Các loại cặp tài liệu
Folder
|
|
|
|
293
|
File bìa các màu Plus
|
Inner folder
|
Japan
|
Pcs
|
3,000
|
294
|
File bìa 2 túi cạnh – TG
|
Inner folder
|
Taiwan
|
=
|
5,000
|
295
|
File bìa Plus 021N – A5 S có xâu tài liệu
|
Inner folder
|
Vietnam
|
=
|
5,500
|
296
|
File bìa Plus 021N – A4 S có xâu tài liệu
|
Inner folder
|
Vietnam
|
=
|
8,500
|
297
|
File túi 11 lỗ Bili
|
Jindeli PP pocket
|
China
|
=
|
450
|
298
|
File túi 11 lỗ Plus
|
RE 141 PP pocket
|
Vietnam
|
=
|
1,200
|
299
|
File nhựa trong – E355 Plus
|
Plastic colour A4 folder E355
|
Vietnam
|
=
|
2,500
|
300
|
Cặp bấm – My clear bag mỏng A4
|
Plastic pocket file
|
Vietnam
|
=
|
2,000
|
301
|
Cặp bấm – My clear bag dày A4
|
Plastic pocket file
|
Vietnam
|
=
|
3,000
|
302
|
Cặp bấm – My clear bag A4 Plus
|
Plastic pocket file
|
Vietnam
|
=
|
8,000
|
303
|
Cặp bấm – My clear bag dày A4 Plus
|
Plastic pocket file
|
Vietnam
|
=
|
8,500
|
304
|
Cặp bấm – My clear bag dày F4 Plus
|
Plastic pocket file
|
Vietnam
|
=
|
9,500
|
305
|
Túi phong bì nhựa có dây khổ A4,F4 118/119
|
Plastic enverlope W/3 tring
|
China
|
=
|
4,500
|
306
|
File rút gáy Tramy
|
Plastic folder drawable back
|
China
|
=
|
2,500
|
307
|
File rút gáy Deli – 5chiếc/túi, Shuter B310, Bili
|
Plastic folder drawable back
|
China
|
=
|
4,500
|
308
|
Flie bìa nhựa Acco LW 320
|
Plastic folder Acco LW320
|
Taiwan
|
=
|
4,500
|
309
|
File bìa nhựa Plus – FL -101 RT (LW 320)
|
Plastic folder file FL-101RT
|
Japan
|
=
|
5,000
|
310
|
File treo – Easyfil
|
A4/F4 hanging file
|
Taiwan
|
=
|
7,500
|
311
|
Chia file giấy 5 màu
|
A4 colour divider
|
Taiwan
|
=
|
4,000
|
312
|
Chia file nhựa 6 màu Plus
|
A4 colour plastic divider
|
Vietnam
|
=
|
7,000
|
313
|
Chia file nhựa, bìa 10 màu
|
A4 colour plastic divider
|
Taiwan
|
=
|
9,000
|
314
|
Chia file nhựa, bìa 1-12
|
A4 colour divider 1-12
|
Taiwan
|
=
|
16,000
|
315
|
Chia file nhựa, bìa 1-15,16 – 10bộ/túi
|
A4 colour divider 1-15,16
|
Taiwan
|
=
|
20,000
|
316
|
Chia file nhựa, bìa 1-31, A-Z – 5bộ/túi
|
A4 colour divider 1-31, A-Z
|
Taiwan
|
=
|
32,000
|
|
Các loại đục lỗ
|
Paper punch
|
|
|
|
317
|
Đục 2 lỗ nhỏ Dearmar PC-01 có thước - đục 12 tờ
|
Dearmar Paper punch
|
Vietnam
|
Pcs
|
24,000
|
318
|
Đục 2 lỗ nhỏ Eagle 837S có thước - đục 10 tờ
|
Eagle Paper punch
|
Taiwan
|
=
|
32,000
|
319
|
Đục 2 lỗ nhỡ Eagle 837-10 có thước - đục 20 tờ
|
Eagle Paper punch
|
Taiwan
|
=
|
38,000
|
320
|
Đục 2 lỗ nhỡ KWTRIO 912 - đục 20 tờ
|
KW TRIO Paper punch
|
Taiwan
|
=
|
32,000
|
321
|
Đục 2 lỗ nhỡ Dearmar PC02, PC03 - đục 20 tờ
|
Dearmar Paper punch
|
India
|
=
|
35,000
|
322
|
Đục 2 lỗ nhỡ CARL No.35 có thước - đục 15 tờ
|
Carl Paper punch
|
Japan
|
=
|
34,000
|
323
|
Đục 2 lỗ nhỡ CARL No.40 có thước - đục 20 tờ
|
Carl Paper punch
|
Japan
|
=
|
44,000
|
324
|
Đục 2 lỗ Genmes J73 đục 20 tờ
|
Genmes Paper punch
|
Taiwan
|
=
|
34,000
|
325
|
Đục 2 lỗ Genmes có thước sắt 9730 - đục 30 tờ
|
Genmes Paper punch
|
Taiwan
|
=
|
38,000
|
326
|
Đục 2 lỗ KW – TRIO có thước sắt 978 - đục 30 tờ
|
KW TRIO Paper punch
|
Taiwan
|
=
|
65,000
|
327
|
Đục 2 lỗ KW – TRIO có thước sắt 9670 - đục 70 tờ
|
KW TRIO Paper punch
|
Taiwan
|
=
|
300,000
|
328
|
Đục 2 lỗ KWTRIO 952 đục 150 tờ
|
KW TRIO Paper punch
|
Taiwan
|
=
|
750,000
|
329
|
Đục 2 lỗ CARL HD – 410 đục 100 tờ
|
Carl Paper punch
|
Japan
|
=
|
1,050,000
|
330
|
Đục 2 lỗ CARL No 122 đục 150 tờ
|
Carl Paper punch
|
Japan
|
=
|
1,200,000
|
331
|
Đục 2 lỗ TATA HP – 02 đục 520 tờ
|
Carl Paper punch
|
Taiwan
|
=
|
1,200,000
|
332
|
Đục 3 lỗ Kanex 2030 – 20 tờ có thước
|
Kanex Paper punch
|
India
|
=
|
90,000
|
333
|
Đục 3 lỗ KW – Trio có thước 963 đóng – 150 tờ
|
KW TRIO Paper punch
|
Taiwan
|
=
|
350,000
|
334
|
Đục 3 lỗ KW – Trio có thước 953 đóng – 300 tờ
|
KW TRIO Paper punch
|
Taiwan
|
=
|
1,200,000
|
335
|
Đục 4 lỗ Kanex 2040 – 20 tờ có thước
|
Kanex Paper punch
|
India
|
=
|
90,000
|
336
|
Khoan tay 2 lỗ TATA P2 – 250 tờ
|
TATA Paper punch
|
Taiwan
|
=
|
380,000
|
337
|
Khoan tay 3 lỗ TATA P3 – 250 tờ
|
TATA Paper punch
|
Taiwan
|
|
480,000
|
338
|
Khoan tay 4 lỗ TATA P4 – 250 tờ
|
TATA Paper punch
|
Taiwan
|
|
550,000
|
|
Các loại máy dập ghim & ghim dập
|
Stapler & staples
|
|
|
|
339
|
Máy dập ghim mini Deli 222 dập 5-10 tờ
|
,,,,mini stapler
|
Taiwan
|
Pcs
|
15,000
|
340
|
Máy dập ghim nhỏ KW-TRIO 5270 dập 10tờ
|
KW – Trio small stapler
|
Taiwan
|
=
|
19,000
|
341
|
Máy dập ghim nhỏ Dearmar SL-011/SL021 dập 16tờ
|
Dearmar small stapler
|
Vietnam
|
=
|
25,000
|
342
|
Máy dập ghim nhỏ con giống SDI 1104 dập 10-16tờ
|
SDI 1104 small stapler
|
Taiwan
|
=
|
28,000
|
343
|
Máy dập ghim nhỏ Max HD 10 – xin dập 10-16tờ
|
Max HD 10 small stapler
|
Japan
|
=
|
16,500
|
344
|
Máy dập ghim nhỏ Plus PS 10E dập 10-16tờ
|
Plus small stapler
|
Vietnam
|
=
|
26,000
|
345
|
Máy dập ghim nhỏ Plus PS 10E kèm ghim dập 10-16tờ
|
Plus small stapler
|
Vietnam
|
=
|
29,000
|
346
|
Máy dập ghim nhỏ Plus ST- 010FE dập 20tờ
|
Plus small stapler
|
Vietnam
|
=
|
32,000
|
347
|
Máy dập ghim trung Dearmar SL-032 dập 20tờ
|
Dearmar big stapler
|
Vietnam
|
=
|
28,000
|
348
|
Máy dập ghim trung Dearmar SL-042 dập 20tờ
|
Dearmar big stapler
|
Vietnam
|
=
|
35,000
|
349
|
Máy dập ghim trung Eagle 207 dập 20tờ
|
Eagle big stapler
|
Taiwan
|
=
|
24,000
|
350
|
Máy dập ghim trung Eagle 207 dập 20tờ
|
Eagle big stapler
|
Taiwan
|
=
|
32,000
|
351
|
Máy dập ghim trung xoay chiều 414 dập 20tờ
|
414 big stapler
|
China
|
=
|
24,000
|
352
|
Máy dập ghim trung xoay chiều DELI 828 dập 25tờ
|
DELI 828 big stapler
|
Taiwan
|
=
|
28,000
|
353
|
Máy dập ghim trung xoay chiều HS 2005 dập 20tờ
|
HS 2005 big stapler
|
Taiwan
|
=
|
35,000
|
354
|
Máy dập ghim trung xoay chiều Eagle 9629 dập 20tờ
|
9629 Eagle big stapler
|
Taiwan
|
=
|
44,000
|
355
|
Máy dập ghim gù Max HD – 88R dập 40tờ
|
Max big staler
|
Japan
|
=
|
90,000
|
356
|
Máy dập ghim đại Stacom C103 - dập 100tờ
|
Stapler heavy duty
|
Taiwan
|
=
|
165,000
|
357
|
Máy dập ghim đại Stacom C104 - dập 240tờ
|
Stapler heavy duty
|
India
|
=
|
265,000
|
358
|
Máy dập ghim đại KW-Trio 50SA - dập 100tờ
|
KW Trio stapler heavy duty
|
Taiwan
|
=
|
265,000
|
359
|
Máy dập ghim đại KW-Trio 50LA - dập 200tờ
|
KW Trio stapler heavy duty
|
Taiwan
|
=
|
315,000
|
360
|
Máy dập ghim đại Kanex HD 1213 - dập 100tờ
|
Stapler heavy duty
|
India
|
=
|
160,000
|
361
|
Máy dập ghim đại Kanex HD 1224 - dập 240tờ
|
Stapler heavy duty
|
India
|
=
|
440,000
|
362
|
Máy dập ghim 3 hộc ghim Plus ST-050M-dập 130tờ
|
ST-050E Plus stapler
|
Japan
|
=
|
800,000
|
363
|
Ghim dập NO – 10 S311
|
Stapler N0 -10
|
China
|
Box
|
2,000
|
364
|
Ghim dập NO – 10 Plus
|
Stapler N0 -10
|
Vietnam
|
=
|
3,500
|
365
|
Ghim dập NO – 03 S211
|
Big stapler N0 - 03
|
China
|
=
|
2,800
|
366
|
Ghim dập NO – 03 Plus
|
Big stapler N0 - 03
|
Vietnam
|
=
|
9,500
|
367
|
Ghim dập gù Max 2115/4
|
Big stapler N0 – 2115/4
|
Japan
|
=
|
30,000
|
368
|
Ghim dập KW – Trio 23/8,23/10,23/13,23/15,23/17,23/23
|
Big stapler
|
Taiwan
|
=
|
Theo cỡ
|
369
|
Ghim dập Hand 23/8,23/10,23/13,23/15,23/17,23/23
|
Big stapler
|
Taiwan
|
=
|
Theo cỡ
|
370
|
Ghim cài tam giác – C62
|
Triangle paper clip 625
|
China
|
=
|
3,500
|
371
|
Ghim cài chữ nhật – C32
|
Giant paper clip C32
|
China
|
=
|
4,000
|
372
|
Ghim cài chữ nhật – C82
|
Giant paper clip C82
|
China
|
=
|
4,500
|
373
|
Ghim cài nhựa màu, Inox Dear CP-06P,07M,08M
|
Plastic colour paper clip
|
Vietnam
|
=
|
9,000
|
374
|
Ghim cài nhựa các hình CP01P,02P,03P,04P Dearmar
|
Plastic colour paper clip
|
Vietnam
|
=
|
11,000
|
375
|
Hộp đựng ghim nam châm tròn
|
Square paper clip box
|
Taiwan
|
Pcs
|
16,000
|
376
|
Hộp đựng ghim nam châm dẹt DELI 0988
|
Square paper clip box
|
EU
|
Pcs
|
15,000
|
377
|
Nhổ ghim nhỏ
|
Stapler remover
|
Taiwan
|
=
|
8,500
|
378
|
Nhổ ghim nhỏ SR – 02
|
Stapler remover
|
Vietnam
|
=
|
9,000
|
379
|
Nhổ ghim nhỏ SR – 01
|
Stapler remover
|
Vietnam
|
=
|
10,000
|
380
|
Nhổ ghim dài Deli
|
Stapler remover
|
Taiwan
|
=
|
12,000
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |