Trung tâm văn phòng phẩM – in quảng cáo việt hưng địa chỉ: 635a kim Mã Ba Đình – Hà Nội



tải về 1.12 Mb.
trang5/5
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.12 Mb.
#3931
1   2   3   4   5
Kéo & dao, lưỡi dao

Scissors & Hand cutter, blade




381

Kéo văn phòng nhỏ - 120mm

Small scissors 6.5”

China

Pcs

8,500

382

Kéo văn phòng nhỏ Dearmar SC-03 - 160mm

Small scissors 6.5”

Vietnam

=

15,000

383

Kéo văn phòng to Dearmar SC-04 - 180mm

Small scissors 8.5”

Vietnam

=

18,000

384

Kéo văn phòng nhỏ Deli 6008 - 160mm

Small scissors 6.5”

EU

=

20,000

385

Kéo văn phòng nhỡ Deli 6009 - 180mm

Small scissors 8.5”

EU

=

25,000

386

Kéo văn phòng to Deli 6010 - 210mm

Big scissors 8.5”

EU

=

30,000

387

Kéo văn phòng to – Koopee – 180mm

Big scissors 8.5”

Korea

=

30,000

388

Kéo văn phòng Inox

Big scissors 8.5”

Vietnam

=

16,000

389

Kéo văn phòng to Hợp Thành

Big scissors 8.5”

Vietnam

=

16,000

390

Dao dọc giấy nhỏ 1 lưỡi

Small hand cutter

China

=

1,500

391

Dao dọc giấy nhỏ 1 lưỡi 955, SDI 0411

Small hand cutter

Taiwan

=

15,000

392

Dao dọc giấy nhỏ 1 lưỡi

Small hand cutter

Japan

=

5,000

393

Dao dọc giấy nhỏ 3 lưỡi tự thay lưỡi CK-001

Small hand cutter

Vietnam

=

18,000

394

Dao dọc giấy nhỏ 6 lưỡi tự thay kèm gọt chì CK-021

Small hand cutter

Vietnam

=

20,000

395

Dao dọc giấy to 1 lưỡi

Big hand cutter

China

=

2,500

396

Dao dọc giấy to 1 lưỡi có chốt tay SF – 6898

Big hand cutter

Taiwan

=

12,000

397

Dao dọc giấy to 1 lưỡi

Big hand cutter

Japan

=

8,500

398

Dao trổ 3 lưỡi to 3 lưỡi 918 – thân đệm cao su

Big hand cutter

Taiwan

=

25,000

399

Dao trổ 3 lưỡi nhỏ - SDI 0404

Hand cutter SDI two blades

Taiwan

=

15,000

400

Dao dọc giấy to 3 lưỡi tự thay CK-032 Dearmar

Big hand cutter

Vietnam

=

26,000

401

Dao trổ 3 lưỡi to –SDI 0423

Hand cutter SDI two blades

Taiwan

=

26,000

402

Lưỡi dao trổ nhỏ Dearmar CB-011,

Small cutter blades

Vietnam

=

15,000

403

Lưỡi dao trổ to Dearmar CB-022

Big cutter blades

Vietnam

=

19,000

404

Dao Thái chuôi vàng

Hand cutter

Thailans

=

9,000

405

Dao Thái chuôi đen

Hand cutter

Thailans

=

10,000

406

Dụng cụ cắt thư Plus

Envelope letter opener

Japan

=

90,000

407

Bàn xén giấy tay A4

Paper cutter A4

Vietnam

=

180,000

408

Bàn xén giấy tay A4 DELI 8057/8060 cắt đẩy

Paper cutter A4

Taiwan

=

400,000

409

Bàn xén giấy tay A4 KWTRIO

Paper cutter A4

Taiwan

=

500,000

410

Banf cắt giây tay A3 KWTRIO

Paper cutter A3

Taiwan

=

650,000




Thước & tẩy, hồ

Ruler & Eraser, Glue










411

Thước kẻ nhựa 20cm

Plastic ruler

Taiwan

Pcs

3,500

412

Thước kẻ nhựa 20cm Thiên Long

Plastic ruler

Vietnam

=

4,000

413

Thước kẻ nhựa 30cm

Plastic ruler

Taiwan

=

4,000

414

Thước kẻ nhựa 50cm

Plastic ruler

Taiwan

=

10,000

415

Thước kẻ nhựa 100cm

Plastic ruler

Taiwan

=

32,000

416

Tẩy chì Stabilo

Eraser

Germany

=

1,500

417

Tẩy Thiên Long E05, E06

Eraser

Vietnam

=

2,500

418

Tẩy Steadtler 526-B40, H40

Steadler eraser

Germany

=

4,500

419

Tẩy Steadtler 526-WB40, B30,H30

Steadler eraser

Germany

=

14,000

420

Tẩy Pentel nhỏ - 60viên/hộp

Pentel eraser

Japan

=

4,000

421

Tẩy Pentel to - 20viên/hộp

Pentel eraser

Japan

=

10,000

422

Tẩy Gingko siêu mềm nhỏ 1302/1306S

Gingko eraser

Japan

=

3,000

423

Tẩy Gingko siêu mềm nhỏ 1306L

Gingko eraser

Japan

=

4,500

424

Hồ nước Thiên Long 30ml

ThienLong Glue filuid

Vietnam

=

3,500

425

Hồ nước Genvana 50ml

ThienLong Glue filuid

Taiwan

=

2,500

426

Hồ nước Steadler 31ml

Steadler Glue filuid

Germany

Box

6,500

427

Hồ khô Thiên Long G-05 8gr

ThienLong glue stick 8gr

Vietnam

Pcs

5,000

428

Hồ khô 3M Scotch 8gr

3M Socotch glue stick 8gr

USA

=

6,000

429

Hồ khô Steadler 8gr

Steadler glue stick 8gr

Germany

=

11,000

430

Hồ khô Steadler 22gr

Steadler glue stick 22gr

Germany

=

28,000

431

Hồ khô Steadler 35gr

Steadler glue stick 31gr

Germany

=

35,000

432

Hồ khô K-MAC 15gr

K-MAC glue stick 22gr

Korea

=

8,500

433

Hồ khô K-MAC 35gr

K-MAC glue stick 35gr

Korea

=

16,000

434

Nam châm dính bảng mặt trời

Magic holder

Vietnam

Box

12,000

435

Nam châm + kẹp dính bảng Plus nhỏ

Magic holder

Japan

Pcs

24,000

436

Nam châm + kẹp dính bảng Plus to

Magic holder

Japan

Pcs

26,000

437

Keo con voi

Super glue

USA

Box

10,000

438

Keo đa dụng Scotch 3M 6004/6046/6045

Super glue

USA

Tuýp

40,000

439

Keo dán 502

Super glue

Vietnam

=

5,000

440

Gia cố chứng từ

Herma reinforcement ring – 500pcs

Germany

=

20,000




Các loại kẹp tài liều

Fastener











441

Kẹp giấy đôi bằng sắt 15mm BC-011 – 12c/hộp,120hộp/thùng

Double clip (1doz/box)

Taiwan

Box

8,000

442

Kẹp giấy đôi bằng sắt 19mm BC-022 – 12c/hộp,240hộp/thùng

Double clip (1doz/box)

Taiwan

=

8,000

443

Kẹp giấy đôi bằng sắt 25mm BC-033 – 12c/hộp,240hộp/thùng

Double clip (1doz/box)

Taiwan

=

10,000

444

Kẹp giấy đôi bằng sắt 32mm BC-044 – 12c/hộp,120hộp/thùng

Double clip (1doz/box)

Taiwan

=

12,000

445

Kẹp giấy đôi bằng sắt 41mm BC-055 – 12c/hộp,60hộp/thùng

Double clip (1doz/box)

Taiwan

=

21,000

446

Kẹp giấy đôi bằng sắt 51mm BC-066 – 12c/hộp,120hộp/thùng

Double clip (1doz/box)

Taiwan

=

24,000

447

Kẹp giấy đôi bằng sắt 15cm

Double clip (1doz/box)

Taiwan

=




448

Kẹp giấy đôi bằng sắt 19cm

Double clip (1doz/box)

Taiwan

=




449

Kẹp giấy đôi bằng sắt 25cm

Double clip (1doz/box)

Taiwan

=




450

Kẹp giấy đôi bằng sắt 32cm

Double clip (1doz/box)

Taiwan

=




451

Kẹp giấy đôi bằng sắt 41cm

Double clip (1doz/box)

Taiwan

=




452

Kẹp giấy đôi bằng sắt màu 51cm

Double clip (1doz/box)

Taiwan

=




453

Kẹp giấy đôi bằng sắt màu 60c/hộp – 15mm

Double clip (60pcs/box)

Taiwan

=




454

Kẹp giấy đôi bằng sắt màu 40c/hộp – 19mm

Double clip (40pcs/box)

Taiwan

=




455

Kẹp giấy đôi bằng sắt màu 48c/hộp – 25mm

Double clip (48pcs/box)

Taiwan

=




456

Kẹp giấy đôi bằng sắt màu 24c/hộp – 32mm

Double clip (24pcs/box)

Taiwan

=




457

Kẹp giấy đôi bằng sắt màu 24c/hộp – 41mm

Double clip (24pcs/box)

Taiwan

=




458

Kẹp giấy đôi bằng sắt màu 12c/hộp – 51mm

Double clip (12pcs/box)

Taiwan

=




459

Kẹp giấy đôi bằng sắt màu 10c/hộp CP-09mm

Double clip colour

Vietnam

=

8,000

460

Kẹp tài liệu Inox B-2400

Metal double clip

Vietnam

=

12,000

461

Đẩy kẹp Inox BC – 2400 (NC-01)




Vietnam

=

15,000

462

Kẹp giấy sắt 50bộ/hoop- xâu tài liệu

Metal fastener

Japan

=

25,000

463

Kẹp sắt nhựa 50bộ/hộp – xâu tài liệu nhựa

Plastic fastener UNICO

Taiwan

=

18,000

464

Kẹp tài liệu inox 2cm DELI - 8536

Metal fastener 2cm

Taiwan

Pcs

1,500

465

Kẹp tài liệu inox 3cm DELI - 8535

Metal fastener 3cm

Taiwan

Pcs

2,000

466

Kẹp tài liệu inox 4cm DELI - 8534

Metal fastener 4cm

Taiwan

Pcs

2,500

467

Kẹp tài liệu inox 5cm - 8533

Metal fastener 5cm

Taiwan

Pcs

4,200

468

Kẹp tài liệu inox 7cm - 8532

Metal fastener 7cm

Taiwan

Pcs

6,500

469

Kẹp tài liệu inox 10cm - 9532

Metal fastener 7cm

Taiwan

Pcs

9,500

470

Kẹp tài liệu inox 15cm - 9531

Metal fastener 15cm

Taiwan

Pcs

13,000

471

Đinh ghim đầu hoa mặt trời/cờ các nước PN10M/PN06P

Thumb tack

Vietnam

Box

10,000

472

Đinh ghim đầu nhựa trắng và màu PN-04P,05P

Thumb tack

Vietnam

Box

7,500

473

Đinh ghim inox, m àu PN03M, 01M, 02M

Thumb tack

Vietnam

Box

10,000




Băng dính & cắt băng dính

Tapes & tapes dispenser










474

Cắt băng dính đế to, vòng to 3M – C38

3M tape dispenser

USA

Pcs

75,000

475

Cắt băng dính đế to cắt 2-2.5cmSunny 2004,Deli812

Deli tape dispenser

Taiwan

=

35,000

476

Cắt băng dính Sunny

Sunny tape dispenser

Taiwan

=

15,000

477

Cắt băng dính con lợn Deli 811

Deli tape dispenser

China

=

16,000

478

Cắt băng dính tay

Hand metal dispenser

China

=

23,000

479

Cắt băng dính tay Eagle, Deli 801

Hand metal dispenser

Taiwan

=

30,000

480

Băng dính trong 1cm

Transperent tape

China

Roll




481

Băng dính trong 1.8cm

Transperent tape

Vietnam

=

3,500

482

Băng dính trong 1.2cm 3M 104 kèm cắt băng

Transperent tape 3M

USA

=

15,000

483

Băng dính trong 1.8cm thơm 3M 810-3/4/36yr

Transperent tape 3M

USA

=

28,000

484

Băng dính trong/đục 5cm – 40yr

Transperent tape

China

=

8,000

485

Băng dính trong/đục 5cm – 70yr

Transperent tape

China

=

12,500

486

Băng dính trong/đục 5cm – 80yr

Transperent tape

China

=

13,500

487

Băng dính trong/đục 5cm – 100yr

Transperent tape

China

=

15,000

488

Băng dính đóng sổ sần, màu bóng 3cm

Simili Colour tape

Taiwan

=

12,000

489

Băng dính đóng sổ sần, màu bóng 5cm

Simili Colour tape

Taiwan

=

15,000

490

Băng dính 2 mặt 0.6cm

Double side tape

Taiwan

=

2,000

491

Băng dính 2 mặt 1.2cm

Double side tape

Taiwan

=

3,000

492

Băng dính 2 mặt 2cm

Double side tape

Taiwan

=

4,000

493

Băng dính 2 mặt 2.4cm

Double side tape

Taiwan

=

6,000

494

Băng dính 2 mặt 5cm

Double side tape

Taiwan

=

12,000

495

Băng dính 2 mặt 1.2cm 3M 136 kèm cắt băng

Double side tape 1.2cm

Taiwan

=

30,000

496

Băng dính điện

Insulating tape

Taiwan

=

2,500




Đĩa mềm vi tính & hộp đựng đĩa

Disketter & Storange box










497

Đĩa mềm Maxell 1.44MB vỏ nhựa

Maxell disketters Formater

Japan

Box

74,000

498

Đĩa mềm Maxell, 1.44MB vỏ giấy

Maxell, IBM 3M disketters Formater

Japan

=

44,000

499

Đĩa mềm imation 3M 1.44MB vỏ nhựa

3M disketters Formater

Taiwan

=

68,000

500

Đĩa CD room Maxell, 3M Imation vỏ nhựa

CD room disketter

Taiwan

Pcs

12,000

501

Đĩa CD room 3M không vỏ

CD room disketter

Taiwan

=

4,500

502

Đĩa CD room không vỏ

CD room disketter

China

=

3,500

503

Vỏ đựng đĩa CD

Disketter box

China

=

2,500

504

Đĩa CD ghi lại được Maxell, 3M IBM

Maxell, 3M CD riwe

Taiwan

=

30,000

505

Đĩa DVD room không vỏ

DVD room dissketter

China

=

6,000

506

Đĩa DVD room không vỏ Imation 3M

DVD room dissketter

Taiwan

=

15,000

507

Đĩa DVD Room Maxell-5đĩa/hộp, Imation 3M vỏ nhựa

DVD room dissketter

Taiwan

=

25,000

508

Ví đựng đĩa CD 20 đĩa

20 disk CD pocket

China

=

35,000

509

Ví đựng đĩa CD 40 đĩa

40 disk CD pocket

China

=

48,000

510

Ví đựng đĩa CD 80 đĩa

80 disk CD pocket

China

=

80,000

511

Hộp đựng đĩa mềm 50 chiếc

Dissketter Storange box

Taiwan

=

85,000

512

Hộp đựng đĩa mềm 100 chiếc

Dissketter Storange box

Taiwan

=

100,000




Các loại khay TL & gọt chì

Document tray & sharpener







513

Gọt chì thân nhựa SDI

Pencil sharpener SDI

Taiwan

Pcs

5,000

514

Gọt chì thân nhựa Steadler 511 05 CA40 –

Pencil sharpener

Germany

=

8,500

515

Gọt chì Maped

Pencil sharpener Maped

Germany

=

45000

516

Gọt chì thép Steadler 510

Pencil sharpener

Germany

=

12,500

517

Gọt chì KWTRIO quay tay

PMP – RP01 sharpener

Taiwan

=

85,000

518

Khay hồ sơ 2 tầng bằng nhựa – DT305-2a

Plastic document tray 2 tier

Vietnam

=

65,000

519

Khay hồ sơ 3 tầng bằng nhựa – DT305-3a

Plastic document tray 3 tier

Vietnam

=

135,000

520

Khay hồ sơ 4 tầng bằng nhựa – DT305-4a

Plastic document tray 4 tier

Vietnam

=

165,000

521

Khay hồ sơ 2 tầng bằng mica TLS – DT602

Plastic document tray 2 tier

Taiwan

=

95,000

522

Khay hồ sơ 2 tầng bằng nhựa DELi 9216 các màu

Plastic document tray 2 tier

Taiwan

=

70,000

523

Khay hồ sơ 2 tầng bằng sắt DELI 9183

Plastic document tray 2 tier

China

=

120,000

524

Khay hồ sơ 3 tầng bằng mica TLS – DT603

Plastic document tray 3 tier

Taiwan

=

145,000

525

Khay 3 tầng bằng nhựa DELI 9217 các màu

Plastic document tray 3 tier

Taiwan

=

90,000

526

Khay hồ sơ 4 tầng KOKUYO

Plastic document tray 4 tier

Japan

=

380,000

527

Khay hồ sơ 5 tầng KOKUYO

Plastic document tray 5 tier

Japan

=

450,000

528

Khay cắm bút 203 nhỏ

Desk organzer

Taiwan

=

20,000

529

Khay cắm bút bằng sắt DELI 908/909/9174/9172

Desk organzer

China

=

30,000

530

Khay cắm bút 203 to

Desk organzer

Taiwan

=

28,000

531

Khay cắm bút đa năng DELI 9110

Desk organzer

Taiwan

=

50,000

532

Khay cắm bút xoay, cố định…các màu có cắt băng

Desk organzer

China

=

45,000

533

Khay cắm bút xoay các màu LC nhỏ

Desk organzer

Taiwan

=

65,000

534

Khay cắm bút trong có chức danh, có cắt băng

Desk organzer

Taiwan

=

95,000

535

Khay cắm bút đa năng xoay bằng gỗ P935W

Desk organzer

Taiwan

=

100,000

536

Hộp đựng card 400 card – Genmes/KWTRIO

Name card box 400 cards

Taiwan

=

65,000

537

Hộp đựng card 600 card – Genmes/KWTRIO

Name card box 600 cards

Taiwan

=

95,000

538

Hộp đựng card 800 card – Genmes/KWTRIO

Name card box 800 cards

Taiwan

=

105,000

539

Giá kẹp giấy đánh máy tính DELI

Copy holder

Taiwan

=

70,000

540

Giá kẹp giấy đánh máy tính gắn liền

Copy holder

Taiwan

=

50,000

541

Giá kẹp giấy đánh máy tính gắn liền DH240 3M

Copy holder

USA

=

140,000

542

Giá dựa file lớn DELI 9262

Book end - large

Taiwan

Pcs

18,000




Các loại máy tính

Calculator











543

Máy tính Casio – HL 122 TV-w, 12 số

Casio calculator

China

Pcs

115,000

544

Máy tính Casio – DS – 20 WK, 12 số, màn hình cong

Casio calculator

Japan

=

1,470,000

545

Máy tính Casio – JF 120 TV, 12 số, màn hình cong

Casio calculator

China

=

175,000

546

Máy tính Canon – 1210, 12 số màn hình cong

Casio calculator

China

=

295,000

547

Máy tính Casio – D 120T, 12 số màn hình cong

Casio calculator

China

=

285,000

548

Máy tính Casio – JS40LA, 14 số màn hình cong

Casio calculator

Japan

=

3,200,000

549

Máy tính Casio – JS40V, 14 số màn hình cong

Casio calculator

China

=

680,000

550

Máy tính Casio – LC403, 8 số

Casio calculator

China

=

35,000

551

Máy tính kỹ thuật Casio – FX500MS, 12 số

Casio calculator

China

=

110,000

552

Máy tính kỹ thuật Casio – FX570MS, 12 số

Casio calculator

China

=

385,000

553

Mays tính Casio DF-120TE W, JF – 120TE W – 12 số

Casio calculator

China

=

220,000

554

Máy tính Canon HS-1200C, HS 1200RS 12 số

Casio calculator

China

=

180,000

555

Máy tính Canon HS-1200TS, KS 123 12 số - tính thuế

Casio calculator

China

=

320,000

556

Máy tính Casio DM 1400V, 14 số màn hình cong

Casio calculator

China

=

280,000

557

Máy tính Casio DM 1600V, 16 số màn hình cong

Casio calculator

China

=

350,000

558

Máy tính Casio HP – 100TE, 14 số, có in báo cáo

Casio calculator

China

=

500,000

559

Bàn di chuột

Mouse pad

Taiwan

=

15,000

560

Chuột máy tính thường Mitshumi

Mitshumi mouse

Malaysia

=

85,000

561

Chuột quang cho máy tính Mishimi, IBM

Mitshumi mouse

China

=

85,000

562

Bàn phím Mitshumi

Keyboard

Taiwan

=

125,000

563

Chổi quét máy máy tính




China

=

40,000

564

Chai lau bàn ghế văn phòng 3M – 573

3M - 573

USA

=

70,000

565

Bộ lau bàn phím máy vi tính 3M – 674

3M – 674

USA

=

90,000

566

Bộ lau màn hình 3M – 675

3M – 675

USA

=

220,000

567

Chai tẩy lau máy tính 3M – CL574

3M – CL574

USA

=

70,000

568

Bộ lau màn hình, bàn phím 3M – CL680

3M – CL680

USA

=

140,000

569

Pin con thỏ nhỏ

Contho battery small

Vietnam

Dold

2,000

570

Pin con thỏ trung

Con tho battery big

Vietnam

=

3,500

571

Pin con thỏ to

Con tho battery big

Vietnam

=

4,000

572

Pin Toshiba 3A/ 2A

Toshiba battery small

China

=

7,000

573

Pin Enigezer 2A/ 3A

Enigezer battery small

Singapore

=

15,000




Phong bì

Envelopes











574

Phong bì trắng A4 có dây cài miệng

White envelope A4 Wstring

Vietnam

Pcs

2,000

575

Phong bì trắng/nâu A4 có dán keo

White/Brow enverlope A4

Vietnam

=

1,800

576

Phong bì nâu A4 có dây cài miệng 1 đáy

Brow enverlope A4 Wstring

Vietnam

=

1,500

577

Phong bì nâu A4 có dây cài miệng 2 đáy

Brow enverlope A4 Wstring

Vietnam

=

3,000

578

Phong bì vàng Grap A4 có dán

Yelow enverlope A4

Indo

=

2,500

579

Phong bì vàng Grap A5 có dán

Yelow enverlope A4

Indo

=

1,500

580

Phong bì A5 trắng có dán

White enverlope A5

Vietnam

=

500

581

Phong bì trắng 22 x 12

22x12 white enverlope

Vietnam

=

350

582

Phong bì máy bay

Envelopes

Vietnam

=

300




Dấu & mực dấu

Stamp pad & ink










583

Bàn dấu Horse to – N02

Horse big stamp pad

Thailans

Pcs

25,000

584

Bàn dấu Horse nhỏ – NO3

Horse small stamp pad

Thailans

=

19,000

585

Bàn dấu có mực Penlikan

Penlikan stamp pad

Germany

=

40,000

586

Bàn dấu có mực Shinny

Shiny, Veco stamp pad

Taiwan

=

50,000

587

Mực dấu Cưu Long các màu

CuuLong stamp ink

Vietnam

=

15,500

588

Mực dấu Horse các màu

Horse stamp ink

Thailans

Box

15,500

589

Mực dấu Trodat các màu

Trodat stamp ink

Taiwan

=

30,000

590

Mực dấu Artline các màu

Artlien stamp ink

Japan

=

35,000

591

Mực dấu Shinny các màu

Shinny stamp ink

Taiwan

=

50,000

592

Dấu sẵn mực các mẫu

X – stamer – self inking

Taiwan

=

115,000

593

Dấu cao su co ngày các mẫu

Stamp white date

Taiwan

=

40,000

594

Dấu liền mực hiệu SHINNY đặt theo yêu cầu

Oder

Germany

=

Giá theo mẫu




Lò so đóng sổ

Binding ring & sheet










595

Lò so nhựa xoắn gáy A4 các màu, các cỡ (100c/hộp)

A4 binding 0 – ring 6mm – 51mm

Taiwan










Từ @6 đến @51 đóng được từ 10 tờ đến 500 tờ
















Bảng trắng

White board










596

Bảng trắng 60 x 80cm

White board

Vietnam

Pcs

90,000

597

Bảng trắng 80 x 120cm

White board

Vietnam

=

160,000

598

Bảng trắng 120 x 160cm

White board

Vietnam

=

300,000




Nhận đặt các loại bảng từ, bảng ghim, bảng phun sơn theo các cỡ chữ khác nhau


599

Xoá bảng loại II

Board wipper

China

Pcs

8,500

600

Xoá bảng DELI 7810

Board wipper

EU

=

15,000

601

Xoá bảng 2 mặt Plus

Board wipper

Japan

=

25,000

602

Sáp đếm tiền

Diviler carh sap

Vietnam

=

10,000

603

Mút đếm tiền II

Diviler carh wipper

China

=

8,500

604

Mút đếm tiền I

Diviler carh wipper

China

=

9,000

605

Lăn nước đếm tiền 9109, 9108

Diviler carh water

China

=

15,000
* Vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội

* Xin chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã sử dụng hàng hoá dịch vụ của chúng tôi !

* Báo giá có thể thay đổi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh:

Trương Trung Hưng Tel: 04.39 93 68 22 - Mobile: 0913 315 855 để có được thông tin chi tiết kịp thời.

tải về 1.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương