Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 1.35 Mb.
trang12/14
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích1.35 Mb.
#2173
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

DX.000106 – 18

DV.004624
122. Phương pháp nghiên cứu các tác phẩm của Lê-nin: T.2.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác Lê-nin , 1987. - 138 tr. ; 19 cm.. - 335.407/ P 1955(3)/ 87

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.006951 – 52

MV.014340 – 41
123. Simulacra and simulation / Jean Baudrillard, Sheila Faria Glaser. - Canada: Thomson Wadsworth , 1994. - 164 tr. ; 21 cm., 0-472-06521-1 eng. - 190/ B 342s/ 94

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: VE.000495
124. Socrates to sartre: History of philosophy / Samel Enoch Stumpf.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 533 p. ; 24 cm., 0-07-234760-0 engus. - 190/ S 929s/ 99

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.018842
125. Sơ đồ và biểu đồ về chủ nghĩa duy vật biện chứng / Vla-xô-va T.F., I-va-nốp E.A; Ng.d. Nguyễn Văn Long.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác -Lê-nin , 1986. - 58 tr. ; 27 cm.. - 335.402/ V 865s/ 86

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Duy vật biện chứng

ĐKCB: DC.006688
126. Tác phẩm triết học / Martin Heidegger.. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 294 tr. ; 19 cm. Vie. - 190/ H 465t/ 04

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.21411 – 15

DX.017750 – 54

MV.052780 – 84
127. Tập trích tác phẩm kinh điển: T.1: Phần triết học.. - H.: Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1976. - 270 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 136(1)/ 76

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: MV.014070
128. Tìm hiểu chủ nghĩa duy vật biện chứng / Nguyễn Duy Thông, Lê Hữu Tầng, Nguyễn Văn Nghĩa.. - H.: Khoa học Xã hội , 1979. - 317 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ NT 2115t/ 79

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Duy vật biện chứng

ĐKCB: DC.004230 – 34

DX.000589
129. Tìm hiểu tư tưởng dân chủ của Phan Châu Trinh / Đỗ Thị Hoà Hới.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 166 tr. ; 19 cm. vie. - 181.197/ ĐH 321t/ 96

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.005966 MV.014447

DX.000147 – 50

DC.005327 – 31

DV.003014 – 15
130. Tìm hiểu sự phát triển của học thuyết duy vật biện chứng và duy vật lịch sử cuối thế kỉ XX: ( Sách tham khảo) / Lê Văn Giạng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 286 tr. ; 19 cm. Vie. - 335.411/ LGi 117t/ 04

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.021498 – 501

DX.017726 – 32

MV.052767 – 72
131. Tính thiện trong tư tưởng Đông phương / Nguyễn Thu Phong.. - H.: Văn Học , 1997. - 249 tr. ; 19 cm.. - 181/ NP1865/ 97

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Tư tưởng Đông phương

ĐKCB: DX.000087 – 101

DC.005442 – 46
132. Toàn tập: T.1 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Sự Thật , 1978. - 913 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 113(1)/ 78

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: MV.012467
133. Toàn tập: T.1:(1839-1844). / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 963 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(1)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000102
134. Toàn tập: T.2: Tháng Chín 1844 - tháng Hai 1846 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 837 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(2)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000103
135. Toàn tập: T.3: (1845 - 1847) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 916 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(3)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000104
136. Toàn tập: T.3 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Sự Thật , 1986. - 850 tr. ; 19 cm.. - 335.402/ M 345(3)/ 86

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.006710 – 12

MV.012794 – 96
137. Toàn tập: T.4: Tháng Năm 1846 - tháng Ba 1848 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 846 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(4)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000105
138. Toàn tập: T.5: Tháng Ba-Tháng mười Một 1848 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 745 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(5)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000106
139. Toàn tập: T.6: (Tháng mười một 1848 - Tháng bảy 1849) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 943 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(6)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000107
140. Toàn tập: T.7: (Tháng tám 1849 - tháng sáu 1851) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 878 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(7)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000108
141. Toàn tập: T.8: (Tháng tám 1851 - tháng ba 1853) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 881 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(8)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000109
142. Toàn tập: T.10. Tháng giêng 1854-tháng giêng 1855 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia Hà nội , 1993. - 863 tr. ; 19 cm. vie. - 335.402/ M 113(10)/ 93

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.006041 – 45
143. Toàn tập: T.10: (Tháng giêng 1854 - tháng giêng 1855) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 863 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(9)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000110
144. Toàn tập: T.11: (Tháng giêng 1855 - tháng tư 1856) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 963 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(11)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000111
145. Toàn tập: T.12: (Tháng tư 1856 - Tháng giêng 1859) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính

trị Quốc gia , 2004. - 1093 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(12)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000112


146. Toàn tập: T.13: (Tháng giêng 1859 - Tháng hai 1860) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 963 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(13)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000113
147. Toàn tập: T.14: (Tháng bảy 1857 - Tháng mười một 1860) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1180 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(14)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000114
148. Toàn tập: T.15: (Tháng giêng 1860 - Tháng chín 1864) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1035 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(15)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000115
149. Toàn tập: T.16: (Tháng chín 1864 - Tháng bảy 1870) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1116 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(16)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000116
150. Toàn tập: T.17: (Tháng bảy 1870 - Tháng hai 1872) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1106 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(17)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000117
151. Toàn tập: T.18: (Tháng ba 1872 - Tháng tư 1875) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1136 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(18)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000118
152. Toàn tập: T.19: Tháng Ba 1875 - Tháng Năm 1883 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 976 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 113(19)/ 95

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: MV.011902 – 07
153. Toàn tập: T.19: (Tháng ba 1875 - Tháng năm 1883) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 976 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(19)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000119
154. Toàn tập: T.20 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1109 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(20)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000120
155. Toàn tập: T.21: Tháng Năm 1883 - Tháng Chạp 1889 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 1071 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 345(21)/ 95

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.006051

DX.001511 – 12
156. Toàn tập: T.21: (Tháng Năm 1883 - Tháng Chạp 1889) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1071 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(21)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000121
157. Toàn tập: T.22: Tháng Giêng 1890 - Tháng Tám 1895 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 1104 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 113(22)/ 95

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: MV.011908 – 36; MV.011960 – 62
158. Toàn tập: T.22: Tháng Giêng - Tháng Tám 1895 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1104 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(22)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000122
159. Toàn tập: T.23 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1231 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(23)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000123
160. Toàn tập: T.24 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 832 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(24)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000124
161. Toàn tập: T.24: / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 1104 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 113(24)/ 94

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: MV.011937 – 59
162. Toàn tập: T.25: Phần I / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 758 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(25)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000125
163. Toàn tập: T.25: P.2 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 779 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 113(XXV.2)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.020758
164. Toàn tập: T.26: P.1 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 660 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 113(XXVI.1)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.020759
165. Toàn tập.: T.26: Phần II / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 922 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(26)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000126
166. Toàn tập: T.26: P.3 / C. Mác, Ph.Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 929 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 113(XXVI.3)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.020760
167. Toàn tập: T.27: Thư từ. (Tháng Hai 1842-Tháng Chạp 1851) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1078 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(27)/04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000127
168. Toàn tập: T.28: Thư từ (Tháng Giêng 1852-Tháng Chạp 1855) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1149 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(28)/04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000128
169. Toàn tập: T.29 :Thư từ (Tháng Giêng 1856-Tháng Chạp 1859) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1101 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(29)/04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000129
170. Toàn tập: T.30: Thư từ. Tháng giêng 1860-Tháng chín 1864 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 1128 tr. ; 20 cm. vie. - 335.402/ M 113(30)/ 97

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.005966
171. Toàn tập: T.30: Thư từ (Tháng Giêng 1860-Tháng Chín 1864) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1128 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(30)/04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000130
172. Toàn tập: T.31: Thư từ (Tháng Mười 1864-Tháng Chạp 1867) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1129 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(31)/04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000131
173. Toàn tập: T.32: Thư từ (Tháng Giêng 1868-Giữa tháng Bảy 1870) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1263 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(32)/04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000132
174. Toàn tập: T.33: Thư từ (Tháng Bảy 1870-Tháng Chạp 1874) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1160 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(33)/04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000133
175. Toàn tập: T.34: Thư từ (Tháng Giêng 1875-Tháng Chạp 1880) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 969 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(34)/04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000134
176. Toàn tập: T.35: Thư từ (Tháng Giêng 1881-Tháng Ba 1883) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 795 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(35)/04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000135
177. Toàn tập: T.36: Thư từ (Tháng Tư 1883-Tháng Chạp 1887) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1217 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(36)/04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000136
178. Toàn tập: T.37: Thư từ (Tháng Giêng 1888-Tháng Chạp 1890) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 937 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(37)/04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: TC.000137
179. Toàn tập: T.38: Thư từ (Tháng Giêng 1891-Tháng Chạp 1892) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 957 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: M 113(38)/04
180. Toàn tập: T.39: Thư từ (Tháng Giêng 1893-Tháng Bảy 1895) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1110 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: M 113(39)/04
181. Toàn tập: T.40 (1835-1843) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1245 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: M 113(40)/04
182. Toàn tập.: T.41 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 876 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: M 113(41)/04
183. Toàn tập.: T.42 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 770 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: M 113(42)/04
184. Toàn tập: T.43:Tháng Sáu 1848-Tháng Tám 1849 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 817 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: M 113(43)/04
185. Toàn tập: T.44: Tháng Chín 1849-Tháng Năm1873 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1064 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: M 113(44)/04
186. Toàn tập: T.45 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1215 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: M 113(45)/04
187. Toàn tập: T.46: P1 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 922 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: M 113(46.P1)/04
188. Toàn tập: T.46: P.2 / C. Mác, Ph.Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1104 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 113(XXXXVI.2)/ 04

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.020761
189. Toàn tập: T.47 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1070 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: M 113(47)/04
190. Toàn tập: T.48 / C.Mác, Ph.Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 1118 tr. ; 22 cm.. - 335.402/

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: M 113(48)/04
191. Toàn tập: T.49 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 965 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: M 113(49)/04
192. Toàn tập: T.50 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 989 tr. ; 22 cm.. - 335.402/

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: M 113(50)/04
193. Trang tử và Nam Hoa kinh / Nguyễn Hiến Lê.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1994. - 554 tr. ; 19 cm. vie. - 181.11/ NL 151t/ 94

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.006600 – 01
194. Trích văn triết học / John Herman Randall, Justus Buchler, Evelyn Shirk; Ng.d. Võ Hưng Thanh.. - Hà Nội: Văn Học , 2006. - 464 tr. ; 27 cm. vie. - 191/ R188t/ 06

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DX.032221 – 29
195. Triết học: T.1: Sách dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học / Ch.b. Vũ Ngọc Pha.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 342 tr. ; 19 cm.. - 180.71/ T 3615(1)/ 97

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.005112 – 16

MV.012798 – 801

MV.012798 – 94

DV.007686 – 88
196. Triết học: T.2: Sách dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học / C.b. Nguyễn Hữu Vui.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 231 tr. ; 19 cm.. - 180.71/ T 3615(2)/ 97

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.005107 – 11

MV.012804 – 806

DX.000205 – 21

DV.007689 – 91
197. Triết học: T.3: Sách dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học / Ch.b. Nguyễn Ngọc Long.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 203 tr. ; 19 cm.. - 180.71/ T 3615(3)/ 97

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.005117 – 21

DX.000243 – 44

MV.012809 – 15
198. Triết học cổ điển Đức thế kỷ XVIII - XIX: Triết học Imanuin Cantơ (1724-1804) / Nguyễn Văn Huyên.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 179 tr. ; 19 cm.. - 193/ NH 417t/ 96

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Đức

ĐKCB: DC.005407 – 11

DX.000067 – 81
199. Triết học Hy Lạp cổ đại / Thái Ninh.. - H.: Nxb. Sách Giáo Khoa Mác-Lênin , 1987. - 195 tr. ; 19 cm.. - 182/ TN 274t/ 87

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Hy Lạp

ĐKCB: DC.003596 – 600

DX.000143 – 46
200. Triết học lịch sử hiện đại / Hà Văn Tấn.. - H.: Nxb. Đại học Tổng hợp Hà Nội , 199. - 116 tr. ; 19 cm.. - 190/ HT 135t/ 90

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Lịch sử

ĐKCB: DC.016406 – 10

DX.000138 – 42
201. Triết học Mác-Lênin: Bộ câu hỏi hướng dẫn ôn thi môn triết học.. - H.: Sự Thật , 1989. - 184 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ T 3615/ 89

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: MV.014453 – 54
202. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 254 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(2)/ 93

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DX.000828 – 31

MV.012771 – 75
203. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: [?] , 1992. - 218 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 335.4/ T 3615(1)/ 92

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DX.020564
204. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DX.000824 – 27

MV.012766 – 70; MV.013927 – 36
205. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.1. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(1)/ 00

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.002832 – 36

MV.012634 – 77
206. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(2)/ 00

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.002837 – 41

MV.012678 – 721
207. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(3)/ 00

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.002842 – 46

MV.012722 – 65
208. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(1)/ 92

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.003720 – 24

MV.013211 – 40

DX.000166 – 84
209. Triết học Mác-Lênin: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.003691 – 95

MV.013241 – 81

DX.000185 – 204
210. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Chủ nghĩa duy vật lịch sử

ĐKCB: MV.012889 – 94; MV.014098
211. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(3)/ 93

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DX.000832 – 35

MV.012776 – 80
212. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Chương trình cao cấp.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lênin , 1997. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 77

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Chủ nghĩa duy vật lịch sử

ĐKCB: DC.010491; DC.010752 – 55
213. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977. - 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Chủ nghĩa duy vật lịch sử

ĐKCB: MV.012895 – 99
214. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tuyên Huấn , 1988. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Chủ nghĩa duy vật biện chứng

ĐKCB: MV.014022 – 40
215. Triết học nhập môn / Karl Jasper; Ng.d. Lê Tôn Nghiêm.. - H.: Nxb. Thuận Hoá , 2004. - 303 tr. ; 19 cm. vievn. - 190/ J 139t/ 04

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.021360 – 64


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương