 dày 1.80
|
đ/m
|
7.182
|
|
25 dày 1.80
|
đ/m
|
9.364
|
|
32 dày 1.80
|
đ/m
|
11.727
|
|
40 dày 1.80
|
đ/m
|
15.364
|
|
50 dày 2.00
|
đ/m
|
21.727
|
|
63 dày 2.50
|
đ/m
|
33.909
|
|
75 dày 2.90
|
đ/m
|
46.182
|
|
90 dày 3.50
|
đ/m
|
75.727
|
|
110 dày 4.20
|
đ/m
|
97.273
|
|
125 dày 4.80
|
đ/m
|
125.818
|
|
140 dày 5.40
|
đ/m
|
157.909
|
|
160 dày 6.20
|
đ/m
|
206.909
|
24
|
Công ty TNHH MTV nhựa Bình Minh Miền Bắc
|
|
Ống uPVC 21 DN21 x 1,0-PN6- Thoát
|
đ/m
|
5.100
|
|
Ống uPVC 21 DN21 x 1,6-PN16- C2
|
đ/m
|
8.200
|
|
Ống uPVC 27 DN27 x 1,0-PN6- Thoát
|
đ/m
|
6.300
|
|
Ống uPVC 27 DN27 x 1,6-PN12,5- C1
|
đ/m
|
9.500
|
|
Ống uPVC 27 DN27 x 2,0-PN16- C2
|
đ/m
|
10.400
|
|
Ống uPVC 34 DN34 x 1,7-PN10- C1
|
đ/m
|
12.000
|
|
Ống uPVC 34 DN34 x 2,0-PN12,5- C2
|
đ/m
|
14.300
|
VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC
Tháng 02/2015
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐV tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
Ống uPVC 42 DN42 x 1,7-PN8- C1
|
đ/m
|
16.400
|
|
Ống uPVC 42 DN42 x 2,0-PN10- C2
|
đ/m
|
18.300
|
|
Ống uPVC 48 DN48 x 1,9-PN8- C1
|
đ/m
|
19.500
|
|
Ống uPVC 48 DN48 x 2,3-PN10- C2
|
đ/m
|
22.100
|
|
Ống uPVC 60 DN60 x 1,9-PN6- C1
|
đ/m
|
27.700
|
|
Ống uPVC 60 DN60 x 2,3-PN8- C2
|
đ/m
|
31.600
|
|
Ống uPVC 75 DN75 x 2,3-PN6- C1
|
đ/m
|
34.500
|
|
Ống uPVC 75 DN75 x 2,9-PN8- C2
|
đ/m
|
44.300
|
|
Ống uPVC 90 DN90 x 2,2-PN5- C1
|
đ/m
|
42.100
|
|
Ống uPVC 90 DN90 x 2,7-PN6- C2
|
đ/m
|
50.200
|
|
Ống uPVC 110 DN110 x 2,7-PN6- C1
|
đ/m
|
59.600
|
|
Ống uPVC 110 DN110 x 3,4-PN8- C2
|
đ/m
|
76.400
|
|
Ống uPVC 140 DN140 x 4,3-PN8- C2
|
đ/m
|
121.700
|
|
Ống uPVC 160 DN160 x 4,9-PN8- C2
|
đ/m
|
156.600
|
|
Ống uPVC 200 DN200 x 6,2-PN8- C2
|
đ/m
|
248.100
|
|
Ống uPVC 250 DN250 x 7,7-PN8- C2
|
đ/m
|
381.900
|
|
Ống uPVC 280 DN280 x 8,6-PN8- C2
|
đ/m
|
477.000
|
|
Ống uPVC 315 DN315 x 9,7-PN8- C2
|
đ/m
|
604.200
|
|
Ống uPVC 355 DN355 x 10,9-PN8- C2
|
đ/m
|
763.600
|
|
Ống uPVC 400 DN400 x 12,3-PN8- C2
|
đ/m
|
972.000
|
|
Ống uPVC 450 DN450 x 13,8-PN8- C2
|
đ/m
|
1.267.000
|
|
Ống uPVC 500DN500 x 13,3-PN8- C2
|
đ/m
|
1.559.500
|
|
Ống uPVC 560 DN560 x 17,2-PN8- C2
|
đ/m
|
1.963.600
|
|
Ống uPVC 630 DN630 x 19,3-PN8- C2
|
đ/m
|
2.478.100
|
|
Ống HDPE 20 DN20 x 2,0 PN16,0
|
đ/m
|
7.800
|
|
Ống HDPE 20 DN20 x 2,3 PN20,0
|
đ/m
|
9.000
|
|
Ống HDPE 25 DN25 x 2,0 PN12,5
|
đ/m
|
10.000
|
|
Ống HDPE 25 DN25 x 2,3 PN16,0
|
đ/m
|
11.500
|
|
Ống HDPE 32 DN32 x 2,0 PN10
|
đ/m
|
13.100
|
|
Ống HDPE 32 DN32 x 2,4 PN12,5
|
đ/m
|
15.500
|
|
Ống HDPE 40 DN40 x 2,0 PN8
|
đ/m
|
16.500
|
|
Ống HDPE 40 DN40 x 2,4 PN10,0
|
đ/m
|
19.700
|
|
Ống HDPE 50 DN50 x 2,4 PN8
|
đ/m
|
25.100
|
|
Ống HDPE 50 DN50 x 3,0 PN10,0
|
đ/m
|
30.400
|
|
Ống HDPE 63 DN63 x 3,0 PN8
|
đ/m
|
39.400
|
|
Ống HDPE 63 DN63 x 3,8 PN10,0
|
đ/m
|
48.500
|
|
Ống HDPE 75 DN75 x 3,6 PN8
|
đ/m
|
55.600
|
|
Ống HDPE 75 DN75 x 4,5 PN10,0
|
đ/m
|
68.400
|
|
Ống HDPE 90 DN90 x 4,3 PN8
|
đ/m
|
79.800
|
|
Ống HDPE 90 DN90 x 5,4 PN10,0
|
đ/m
|
98.400
|
|
Ống HDPE 110 DN110 x 5,3 PN8
|
đ/m
|
119.700
|
VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC
Tháng 02/2015
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐV tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
Ống HDPE 110 DN110 x 6,6 PN10,0
|
đ/m
|
146.400
|
|
Ống HDPE 140 DN140 x 6,7 PN8
|
đ/m
|
191.600
|
|
Ống HDPE 140 DN140 x 8,3 PN10,0
|
đ/m
|
234.500
|
|
Ống HDPE 160 DN160 x 7,7 PN8
|
đ/m
|
251.300
|
|
Ống HDPE 160 DN160 x 9,5 PN10,0
|
đ/m
|
306.000
|
|
Ống HDPE 200 DN200 x 9,67 PN8
|
đ/m
|
391.300
|
|
Ống HDPE 200 DN200 x 11,9 PN10,0
|
đ/m
|
477.600
|
|
Ống HDPE 225 DN225 x 10,8 PN8
|
đ/m
|
494.400
|
|
Ống HDPE 225 DN225 x 13,4 PN10,0
|
đ/m
|
605.800
|
|
Ống HDPE 250 DN250 x 11,9 PN8
|
đ/m
|
605.100
|
|
Ống HDPE 250 DN250 x 14,8 PN10,0
|
đ/m
|
742.400
|
|
Ống HDPE 315 DN315 x 15,0 PN8
|
đ/m
|
959.900
|
|
Ống HDPE 315 DN315 x 18,7 PN10,0
|
đ/m
|
1.181.200
|
|
Ống HDPE 355 DN355 x 16,9 PN8
|
đ/m
|
1.218.700
|
|
Ống HDPE 400 DN400 x 15,3 PN6
|
đ/m
|
1.258.800
|
|
Ống HDPE 400 DN400 x 19,1 PN8
|
đ/m
|
1.554.100
|
|
Ống HDPE 450 DN450 x 17,2 PN6
|
đ/m
|
1.591.500
|
|
Ống HDPE 450 DN450 x 21,5 PN8
|
đ/m
|
1.965.400
|
|
Ống HDPE 900 DN900 x 42,9 PN8
|
đ/m
|
8.611.500
|
|
Ống HDPE 1000 DN1000 x 47,7 PN8
|
đ/m
|
10.639.300
|
|
Ống HDPE 1200 DN1200 x 57,2 PN8
|
đ/m
|
15.313.400
|
25
|
Van 1chiều ren đồng Bugatti (Italia)
|
|
|
|
DN15 PN16
|
đ/cái
|
36.900
|
|
DN20PN16
|
đ/cái
|
49.500
|
|
DN25PN16
|
đ/cái
|
67.100
|
26
|
Van cửa Sanwa loại CP
|
|
|
|
DN15
|
đ/cái
|
30.909
|
|
DN20
|
đ/cái
|
41.818
|
|
DN25
|
đ/cái
|
61.818
|
|
DN32
|
đ/cái
|
107.273
|
|
DN40
|
đ/cái
|
138.182
|
|
DN50
|
đ/cái
|
193.636
|
|
DN65
|
đ/cái
|
420.000
|
|
DN80
|
đ/cái
|
570.909
|
27
|
Van1chiều ren đồng (Italia)
|
|
|
|
DN15PN16
|
đ/cái
|
25.100
|
|
DN20PN16
|
đ/cái
|
35.800
|
|
DN25PN16
|
đ/cái
|
35.400
|
|
DN32PN16
|
đ/cái
|
48.500
|
|
DN50PN16
|
đ/cái
|
132.000
|
|
Van bi ren (Italia)
|
|
|
|
DN25-PN25
|
đ/cái
|
52.800
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |