STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐV tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
DN32-PN25
|
đ/cái
|
182.000
|
|
DN50-PN20
|
đ/cái
|
182.000
|
|
Van gang Đan Mạch DN 125
|
1000đ/cái
|
2.184
|
|
Van gang Đan Mạch DN 150
|
1000đ/cái
|
3.615
|
|
Van gang Đan Mạch DN 200
|
1000đ/cái
|
5.891
|
28
|
Đồng hồ đo nước Việt- Đức :
|
|
|
|
ETK 110 Qn 1,5 DN15 + Rắc co
|
đ/bộ
|
244.000
|
|
MTK 165/180 Qn 1,5 DN15 + Rắcco
|
đ/bộ
|
345.000
|
|
MTK 260 Qn 3,5DN 25 và Racord
|
đ/bộ
|
1.174.000
|
|
MTK 260 Qn 6DN 30 và Racord
|
đ/bộ
|
1.289.000
|
|
MTK 300 Qn10DN 40 và Racord
|
đ/bộ
|
2.000.000
|
|
WPH 225 Qn 40DN 80
|
đ/bộ
|
4.767.000
|
|
WPH 250 Qn 60DN 100
|
đ/bộ
|
5.040.000
|
29
|
Van phao Thái Lan :
|
|
|
|
- Van phao 15
|
đ/cái
|
23.000
|
|
- Van phao 20
|
đ/cái
|
33.000
|
|
- Van phao 25
|
đ/cái
|
56.000
|
|
- Van phao 32
|
đ/cái
|
250.000
|
|
- Van phao 40
|
đ/cái
|
310.000
|
|
- Van phao 50
|
đ/cái
|
395.000
|
30
|
Ống sành ĐK 50
|
đ/cái
|
3.100
|
31
|
Ống sành ĐK 75
|
đ/cái
|
4.000
|
32
|
Ống sành ĐK 100
|
đ/cái
|
5.400
|
33
|
Ống cống bêtông cốt thép - Cty Cổ phần AVINAA nhà máy bêtông AMACCAO
|
|
Cống tròn rung ép lên kết kiểu âm dương dài 1m bê tông mác 300#
|
|
- Cống D300 HL93
|
đ/m
|
327.000
|
|
- Cống D300 VH
|
đ/m
|
313.020
|
|
- Cống D400 HL93
|
đ/m
|
359.850
|
|
- Cống D400 VH
|
đ/m
|
344.258
|
|
- Cống D600 HL93
|
đ/m
|
567.700
|
|
- Cống D600 VH
|
đ/m
|
543.265
|
|
- Cống D800 HL93
|
đ/m
|
897.700
|
|
- Cống D800 VH
|
đ/m
|
857.065
|
|
- Cống D1000 HL93
|
đ/m
|
1.277.750
|
|
- Cống D1000 VH
|
đ/m
|
1.219.363
|
|
- Cống D1250 HL93
|
đ/m
|
1.921.450
|
|
- Cống D1250 VH
|
đ/m
|
1.831.878
|
|
- Cống D1500 HL93
|
đ/m
|
2.643.000
|
|
- Cống D1500VH
|
đ/m
|
2.552.850
|
|
- Cống D1800 HL93
|
đ/m
|
3.731.550
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐV tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
- Cống D1800VH
|
đ/m
|
3.559.223
|
|
- Cống D2000 HL93
|
đ/m
|
4.167.000
|
|
- Cống D2000 VH
|
đ/m
|
3.976.650
|
|
- Cống D2500 HL93
|
đ/m
|
7.822.500
|
|
- Cống D2500 VH
|
đ/m
|
7.461.375
|
|
Cống tròn rung ép liên kết kiểu miệng loe dài 2,5m bê tông mác 300#
|
|
- Cống D300 HL93
|
đ/m
|
373.500
|
|
- Cống D300 VH
|
đ/m
|
356.625
|
|
- Cống D400 HL93
|
đ/m
|
403.050
|
|
- Cống D400 VH
|
đ/m
|
358.298
|
|
- Cống D500 HL93
|
đ/m
|
553.000
|
|
- Cống D500 VH
|
đ/m
|
528.700
|
|
- Cống D600 HL93
|
đ/m
|
608.200
|
|
- Cống D600 VH
|
đ/m
|
581.740
|
|
- Cống D800 HL93
|
đ/m
|
976.000
|
|
- Cống D800 VH
|
đ/m
|
931.450
|
|
- Cống D1000 HL93
|
đ/m
|
1.426.250
|
|
- Cống D1000 VH
|
đ/m
|
1.360.438
|
|
- Cống D1250 HL93
|
đ/m
|
2.148.000
|
|
- Cống D1250 VH
|
đ/m
|
2.048.100
|
|
- Cống D1500 HL93
|
đ/m
|
2.827.950
|
|
- Cống D1500 VH
|
đ/m
|
2.698.553
|
|
- Cống hộp BxH 600x600 VH
|
đ/m
|
1.929.500
|
|
- Cống hộp BxH 600x600 HL93
|
đ/m
|
1.964.600
|
|
- Cống hộp BxH 800x800 VH
|
đ/m
|
2.430.100
|
|
- Cống hộp BxH 800x800 HL93
|
đ/m
|
2.489.500
|
|
- Cống hộp BxH 800x1000 HL93
|
đ/m
|
2.904.500
|
|
- Cống hộp BxH 1000x1000 HL93
|
đ/m
|
3.395.250
|
|
- Cống hộp BxH 1000x1200 HL93
|
đ/m
|
3.779.250
|
|
- Cống hộp BxH 1250x1250 HL93
|
đ/m
|
4.125.000
|
|
- Cống hộp BxH 1000x1500 HL93
|
đ/m
|
4.257.000
|
|
- Cống hộp BxH 1500x1500 HL93
|
đ/m
|
6.120.000
|
|
- Cống hộp BxH 2000x2000 HL93
|
đ/m
|
9.325.900
|
|
Đế cống D300 mác 200
|
đ/cái
|
50.810
|
|
Đế cống D400 mác 200
|
đ/cái
|
59.100
|
|
Đế cống D500 mác 200
|
đ/cái
|
92.182
|
|
Đế cống D600 mác 200
|
đ/cái
|
98.100
|
|
Đế cống D800 mác 200
|
đ/cái
|
131.182
|
|
Đế cống D1000 mác 200
|
đ/cái
|
197.364
|
|
Đế cống D1250 mác 200
|
đ/cái
|
263.545
|
|
Đế cống D1500 mác 200
|
đ/cái
|
333.273
|
|
Đế cống D1800 mác 200
|
đ/cái
|
420.727
|
|
Đế cống D2000 mác 200
|
đ/cái
|
592.100
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐV tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
1
|
Điều hoà nhiệt độ Panasonic ( Malaysia )
|
|
|
|
9000 BTU 1 cục 1 chiều
|
đ/cái
|
4.338.676
|
|
12000 BTU 1 cục 1 chiều
|
đ/cái
|
5.086.723
|
|
18000 BTU 1 cục 1 chiều
|
đ/cái
|
6.723.428
|
2
|
Điều hoà nhiệt độ Panasonic ( Malaysia )
|
|
|
|
9000 BTU 2 cục 1 chiều KC 9 PKH
|
đ/cái
|
6.260.000
|
|
12000 BTU 2 cục 1 chiều KC 12 PKH
|
đ/cái
|
8.021.000
|
|
18000 BTU 2 cục 1 chiều KC 18 PKH
|
đ/cái
|
13.455.000
|
|
24000 BTU 2 cục 1 chiều KC 24 PKH
|
đ/cái
|
17.273.000
|
3
|
Điều hoà nhiệt độ CARRIER(Việt Nam )
|
|
|
|
9.000 BTU 2 cục 1 chiều
|
đ/cái
|
5.000.000
|
|
12.000 BTU 2 cục 1 chiều
|
đ/cái
|
6.000.000
|
|
18.000 BTU 2 cục 1 chiều
|
đ/cái
|
9.272.727
|
4
|
Tủ lạnh Panasonic loại 150 lít Thái lan
|
đ/cái
|
3.700.000
|
|
Loại 170 lít Thái Lan
|
đ/cái
|
4.950.000
|
5
|
Tủ lạnh LG ( Việt Nam ) loại120 lít
|
đ/cái
|
2.400.000
|
|
Loại 140 lít
|
đ/cái
|
2.900.000
|
|
THIẾT BỊ VỆ SINH VIGLACERA
|
|
|
1
|
Bệt BL5 két liền (Nano - PK 2N, nắp rơi êm)
|
đ/bộ
|
2.835.000
|
2
|
Bệt C109V40 két liền (Nano - PK 2N, nắp rơi êm)
|
đ/bộ
|
2.919.000
|
3
|
Bệt V02.3 (PK 2 nút nhấn, nắp rơi êm)
|
đ/bộ
|
2.320.000
|
4
|
Bệt VI88 (PK 2 nút nhấn, nắp rơi êm)+ Chậu VTL2
|
đ/bộ
|
2.108.000
|
5
|
Bệt VI44 (PK tay gạt, nắp nhựa)+ Chậu VTL2
|
đ/bộ
|
1.546.000
|
6
|
Bệt BTE (PK 1nỳt nhấn, nắp BTE)
|
đ/bộ
|
1.515.000
|
7
|
Chậu VTL2,VTL3,VI1T(bao bì và gá GC1)
|
đ/cái
|
316.000
|
8
|
Chậu góc, chậu trẻ em
|
đ/cái
|
268.000
|
9
|
Chậu+chânVI5(Chân chậu treo tường, gá GC1)
|
đ/bộ
|
751.000
|
10
|
Vòi chậu tự hoà trộn 1 lỗ VG101
|
đ/bộ
|
732.727
|
11
|
Vòi chậu 1 lỗ 1 đường nước VG106
|
đ/bộ
|
536.364
|
12
|
Sen tắm có vòi tự hòa trộn với giá treo VG501
|
đ/bộ
|
1.414.545
|
13
|
Sen tắm 1 đường lạnh VG508
|
đ/bộ
|
509.091
|
14
|
Sen bồn VG509
|
đ/cái
|
1.148.818
|
15
|
Vòi tiểu nữ VG 700
|
đ/cái
|
890.000
|
16
|
Van bấm tiểu nam
|
đ/cái
|
623.636
|
17
|
Siphon tiểu (TT1, TT3, TT7)
|
đ/cái
|
35.455
|
18
|
Bộ xả nước tiểu treo (không mặt bích)
|
đ/bộ
|
460.000
|
19
|
Xí xổm Thanh Trì ST4
|
đ/cái
|
90.000
|
20
|
Xí bệt Thanh Trì màu trắng
|
đ/bộ
|
611.000
|
21
|
Chân chậu Thanh Trì
|
đ/cái
|
127.000
|
22
|
Gương treo nhà vệ sinh 606 Thái Lan
|
|
|
|
Màu trắng
|
đ/cái
|
171.000
|
|
Màu nhạt, màu đậm
|
đ/cái
|
209.000
|
23
|
Gương tắm kiểu Thái Lan do Việt Nam sản xuất
|
đ/cái
|
120.000
|
24
|
Gương Thái Lan 7 chi tiết
|
đ/cái
|
170.000
|
25
|
Bộ giá đỡ gương
|
đ/bộ
|
193.636
|