Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 02/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam


Giá tại các khu vực: KV8, KV9, KV10 và KV11



tải về 2.16 Mb.
trang3/14
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích2.16 Mb.
#37763
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14

Giá tại các khu vực: KV8, KV9, KV10 và KV11



Đá dăm 0,5 x 1 máy

đ/m3

72.000



Đá dăm 1 x 2 máy

đ/m3

229.000



Đá dăm 2 x 4 máy

đ/m3

215.000



Đá dăm 4 x 6 máy

đ/m3

202.000



Đá hộc, đá ba

đ/m3

193.000



Đá lẫn đất, đá thải, cấp phối đồi

đ/m3

147.000



Đất đồi san lấp

đ/m3

138.000



Đá mạt

đ/m3

60.000



Bột đá

đ/kg

461



Đá trắng nhỏ

đ/kg

461



Đá dăm cấp phối tiêu chuẩn

đ/m3

200.000



Đá 6 x 8 máy

đ/m3

177.000



Tấm lợp Fibrô xi măng : 1,5m x 0,9m

đ/tấm

29.100


VẬT LIỆU XÂY LẮP

Tháng 02/2015


STT

Tên vật liệu và quy cách

Đơn vị tính

Gía chưa có thuế VAT

III

SẮT THÉP







1

Thép tròn  6,8 CT3 TN

đ/kg

12.040

2

Thép tròn 10,CT3 TN

đ/kg

12.570

3

Thép tròn 12 CT3 TN

đ/kg

12.470

4

Thép tròn 14  40 CT3 TN

đ/kg

12.370

5

Thép tròn có đốt 10 CT5, SD295A TN

đ/kg

12.490

6

Thép tròn có đốt 12 CT5, SD295A TN

đ/kg

12.390

7

Thép tròn có đốt 14   40 CT5, SD295A TN

đ/kg

12.290

8

Thép góc TN










L63 ÷ L75 CT3

đ/kg

12.520




L80 ÷ L100 CT3

đ/kg

12.620




L63 ÷ L75 SS540

đ/kg

12.670




L80 ÷ L100 SS540

đ/kg

12.770

9

Thép chữ C; chữ I TN










C8 ÷ C10 CT3

đ/kg

12.720




I10 ÷ I12 CT3

đ/kg

12.720




I14 CT3

đ/kg

12.820




I15 ÷ I16 CT3

đ/kg

12.920

10

Thép Việt Đức










Thép cuộn D6, D8

đ/kg

12.500




Thép thanh vằn D10- D12 (SD295, CB300, CII, Gr40)

đ/kg

12.800




Thép thanh vằn D14- D32 (SD295, CB300, CII, Gr40)

đ/kg

12.650




Thép thanh vằn D10- D12 (SD290, CB400, CIII, Gr60)

đ/kg

12.950




Thép thanh vằn D14- D32 (SD290, CB400, CIII, Gr60)

đ/kg

12.800




Thép thanh vằn D36- D40 (SD290, CB400, CIII, Gr60)

đ/kg

13.100




Thép thanh vằn D10- D12 (SD490, CB500)

đ/kg

13.150




Thép thanh vằn D14- D32 (SD490, CB500)

đ/kg

13.000




Thép thanh vằn D36- D40 (SD490, CB500)

đ/kg

13.300

11

Công ty TNHH thép SeAH Việt Nam










Ống thép đen, dày 1.0mm÷1.4mm, đường kính F15 F114

đ/kg

16.370




Ống thép đen, dày 1.5mm÷1.6mm, đường kính F15 F114

đ/kg

16.370




Ống thép đen, dày 1.7mm÷1.9mm, đường kính F15 F114

đ/kg

16.158




Ống thép đen, dày 2.0mm÷5.0mm, đường kính F15 F114

đ/kg

15.840




Ống thép đen, dày 5.1mm÷6.35mm, đường kính F15 F114

đ/kg

15.840




Ống thép đen độ dày 3.4mm÷6.35mm, đ/kính F141 F219

đ/kg

16.370




Ống thép đen độ dày 6.36mm÷12.0mm, đ/kính F141 F219

đ/kg

16.688




Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5mm÷1.6mm, đường kính F15 F114

đ/kg

23.207




Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 1.7mm÷1.9mm, đường kính F15 F114

đ/kg

22.677


VẬT LIỆU XÂY LẮP

Tháng 02/2015


STT

Tên vật liệu và quy cách

Đơn vị tính

Gía chưa có thuế VAT




Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0mm÷6.35mm, đường kính F15 F114

đ/kg

22.147




Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 3.4mm÷6.35mm, đường kính F141 F219

đ/kg

22.889




Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 6.36mm÷12.0mm, đường kính F141 F219

đ/kg

23.207




Ống tôn kẽm (tròn, vuông, hộp) dày 1.0mm÷2.3mm, đường kính F15 F114

đ/kg

16.445

12

Thép tấm xây dựng










Dày 6 12 mm CT3

đ/kg

15.636

13

Tôn Austnam










Tôn AC 11, AK – 0,45 mạ kẽm

đ/m2

160.000




Tôn APU 6 sóng 0,42mm cách nhiệt

đ/m2

233.636




Tôn APU 11sóng 0,42mm cách nhiệt

đ/m2

239.091




Tôn Alock màu - 0,45 mạ kẽm 3 sóng

đ/m2

197.273




Tôn Alock màu - 0,47 mạ nhôm kẽm 3 sóng

đ/m2

200.909




Tôn vách và tôn trần khổ 1130 mm

đ/m2

157.182

14

Các tấm ốp Austnam góc dài tuỳ ý :










- Khổ rộng 300 mm dày 0,45mm

đ/md

33.636




- Khổ rộng 400 mm dày 0,45mm

đ/md

42.727




- Khổ rộng 600 mm dày 0,45mm

đ/md

62.727

15

Các loại phụ kiện mạ kẽm dày 0,42mm










- Khổ rộng 300mm

đ/md

44.545




- Khổ rộng 400mm

đ/md

57.373

16

Các loại phụ kiện mạ kẽm dày 0,47mm










- Khổ rộng 300mm

đ/md

47.273




- Khổ rộng 400mm

đ/md

61.818

17

Tôn Hoa Sen










Loại tôn kẽm màu cán 11 sóng, khổ 1080










- Độ dày 0,25mm

đ/m2

42.273




- Độ dày 0,30mm

đ/m2

55.000




- Độ dày 0,40mm

đ/m2

65.455




- Độ dày 0,42mm

đ/m2

68.630




- Độ dày 0,45mm

đ/m2

73.182




Loại tôn lạnh màu cán 11 sóng, khổ 1080










- Độ dày 0,25mm

đ/m2

49.091




- Độ dày 0,30mm

đ/m2

56.818




- Độ dày 0,40mm

đ/m2

67.273




- Độ dày 0,42mm

đ/m2

70.454




- Độ dày 0,45mm

đ/m2

82.500




Loại tôn lạnh trắng cán 11 sóng, khổ 1080










- Độ dày 0,20mm

đ/m2

39.545




- Độ dày 0,25mm

đ/m2

44.545




- Độ dày 0,30mm

đ/m2

52.273



tải về 2.16 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương