258111
Đăng ký giám hộ
|
95
|
40
|
258071
|
Đăng ký thay đổi, chấm dứt việc giám hộ
|
98
|
41
|
258073
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con cho công dân Việt Nam thường trú trong nước
|
102
|
42
|
258075
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới
|
107
|
43
|
258080
|
Đăng ký việc nhận nuôi con nuôi giữa công dân Việt Nam thường trú trong nước
|
110
|
44
|
258083
|
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
|
120
|
45
|
258095
|
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi
|
121
|
46
|
258096
|
Đăng ký việc nuôi con nuôi thực tế
|
127
|
47
|
258097
|
Điều chỉnh nội dung trong sổ hộ tịch và các giấy tờ hộ tịch khác không phải sổ đăng ký khai sinh và bản chính Giấy khai sinh
|
131
|
48
|
258099
|
Đăng ký thay đổi, cải chính hộ tịch cho người dưới 14 tuổi và bổ sung hộ tịch, điều chỉnh hộ tịch cho mọi trường hợp không phân biệt độ tuổi
|
134
|
49
|
258100
|
Ghi vào sổ hộ tịch các thay đổi hộ tịch khác bao gồm: xác định cha, mẹ, con (do Tòa án xác định); thay đổi quốc tịch; ly hôn; hủy việc kết hôn trái pháp luật, chấm dứt việc nuôi con nuôi
|
137
|
50
|
258102
|
Sửa chửa sai sót trong nội dung sổ hộ tịch
|
139
|
51
|
258112
|
Đề nghị công nhận tuyên truyền viên pháp luật
|
141
|
52
|
258113
|
Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
143
|
II. Lĩnh vực Xây dựng
|
01
|
257364
|
Cấp giấy phép xây dựng nhà ở riêng lẻ tại nông thôn
|
147
|
02
|
257366
|
Cấp giấy phép cải tạo, sửa chữa nhà ởriêng lẻ tại nông thôn
|
150
|
03
|
257367
|
Điều chỉnh giấy phép xây dựng nhà ở riêng lẻ tại nông thôn
|
154
|
04
|
257365
|
Cấp lại giấy phép xây dựng nhà ở riêng lẻ tại nông thôn
|
157
|
05
|
257740
|
Gia hạn giấy phép xây dựng nhà ở riêng lẻ tại nông thôn
|
160
|
06
|
257368
|
Cấp phép xây dựng tạm nhà ở nông thôn
|
163
|
III. Lĩnh vực tín dụng
|
01
|
256599
|
Xác nhận vay vốn phát triển sản xuất đối với hộ đồng bào dân tộc thiểu số đặc biệt khó khăn
|
166
|
02
|
256600
| Xác nhận vay vốn giải quyết việc làm |
168
|
03
|
256602
|
Xác nhận vay vốn xóa đói giảm nghèo
|
169
|
04
|
256603
|
Xác nhận vay vốn chương trình nước sạch vệ sinh môi trường
|
170
|
05
|
256604
|
Xác nhận vay vốn học sinh, sinh viên
|
171
|
IV. Lĩnh vực Văn hóa và Thể thao
|
01
|
256347
|
Đăng ký hoạt động Thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản
|
173
|
02
|
256352
|
Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
177
|
03
|
256354
|
Công nhận “Gia đình văn hóa”.
|
178
|
V. Lĩnh vực Tôn giáo
|
01
|
257437
| |