Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 02/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.16 Mb.
trang8/14
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích2.16 Mb.
#37763
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   14

C - VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 02/2015



STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT

1

Ống sắt tráng kẽm Việt Nam










 15

đ/m

30.909




 20

đ/m

40.909




 25

đ/m

60.000




 32

đ/m

76.364




 40

đ/m

86.364




 50

đ/m

127.273




 65

đ/m

178.000




 80

đ/m

213.360




 100

đ/m

305.000

2

Cút sắt tráng kẽm :










 15

đ/cái

4.100




 20

đ/cái

6.364




 26

đ/cái

11.818




 32

đ/cái

17.237




 40

đ/cái

22.727




 50

đ/cái

34.545




 66

đ/cái

59.091




 80

đ/cái

69.900




 100

đ/cái

120.000

3

Tê sắt tráng kẽm :










 15

đ/cái

5.455




 20

đ/cái

8.636




 26

đ/cái

15.000




 32

đ/cái

22.727




 40

đ/cái

27.273




50

đ/cái

34.545




 65

đ/cái

59.091




 80

đ/cái

86.900




 100

đ/cái

157.300

4

Tê các loại tráng kẽm :










-  20 x 15

đ/cái

7.199




-  26 x 15

đ/cái

10.829




-  33 x 15

đ/cái

16.777




-  40 x 15

đ/cái

23.787




-  50 x 40

đ/cái

37.999

5

Măng sông sắt tráng kẽm










 15

đ/cái

4.100




 20

đ/cái

5.455




 26

đ/cái

9.091




 32

đ/cái

14.545

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 02/2015




STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




 40

đ/cái

18.182




 50

đ/cái

28.182




 65

đ/cái

50.000




 80

đ/cái

57.000




 100

đ/cái

97.800

6

Côn sắt tráng kẽm :










Côn 20

đ/cái

5.455




Côn 26

đ/cái

9.091




Côn 32

đ/cái

14.545




Côn 40

đ/cái

16.818




Côn 50

đ/cái

27.273




Côn 65

đ/cái

54.545




Côn 80

đ/cái

61.500




Côn 100

đ/cái

108.000

7

Rắc co sắt tráng kẽm :










 15

đ/cái

14.545




 20

đ/cái

18.182




 26

đ/cái

27.273




 32

đ/cái

38.182




 40

đ/cái

50.000




 50

đ/cái

70.909




 65

đ/cái

95.920




 80

đ/cái

137.500




 100

đ/cái

214.500

8

Nút sắt tráng kẽm :










 15

đ/cái

5.000




 20

đ/cái

6.364




 26

đ/cái

9.091




 32

đ/cái

15.455




 40

đ/cái

15.455




 50

đ/cái

30.909




 65

đ/cái

33.720




 80

đ/cái

46.560




 100

đ/cái

78.000

9

Kép sắt tráng kẽm :










 15

đ/cái

4.091




 20

đ/cái

5.455




 26

đ/cái

8.636




 32

đ/cái

14.545




 40

đ/cái

18.182




 50

đ/cái

28.182



VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 02/2015


STT

Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




 65

đ/cái

50.000




 80

đ/cái

49.000




 100

đ/cái

84.000

10

Chếch 45o sắt tráng kẽm :










 15

đ/cái

4.545




 20

đ/cái

7.273




 26

đ/cái

11.818




 32

đ/cái

18.182




 40

đ/cái

23.636




 50

đ/cái

40.000




 66

đ/cái

63.636




 80

đ/cái

71.500




 100

đ/cái

122.430

11

Ống thép đen 150x4,78 (Đài Loan)

đ/m

573.636




Ống thép đen  150x4,78 (Trung Quốc)

đ/m

479.091

12

Ống gang Mai Động áp suất tĩnh 5MPa










 100

đ/m

574.000




 150

đ/m

661.000




 200

đ/m

827.000




 250

đ/m

1.106.000

13

Ống nhựa PVC - TNTP – Class 0 :










 21

đ/m

6.545




 27

đ/m

8.364




 34

đ/m

10.182




 42

đ/m

14.455




 48

đ/m

17.636




 60

đ/m

23.455




 75

đ/m

32.091




 90

đ/m

38.368




 110

đ/m

57.273




 140 CLASS 1 độ dày 3.5 ( 5.0 bar)

đ/m

103.182




 160 CLASS 1 độ dày 4.0 ( 5.0 bar)

đ/m

136.455




 200 CLASS 2 độ dày 5.9 ( 6.0 bar)

đ/m

247.182

14

Măng xông nhựa TNTP :










21

đ/cái

909




27

đ/cái

1.090




34

đ/cái

1.181




42

đ/cái

1.272




48

đ/cái

1.364




60

đ/cái

1.455




tải về 2.16 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương