Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 02/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.16 Mb.
trang4/14
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích2.16 Mb.
#37763
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14

VẬT LIỆU XÂY LẮP

Tháng02/2015





- Độ dày 0,35mm

đ/m2

56.810




- Độ dày 0,37mm

đ/m2

60.000

18

Vít bắt vào xà gồ gỗ

đ/cái

600

19

Vít bắt vào xà gồ thép 20mm

đ/cái

1.200

20

Dây thép gai mạ kẽm loại cuộn 30 kg

đ/kg

14.860

21

Dây thép gai mạ kẽm loại cuộn 10 kg

đ/kg

15.015

22

Dây thép mạ kẽm 3 ly

đ/kg

18.100

23

Dây thép buộc đen 1ly

đ/kg

22.727

24

Đinh 3- 5 cm

đ/kg

23.700

25

Đinh > 5 cm

đ/kg

21.800

26

Lưới B40  3

đ/kg

18.200

27

Lưới B40  3

đ/m2

27.270

IV

GỖ, TRE, LUỒNG







1

Gỗ lim hộp dài 2,1 - > 3m rộng 0,3

1000đ/m3

27.500

2

Gỗ lim hộp dài > 3,1 - > 4m rộng 0,5

1000đ/m3

28.500

3

Gỗ de hộp

1000đ/m3

12.300

4

Gỗ dổi hộp

1000đ/m3

15.000

5

Gỗ trò chỉ hộp

1000đ/m3

15.000

6

Gỗ hộp nhóm 5,6 (Hồng Sắc)

1000đ/m3

5.540

7

Gỗ cốp pha nhóm 7,8 ván 3 cm

1000đ/m3

3.800

8

Củi đốt

đ/kg

900

9

Cọc tre loại A dài 2m 7cm

đ/m

4.200

10

Cọc tre loại A dài 2,5m 7cm

đ/m

4.500

11

Luồng cây loại A

đ/cây

27.000

12

Luồng cây loại B

đ/cây

25.000

13

Tre cây 10 cm

đ/cây

21.000


VẬT LIỆU XÂY LẮP

Tháng 02/2015

STT

Tên vật liệu và quy cách

Đơn vị tính

Gía chưa có thuế VAT

V

VẬT LIỆU KHÁC







1

Cót ép 2 lớp

đ/m2

7.800

2

Kính trắng 3 ly Đáp Cầu

đ/m2

61.000

3

Kính trắng 5 ly Đáp Cầu

đ/m2

80.000

4

Kính màu xanh đen Nhật 5 ly

đ/m2

105.000

5

Kính mầu nâu 5 ly TQ

đ/m2

92.000

6

Kính màu, 3 ly TQ

đ/m2

70.000

7

Kính phản quang Nhật màu xám, trà xanh lá 5 ly

đ/m2

155.000

8

Kính phản quang Đáp Cầu màu xanh dương 5ly

đ/m2

144.000

9

Dây đay buộc

đ/kg

8.500

10

Thiết bị chữa cháy.










- C02 loại 2 kg - Anh

đ/bình

1.400.000




- C02 loại 5 kg - Anh

đ/bình

1.700.000




- C02 - Trung Quốc (MT3)

đ/bình

336.360




- C02 - Trung Quốc (MT5)

đ/bình

509.100




- Vòi D50-10bar có khớp nối 20M (TQ)

đ/cuộn

264.000




- Vòi D65-10bar có khớp nối 20M (TQ)

đ/cuộn

264.000




- Đầu nối (khớp nối)  50mm Việt Nam

đ/cái

45.450




- Đầu nối (khớp nối)  65mm Việt Nam

đ/cái

54.540




- Lăng phun D50 Việt Nam

đ/cái

59.100




- Ngàm răng trong D50

đ/cái

50.000

11

Que hàn :










- Que hàn Việt Đức N 46  4 ÷ 5

đ/kg

26.180




- Que hàn Việt Đức N 46  3

đ/kg

26.290




- Que hàn Việt Đức N 46  2,5

đ/kg

27.060

12

Đồng lá

đ/kg

40.150

13

ô xy

chai

32.700

14

Nhựa đường đặc nóng 60/70 Puma

đ/kg

14.700

15

Nhựa đường nhũ tương CSS1; CRS1 Petrolimex

đ/kg

14.384

16

Nhựa đường đặc nóng 60/70 Petrolimex

đ/kg

15.984

17

Nhựa đường phuy 60/70 Petrolimex

đ/kg

17.584

18

Nhựa đường Carboncor Asphalt

đ/kg

3.060

19

Vải địa kỹ thuật cường độ thấp loại không dệt (Cường độ chịu kéo 12kN/m)

đ/m2


15.455


20

Vải địa kỹ thuật gia cường loại dệt (Cường độ chịu kéo 200/50kN/m)

đ/m2


36.364


21

Sơn màu Nâu gụ Alkyd đặc biệt

đ/kg

46.100

22

Sơn chống rỉ sắt Alkyd Hà Nội

đ/kg

40.360

23

Thiếc hàn Nga

đ/kg

30.000

24

Hắc ín

đ/kg

7.000

25

Đất đèn Tràng Kênh 4

đ/kg

4.364

26

Ma tít gắn kính

đ/kg

11.818

27

Công ty VLXD&ĐTPT nhà Hà Nội số 28










- Gạch Block ( loại zíc zắc 39,5 viên/m2 )

đ/m2

65.400

VẬT LIỆU XÂY LẮP

Tháng 02/2015

STT

Tên vật liệu và quy cách

Đơn vị tính

Gía chưa có thuế VAT




- Gạch bóng zíc zắc ( loại 39,5/m2)) màu đỏ

đ/m2

66.400




- Gạch lát TARRAZO 30x30 phẳng (11viên/m2) màu đỏ cũ

đ/m2

60.000

28

Công ty CP xi măng Vicem Bút Sơn










- Gạch BS01 (210x100x60)

đ/viên

1.420




- Gạch BS01 (220x105x60)

đ/viên

1.550




- Gạch BS09 (280x200x150)

đ/viên

5.500




- Gạch BS04 (390x100x190)

đ/viên

5.100




- Gạch BS05 (300x150x150)

đ/viên

6.100

29

Công ty TNHH xây dựng Hà Trang










- Gạch Block tự chèn lục giác màu đỏ ( 25 viên /m2)

đ/m2

75.000




- Gạch Block tự chèn zíc zắc màu đỏ ( 39 viên /m2)

đ/m2

75.000




- Gạch Block tự chèn bát giác + nhân màu đỏ (17,5 viên /m2)

đ/m2

75.000




- Gạch Block tự chèn lục giác màu xanh ( 25 viên /m2)

đ/m2

80.000




- Gạch Block tự chèn zíc zắc màu xanh ( 39 viên /m2)

đ/m2

80.000




- Gạch Block tự chèn bát giác + nhân màu xanh (17,5 viên /m2)

đ/m2

80.000

30

Gạch xi măng cốt liệu (Công ty Cổ phần gạch Khang Minh)










KM_95DA (200x95x60) mác 100

đ/viên

1.350




KM_100DA (210x100x60) mác 100

đ/viên

1.450




KM_105DA (220x105x60) mác 100

đ/viên

1.590




KM_80V2 (390x80x120) mác 75

đ/viên

4.590




KM_105V2 (220x105x120) mác 75

đ/viên

2.990




KM_100V3 (390x100x120) mác 75

đ/viên

5.190




KM_105V3 (390x105x120) mác 75

đ/viên

5.300




KM_120V3 (390x120x120) mác 75

đ/viên

6.990




KM_140V4 (390x140x120) mác 75

đ/viên

8.390




KM_170V4 (390x170x120) mác 75

đ/viên

9.500




KM_100V2T (400x100x190) mác 75

đ/viên

7.250




KM_120V3T (390x120x190) mác 75

đ/viên

10.500




KM_150V3T (390x150x190) mác 75

đ/viên

11.500




KM_200V3T (390x200x190) mác 75

đ/viên

14.500




KM_100T3 (390x100x190) mác 75

đ/viên

7.500




KM_150T3 (390x150x190) mác 75

đ/viên

11.500




KM_190T3 (390x190x190) mác 75

đ/viên

13.900

31

Sơn ALEX PRO- Sơn siêu bóng ngoài trời tự sạch

đ/kg

140.000




Sơn ALEX CHỐNG KIỀM NỘI THẤT- Sơn chống kiềm trong nhà

đ/kg

46.000




Sơn ALEX SEALER 6000- Sơn lót chống kiềm ngoài trời

đ/kg

59.000




Sơn ALEX SEALER 8000- Sơn chống kiềm, chống thấm và tia cực tím

đ/kg

64.000




Sơn ALEX SATIN- Sơn bóng trong nhà cao cấp

đ/kg

101.000




Sơn ALEX PREVENT- Sơn chống thấm đa năng

đ/kg

82.000




DẦU BÓNG ASEE- Bảo vệ và tạo bóng bề mặt sơn

đ/kg

117.000

32

Sơn KOVA K-5501 ( Sơn ngoài trời )

đ/kg

71.318




Sơn KOVA K-360 ( Sơn ngoài trời )

đ/kg

130.410

33

Sơn SPEC Akali lock for interior

đ/kg

27.175




Sơn SPEC Hi-Antistain (sơn chống bám bẩn )

đ/kg

67.270



tải về 2.16 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương