Môn Tiếng Anh
TRƯỜNG THPT THỪA LƯU
C¶ n¨m học : 37 tuần ( 105 tiết), Tự chọn: 32 tiết
Häc k× I
Bµi/Unit
|
Néi dung
|
Sè tiÕt häc
|
Thứ tự tiết học và
tự chọn
|
|
Ôn tập/kiểm tra/hướng dẫn
|
1
|
|
1
|
Friendship
|
5
|
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 1
|
2
|
Personal experiences
|
6
|
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 2
|
3
|
A party
|
6
|
18
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 3
|
|
dạy TC chủ đề :- tenses
- To-infinitive/bare-infinitive
|
|
dạy TC tiết 4,5
|
|
KiÓm tra vµ ch÷a bµi kiÓm tra
|
2
|
19,20
|
4
|
Volunteer work
|
6
|
26
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 6
|
|
dạy TC chủ đề: Writing a letter
|
|
dạy TC tiết 7,8
|
|
|
|
|
|
bài tập bám sát CTC/ NC
|
|
dạy TC tiết 9
|
|
dạy TC chủ đề: Reported speech
|
|
dạy TC tiết 10,11
|
6
|
Competitions
|
6
|
32
|
|
Bài tập BS CTC/ NC
|
|
dạy TC tiết 12,13
|
|
KiÓm tra vµ ch÷a bµi kiÓm tra
|
2
|
33,34
|
7
|
World population
|
6
|
40
|
|
dạy TC chủ đề: Conditional sentences - type 1,2,3
|
|
dạy TC tiết 14,15
|
8
|
Celebrations
|
5
|
45
|
|
Bài tập BS CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 16
|
|
¤n tËp vµ kiÓm tra häc k× I
|
9
|
54
|
HỌC KỲ II
Bµi/Unit
|
Néi dung
|
Sè tiÕt häc
|
Thứ tự tiết học và
tự chọn
|
9
|
The post office
|
5
|
59
|
|
dạy TC chủ đề: Relative clauses
|
|
dạy TC tiết 17,18
|
10
|
Nature in danger
|
5
|
64
|
|
dạy TC chủ đề: Reading about environment
|
|
dạy TC tiết 19,20
|
11
|
Sources of energy
|
6
|
70
|
|
bài tập bám sát CTC /NC
|
|
dạy TC tiết 21,22
|
|
KiÓm tra vµ ch÷a bµi kiÓm tra
|
2
|
|
12
|
The Asian Games
|
6
|
78
|
|
dạy TC chủ đề: Speaking about sports
|
|
dạy TC tiết 23,24
|
13
|
Hobbies
|
5
|
83
|
|
dạy TC chủ đề: Passive voice
|
|
dạy TC tiết 25,26
|
|
|
|
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 27,28
|
|
KiÓm tra vµ ch÷a bµi kiÓm tra
|
2
|
84,85
|
15
|
Space conquest
|
5
|
90
|
|
Bài tập BS CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 29,30,31,32
|
16
|
The wonders of the world
|
6
|
96
|
|
¤n tËp vµ kiÓm tra häc k× II
|
9
|
105
|
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH LỚP 12 CƠ BẢN (2011-2012)
M«n tiÕng anh
TRƯỜNG THPT THỪA LƯU
C¶ n¨m học : 37 tuần ( 105 tiết), Tự chọn: 32 tiết
Häc k× I
Bµi/Unit
|
Néi dung
|
Sè tiÕt häc
|
Thứ tự tiết học và
tự chọn
|
|
¤n tËp / kiÓm tra
|
2
|
2
|
1
|
Home life
READING (2 TIẾT )
|
6
|
8
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 1
|
2
|
Cultural diversity
Writing( khong day )
|
4
|
12
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 2
|
3
|
Ways of socializing
LISTENING (2 TIẾT)
|
6
|
18
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 3
|
|
Test yourself A
|
1
|
19
|
|
bài tập bám sát CTC/NC (Trắc nghiệm)
|
|
dạy TC tiết 4,5,6
|
|
KiÓm tra vµ ch÷a bµi kiÓm tra
|
2
|
20,21
|
4
|
School Education System
|
5
|
26
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 7
|
5
|
Higher Education
|
5
|
31
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 8
|
6
|
Future jobs
|
5
|
36
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 9
|
|
Test yourself B
|
1
|
37
|
|
bài tập bám sát CTC/NC (Trắc nghiệm)
|
|
dạy TC tiết 10,11,12
|
|
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
|
2
|
38,39
|
|
|
|
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 13
|
8
|
Life in the future
|
5
|
44
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 14
|
|
Test yourself C
|
1
|
45
|
|
bài tập bám sát CTC/NC (Trắc nghiệm)
|
|
dạy TC tiết 15,16
|
|
¤n tËp vµ kiÓm tra häc k× I
|
9
|
46,47,48,49,50,51,52,53,54
|
HỌC KỲ II
Bµi/Unit
|
Néi dung
|
Sè tiÕt häc
|
Thứ tự tiết học và
tự chọn
|
|
|
|
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 17
|
10
|
Endangered species
|
5
|
59
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 18
|
|
Test yourself D
|
1
|
60
|
11
|
Books
|
5
|
65
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 19
|
|
Bài tập bám sát CTC/NC (Trắc nghiệm)
|
|
dạy TC tiết 20,21,22
|
|
KiÓm tra vµ ch÷a bµi kiÓm tra
|
2
|
66,67
|
12
|
Water sports
|
5
|
72
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 23
|
13
|
Sea Games
|
5
|
77
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 24
|
|
Test yourself E
|
1
|
78
|
14
|
International organizations
Reading (2 tiet)
|
6
|
84
|
|
bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 25
|
|
Bài tập bám sát CTC/NC (Trắc nghiệm)
|
|
dạy TC tiết 26,27,28
|
|
KiÓm tra vµ ch÷a bµi kiÓm tra
|
2
|
85,86
|
15
|
Woman in society
|
5
|
91
|
|
Bài tập bám sát CTC/NC
|
|
dạy TC tiết 29
|
16
|
Association of southeast Asian nations
Reading (2 tiet )
|
6
|
97
|
|
Bài tập bám sát CTC/NC (Trắc nghiệm)
|
|
dạy TC tiết 30
|
|
Test yourself F
|
1
|
98
|
|
Bài tập bám sát CTC/NC (Trắc nghiệm)
|
|
dạy TC tiết 31,32
|
|
¤n tËp vµ kiÓm tra häc k× II
|
7
|
99,100,101,102,103,104,105
|
Thừa Lưu, ngày 15tháng 9 năm 2011
Tổ trưởng
Phạm Thị Thu Trang
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |