Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 02/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.16 Mb.
trang5/14
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích2.16 Mb.
#37763
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14

VẬT LIỆU XÂY LẮP

Tháng 02/2015


STT

Tên vật liệu và quy cách

Đơn vị tính

Gía chưa có thuế VAT

34

Công ty sơn NERO










NERO- STAR

đ/kg

26.545




NERO- INITI new

đ/kg

29.273




NERO sơn nội thất cao cấp

đ/kg

32.727




NERO sơn ngoaị thất cao cấp

đ/kg

58.364




NERO- PLUS sơn ngoaị thất cao cấp chống thấm, bóng mờ

đ/kg

172.727




NERO- SPECIAL sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp

đ/kg

132.720




NERO- CT11A sơn chống thấm xi măng, co gión

đ/kg

108.182




NERO- STAR Bột bả tường nội thất cao cấp

đ/kg

6.045




NERO- STAR Bột bả tường ngoaị thất cao cấp

đ/kg

7.100

35

Công ty TNHH SX-TM Đại Phương Đông










Bột bả tường nội thất VINA ORIENT trắng

đ/kg

4.636




Bột bả tường nội thất ORIENT HP 122

đ/kg

5.250




Bột bả tường ngoaị thất ORIENT HP 124

đ/kg

6.410




Bột bả tường ngoại thất ORIENT HP 126

đ/kg

7.340




Sơn gốc nước nội thất VINA ORIENT PUTY ( Màu trắng ) 3,8lít/lon

đ/lít

26.800




Sơn gốc nước nội thất VINA ORIENT PUTY(Màu trắng) 18lít/thùng

đ/lít

21.465




Sơn gốc nước nội thất VINA ORIENT FORCE 3,8 lít/lon

đ/lít

31.000




Sơn gốc nước nội thất VINA ORIENT FORCE 18 lít/thùng

đ/lít

27.475




Sơn gốc nước nội thất VINA ORIENT 3,8 lít/lon

đ/lít

40.670




Sơn gốc nước nội thất VINA ORIENT 18 lít/thùng

đ/lít

34.343




Sơn gốc nước nội thất cao cấp VINA ORIENT 3,8 lít/lon

đ/lít

63.400




Sơn gốc nước nội thất cao cấp VINA ORIENT 18 lít/thùng

đ/lít

53.737




Sơn gốc nước ngoại thất VINA ORIENT 1kg/lon

đ/kg

92.727




Sơn gốc nước ngoại thất VINA ORIENT 3,8 lít/lon

đ/lít

71.290




Sơn gốc nước ngoại thất VINA ORIENT 18 lít/thùng

đ/lít

64.400




Sơn gốc nước ngoại thất cao cấp ORIENT 0,9 lít/lon

đ/lít

154.550




Sơn gốc nước ngoại thất cao cấp ORIENT 5 lít/lon

đ/lít

129.820




Sơn lót chống kiềm VINA ORIENT 3,8 lít/lon

đ/lít

81.340




Sơn lót chống kiềm VINA ORIENT 18 lít/thùng

đ/lít

64.400




Sơn lót chống kiềm cao cấp ORIENT 5 lít/lon

đ/lít

92.727




Sơn lót chống kiềm cao cấp ORIENT 18 lít/thùng

đ/lít

80.707


B - VẬT LIỆU ĐIỆN.

Tháng 02/2015



STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐVT

Giá chưa có thuế VAT

1

Bóng điện Rạng Đông 220V-75W

đ/cái

5.450

2

Bóng điện Rạng Đông 220V-100W

đ/cái

5.450

3

Bóng điện Rạng Đông 220V-40W

đ/ cái

5.450

4

Bóng điện Rạng Đông 220V-200W

đ/cái

11.000

5

Bóng đèn tuýp Hitachi 1,2m -40 W

đ/cái

12.300

6

Bóng đèn tuýp Hitachi 0,6 m

đ/cái

9.600

7

Bóng đèn tuýp Rạng Đông 1,2m-40 W

đ/cái

10.900

8

Bóng đèn tuýp Rạng Đông 0,6m-20 W

đ/cái

7.800

9

Đèn chiếu sáng công cộng:










- Đèn Z2 ánh sáng vàng chụp nhựa 150W HPS

đ/bộ

1.550.000




- Đèn Z2 ánh sáng vàng chụp nhựa 250W HPS

đ/bộ

1.600.000




- Đèn Z2 ánh sáng trắng chụp nhựa 250W HPS

đ/bộ

2.000.000




- Đèn Z2SUPER sáng vàng chụp kính 150W HPS

đ/bộ

1.600.000




- Đèn Z2SUPER sáng vàng chụp kính 250W HPS

đ/bộ

1.650.000




- Đèn Z2SUPER sáng trắng chụp nhựa 250W HPS

đ/bộ

2.000.000

10

Tắc te

đ/ cái

3.600

11

Chấn lưu:










Chấn lưu Rạng Đông

đ/cái

43.600




Chấn lưu điện tử, QPSX

đ/cái

15.500

12

Máng đèn ống loại 1,2 m :

đ/bộ







- Có kính mờ




19.000




- Không có kính mờ.




8.000

13

Máng đèn ống 0,6m :

đ/bộ







- Có kính mờ.




16.000




- Không có kính mờ.




6.000

14

Hộp đèn ống có kính mờ Đài Loan :

đ/bộ







- Không bóng 1,2m.




74.000




- Không bóng 0,6 m.




61.000

15

Bộ đèn tuýp bóng GENERAL 1,2m chấn lưu










Việt Hung, máng sắt hộp có cả tắc te, đui đèn

đ/bộ

45.600

16

Bộ đèn tuýp GENERAL 0,6m chấn lưu Việt- Hung










máng sắt hộp có cả tắc te, đui đèn

đ/bộ

38.100

17

Đui đèn gài nội

đ/cái

1.000

18

Dây điện Cadi- Sun xúp dính

đ/m







-Loại VCmD 2x 0,3 ĐK: 0,18




2.088




-Loại VCmD 2x 0,4 ĐK: 0,18




2.626




-Loại VCmD 2x 0,5 ĐK: 0,18




3.170




-Loại VCmD 2x 0,6 ĐK: 0,18




3.681




-Loại VCmD 2x 0,75 ĐK: 0,18




4.539




-Loại VCmD 2x 1,0 ĐK: 0,18




5.906

19

Dây điện Cadi-Sun 2 ruột mềm bọc đặc dạng ôvan

đ/m







-Loại VCTFK 2x 0,3 ĐK: 0,18




2.833


VẬT LIỆU ĐIỆN

Tháng 02/2015


STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐVT

Giá chưa có thuế VAT




-Loại VCTFK 2x 0,4 ĐK: 0,18




3.402




-Loại VCTFK 2x 0,5 ĐK: 0,18




3.943




-Loại VCTFK 2x 0,6 ĐK: 0,18




4.514




-Loại VCTFK 2x 0,7 ĐK: 0,18




4.990




-Loại VCTFK 2x 0,75 ĐK: 0,18




5.351




-Loại VCTFK 2x 2,5 ĐK: 0,25




15.188

20

Dây Cadisun mềm bọc PVC tròn đặc 3 ruột

đ/m







-Loại VCTF 3x 0,5 ĐK: 0,18




6.158




-Loại VCTF 3x 0,6 ĐK: 0,18




7.042




-Loại VCTF 3x 0,75 ĐK: 0,18




8.312




-Loại VCTF 3x 1,0 ĐK: 0,18




10.605




-Loại VCTF 3x 1,25 ĐK: 0,18




12.808

21

- ổ cắm đơn vuông, tròn thân nhựa, sứ

đ/cái

4.540

22

- ổ cắm đơn vuông tròn đa năng

đ/cái

4.540

23

- ổ cắm đơn chìm 6A

đ/cái

16.360

24

- Công tắc đơn kiểu 1,2

đ/cái

4.540

25

- Công tắc kép 10A

đ/cái

7.270

26

- Công tắc liền ổ cắm

đ/cái

7.270

27

- áp tô mát LG10A không vỏ

đ/cái

54.500

28

- áp tô mát LG 20A không vỏ

đ/cái

60.000

29

- áp tô mát LG 30A

đ/cái

98.160

30

- áp tô mát 2A 100- 80A - 3MT - 500V

đ/cái

161.500

31

- áp tô mát 2A 100 - 100A - 3MT - 500V

đ/cái

180.500

32

- Cầu dao tự động (MCB)1FS18 (6A - 40A)

đ/cái

37.273




- Cầu dao tự động (MCB)2FS18 (6A - 40A)

đ/cái

75.909




- Cầu dao tự động (MCB)3FS18 (6A - 40A)

đ/cái

134.549

33

- Khởi động từ (không rơ le)










- K 10 - 220 - 380 V

đ/cái

85.500




- K 25-- 220- 380 V

đ/cái

114.000




- K 40 - 220 -380 V

đ/cái

128.000




- K 100 - 220 - 380 V

đ/cái

266.000




- K 125 - 220 - 380 V

đ/cái

285.000

34

- Cầu chì 10A

đ/cái

5.450




- Cầu chì ống 100A

đ/cái

9.100




- Cầu chì ống 150A

đ/cái

11.000

35

- Cực đấu dây 10A - 6 cực

đ/cái

9.100




- Cực đấu dây 60A - 6 cực

đ/cái

20.000

36

Đui đèn Nê on (2 cái/1 bộ)

đ/cái

2.000

37

Sản phẩm của CLIP SAL (có đế âm )










- Mặt 1, 2, 3 lỗ công tắc

đ/chiếc

14.000




- Mặt 4, 5, 6 lỗ công tắc

đ/chiếc

24.180




* ổ cắm đôi 2 chấu 10A :

đ/chiếc

58.550




- ổ cắm đơn 2 chấu 10A.

đ/chiếc

34.360




- ổ cắm đơn 2 chấu 10A có 1 lỗ và 2 lỗ.

đ/chiếc

53.450




- ổ cắm đơn 2 chấu 10A có 2 lỗ

đ/chiếc

53.450


tải về 2.16 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương