Ghi chú:
- Bộ vòi chậu gồm các chi tiết sau: Thân vòi + dây cấp và không bao gồm Siphon.
- Bộ sen vòi gồm các chi tiết sau: Thân sen + chân sen + dây sen + bát sen + móc treo.
- Thời hạn bảo hành: 03 năm đối với catridge và thân.
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
Đơn
vị tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
26
|
Chậu rửa Inox TÂN MỸ
|
|
|
|
-Loại TM 28 (1000x420x180mm) 2hố, có bàn
|
đ/cái
|
380.000
|
|
-Loại TM 32 (700x400x180mm) 1hố , có bàn
|
đ/cái
|
210.000
|
|
-Loại TM 42 (950x470x200mm) 3hố, có bàn
|
đ/cái
|
495.000
|
|
-Loại TM 46 (1000x460x200mm) 2hố, có bàn
|
đ/cái
|
392.000
|
27
|
Bình nước nóng tráng titan thế hệ mới ROSSI
|
|
|
|
- Loại 15 lít có đồng hồ RT15-Ti 1500W
|
đ/cái
|
1.364.000
|
|
- Loại 20 lít có đồng hồ RT20-Ti 2500W
|
đ/cái
|
1.445.000
|
|
- Loại 30 lít có đồng hồ RT30-Ti 2500W
|
đ/cái
|
1.570.000
|
28
|
Bồn tắm Ariston loại 1,5 m
|
đ/cái
|
1.415.000
|
|
Bồn tắm Ariston loại 1,7m
|
đ/cái
|
1.463.000
|
29
|
Bình nước nóng Like ( Italia) Loại 30 lít
|
đ/cái
|
1.416.000
|
|
Loại 50 lít
|
đ/cái
|
1.605.000
|
|
Loại 80 lít
|
đ/cái
|
1.740.000
|
30
|
Mút tấm Hải Hưng 2 x 1,6 x 0,1
|
đ/tấm
|
160.000
|
31
|
Phoóc mi ca 1,2 x 2,4 Trung Quốc
|
đ/tấm
|
36.000
|
32
|
Phoóc mi ca 1,2 x 2,4 Nhật
|
đ/tấm
|
86.000
|
33
|
Gỗ dán phun phoócmi ca dày 3 ly (1,22x 2,44m) Đài Loan
|
đ/tấm
|
68.000
|
34
|
Gỗ dán phun phoóc mi ca dày 4 ly :
|
|
|
|
(1,22 x 2,44m) Đài Loan
|
đ/tấm
|
77.000
|
35
|
Tấm nhựa ốp trần tường nhà máy nhựa Bạch
|
|
|
|
Đằng chiều rộng 180 mm 220 mm
|
đ/m2
|
40.000
|
|
CÁC LOẠI GẠCH ỐP LÁT
|
|
|
1
|
Gạch lát nền Ceramic Long Hầu (Thái Bình) Loại: 30 x 30
|
|
- Nhóm 1 : VO5
|
đ/m2
|
61.000
|
|
- Nhóm 2 : V04,V07,L12,L14
|
đ/m2
|
72.000
|
|
- Nhóm 3: H12,L05,L09, L26,H03,H132
|
đ/m2
|
62.000
|
|
- Nhóm 4 :H126,H85,H95
|
đ/m2
|
67.000
|
|
- Nhóm 5:H125,H127,HH133,H124
|
đ/m2
|
66.000
|
|
- Nhóm6:L17,H48
|
đ/m2
|
63.000
|
|
- Nhóm 7 : H15, H16, H38, VO4
|
đ/m2
|
85.000
|
2
|
Gạch lát nền Granite TBC-ITALY (Công ty Thạch Bàn sản xuất)
* Sản phẩm: bóng có vát cạnh tạo vuông kích thước 400x400. Loại truyền thống:
|
|
- Nhóm I: 001; 008; 028
|
đ/m2
|
176.000
|
|
- Nhóm II: 031; 014; 036
|
đ/m2
|
190.000
|
|
- Nhóm III: 010; 018; 043
|
đ/m2
|
256.000
|
|
- Nhóm IV: 030
|
đ/m2
|
230.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MỘT SỐ THIẾT BỊ TRANG TRÍ NỘI THẤT
Tháng 02/2015
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
Đơn
vị tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
* Sản phẩm: Men sần
|
|
|
|
- Nhóm I kích thước 500x500
|
đ/m2
|
141.000
|
|
- Nhóm II
|
đ/m2
|
147.000
|
|
- Nhóm III
|
đ/m2
|
165.000
|
3
|
Gạch men lát VIGLRCERA
|
|
|
|
- Kích thước 400x400x9mm (M,G,V,H) - 401,402......... 422,490
|
đ/m2
|
100.000
|
|
- Kích thước 400x400x9mm V429, V439, V431
|
đ/m2
|
102.727
|
|
- Kíchthước 500x500x9mm (M5,G5,V5,H5)- 01,02........ 09,10
|
đ/m2
|
110.000
|
|
- Kích thước 500x500x9mm V525, V526
|
đ/m2
|
110.909
|
|
- Kích thước 500x500x9mm M507
|
đ/m2
|
113.636
|
|
- KT 60x60cm-B6001...B6006; M6001....M6004; V6001...V6010
|
đ/m2
|
142.727
|
|
- Gạch viền KT 15x60cm - VG601......VG606 ; VM601......VM604
|
đ/viên
|
15.455
|
|
- Gạch viền KT 130x400x9mm (TM,TG,TV,TH) -401......440
|
đ/viên
|
6.364
|
|
- Gạch viền kích thước 125x500x9mm (TM5- 01......10 )
|
đ/viên
|
8.522
|
4
|
Đá Granit tự nhiên
|
|
|
|
- Đá đỏ ru bi Bình Định
|
đ/m2
|
660.000
|
|
- Đá Hồng Gia Lai
|
đ/m2
|
410.000
|
|
- Đá đen An Khê
|
đ/m2
|
500.000
|
|
- Đá vàng Bình Định
|
đ/m2
|
454.000
|
|
- Đá đỏ Bình Định
|
đ/m2
|
550.000
|
|
- Đá trắng Suối Lâu
|
đ/m2
|
364.000
|
|
- Đá xanh thuỷ tinh nhập ngoại
|
đ/m2
|
440.000
|
5
|
Granitô kích thước: 300 x 300 x 20; 400 x 400 x 20
|
|
|
|
- Màu ghi
|
đ/m2
|
49.200
|
|
- Màu trắng
|
đ/m2
|
54.000
|
|
- Màu đỏ, vàng
|
đ/m2
|
58.800
|
|
- Màu xanh.
|
đ/m2
|
64.800
|
6
|
Gạch ốp VIGLACERA kích thước 200x250 , 250x400
|
|
|
|
- Sản phẩm : A0 đếnA11, VN01 đến VN06, D01, D03
|
đ/m2
|
52.730
|
|
- Sản phẩm : A21 đến A40
|
đ/m2
|
54.545
|
|
- Sản phẩm : D2501 đến D2514
|
đ/m2
|
67.270
|
7
|
Gạch men Thái Lan 20 x 20
|
đ/m2
|
81.820
|
8
|
Gạch men Thái Lan 30 x 30 và 20 x 25
|
đ/m2
|
100.000
|
9
|
Gạch men kính 25x30 Trung Quốc
|
đ/viên
|
2.800
|
10
|
Đá tự nhiên Thanh Hoá đá lát băm trừ viền (2 cm) 40x40x4
|
đ/m2
|
425.000
|
|
- Đá bó hè vát xanh xám 80x30x21
|
đ/viên
|
427.000
|
|
- Đá bồn cây vát 1 cạnh xanh xám 60x20x10
|
đ/viên
|
114.000
|
11
|
Cửa PVC lõi thép cao cấp Cty ĐT&XL Trường Sơn
|
|
|
|
- Cửa đi 1 cánh ; 2 cánh kính đơn
|
đ/m2
|
1.110.000
|
|
- Cửa đi 1 cánh ; 2 cánh kính hộp 2 lớp
|
đ/m2
|
1.410.000
|
|
+ Phụ kiện liên doanh cửa đi 1 cánh
|
đ/bộ
|
1.070.000
|
|
+ Phụ kiện liên doanh cửa đi 2 cánh
|
đ/bộ
|
1.585.000
|
|
|
|
|
MỘT SỐ THIẾT BỊ TRANG TRÍ NỘI THẤT
Tháng 02/2015
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
Đơn
vị tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
+ Phụ kiện liên doanh cửa đi W.C
|
đ/bộ
|
755.000
|
|
- Cửa sổ mở cánh loại 1 cánh ; 2 cánh kính đơn ; cửa lật chữ A
|
đ/m2
|
1.015.000
|
|
+ Phụ kiện LD cửa sổ lật chữ A,1 cánh R>40cm , C>80cm
|
đ/bộ
|
315.000
|
|
+ Phụ kiện LD cửa sổ lật chữ A,1 cánh R<40cm , C<80cm
|
đ/bộ
|
200.000
| 80cm>40cm>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |