No
|
Danh mục hàng hoá
|
DESCRIPTION
|
country
|
unit
|
PRICE
|
origin
|
Đ V
|
Đơn giá
|
|
Giấy in phun màu
|
Inkjet paper
|
|
|
|
1
|
Giấy A4 in phun màu Epson – 100tờ/tập
|
Poto Quanlity Inkjet paper
|
China
|
Pad
|
65,000
|
2
|
Giấy A4 in phun màu Epson – 100tờ/tập SO041061
|
Poto Quanlity Inkjet paper
|
Japan
|
=
|
300,000
|
3
|
Giấy A4 in phun màu TAKEYO A4 – 100tờ/tập
|
Poto Quanlity Inkjet paper
|
Japan
|
=
|
95,000
|
4
|
Giấy A4 in phun màu Plus – 100tờ/tập – 1800dpi
|
Poto Quanlity Inkjet paper
|
Japan
|
=
|
250,000
|
5
|
Giấy A4 in phun màu HP – 100tờ/tập
|
Poto Quanlity Inkjet paper
|
Japan
|
=
|
290,000
|
6
|
Giấy A3 in phun màu Epson – 100tờ/tập SO041068
|
Poto Quanlity Inkjet paper
|
China
|
=
|
320,000
|
7
|
Giấy A4 in ảnh Epson – 20tờ - SO041579
|
High Glossy paper
|
China
|
=
|
55,000
|
8
|
Giấy A4 in ảnh Plus – 20tờ
|
High Glossy paper
|
Japan
|
=
|
90,000
|
9
|
Giấy A4 in ảnh TAKEYO – 20tờ/hộp dày 255gsm
|
High Glossy paper
|
Japan
|
=
|
200,000
|
10
|
Giấy A4 in ảnh HP, Epson – 20tờ/hộp – Q5765A,S042071
|
High Glossy paper
|
Japan
|
=
|
250,000
|
|
Giấy film
|
Tranprency
|
|
|
|
11
|
Giấy film đen trắng A4 hiệu Exell - 100tờ
|
|
|
|
1,500
|
12
|
Bìa mica đóng sổ A4 dày – 100tờ/tập
|
|
|
|
850
|
13
|
Bìa mica đóng sổ A4 trung – 100tờ/tập
|
|
|
|
750
|
14
|
Bìa mica đóng sổ A4 mỏng – 100tờ/tập
|
|
|
|
700
|
15
|
Bìa mica đóng sổ A3 dày – 100tờ/tập
|
|
|
|
1,500
|
|
Giấy vi tính
|
Computer form
|
|
|
|
16
|
Giấy fax Sunbird 210/216 x 30m
|
Sunbird fax paper roll
|
Japan
|
Roll
|
19,000
|
17
|
Giấy fax Sunbird 210/216 x 100m
|
Sunbird fax paper roll
|
Japan
|
=
|
68,000
|
18
|
Giấy fax Mimosa 210/216 x 30m
|
Mimosa fax paper roll
|
Japan
|
=
|
15,000
|
19
|
Giấy than Cửu Long màu đen
|
A4 black carbon paper
|
Vietnam
|
Box
|
32,000
|
20
|
Giấy than Cửu Long màu xanh
|
A4 blue carbon paper
|
Vietnam
|
=
|
32,000
|
21
|
Giấy than Hồng Hà màu xanh
|
A4 blue carbon paper
|
Vietnam
|
=
|
26,000
|
22
|
Giấy than Kokusai/Horse Thái Lan
|
A4 blue carbon paper
|
Thailan
|
=
|
85,000
|
23
|
Giấy can Anh A4 GATEWAY – dày 53gr/m2 - 500tờ
|
England canson paper
|
England
|
=
|
195,000
|
24
|
Giấy can Anh A4 GATEWAY - dày 63gr/m2 – 500tờ
|
England canson paper
|
England
|
=
|
290,000
|
25
|
Giấy can cuộn A0 TQ – 100 mét
|
A0 canson paper
|
China
|
Roll
|
320,000
|
|
Giấy vi tính
|
Computer form
|
|
|
|
26
|
Giấy vi tính khổ 210 x 279 - 2000tờ/hộp - 1 liên
|
Computer blank from A4
|
Taiwan
|
Box
|
|
27
|
Giấy vi tính khổ 210 x 279 - 3000tờ/hộp - 1 liên
|
Computer blank from A4
|
Vietnam
|
=
|
|
28
|
Giấy vi tính khổ 241 x 279 - 2000tờ/hộp - 1 liên
|
Computer blank from A4
|
Taiwan
|
=
|
|
29
|
Giấy vi tính khổ 241 x 279 - 3000tờ/hộp - 1 liên
|
Computer blank from A4
|
Vietnam
|
=
|
|
30
|
Giấy vi tính khổ 381 x 279 - 2000tờ/hộp - 1 liên
|
Computer blank from A3
|
Taiwan
|
=
|
|
31
|
Giấy vi tính khổ 381 x 279 - 3000tờ/hộp - 1 liên
|
Computer blank from A3
|
Vietnam
|
=
|
|
32
|
Giấy vi tính 2 liên, 3 liên, 4 liên, 5 liên cắt các cỡ, các khổ
|
|
|
|
|
Giấy giao việc & đề can
|
Note pad & sticker
|
|
|
|
33
|
Giấy giao việc 4cm x 5cm-653
|
Post it notes
|
Taiwan
|
PKT
|
5,500
|
34
|
Giấy giao việc 5cm x 7cm-656
|
Post it notes
|
Taiwan
|
=
|
6,000
|
35
|
Giấy giao việc 7cm x 7cm-654
|
Post it notes
|
Taiwan
|
=
|
7,000
|
36
|
Giấy giao việc 7cm x 10cm-657
|
Post it notes
|
Taiwan
|
=
|
8,000
|
37
|
Giấy giao việc 10cm x 13cm-655
|
Post it notes
|
Taiwan
|
=
|
9,000
|
38
|
Bộ bế đựng giấy ghi chú rút Post-it 3M 3” x 3”
|
Notes document tray
|
USA
|
=
|
140,000
|
39
|
Giấy đánh dấu, phân trang 3 màu/tập 7.6cm x 1.5cm
|
Stick”n self – Adhesive notes
|
Taiwan
|
=
|
11,000
|
40
|
Giấy đánh dấu, phân trang 4 màu 5cm x 1.5cm
|
Stick”n post it notes (4pads)
|
Taiwan
|
=
|
14,000
|
41
|
Giấy đánh dấu Pronti nilon 5 màu 45701/45502
|
Stick”n post it notes
(5pads)
|
Taiwan
|
=
|
15,000
|
42
|
Giấy đánh dấu Post it 3M cỡ 1” x 1.7” - 680 -(1-22)
|
3M self – Adhesive notes
|
USA
|
=
|
30,000
|
43
|
Giấy đánh dấu Post it SIGN HERE 3M – 680-9
|
3M self – Adhesive notes
|
USA
|
=
|
35,000
|
44
|
Giấy phân trang 4 màu 3M 670-5AF
|
Post it notes(4pads)
|
USA
|
=
|
38,000
|
45
|
Giấy phân trang 5 màu 3M 683-5CF
|
Post it notes(5pads)
|
USA
|
=
|
105,000
|
46
|
Giấy nhãn dính hình tròn, hình chữ nhật Kokuyo
|
Kokuyo – Tack index
|
Japan
|
=
|
22,000
|
47
|
Giấy dán trắng Tom các cỡ - 10tờ/tập,25 tập/gói
|
Tomy – self labbels
|
Taiwan
|
=
|
10,000
|
48
|
Giấy dính cỡ A4 - 100tờ/tập
|
China labbel A4
|
China
|
=
|
95,000
|
49
|
Giấy dính A4 các cỡ 8,10,12,14,16,24….- 100tờ/tập
|
UNIcoh labbel A4
|
Taiwan
|
=
|
185,000
|
|
Giấy poto & Giấy in
|
Poto copy paper
|
|
|
|
50
|
Giấy poto A4 Bãi Bằng, dày 58gr/m2 độ trắng 84
|
A4 Local copy paper
|
Vietnam
|
Ram
|
45,000
|
51
|
Giấy poto Bãi Bằng, dày 60gr/m2 độ trắng 84 tem
|
A4 Local copy paper
|
Vietnam
|
=
|
46,000
|
52
|
Giấy poto A4 Bãi Bằng, dày 70gr/m2 độ trắng 84
|
A4 Local copy paper
|
Vietnam
|
=
|
50,000
|
53
|
Giấy poto A4 Bãi Bằng XK, dày 70gr/m2 độ trắng 84 tem
|
A4 Local copy paper
|
Vietnam
|
=
|
52,000
|
54
|
Giấy poto A4 Bãi Bằng, dày 70gr/m2 độ trắng 90
|
A4 Local copy paper
|
Vietnam
|
=
|
54,000
|
55
|
Giấy poto A4 Bãi Bằng XK, dày 70gr/m2 độ trắng 90 tem
|
A4 Local copy paper
|
Vietnam
|
=
|
56,000
|
56
|
Giấy poto PAPERLINE dày 70gr/m2 độ trắng 90
|
A4 import copy paper
|
Indo
|
=
|
56,000
|
57
|
Giấy poto A4 Plus dày 70gr/m2 độ trắng 90
|
A4 import copy paper
|
Indo
|
=
|
59,000
|
58
|
Giấy poto A4 Dunisamas, dày 70gr/m2 độ trắng 90
|
A4 import copy paper
|
Indo
|
=
|
59,000
|
59
|
Giấy poto paperone, dày 70gr/m2 độ trắng 90
|
A4 import copy paper
|
Indo
|
=
|
59,500
|
60
|
Giấy poto A4 Bãi Bằng XK, dày 80gr/m2 độ trắng 90 tem
|
A4 import copy paper
|
Vietnam
|
=
|
62,000
|
61
|
Giấy poto A4 Plus A+, dày 80gr/m2 độ trắng 90
|
A4 import copy paper
|
Indo
|
=
|
66,000
|
62
|
Giấy poto paperone, dày 80gr/m2 độ trắng 90
|
A4 import copy paper
|
Indo
|
=
|
69,000
|
63
|
Giấy poto Double A, dày 80gr/m2 độ trắng 90
|
A4 import copy paper
|
Thailans
|
=
|
76,000
|
64
|
Giấy poto paper one, dày 100gr/m2 độ trắng 90
|
A4 import copy paper
|
Indo
|
=
|
97,000
|
65
|
Giấy poto A3 Bãi Bằng, dày 60gr/m2 độ trắng 84
|
A3 Local copy paper
|
Vietnam
|
=
|
88,000
|
66
|
Giấy poto A3 Bãi Bằng XK, dày 70gr/m2 độ trắng 84
|
A3 Local copy paper
|
Vietnam
|
=
|
105,000
|
67
|
Giấy poto A3 Bãi Bằng XK, dày 70gr/m2 độ trắng 90
|
A3 Local copy paper
|
Vietnam
|
=
|
115,000
|
68
|
Giấy poto A3 Indo, dày 70gr/m2 độ trắng 90
|
A3 import copy paper
|
Indo
|
=
|
125,000
|
69
|
Giấy poto A3 Indo, dày 80gr/m2 độ trắng 90
|
A3 import copy paper
|
Indo
|
=
|
148,000
|