Trung tâm văn phòng phẩM – in quảng cáo việt hưng địa chỉ: 635a kim Mã Ba Đình – Hà Nội



tải về 1.12 Mb.
trang2/5
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.12 Mb.
#3931
1   2   3   4   5

70

Giấy poto A4 các màu Kosaka/Grand - dày 80gr/m2

A4 poto colour

Taiwan

=

98,000

71

Giấy Poluya dày 28gr/m2 khổ 21x27

Poluya paper

Vietnam

=

48,000

72

Giấy poto IK khổ A0 – 80gr – 250tờ/ram

A0 copy paper IK

Indonesia

Tờ

3,000

73

Bìa đóng sổ A4 có hoa văn – 100tờ

A4 binding card

Taiwan

Tờ

1,500

74

Bìa đóng sổ A4 ngoại – 5 màu/ram – 100tờ

A4 binding card

Taiwan

Tờ

900

75

Bìa đóng sổ A4 ngoại các màu – 100tờ/ram

A4 binding card

Taiwan

Tờ

450

76

Bìa đóng sổ A4 nội các màu – 250tờ/ram

A4 binding card

Vietnam

Tờ

180

77

Bìa đóng sổ A3 nội các màu – 250tờ/ram

A4 binding card

Vietnam

Tờ

350




Bút bi thường

Ball point pen










77

Bút bi Thiên Long TL035 – 30cây/hộp,TL08

TL ball point pen

Vietnam

Pcs

2,500

78

Bút bi Thiên Long TL023,TL024

TL ball point pen

Vietnam

=

3,000

79

Bút bi Thiên Long TL027,TL041,TL043

TL ball point pen

Vietnam

=

3,000

80

Bút bi Thiên Long TL025,TL032

TL ball point pen

Vietnam

=

3,500

81

Bút bi Thiên Long TL047

TL ball point pen

Vietnam

=

4,500

82

Bút bi Thiên Long TL031

TL ball point pen

Vietnam

=

5,000

83

Bút bi Thiên Long TL036

TL ball point pen

Vietnam

=

5,500

84

Bút bi Hồng Hà 2144

HH ball point pen

Vietnam

=

3,000

85

Bút bi Bến Nghé BT7,BT8,BT10,B30

BN ball point pen

Vietnam

=

3,800

86

Bút bi Genvana Smooth K3007

K3007 ball point pen

Taiwan

=

3,800

87

Bút bi Genvana Smooth K3014

K3014 ball point pen

Taiwan

=

3,200

88

Bút bi Genvana G-754

G754 water ball pen

Taiwan

=

3,800

89

Bút bi Marvy SB – 10

Marvy ball point pen

Japan

=

3,600

90

Bút bi paper mate

Papermate ball point pen

USA

=

3,600

91

Bút bi Steadtler 434F sọc

Ball point pen

Germany

=

6,000

92

Bút bi Steadtler 430F sọc

Ball point pen

Germany

=

6,000

93

Bút bi 4 màu M&G BP 8030

M$G ball point pen

China

=

8,000

94

Bút bi bấm UNI Laknoc SN 101

UNI ball point pen

Japan

=

10,000

95

Bút bi bấm Pentel BK 250 loại II

Pentel ball point pen

Japan

=

13,500

96

Bút bi bấm Pentel BK 250 loại I

Pentel ball point pen

Japan

=

18,000

97

Bút bi bấm thân thép Zebra DP

Zebra ball point pen

Japan

=

18,000

98

Bút bi bấm thân nhựa Steadtler ELANCE 421 25

ELANCE ball point pen

Germany

=

55,000

99

Bút bi bấm thân thép steadtler ELANCE 421 35

ELANCE ball poin pen

Germany

=

65,000

100

Bút bi Post it 3M và miếng đánh dấu 689 PEN1NR

3M ball pen & note

USA

=

55,000

101

Bút bi bấm Paker

Paker ball pointpen

USA

=

265,000

102

Ruột bút bi Pentel/Uni Lacknoc

Refill

Japan

=

5,000

103

Bút bi bàn đơn

Stoped table point pen

China

=

4,500

104

Bút dính bàn đôi Bến Nghé

Stoped table point pen

Vietnam

=

15,000

105

Bút bi nước Genvana dính bàn G-248 kèm ruột

Table water ball pen

Taiwan

=

7,000




Các loại bút kim, dạ kim

Ball liner & file liner










106

Bút dạ kim Thien Long Beebee FL 04

ThienLong point pen

Vietnam

Pcs

5,000

107

Bút dạ kim Thien Long Beebee FL 06

Thien Long point pen

Vietnam

=

5,000

108

Bút dạ kim DOLLAR Pointer FLP03

Dollar micro pen

Pakistan

=

6,500

109

Bút dạ kim Stabilo 88

Stabilo micro pen

Germany

=

9,000

110

Bút dạ kim Pilot V5

Pilot hi tec point pen

Japan

=

12,500

111

Bút dạ bi UB – 150 Mishubishi - hàng chính hãng

Uni – ball eye micro

Japan

=

15,000

112

Bút dạ bi UB – 155 Mishubishi

Uni – ball micro delux

Japan

=

14,000

113

Bút dạ bi UB – 150,177 Mishubishi

Uni – ball eye micro

Japan

=

14,000

114

Bút dạ bi UB – 245,247 Mishubishi

Uni – ball eye micro

Japan

=

14,000

115

Bút dạ kim Steadtler 306S

Steadtler micro pen

Germany

=

15,000

116

Bút dạ kim các số Steadler 308

Steadtler micro pen

Germany

=

18,500

117

Bút dạ bi UB – 200,205 Mishubishi

Uni – ball eye micro

Japan

=

27,000

118

Bút dạ kim Paker

Paker point pen

USA

=

100,000

119

Ruột bút bi kim 346S

Refill

Germany

=

5,500




Bút bi nước

Water ball pen










120

Bút bi nước Thien Long GEL 06/ GEL 07

TL water ball pen

Vietnam

Psc

4,500

121

Bút bi nước Thien Long GEL B01/ GEL 04

TL water ball pen

Vietnam

=

5,000

122

Bút bi nước Thien Long GEL B03/ GEL 09

TL water ball pen

Vietnam

=

6,500

123

Bút bi nước Aihao 801/Mimi

Mimi water ball pen

China

=

3,500

124

Bút bi nước Genvana K1099

K1099 water ball pen

Taiwan

=

3,000

125

Bút bi nước Study Hồng Hà 2160

HH water ball pen

Vietnam

=

5,000

126

Bút bi nước Mishubishi UM100

UM water ball pen

Japan

=

10,500

127

Bút bi nước Mishubishi UM152

UM water ball pen

Japan

=

24,000

128

Bút bi nước Mishubishi UM153

UB water ball pen

Japan

=

22,000

129

Bút bi nước Steadler 465

Stea water ball pen

Germany

=

15,000

130

Bút bi nước Steadler 463

Stea water ball pen

Germany

=

16,000

131

Bút bi nước (ký) Pentel BL 57

Pentel water ball pen

Japan

=

32,000

132

Bút bi nhũ 15 màu

Water colours ball pen

China

=

3,000




Bút chì kim,bút chì

Mechanical pencil & pencil







133

Bút chì kim Thien Long PC 014/015

Mechanical pencil

Việt Nam

Psc

8,500

134

Bút chì kim M & G MP200

Mechanical pencil

Taiwan

=

8,000

135

Bút chì kim Thien Long PC 08

Mechanical pencil

Việt Nam

=

9,000

136

Bút chì kim Zebra 0.5 MU

Mechanical pencil

Japan

=

9,000

137

Bút chì kim Steadtler 777 – 05/07mm

Mechanical pencil

Germany

=

20,000

138

Bút chì Pentel 0.5 A255

Mechanical pencil

Japan

=

18,000

139

Bút chì Trung Quốc

Drawing pencil 2B

China

=

2000

140

Bút chì Penligraph 2B

Drawing pencil 2B

Germany

=

1,200

141

Bút chì Steadler 2B – 134 có tẩy

Drawing pencil 2B

Germany

=

4,000

142

Bút chì thường, Kỹ thuật Marco 2H-4H,2B-8B

Drawing pencil

3B,4B,5B


Germany

=

4,500

143

Bút chì Steadler 2B – 120

Drawing pencil 2B

Germany

=

4,500

144

Bút chì Steadtler 3B,4B,5B,6B

Drawing pencil 3B,4B,5B

Germany

=

8,500

145

Ruột bút chì kim 0.5 2B

Mechanical pencil lead

China

Tub

5,000

146

Ruột bút chì kim 0.5 2B GX – Best

Mechanical pencil lead

Korea

=

8,000

147

Ruột bút chì kim Uni,Pentel 0.5 2B

Mechanical pencil lead

Japan

=

10,500

148

Ruột bút chì kim Steadtler 0.5 2B

Mechanical pencil lead

Germany

=

17,000

149

Ruột bút chì kim K-MAC 0.5 2B

Mechanical pencil lead

Korea

=

11,000




Bút viết bảng

White board marker










150

Bút viết bảng Bến Nghé WB06/K 0602

White board marker

Vietnam

Psc

8,000

151

Bút viết bảng Lead 500

White board marker

Taiwan

=

8,000

152

Bút viết bảng Genvana HD 634

White board marker

Taiwan

=

8,500

153

Bút viết bảng Moami

White board marker

Korea

=

10,000

154

Bút viết bảng Steadler 351 có thể thay mực

White board marker

Germany

=

20,500

155

Lọ mực 30 ml Horse

30 ml toner

Thailans

=

4,500

156

Bút dạ kính Thiên Long MP – 04

Permanent marker

Vietnam

=

8,000

157

Bút dạ kính Zebra 2 đầu MO – 120

Permanent marker

Japan

=

5,000

158

Bút dạ kính Steadler 311/314,316,317

Permanent marker

Germany

=

18,500

159

Bút dạ dầu Deli 6821 2 đầu

Permanent marker

EU

=

8,000

160

Bút dạ dầu thái Pilot 2 đầu loại II

Permanent marker

Thailans

=

8,000

161

Bút dạ dầu Thiên Long PM – 05/07 2 đầu

Permanent marker

Vietnam

=

8,500

162

Bút dạ dầu Steadler 350/352

Permanent marker

Germany

=

17,000

163

Bút sơn các màu

Paint marker

China

=

15,000




Bút dấu dòng

High lighter pen










164

Bút dấu dòng Java – thân nhỏ

Java hi – hiter pen

Korea

Psc

6,000

165

Bút dấu dòng Thiên long HL-03 nhỏ

Thien Long hi – liter pen

Vietnam

=

8,000

166

Bút dấu dòng Leaderart

Styno Genvana hi – hiter pen

Malaysia

=

10,000

167

Bút dấu dòng Faber

Faber hi – liter pen

Malaysia

=

15,000

168

Bút dấu dòng Steadler 364

Steadler hi – liter pen

Germany

=

19,000

169

Bút dấu dòng (có giấy Post-it đánh dấu)3M - 689

3M hi – liter pen

USA

=

50,000




Bút xoá

Correction pen










170

Bút xoá Oval đầu kim

Correction pen – Metal

Taiwan

Psc

14,000

171

Bút xoá Thien Long CP02 đầu kim to

Correction pocket pen

Vietnam

=

18,000

172

Bút xoá Uni CPL – 80 đầu nhựa

Correction pocket pen

Japan

=

16,000

173

Bút xoá KX310 đầu kim – hàng chính hãng

Correction pocket pen

Japan

=

16,000

174

Bút xoá Gingko đầu kim GIN 1108,1109

Correction pen - Metal

Japan

=

17,000

175

Bút xoá thân dẹp Gingko đầu kim GIN 1105

Correction pen - Metal

Japan

=

19,000

176

Bút xoá thân dẹp Pentel đầu kim

Correction pen - Metal

Japan

=

35,000

177

Băng xoá Plus nhỏ

Mall Correction tape

Vietnam

=

15,000

178

Băng xoá Plus to

Big Correction tape

Vietnam

=

20,000

179

Hộp xoá có mực xoá Penliken, Kores

Correction fluid with thiner

Japan

Box

20,000




Các loại sổ & tập

Note books & pads










180

Sổ điện thoại nhỏ A.B.C

Small phone Note book

Taiwan

Tab

10,000

181

Sổ điện thoại A6 A.B.C 7004, 9003, AD11

Small phone Note book

Taiwan

=

18,000

182

Sổ điện thoại A5 bìa da AD6

A5 phone Note book

Taiwan

=

22,000

183

Sổ điện thoại A4 bìa da AD9

A4 phone Note book

Taiwan

=

55,000

184

Sổ điện thoại bằng gỗ, nhựa bật – Eagle, LC

Name card Eagle

Taiwan

=

36,000

185

Sổ đăng ký công văn đến đi

A4 note book officail document

Vietnam

=

15,000





tải về 1.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương