|
Các loại sổ sách kế toán, chứng từ kế toán..,phiếu thu chi, xuất nhập
|
trang | 3/5 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.07.2016 | Kích | 1.12 Mb. | | #3931 |
| Các loại sổ sách kế toán, chứng từ kế toán..,phiếu thu chi, xuất nhập
|
|
|
186
|
Giấy tập học sinh bãi bằng
|
Writing tab
|
Vietnam
|
=
|
2,200
|
187
|
Vở Hải Tiến…A5 mỏng 80 trang
|
VN hand note book A5
|
Vietnam
|
=
|
4,000
|
188
|
Vở Hải Tiến…A5 dày 140 trang
|
VN hand note book A5
|
Vietnam
|
=
|
7,000
|
189
|
Vở Hải Tiến…A5 dày 200 trang
|
VN hand note book A5
|
Vietnam
|
=
|
12,000
|
190
|
Vở Hải Tiến…A5 dày 320 trang
|
VN hand note book A5
|
Vietnam
|
=
|
16,000
|
191
|
Sổ bìa mềm Write-on A4-80 trang – CW2506
|
CW2506 note book A4
|
Malaysia
|
=
|
14,000
|
192
|
Sổ bìa mềm Write-on A4-120 trang – CW2507
|
CW2507 note book A4
|
Malaysia
|
=
|
19,000
|
193
|
Sổ bìa mềm Write-on A4 -160 trang – CW2508
|
CW2508 note book A4
|
Malaysia
|
=
|
22,000
|
194
|
Sổ bìa cứng bìa hoa, bìa bóng A5
|
VN handcover note book A5
|
Vietnam
|
=
|
12,000
|
195
|
Sổ bìa cứng bìa hoa, bìa bóng A5 – 8 tập
|
VN handcover note book A5
|
Vietnam
|
=
|
15,000
|
196
|
Sổ bìa cứng bìa hoa, bìa bóng A4 – 6 tập
|
VN handcover note book A4
|
Vietnam
|
=
|
20,000
|
197
|
Sổ bìa cứng bìa hoa, bìa bóng A4 – 8 tập
|
VN handcover note book A4
|
Vietnam
|
=
|
25,000
|
198
|
Sổ bìa cứng bìa bóng, bìa hoa A3 – 6 tập
|
VN handcover note book A3
|
Vietnam
|
=
|
25,000
|
199
|
Sổ bìa cứng bìa bóng, bìa hoa A3 – 8 tập
|
VN handcover note book A3
|
Vietnam
|
=
|
30,000
|
200
|
Sổ kế toán tổng hợp mỏng – 10quyển/gói
|
Account note book
|
Vietnam
|
=
|
18,000
|
201
|
Sổ kế toán tổng hợp dày – 10quyển/gói
|
Account note book
|
Vietnam
|
=
|
25,000
|
202
|
Sổ bìa da CB – K4
|
Hand kook CK4
|
Taiwan
|
=
|
13,000
|
203
|
Sổ bìa da CB – K6
|
Hand kook CK6
|
Taiwan
|
=
|
15,000
|
204
|
Sổ bìa da CB – CK7
|
Hand kook CK7
|
Taiwan
|
=
|
19,000
|
205
|
Sổ bìa cứng có phân trang A2-K7
|
Hand kook A2 - CK7
|
Taiwan
|
=
|
25,000
|
206
|
Sổ bìa da CB – K8
|
Hand kook CK8
|
Taiwan
|
=
|
12,000
|
207
|
Sổ bìa cứng có phân trang A2-K8
|
Hand kook A2 – CK8
|
Taiwan
|
=
|
25,000
|
208
|
Sổ bìa da CB – CK9
|
Hand kook CK9
|
Taiwan
|
=
|
19,000
|
209
|
Sổ bìa cứng có phân trang A2-K9
|
Hand kook A2 - CK9
|
Taiwan
|
=
|
26,000
|
210
|
Sổ bìa da A4 Ricoh – 120 trang
|
A4 Ricoh book - 120 pgs
|
Taiwan
|
=
|
28,000
|
211
|
Sổ bìa da A4 Ricoh – 200 trang
|
A4 Ricoh book - 200 pgs
|
Taiwan
|
=
|
30,000
|
212
|
Sổ bìa da có khuy cài, có cắm bút (15cm x 20cm)
|
337 Hand book
|
Taiwan
|
=
|
45,000
|
213
|
Sổ bìa da có khuy cài, có cắm bút (18cm x 26cm)
|
338 Hand book
|
Taiwan
|
=
|
54,000
|
214
|
Sổ xé A6 “Easyfil ”
|
A6 easyfil writing pad
|
Taiwan
|
=
|
3,000
|
215
|
Sổ lò so A6 “Easyfil “
|
A6 easyfil twinring pad
|
Taiwan
|
=
|
3,500
|
216
|
Sổ lò so A6 “ Note book CW2204 “ 100 trang
|
A6 CW2204 twinring pad
|
Malaysia
|
=
|
8,000
|
217
|
Sổ xé A5 “Easyfil “
|
A5 easyfil writing pad
|
Taiwan
|
=
|
4,000
|
218
|
Sổ lò so A5 “Easyfil “
|
A5 easyfil twinring pad
|
Taiwan
|
=
|
5,500
|
219
|
Sổ lò so A5 “ Pgrand, CW2203 “ loại đẹp 100 trang
|
A5 Business twinring pad
|
Taiwan
|
=
|
12,000
|
220
|
Sổ lò so bìa nhựa Hand A5 8801
|
A5 8801 twinring pad
|
Taiwan
|
=
|
20,000
|
221
|
Sổ xé A4 “Easyfil “
|
A4 easyfil writing pad
|
Taiwan
|
=
|
7,000
|
222
|
Sổ xé A4 “ Pgrand 60tờ/quyển “ dày
|
A4 Business writing pad
|
Taiwan
|
=
|
14,000
|
223
|
Sổ lò so A4 “Easyfil”
|
A4 easyfil twinring pad
|
Taiwan
|
=
|
10,000
|
224
|
Sổ lò so A4 “ Pgrand 50tờ/q, CW2202 ”
|
A4 Business twinring pad
|
Taiwan
|
=
|
17,000
|
225
|
Sổ lò so A4 bìa nhựa Hand 8802
|
A4 8802 twinring pad
|
Taiwan
|
=
|
35,000
|
226
|
Sổ lò so A4 “WRITE-ON 120 trang CW2209”
|
A4 twinring pad
|
Malaysia
|
=
|
27,000
|
227
|
Sổ lò so A4 “WRITE-ON 160 trang CW2208”
|
A4 twinring pad
|
Malaysia
|
=
|
33,000
|
228
|
Sổ lò so A4 “WRITE-ON 200 trang CW2207”
|
A4 twinring pad
|
Malaysia
|
=
|
38,000
|
229
|
Sổ card loại 64 card
|
Name card holder
|
Taiwan
|
=
|
9,000
|
230
|
Sổ card loại 96 card
|
Name card holder
|
Taiwan
|
=
|
12,000
|
231
|
Sổ card loai 120 card Kokuyo
|
Name card holder
|
Japan
|
=
|
40,000
|
232
|
Sổ card loại 160 card
|
Name card holder
|
Taiwan
|
=
|
25,000
|
233
|
Sổ card loại 180 card
|
Name card holder
|
Taiwan
|
=
|
29,000
|
234
|
Sổ card loại 240 card
|
Name card holder
|
Taiwan
|
=
|
35,000
|
235
|
Sổ card loại 240 card Kokuyo
|
Name card holder
|
Japan
|
=
|
60,000
|
236
|
Sổ card loại 360 card
|
Name card holder
|
Taiwan
|
=
|
42,000
|
237
|
Sổ card loại 600 card
|
Name card holder
|
Taiwan
|
=
|
150,000
|
238
|
Sổ card loại 480 card có lò so
|
Name card holder
|
Taiwan
|
=
|
90,000
|
239
|
Thẻ cài ngực Sakura dày
|
Sakura name badge PVC
|
Taiwan
|
Pcs
|
1,500
|
240
|
Thẻ cài ngực Shuter trắng kèm dây S09
|
Shuter name badge
|
Taiwan
|
=
|
4,000
|
241
|
Thẻ cài ngực Deli trắng kèm dây 5756/5757(dọc)
|
Deli name badge
|
EU
|
=
|
3,500
|
242
|
Thẻ cài ngực Shuter xanh/ghiS02, trắng S04
|
Shuter name badge
|
Taiwan
|
=
|
4,000
|
243
|
Thẻ cài ngực Deli màu xanh/trắng 5752/5742
|
Deli name badge
|
EU
|
=
|
4,000
|
244
|
Dây đeo thẻ cài ngực
|
String
|
Taiwan
|
=
|
1,500
|
|
Các loại file
|
File
|
|
|
|
245
|
File càng cua A4/F4 gáy 5/7cm, 4 màu
|
TLS PVC arch file ,F4
|
Vietnam
|
Pcs
|
25,000
|
246
|
File càng cua EDALY A4/F4 gáy 7cm, 5 màu
|
PVC arch file A4,F4
|
Taiwan
|
=
|
30,000
|
247
|
File càng cua Kokuyo F4/A4 gáy 5/7cm, 5 màu
|
PVC arch file A4,F4
|
Vietnam
|
=
|
39,000
|
248
|
File càng cua A4/F4 gáy 5/7cm, 4 màu
|
PVC arch file A4,F4
|
Taiwan
|
=
|
32,000
|
249
|
File càng cua Plus A4/F4 gáy 5/7cm, 5 màu
|
PVC arch file A4,F4
|
Vietnam
|
=
|
39,000
|
250
|
File càng cua Kingjim A4 gáy 7cm,
|
PVC arch file A4
|
Japan
|
=
|
39,000
|
251
|
File càng cua Kokuyo A4 gáy 10cm, 4 màu
|
PVC arch file A4
|
Japan
|
=
|
50,000
|
252
|
File khoá xiên Kingjim/Kokuyo A4 gáy 3.5 cm 973,1473
|
PVC arch file A4
|
Japan
|
=
|
80,000
|
253
|
File khóa xiên kingjim/Kokuyo A4 gáy 5 - 8cm 975,1475
|
PVC arch file A4
|
Japan
|
=
|
75,000
|
254
|
File khoá xiên kingjim/Kokuyo A4 gáy 10 - 12cm 978,1478,1470
|
PVC arch file A4
|
Japan
|
=
|
140,000
|
255
|
File 2 còng Not it PVC 4cm loại đẹp, 4màu
|
PVC 2 ring file
|
Vietnam
|
=
|
18,000
|
256
|
File 2 còng nhựa RB 3302 gáy 2,5cm – 2màu
|
A4 plastic 2 ring file
|
Taiwan
|
=
|
12,500
|
257
|
Cặp 2 còng nhựa TC 532 gáy 4.5cm – 2màu
|
F4 plastic 2 ring file
|
Taiwan
|
=
|
14,000
|
258
|
File 2 còng nhựa A4S Plus gáy 2cm 83 021 – 3 màu
|
A4 plastic 2 ring file
|
Japan
|
=
|
19,000
|
259
|
File 2 còng nhựa A4S plus gáy 3 cm 83 011 - 3 màu
|
A4 plastic 2 ring file
|
Japan
|
=
|
22,000
|
260
|
File 2 còng nhựa A4S plus gáy 3 cm còng D - 3 màu
|
A4 plastic 2 ring file
|
Japan
|
=
|
28,000
|
261
|
File 2 còng nhựa trong A4 DELI 5381, gáy 4cm
|
A4 plastic 2 ring file
|
China
|
=
|
29,000
|
262
|
File hộp PVC gáy 5cm loại I
|
PVC box file
|
Vietnam
|
=
|
15,000
|
263
|
File hộp PVC gáy 7cm loại I
|
PVC box file
|
Vietnam
|
=
|
17,000
|
264
|
File hộp PVC gáy 10cm loại I
|
PVC box file
|
Vietnam
|
=
|
19,000
|
265
|
File vát PVC đặc đựng tạp chí
|
PVC magazine holder
|
Vietnam
|
=
|
19,000
|
266
|
File nan nhựa đựng tạp chí 1 ngăn
|
Plastic magazine holder 1 tie
|
Vietnam
|
=
|
24,000
|
267
|
File nan nhựa đựng tạp chí 1 ngăn DELI 9841
|
Plastic magazine holder 1 tie
|
China
|
=
|
28,000
|
268
|
File nan nhựa đựng tạp chí 3 ngăn loại dày cứng
|
Plastic magazine holder 3 tiers
|
Taiwan
|
=
|
45,000
|
269
|
File nan nhựa đựng tạp chí 3 ngăn DELI 9833
|
Plastic magazine holder 3 tiers
|
China
|
=
|
50,000
|
270
|
File nan nhựa đựng tạp chí 4, 5 ngăn Deli 9834/35
|
Plastic magazine holder 4,5 tiers
|
China
|
=
|
70,000
|
271
|
File nan nhựa đựng tạp chí 3 ngăn + 01 tủ Deli 9831
|
Plastic magazine holder 3 tiers
|
China
|
=
|
115,000
|
272
|
Cặp nhựa màu 1, 2 khoá
|
Clip plastic file lock
|
Vietnam
|
=
|
14,000
|
273
|
Cặp nhựa trong, nhũ 1, 2 khoá các màu Bili/DELI
|
Clip plastic file lock
|
Taiwan
|
=
|
22,000
|
274
|
Cặp da PVC 2 khoá các màu Camelia
|
Clip PVC file lock
|
Vietnam
|
=
|
16,000
|
275
|
Cặp trình ký loại II các màu
|
Clip board A4/F4
|
Vietnam
|
=
|
12,500
|
276
|
Cặp trình ký loại I các màu
|
Clip board A4/F4
|
Vietnam
|
=
|
18,000
|
277
|
Cặp trình ký 1 nhựa mica Deli 9256, 9259
|
Clip board A4/F4
|
Taiwan
|
=
|
24,000
|
278
|
Cặp 3 dây nhựa gáy 10cm
|
Expending file with 3 tie
|
China
|
=
|
10,000
|
279
|
Cặp 3 dây giấy loại thường gáy vải mềm
|
Expending file with 3 tie
|
Vietnam
|
=
|
6,500
|
280
|
Cặp 3 dây giấy loại tốt gáy 10cm
|
Expending file with 3 tie
|
Vietnam
|
=
|
8,000
|
281
|
cặp nhựa 1 ngăn 2 khuy bấm – F405
|
Expending file FT 405
|
China
|
=
|
6,500
|
282
|
Cặp nhựa 1 ngăn dính Shinhao F305
|
Expending file F305
|
China
|
=
|
6,500
|
283
|
Cặp nhựa 1 ngăn dính Shuter A1811/DELI 5572
|
Expending file A1181
|
China
|
=
|
12,000
|
284
|
cặp nhựa chun 12 ngăn – F4302, 4303
|
Expending file with 3 tie
|
China
|
=
|
14,000
|
285
|
Cặp nhựa sần 12 ngăn có qoai xách F421
|
Expending file – 12 draw
|
China
|
=
|
22,000
|
286
|
cặp nhựa chun 12 ngăn Deli MF 5556,5557,5558
|
Expending file – 12 draw
|
China
|
=
|
38,000
|
287
|
Quyển file 10 túi Plus
|
A4/F4 clear holder
|
Vietnam
|
Tab
|
12,000
|
288
|
Quyển file 20 túi Plus
|
A4/F4 clear holder
|
Vietnam
|
=
|
15,000
|
289
|
Quyển file 40 túi Plus
|
A4/F4 clear holder
|
Vietnam
|
=
|
20,000
|
290
|
Quyển file 60 túi Plus
|
A4/F4 clear holder
|
Vietnam
|
=
|
32,000
|
291
|
Quyển file 80 túi DELI 5280
|
A4/F4 clear holder
|
Taiwan
|
=
|
70,000
|
292
|
Quyển file 100 túi DELI 5200
|
A4/F4 clear holder
|
Taiwan
|
=
|
80,000
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|