Kéo & dao, lưỡi dao
Scissors & Hand cutter, blade
|
|
381
|
Kéo văn phòng nhỏ - 120mm
|
Small scissors 6.5”
|
China
|
Pcs
|
8,500
|
382
|
Kéo văn phòng nhỏ Dearmar SC-03 - 160mm
|
Small scissors 6.5”
|
Vietnam
|
=
|
15,000
|
383
|
Kéo văn phòng to Dearmar SC-04 - 180mm
|
Small scissors 8.5”
|
Vietnam
|
=
|
18,000
|
384
|
Kéo văn phòng nhỏ Deli 6008 - 160mm
|
Small scissors 6.5”
|
EU
|
=
|
20,000
|
385
|
Kéo văn phòng nhỡ Deli 6009 - 180mm
|
Small scissors 8.5”
|
EU
|
=
|
25,000
|
386
|
Kéo văn phòng to Deli 6010 - 210mm
|
Big scissors 8.5”
|
EU
|
=
|
30,000
|
387
|
Kéo văn phòng to – Koopee – 180mm
|
Big scissors 8.5”
|
Korea
|
=
|
30,000
|
388
|
Kéo văn phòng Inox
|
Big scissors 8.5”
|
Vietnam
|
=
|
16,000
|
389
|
Kéo văn phòng to Hợp Thành
|
Big scissors 8.5”
|
Vietnam
|
=
|
16,000
|
390
|
Dao dọc giấy nhỏ 1 lưỡi
|
Small hand cutter
|
China
|
=
|
1,500
|
391
|
Dao dọc giấy nhỏ 1 lưỡi 955, SDI 0411
|
Small hand cutter
|
Taiwan
|
=
|
15,000
|
392
|
Dao dọc giấy nhỏ 1 lưỡi
|
Small hand cutter
|
Japan
|
=
|
5,000
|
393
|
Dao dọc giấy nhỏ 3 lưỡi tự thay lưỡi CK-001
|
Small hand cutter
|
Vietnam
|
=
|
18,000
|
394
|
Dao dọc giấy nhỏ 6 lưỡi tự thay kèm gọt chì CK-021
|
Small hand cutter
|
Vietnam
|
=
|
20,000
|
395
|
Dao dọc giấy to 1 lưỡi
|
Big hand cutter
|
China
|
=
|
2,500
|
396
|
Dao dọc giấy to 1 lưỡi có chốt tay SF – 6898
|
Big hand cutter
|
Taiwan
|
=
|
12,000
|
397
|
Dao dọc giấy to 1 lưỡi
|
Big hand cutter
|
Japan
|
=
|
8,500
|
398
|
Dao trổ 3 lưỡi to 3 lưỡi 918 – thân đệm cao su
|
Big hand cutter
|
Taiwan
|
=
|
25,000
|
399
|
Dao trổ 3 lưỡi nhỏ - SDI 0404
|
Hand cutter SDI two blades
|
Taiwan
|
=
|
15,000
|
400
|
Dao dọc giấy to 3 lưỡi tự thay CK-032 Dearmar
|
Big hand cutter
|
Vietnam
|
=
|
26,000
|
401
|
Dao trổ 3 lưỡi to –SDI 0423
|
Hand cutter SDI two blades
|
Taiwan
|
=
|
26,000
|
402
|
Lưỡi dao trổ nhỏ Dearmar CB-011,
|
Small cutter blades
|
Vietnam
|
=
|
15,000
|
403
|
Lưỡi dao trổ to Dearmar CB-022
|
Big cutter blades
|
Vietnam
|
=
|
19,000
|
404
|
Dao Thái chuôi vàng
|
Hand cutter
|
Thailans
|
=
|
9,000
|
405
|
Dao Thái chuôi đen
|
Hand cutter
|
Thailans
|
=
|
10,000
|
406
|
Dụng cụ cắt thư Plus
|
Envelope letter opener
|
Japan
|
=
|
90,000
|
407
|
Bàn xén giấy tay A4
|
Paper cutter A4
|
Vietnam
|
=
|
180,000
|
408
|
Bàn xén giấy tay A4 DELI 8057/8060 cắt đẩy
|
Paper cutter A4
|
Taiwan
|
=
|
400,000
|
409
|
Bàn xén giấy tay A4 KWTRIO
|
Paper cutter A4
|
Taiwan
|
=
|
500,000
|
410
|
Banf cắt giây tay A3 KWTRIO
|
Paper cutter A3
|
Taiwan
|
=
|
650,000
|
|
Thước & tẩy, hồ
|
Ruler & Eraser, Glue
|
|
|
|
411
|
Thước kẻ nhựa 20cm
|
Plastic ruler
|
Taiwan
|
Pcs
|
3,500
|
412
|
Thước kẻ nhựa 20cm Thiên Long
|
Plastic ruler
|
Vietnam
|
=
|
4,000
|
413
|
Thước kẻ nhựa 30cm
|
Plastic ruler
|
Taiwan
|
=
|
4,000
|
414
|
Thước kẻ nhựa 50cm
|
Plastic ruler
|
Taiwan
|
=
|
10,000
|
415
|
Thước kẻ nhựa 100cm
|
Plastic ruler
|
Taiwan
|
=
|
32,000
|
416
|
Tẩy chì Stabilo
|
Eraser
|
Germany
|
=
|
1,500
|
417
|
Tẩy Thiên Long E05, E06
|
Eraser
|
Vietnam
|
=
|
2,500
|
418
|
Tẩy Steadtler 526-B40, H40
|
Steadler eraser
|
Germany
|
=
|
4,500
|
419
|
Tẩy Steadtler 526-WB40, B30,H30
|
Steadler eraser
|
Germany
|
=
|
14,000
|
420
|
Tẩy Pentel nhỏ - 60viên/hộp
|
Pentel eraser
|
Japan
|
=
|
4,000
|
421
|
Tẩy Pentel to - 20viên/hộp
|
Pentel eraser
|
Japan
|
=
|
10,000
|
422
|
Tẩy Gingko siêu mềm nhỏ 1302/1306S
|
Gingko eraser
|
Japan
|
=
|
3,000
|
423
|
Tẩy Gingko siêu mềm nhỏ 1306L
|
Gingko eraser
|
Japan
|
=
|
4,500
|
424
|
Hồ nước Thiên Long 30ml
|
ThienLong Glue filuid
|
Vietnam
|
=
|
3,500
|
425
|
Hồ nước Genvana 50ml
|
ThienLong Glue filuid
|
Taiwan
|
=
|
2,500
|
426
|
Hồ nước Steadler 31ml
|
Steadler Glue filuid
|
Germany
|
Box
|
6,500
|
427
|
Hồ khô Thiên Long G-05 8gr
|
ThienLong glue stick 8gr
|
Vietnam
|
Pcs
|
5,000
|
428
|
Hồ khô 3M Scotch 8gr
|
3M Socotch glue stick 8gr
|
USA
|
=
|
6,000
|
429
|
Hồ khô Steadler 8gr
|
Steadler glue stick 8gr
|
Germany
|
=
|
11,000
|
430
|
Hồ khô Steadler 22gr
|
Steadler glue stick 22gr
|
Germany
|
=
|
28,000
|
431
|
Hồ khô Steadler 35gr
|
Steadler glue stick 31gr
|
Germany
|
=
|
35,000
|
432
|
Hồ khô K-MAC 15gr
|
K-MAC glue stick 22gr
|
Korea
|
=
|
8,500
|
433
|
Hồ khô K-MAC 35gr
|
K-MAC glue stick 35gr
|
Korea
|
=
|
16,000
|
434
|
Nam châm dính bảng mặt trời
|
Magic holder
|
Vietnam
|
Box
|
12,000
|
435
|
Nam châm + kẹp dính bảng Plus nhỏ
|
Magic holder
|
Japan
|
Pcs
|
24,000
|
436
|
Nam châm + kẹp dính bảng Plus to
|
Magic holder
|
Japan
|
Pcs
|
26,000
|
437
|
Keo con voi
|
Super glue
|
USA
|
Box
|
10,000
|
438
|
Keo đa dụng Scotch 3M 6004/6046/6045
|
Super glue
|
USA
|
Tuýp
|
40,000
|
439
|
Keo dán 502
|
Super glue
|
Vietnam
|
=
|
5,000
|
440
|
Gia cố chứng từ
|
Herma reinforcement ring – 500pcs
|
Germany
|
=
|
20,000
|
|
Các loại kẹp tài liều
|
Fastener
|
|
|
|
441
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt 15mm BC-011 – 12c/hộp,120hộp/thùng
|
Double clip (1doz/box)
|
Taiwan
|
Box
|
8,000
|
442
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt 19mm BC-022 – 12c/hộp,240hộp/thùng
|
Double clip (1doz/box)
|
Taiwan
|
=
|
8,000
|
443
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt 25mm BC-033 – 12c/hộp,240hộp/thùng
|
Double clip (1doz/box)
|
Taiwan
|
=
|
10,000
|
444
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt 32mm BC-044 – 12c/hộp,120hộp/thùng
|
Double clip (1doz/box)
|
Taiwan
|
=
|
12,000
|
445
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt 41mm BC-055 – 12c/hộp,60hộp/thùng
|
Double clip (1doz/box)
|
Taiwan
|
=
|
21,000
|
446
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt 51mm BC-066 – 12c/hộp,120hộp/thùng
|
Double clip (1doz/box)
|
Taiwan
|
=
|
24,000
|
447
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt 15cm
|
Double clip (1doz/box)
|
Taiwan
|
=
|
|
448
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt 19cm
|
Double clip (1doz/box)
|
Taiwan
|
=
|
|
449
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt 25cm
|
Double clip (1doz/box)
|
Taiwan
|
=
|
|
450
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt 32cm
|
Double clip (1doz/box)
|
Taiwan
|
=
|
|
451
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt 41cm
|
Double clip (1doz/box)
|
Taiwan
|
=
|
|
452
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt màu 51cm
|
Double clip (1doz/box)
|
Taiwan
|
=
|
|
453
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt màu 60c/hộp – 15mm
|
Double clip (60pcs/box)
|
Taiwan
|
=
|
|
454
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt màu 40c/hộp – 19mm
|
Double clip (40pcs/box)
|
Taiwan
|
=
|
|
455
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt màu 48c/hộp – 25mm
|
Double clip (48pcs/box)
|
Taiwan
|
=
|
|
456
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt màu 24c/hộp – 32mm
|
Double clip (24pcs/box)
|
Taiwan
|
=
|
|
457
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt màu 24c/hộp – 41mm
|
Double clip (24pcs/box)
|
Taiwan
|
=
|
|
458
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt màu 12c/hộp – 51mm
|
Double clip (12pcs/box)
|
Taiwan
|
=
|
|
459
|
Kẹp giấy đôi bằng sắt màu 10c/hộp CP-09mm
|
Double clip colour
|
Vietnam
|
=
|
8,000
|
460
|
Kẹp tài liệu Inox B-2400
|
Metal double clip
|
Vietnam
|
=
|
12,000
|
461
|
Đẩy kẹp Inox BC – 2400 (NC-01)
|
|
Vietnam
|
=
|
15,000
|
462
|
Kẹp giấy sắt 50bộ/hoop- xâu tài liệu
|
Metal fastener
|
Japan
|
=
|
25,000
|
463
|
Kẹp sắt nhựa 50bộ/hộp – xâu tài liệu nhựa
|
Plastic fastener UNICO
|
Taiwan
|
=
|
18,000
|
464
|
Kẹp tài liệu inox 2cm DELI - 8536
|
Metal fastener 2cm
|
Taiwan
|
Pcs
|
1,500
|
465
|
Kẹp tài liệu inox 3cm DELI - 8535
|
Metal fastener 3cm
|
Taiwan
|
Pcs
|
2,000
|
466
|
Kẹp tài liệu inox 4cm DELI - 8534
|
Metal fastener 4cm
|
Taiwan
|
Pcs
|
2,500
|
467
|
Kẹp tài liệu inox 5cm - 8533
|
Metal fastener 5cm
|
Taiwan
|
Pcs
|
4,200
|
468
|
Kẹp tài liệu inox 7cm - 8532
|
Metal fastener 7cm
|
Taiwan
|
Pcs
|
6,500
|
469
|
Kẹp tài liệu inox 10cm - 9532
|
Metal fastener 7cm
|
Taiwan
|
Pcs
|
9,500
|
470
|
Kẹp tài liệu inox 15cm - 9531
|
Metal fastener 15cm
|
Taiwan
|
Pcs
|
13,000
|
471
|
Đinh ghim đầu hoa mặt trời/cờ các nước PN10M/PN06P
|
Thumb tack
|
Vietnam
|
Box
|
10,000
|
472
|
Đinh ghim đầu nhựa trắng và màu PN-04P,05P
|
Thumb tack
|
Vietnam
|
Box
|
7,500
|
473
|
Đinh ghim inox, m àu PN03M, 01M, 02M
|
Thumb tack
|
Vietnam
|
Box
|
10,000
|
|
Băng dính & cắt băng dính
|
Tapes & tapes dispenser
|
|
|
|
474
|
Cắt băng dính đế to, vòng to 3M – C38
|
3M tape dispenser
|
USA
|
Pcs
|
75,000
|
475
|
Cắt băng dính đế to cắt 2-2.5cmSunny 2004,Deli812
|
Deli tape dispenser
|
Taiwan
|
=
|
35,000
|
476
|
Cắt băng dính Sunny
|
Sunny tape dispenser
|
Taiwan
|
=
|
15,000
|
477
|
Cắt băng dính con lợn Deli 811
|
Deli tape dispenser
|
China
|
=
|
16,000
|
478
|
Cắt băng dính tay
|
Hand metal dispenser
|
China
|
=
|
23,000
|
479
|
Cắt băng dính tay Eagle, Deli 801
|
Hand metal dispenser
|
Taiwan
|
=
|
30,000
|
480
|
Băng dính trong 1cm
|
Transperent tape
|
China
|
Roll
|
|
481
|
Băng dính trong 1.8cm
|
Transperent tape
|
Vietnam
|
=
|
3,500
|
482
|
Băng dính trong 1.2cm 3M 104 kèm cắt băng
|
Transperent tape 3M
|
USA
|
=
|
15,000
|
483
|
Băng dính trong 1.8cm thơm 3M 810-3/4/36yr
|
Transperent tape 3M
|
USA
|
=
|
28,000
|
484
|
Băng dính trong/đục 5cm – 40yr
|
Transperent tape
|
China
|
=
|
8,000
|
485
|
Băng dính trong/đục 5cm – 70yr
|
Transperent tape
|
China
|
=
|
12,500
|
486
|
Băng dính trong/đục 5cm – 80yr
|
Transperent tape
|
China
|
=
|
13,500
|
487
|
Băng dính trong/đục 5cm – 100yr
|
Transperent tape
|
China
|
=
|
15,000
|
488
|
Băng dính đóng sổ sần, màu bóng 3cm
|
Simili Colour tape
|
Taiwan
|
=
|
12,000
|
489
|
Băng dính đóng sổ sần, màu bóng 5cm
|
Simili Colour tape
|
Taiwan
|
=
|
15,000
|
490
|
Băng dính 2 mặt 0.6cm
|
Double side tape
|
Taiwan
|
=
|
2,000
|
491
|
Băng dính 2 mặt 1.2cm
|
Double side tape
|
Taiwan
|
=
|
3,000
|
492
|
Băng dính 2 mặt 2cm
|
Double side tape
|
Taiwan
|
=
|
4,000
|
493
|
Băng dính 2 mặt 2.4cm
|
Double side tape
|
Taiwan
|
=
|
6,000
|
494
|
Băng dính 2 mặt 5cm
|
Double side tape
|
Taiwan
|
=
|
12,000
|
495
|
Băng dính 2 mặt 1.2cm 3M 136 kèm cắt băng
|
Double side tape 1.2cm
|
Taiwan
|
=
|
30,000
|
496
|
Băng dính điện
|
Insulating tape
|
Taiwan
|
=
|
2,500
|
|
Đĩa mềm vi tính & hộp đựng đĩa
|
Disketter & Storange box
|
|
|
|
497
|
Đĩa mềm Maxell 1.44MB vỏ nhựa
|
Maxell disketters Formater
|
Japan
|
Box
|
74,000
|
498
|
Đĩa mềm Maxell, 1.44MB vỏ giấy
|
Maxell, IBM 3M disketters Formater
|
Japan
|
=
|
44,000
|
499
|
Đĩa mềm imation 3M 1.44MB vỏ nhựa
|
3M disketters Formater
|
Taiwan
|
=
|
68,000
|
500
|
Đĩa CD room Maxell, 3M Imation vỏ nhựa
|
CD room disketter
|
Taiwan
|
Pcs
|
12,000
|
501
|
Đĩa CD room 3M không vỏ
|
CD room disketter
|
Taiwan
|
=
|
4,500
|
502
|
Đĩa CD room không vỏ
|
CD room disketter
|
China
|
=
|
3,500
|
503
|
Vỏ đựng đĩa CD
|
Disketter box
|
China
|
=
|
2,500
|
504
|
Đĩa CD ghi lại được Maxell, 3M IBM
|
Maxell, 3M CD riwe
|
Taiwan
|
=
|
30,000
|
505
|
Đĩa DVD room không vỏ
|
DVD room dissketter
|
China
|
=
|
6,000
|
506
|
Đĩa DVD room không vỏ Imation 3M
|
DVD room dissketter
|
Taiwan
|
=
|
15,000
|
507
|
Đĩa DVD Room Maxell-5đĩa/hộp, Imation 3M vỏ nhựa
|
DVD room dissketter
|
Taiwan
|
=
|
25,000
|
508
|
Ví đựng đĩa CD 20 đĩa
|
20 disk CD pocket
|
China
|
=
|
35,000
|
509
|
Ví đựng đĩa CD 40 đĩa
|
40 disk CD pocket
|
China
|
=
|
48,000
|
510
|
Ví đựng đĩa CD 80 đĩa
|
80 disk CD pocket
|
China
|
=
|
80,000
|
511
|
Hộp đựng đĩa mềm 50 chiếc
|
Dissketter Storange box
|
Taiwan
|
=
|
85,000
|
512
|
Hộp đựng đĩa mềm 100 chiếc
|
Dissketter Storange box
|
Taiwan
|
=
|
100,000
|
|
Các loại khay TL & gọt chì
|
Document tray & sharpener
|
|
|
513
|
Gọt chì thân nhựa SDI
|
Pencil sharpener SDI
|
Taiwan
|
Pcs
|
5,000
|
514
|
Gọt chì thân nhựa Steadler 511 05 CA40 –
|
Pencil sharpener
|
Germany
|
=
|
8,500
|
515
|
Gọt chì Maped
|
Pencil sharpener Maped
|
Germany
|
=
|
45000
|
516
|
Gọt chì thép Steadler 510
|
Pencil sharpener
|
Germany
|
=
|
12,500
|
517
|
Gọt chì KWTRIO quay tay
|
PMP – RP01 sharpener
|
Taiwan
|
=
|
85,000
|
518
|
Khay hồ sơ 2 tầng bằng nhựa – DT305-2a
|
Plastic document tray 2 tier
|
Vietnam
|
=
|
65,000
|
519
|
Khay hồ sơ 3 tầng bằng nhựa – DT305-3a
|
Plastic document tray 3 tier
|
Vietnam
|
=
|
135,000
|
520
|
Khay hồ sơ 4 tầng bằng nhựa – DT305-4a
|
Plastic document tray 4 tier
|
Vietnam
|
=
|
165,000
|
521
|
Khay hồ sơ 2 tầng bằng mica TLS – DT602
|
Plastic document tray 2 tier
|
Taiwan
|
=
|
95,000
|
522
|
Khay hồ sơ 2 tầng bằng nhựa DELi 9216 các màu
|
Plastic document tray 2 tier
|
Taiwan
|
=
|
70,000
|
523
|
Khay hồ sơ 2 tầng bằng sắt DELI 9183
|
Plastic document tray 2 tier
|
China
|
=
|
120,000
|
524
|
Khay hồ sơ 3 tầng bằng mica TLS – DT603
|
Plastic document tray 3 tier
|
Taiwan
|
=
|
145,000
|
525
|
Khay 3 tầng bằng nhựa DELI 9217 các màu
|
Plastic document tray 3 tier
|
Taiwan
|
=
|
90,000
|
526
|
Khay hồ sơ 4 tầng KOKUYO
|
Plastic document tray 4 tier
|
Japan
|
=
|
380,000
|
527
|
Khay hồ sơ 5 tầng KOKUYO
|
Plastic document tray 5 tier
|
Japan
|
=
|
450,000
|
528
|
Khay cắm bút 203 nhỏ
|
Desk organzer
|
Taiwan
|
=
|
20,000
|
529
|
Khay cắm bút bằng sắt DELI 908/909/9174/9172
|
Desk organzer
|
China
|
=
|
30,000
|
530
|
Khay cắm bút 203 to
|
Desk organzer
|
Taiwan
|
=
|
28,000
|
531
|
Khay cắm bút đa năng DELI 9110
|
Desk organzer
|
Taiwan
|
=
|
50,000
|
532
|
Khay cắm bút xoay, cố định…các màu có cắt băng
|
Desk organzer
|
China
|
=
|
45,000
|
533
|
Khay cắm bút xoay các màu LC nhỏ
|
Desk organzer
|
Taiwan
|
=
|
65,000
|
534
|
Khay cắm bút trong có chức danh, có cắt băng
|
Desk organzer
|
Taiwan
|
=
|
95,000
|
535
|
Khay cắm bút đa năng xoay bằng gỗ P935W
|
Desk organzer
|
Taiwan
|
=
|
100,000
|
536
|
Hộp đựng card 400 card – Genmes/KWTRIO
|
Name card box 400 cards
|
Taiwan
|
=
|
65,000
|
537
|
Hộp đựng card 600 card – Genmes/KWTRIO
|
Name card box 600 cards
|
Taiwan
|
=
|
95,000
|
538
|
Hộp đựng card 800 card – Genmes/KWTRIO
|
Name card box 800 cards
|
Taiwan
|
=
|
105,000
|
539
|
Giá kẹp giấy đánh máy tính DELI
|
Copy holder
|
Taiwan
|
=
|
70,000
|
540
|
Giá kẹp giấy đánh máy tính gắn liền
|
Copy holder
|
Taiwan
|
=
|
50,000
|
541
|
Giá kẹp giấy đánh máy tính gắn liền DH240 3M
|
Copy holder
|
USA
|
=
|
140,000
|
542
|
Giá dựa file lớn DELI 9262
|
Book end - large
|
Taiwan
|
Pcs
|
18,000
|
|
Các loại máy tính
|
Calculator
|
|
|
|
543
|
Máy tính Casio – HL 122 TV-w, 12 số
|
Casio calculator
|
China
|
Pcs
|
115,000
|
544
|
Máy tính Casio – DS – 20 WK, 12 số, màn hình cong
|
Casio calculator
|
Japan
|
=
|
1,470,000
|
545
|
Máy tính Casio – JF 120 TV, 12 số, màn hình cong
|
Casio calculator
|
China
|
=
|
175,000
|
546
|
Máy tính Canon – 1210, 12 số màn hình cong
|
Casio calculator
|
China
|
=
|
295,000
|
547
|
Máy tính Casio – D 120T, 12 số màn hình cong
|
Casio calculator
|
China
|
=
|
285,000
|
548
|
Máy tính Casio – JS40LA, 14 số màn hình cong
|
Casio calculator
|
Japan
|
=
|
3,200,000
|
549
|
Máy tính Casio – JS40V, 14 số màn hình cong
|
Casio calculator
|
China
|
=
|
680,000
|
550
|
Máy tính Casio – LC403, 8 số
|
Casio calculator
|
China
|
=
|
35,000
|
551
|
Máy tính kỹ thuật Casio – FX500MS, 12 số
|
Casio calculator
|
China
|
=
|
110,000
|
552
|
Máy tính kỹ thuật Casio – FX570MS, 12 số
|
Casio calculator
|
China
|
=
|
385,000
|
553
|
Mays tính Casio DF-120TE W, JF – 120TE W – 12 số
|
Casio calculator
|
China
|
=
|
220,000
|
554
|
Máy tính Canon HS-1200C, HS 1200RS 12 số
|
Casio calculator
|
China
|
=
|
180,000
|
555
|
Máy tính Canon HS-1200TS, KS 123 12 số - tính thuế
|
Casio calculator
|
China
|
=
|
320,000
|
556
|
Máy tính Casio DM 1400V, 14 số màn hình cong
|
Casio calculator
|
China
|
=
|
280,000
|
557
|
Máy tính Casio DM 1600V, 16 số màn hình cong
|
Casio calculator
|
China
|
=
|
350,000
|
558
|
Máy tính Casio HP – 100TE, 14 số, có in báo cáo
|
Casio calculator
|
China
|
=
|
500,000
|
559
|
Bàn di chuột
|
Mouse pad
|
Taiwan
|
=
|
15,000
|
560
|
Chuột máy tính thường Mitshumi
|
Mitshumi mouse
|
Malaysia
|
=
|
85,000
|
561
|
Chuột quang cho máy tính Mishimi, IBM
|
Mitshumi mouse
|
China
|
=
|
85,000
|
562
|
Bàn phím Mitshumi
|
Keyboard
|
Taiwan
|
=
|
125,000
|
563
|
Chổi quét máy máy tính
|
|
China
|
=
|
40,000
|
564
|
Chai lau bàn ghế văn phòng 3M – 573
|
3M - 573
|
USA
|
=
|
70,000
|
565
|
Bộ lau bàn phím máy vi tính 3M – 674
|
3M – 674
|
USA
|
=
|
90,000
|
566
|
Bộ lau màn hình 3M – 675
|
3M – 675
|
USA
|
=
|
220,000
|
567
|
Chai tẩy lau máy tính 3M – CL574
|
3M – CL574
|
USA
|
=
|
70,000
|
568
|
Bộ lau màn hình, bàn phím 3M – CL680
|
3M – CL680
|
USA
|
=
|
140,000
|
569
|
Pin con thỏ nhỏ
|
Contho battery small
|
Vietnam
|
Dold
|
2,000
|
570
|
Pin con thỏ trung
|
Con tho battery big
|
Vietnam
|
=
|
3,500
|
571
|
Pin con thỏ to
|
Con tho battery big
|
Vietnam
|
=
|
4,000
|
572
|
Pin Toshiba 3A/ 2A
|
Toshiba battery small
|
China
|
=
|
7,000
|
573
|
Pin Enigezer 2A/ 3A
|
Enigezer battery small
|
Singapore
|
=
|
15,000
|
|
Phong bì
|
Envelopes
|
|
|
|
574
|
Phong bì trắng A4 có dây cài miệng
|
White envelope A4 Wstring
|
Vietnam
|
Pcs
|
2,000
|
575
|
Phong bì trắng/nâu A4 có dán keo
|
White/Brow enverlope A4
|
Vietnam
|
=
|
1,800
|
576
|
Phong bì nâu A4 có dây cài miệng 1 đáy
|
Brow enverlope A4 Wstring
|
Vietnam
|
=
|
1,500
|
577
|
Phong bì nâu A4 có dây cài miệng 2 đáy
|
Brow enverlope A4 Wstring
|
Vietnam
|
=
|
3,000
|
578
|
Phong bì vàng Grap A4 có dán
|
Yelow enverlope A4
|
Indo
|
=
|
2,500
|
579
|
Phong bì vàng Grap A5 có dán
|
Yelow enverlope A4
|
Indo
|
=
|
1,500
|
580
|
Phong bì A5 trắng có dán
|
White enverlope A5
|
Vietnam
|
=
|
500
|
581
|
Phong bì trắng 22 x 12
|
22x12 white enverlope
|
Vietnam
|
=
|
350
|
582
|
Phong bì máy bay
|
Envelopes
|
Vietnam
|
=
|
300
|
|
Dấu & mực dấu
|
Stamp pad & ink
|
|
|
|
583
|
Bàn dấu Horse to – N02
|
Horse big stamp pad
|
Thailans
|
Pcs
|
25,000
|
584
|
Bàn dấu Horse nhỏ – NO3
|
Horse small stamp pad
|
Thailans
|
=
|
19,000
|
585
|
Bàn dấu có mực Penlikan
|
Penlikan stamp pad
|
Germany
|
=
|
40,000
|
586
|
Bàn dấu có mực Shinny
|
Shiny, Veco stamp pad
|
Taiwan
|
=
|
50,000
|
587
|
Mực dấu Cưu Long các màu
|
CuuLong stamp ink
|
Vietnam
|
=
|
15,500
|
588
|
Mực dấu Horse các màu
|
Horse stamp ink
|
Thailans
|
Box
|
15,500
|
589
|
Mực dấu Trodat các màu
|
Trodat stamp ink
|
Taiwan
|
=
|
30,000
|
590
|
Mực dấu Artline các màu
|
Artlien stamp ink
|
Japan
|
=
|
35,000
|
591
|
Mực dấu Shinny các màu
|
Shinny stamp ink
|
Taiwan
|
=
|
50,000
|
592
|
Dấu sẵn mực các mẫu
|
X – stamer – self inking
|
Taiwan
|
=
|
115,000
|
593
|
Dấu cao su co ngày các mẫu
|
Stamp white date
|
Taiwan
|
=
|
40,000
|
594
|
Dấu liền mực hiệu SHINNY đặt theo yêu cầu
|
Oder
|
Germany
|
=
|
Giá theo mẫu
|
|
Lò so đóng sổ
|
Binding ring & sheet
|
|
|
|
595
|
Lò so nhựa xoắn gáy A4 các màu, các cỡ (100c/hộp)
|
A4 binding 0 – ring 6mm – 51mm
|
Taiwan
|
|
|
|
Từ @6 đến @51 đóng được từ 10 tờ đến 500 tờ
|
|
|
|
|
|
Bảng trắng
|
White board
|
|
|
|
596
|
Bảng trắng 60 x 80cm
|
White board
|
Vietnam
|
Pcs
|
90,000
|
597
|
Bảng trắng 80 x 120cm
|
White board
|
Vietnam
|
=
|
160,000
|
598
|
Bảng trắng 120 x 160cm
|
White board
|
Vietnam
|
=
|
300,000
|
|
Nhận đặt các loại bảng từ, bảng ghim, bảng phun sơn theo các cỡ chữ khác nhau
|
599
|
Xoá bảng loại II
|
Board wipper
|
China
|
Pcs
|
8,500
|
600
|
Xoá bảng DELI 7810
|
Board wipper
|
EU
|
=
|
15,000
|
601
|
Xoá bảng 2 mặt Plus
|
Board wipper
|
Japan
|
=
|
25,000
|
602
|
Sáp đếm tiền
|
Diviler carh sap
|
Vietnam
|
=
|
10,000
|
603
|
Mút đếm tiền II
|
Diviler carh wipper
|
China
|
=
|
8,500
|
604
|
Mút đếm tiền I
|
Diviler carh wipper
|
China
|
=
|
9,000
|
605
|
Lăn nước đếm tiền 9109, 9108
|
Diviler carh water
|
China
|
=
|
15,000
| * Vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội
* Xin chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã sử dụng hàng hoá dịch vụ của chúng tôi !
* Báo giá có thể thay đổi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh:
Trương Trung Hưng Tel: 04.39 93 68 22 - Mobile: 0913 315 855 để có được thông tin chi tiết kịp thời.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |