DV.001438 - 42
78. Giáo dục học: T.1 / N. V. Savin; Ng.d. Nguyễn Đình Chỉnh. - H.: Giáo Dục , 1983. - 255 tr. ; 19 cm. - 370.7/ S 267(1)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010575 - 79
DX.003203 - 04
79. Giáo dục học: T.2 / N. V. Savin ; Ng.d. Phạm Thị Diệu Vân. - H.: Giáo Dục , 1983. - 239 tr. ; 19 cm. - 370.7/ S267(2)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010580 - 84
MV.016760 – 68
MV.016755 - 59
80. Giáo dục học: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt. - H.: Giáo Dục , 1987. - 307 tr. ; 19 cm. - 370.7/ HN 213(1)gi/ 87
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.005352 - 56
MV.017602 - 06
DV.003770
81. Giáo dục học: T.2: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt. - H.: Giáo Dục , 1988. - 307 tr. ; 19 cm. - 370.7/ HN 213(2)gi/ 79
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.005357 - 61
MV.017608 - 12
DV.003771
82. Giáo dục học 1: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Phạm Minh Hùng, Hoàng Văn Chiên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 74 tr. ; 20 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ PH 399(1)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.011982 - 86
DV.002948 - 49
DX.003350 - 57
MV.001030 - 34
83. Giáo dục học 2: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Thái Văn Thành, Chu Thị Lục. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 116 tr. ; 20 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ TT 1655(2)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.011987 - 91
DX.003358 - 62
MV.001135 - 39
84. Giáo dục học 3: Sách dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Chu Trọng Tuấn, Hoàng Trung Chiến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 148 tr. ; 20 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ CT 393(3)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.011992 - 96
DV.007606 - 10
DX.003378 - 82
MV.001156 - 65
85. Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 230 tr. ; 19 cm. - 370.71/ PV 429gi/ 96
Từ khoá: Giáo dục học đại cương
ĐKCB: DC.005127 - 31
DX.002439 - 53
MV.016985 - 89
86. Giáo dục học đại cương I: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 134 tr. ; 20 cm. vie. - 370.71/ NH 415(1)gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục học đại cương
ĐKCB: DC.004932 - 36
DV.007592 - 93
MV.017513 - 37
87. Giáo dục học đại cương: (Dùng cho sinh viên sư phạm ngành Giáo dục Mầm non) / Nguyễn Thị Nhỏ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 75 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 372.07/ NN 236gi/ 00
Từ khoá: Giáo dục học đại cương
ĐKCB: DC.022243 - 57
DV.009727
DX.018102 - 06
MV.053331 - 35
88. Giáo dục học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 191 tr. ; 19 cm. vie. - 370/ NH 415gi/ 9
Từ khoá: Giáo dục học đại cương
ĐKCB: DC.002262 - 66
DV.007569 - 73
MV.016933 - 38
89. Giáo dục môi trường.. - H.: [Kđ] , [Kn]. - 15 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ B 116/ ?
Từ khoá: Giáo dục, Môi trường
ĐKCB: DC.018411
90. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học. - H.: Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DC.004510 – 14, DC.004490 – 94
91. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề. - H.: Giáo Dục , 1992. - 184 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.001929 - 35
DC.004490 – 94
DX.001914 – 20
92. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học. - H.: Giáo Dục , 1992. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DC.004515 – 19
93. Giáo trình Giáo dục quốc phòng: T.2 / Nguyễn Đức Hạnh..[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 179 tr. ; 24 cm. vie. - 355.007 1/ GI 119(2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng, Giáo trình
ĐKCB: DV.008951 – 53
94. Giáo trình bài giảng phương pháp giảng dạy môn thể dục: Dùng cho cán bộ và sinh viên chuyên ngành GDTC / Nguyễn Đình Thành. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 50 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ NT 1665gi/ 04
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.020674 - 78
DT.009100 - 05
MV.047901 - 06
95. Giáo trình kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 228 tr. ; 19 cm.. - 363.735 071/ TĐ 286gi/ 95 - 25
Từ khoá: Môi trường, Kỹ thuật, Giáo trình
ĐKCB: MV.050135 - 39
96. Giáo trình lý thuyết thông tin / Nguyễn Bình. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 306 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 003.071/ NB 5139g/ 07
Từ khoá: Lý thuyết thông tin, Giáo trình
ĐKCB: GT.012272 - 74
DVT.001216 - 17
97. Giáo trình lí luận chung về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Cửu Việt, Trần Ngọc Đường, Nguyễn Văn Động, ... .. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 471 tr. ; 19 cm.. - 340.71/ GI 119/ 93
Từ khoá: Luật học, Bộ luật, Nhà nước, Pháp luật, Giáo trình
ĐKCB: MV.015908 - 35
DX.003632 - 51
DV.003000 - 01
98. Giáo trình lí luận chung về nhà nước và pháp luật.. - In lần thứ 5. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 316 tr. ; 19 cm.. - 340.71/ Gi 119/ 92
Từ khoá: Luật học, Nhà nước, Pháp luật, Giáo trình
ĐKCB: DC.003701 - 02, DC.003704
DX.003672 - 83
DV.004634
99. Giáo trình lí thuyết quản lí kinh tế / Đỗ Hoàng Toàn.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 248 tr. ; 19 cm.. - 330.06/ ĐT 286gi/ 97
Từ khoá: Quản lý, Kinh tế, Giáo trình
ĐKCB: DC.017741 - 45
DX.015104 - 13
MV.021426 - 40, MV.025569
100. Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới / Trường Đại học Luật Hà Nội. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2008. - 439 tr. ; 21 cm. vie. - 340.090 71/ Gi 434/ 08
Từ khoá: Luật học, Lịch sử, Nhà nước, Pháp luật, Thế giới, Giáo trình
ĐKCB: DV.008096 - 100
GT.010875 - 98, GT.011691
101. Giáo trình lịch sử và nhà nước pháp luật Việt Nam / Lê Minh Tâm...[và những người khác]. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2006. - 573 tr. ; 21 cm vie. – 340.71/ Gi 434/ 06
Từ khoá: Luật học, Lịch sử, Nhà nước, Pháp luật, Việt Nam, Giáo trình
ĐKCB: DV.009398 - 403
102. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.1: Từ nguyên thuỷ đến đầu thế kỷ X / Nguyễn Cảnh Minh, Đàm Thị Uyên. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 211 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ NM 6649(1)l/ 08
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình
ĐKCB: GT.011790 – 808
103. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.2: Từ thế kỷ X đến đầu thế kỷ XVI / Đào Tố Uyên, Nguyễn Cảnh Minh. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 199 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ ĐU 97(2)g/ 08
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình
ĐKCB: GT.011809 - 28
104. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.3: Từ đầu thế kỷ XVI đến năm 1858 / Nguyễn Cảnh Minh, Đào Tố Uyên, Võ Xuân Đàn. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 227 tr. ; 21 cm. vie. - 959.707 1/ NM 6649(3)g/ 08
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình
ĐKCB: GT.011829 – 48
105. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.6: Từ 1945 đến 1954 / Trần Bá Đệ, Nguyễn Xuân Minh. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704 307 1/ TĐ 2781g/ 08
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình
ĐKCB: GT.011962 – 67
DV.009796 – 99
106. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.7: Từ 1954 đến 1975 / Trần Bá Đệ, Lê Cung. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 337 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704 307 1/ TĐ 2781g/ 08
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình
ĐKCB: GT.012052 – 57
DV.009800 – 03
107. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.8: Từ 1975 đến nay / Trần Bá Đệ, Vũ Thị Hoà. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 211 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704 407 1/ TĐ 2781(8)g/ 08
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình
ĐKCB: GT.012543 – 48
DV.009804 – 07
108. Giáo trình môn học lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Đậu Bình Hương.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 111 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ ĐH 429gi/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp, Lí luận
ĐKCB: DC.020669 - 75
DT.009080 - 85
MV.048475 - 80
109. Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - H.: Giáo Dục , 2007. - 279 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.740 71/ NT 913g/ 07
Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Giáo trình
ĐKCB: GT.006710 - 19
DVT.001242 – 50
110. Giáo trình phương pháp dạy học giáo dục thể chất: Dùng cho cán bộ và sinh viên khoa giáo dục thể chất / Nguyễn Đình Thành. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2004. - 52tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 796.071/ NT 3672g/ 04
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp
ĐKCB: GT.002396 - 413
DVT.006003 – 08
111. Giáo trình pháp luật đại cương / Ch.b. Nguyễn Hữu Viện, Phạm Văn Luyện, Trần Thị Hoà Bình, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 303 tr. ; 19 cm.. - 340.71/ Gi 119/ 98
Từ khoá: Luật học, Giáo trình
ĐKCB: MV.016002
112. Giáo dục pháp luật và quá trình hình thành nhân cách / Nguyễn Đình Đặng Lục.. - H.: Pháp Lý , 1990. - 100 tr. ; 19 cm.. - 340.71/ NL 396gi/ 90
Từ khoá: Luật học, Giáo dục, Nhân cách
ĐKCB: DC.003933 - 36
DX.003314 - 18
113. Giáo trình sinh lí học thể dục thể thao / Võ Văn Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 45 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 790.071/ VN 161gi/ 03
Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất, Sinh lí học, Giáo trình
ĐKCB: DC.020664 - 68
DV.009711
DT.009000 - 04
MV.047824 - 28
114. Giáo trình tâm lí học đại cương / TS. Nguyễn Quang Uẩn, TS. Nguyễn Văn Luỹ, TS. Đinh Văn Vang. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 230 tr. ; 16 x 24 cm., 25000đ vie. - 150.71/ NU 119g/ 09
Từ khoá: Tâm lí học, Giáo trình
ĐKCB: GT.011742 - 73
115. Giáo trình thực hành tin học cơ sở / Phạm Hồng Thái chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 307 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 004.071/ G 434/08
Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình, Thực hành
ĐKCB: GT.012063 - 66
DVT.001435 - 39
116 . Giáo trình tin học: T.1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(1)gi/ 01
Từ khoá: Tin học, Giáo trình
ĐKCB: DC.000691 - 95
DT.000890 - 97
MV.023436 - 40
117. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01
Từ khoá: Tin học, Giáo trình
ĐKCB: DC.000721 - 25
DT.001258 - 67
MV.023471 - 75
118. Giáo trình tin học căn bản: Ms-Dos 6.22, Bket 6, Turbo Pascal 7.0 / Bùi Thế Tâm.. - H.: Giao thông Vận tải , 2000. - 303 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ BT 134gi/ 00
Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trình
ĐKCB: MV.023407 - 13
119. Giáo trình tin học căn bản: Sách dùng cho tin học đại cương / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 407 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ QN 192gi/ 95
Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trình
ĐKCB: DT.004168 - 74
DC.010839 - 43
120. Giáo trình tin học cơ bản: Tin học văn phòng: Sách dùng cho những người mới bắt đầu học tin học / Võ Xuân Thể, Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ VT 181gi/ 97
Từ khoá: Tin học cơ bản, Giáo trình, Tin học văn phòng
ĐKCB: DC.003201 - 05
DT.002869 - 75
MV.023970 - 72
121. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90
Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình
ĐKCB: DC.003215 - 19
DT.002199 - 209
MV.023948 - 52
122. Giáo trình tin học đại cương / PTS. Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Giao thông Vận tải , 1995. - 339 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134 gi/ 95
Từ khoá: Tin học đại cương, Giáo trình
ĐKCB: MV.023759
123. Giáo trình tin học ứng dụng: E-mail và tin học văn phòng trên mạng với Microsoft Outlook 2000 / Nguyễn Đình Tê, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức Hải... .. - H.: Giáo Dục , 2000. - 379 tr. ; 19 cm. vie. - 005/ Gi 119/ 00
Từ khoá: Tin học ứng dụng, Giáo trình, Tin văn phòng
ĐKCB: DC.000601 - 05
MV.023886 - 99
124. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV 2171gi/ 05
Từ khoá: Môi trường, Giáo trình, Vi sinh vật
ĐKCB: DVT.004430 - 33
NLN.003053 - 57
125. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ. - H.: Khoa học Xã hội , 1981. - 333 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ GI 421(1)/ 81
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: MV.018416
DC.010883 - 86
126. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. - H.: Khoa học Xã hội , 1980. - 334 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ GI 421/ 80
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: MV.018481 - 86
127. Góp phần tìm hiểu một số vấn đề lịch sử cận đại Việt Nam / Nguyễn Văn Kiệm.. - H.: Văn hoá-Thông tin , 2003. - 644 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ NK 265g/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.018141 – 45
DV.007901 – 02
DX.015009 – 13
MV.023128 – 30
128. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.031989 - 93
DX.032983 - 87
MV.065315 - 19, MV.065317
129. Headway: Student's book: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 144 p. ; 31 cm.. - 421.071/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006484 - 86
130. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006481 - 83
131. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006481 - 83
132. Headway: Workbook: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 78 tr. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006406 - 07
133. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.1 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh, Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 245 tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1665(1)h/ ?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia Long
ĐKCB: DC.006669 - 70
134. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.2 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh, Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 245 tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1655(2)h/ ?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia Long
ĐKCB: DC.006667 - 68
135. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.3 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh, Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 479 tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1665(3)h/ ?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia Long
ĐKCB: DC.006813 - 14
136. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.4 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh, Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 779 tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1665(4)h/ ?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia Long
ĐKCB: DC.006815 - 16
137. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.5 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh, Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 370 tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1665(5)h/?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia Long
ĐKCB: DC.006817 - 18
138. Hỏi và đáp về cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Lâm Biền... và những người khác. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2006. - 232 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 306.409 597/ H 7197/ 06
Từ khoá: Văn hóa, Việt Nam
ĐKCB: DV.001150 - 54
DX.026212 - 16
139. Hỏi và đáp Nhà nước và Pháp luật: P.2: Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam / Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 125 tr. ; 21 cm. vie. - 342/ TC 963h/ 08
Từ khoá: Nhà nước, Pháp luật
ĐKCB: DC.029854 - 58
DX.030649 - 58
MV.064046 - 50
140. Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga.. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 125 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ PH 346h/ 04
Từ khoá: Môi trường, Sinh thái
ĐKCB: DC.024196 - 200
DVT.004747 - 50
DT.011094 - 98
MV.054973 - 77
141. Hương ước Nghệ An.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 463 tr. ; 22 cm.. - 342.095 97/ H 429/ 98
Từ khoá: Luật, Hương ước
ĐKCB: DX.019471
DV.009909
142. Hương ước và quản lí làng xã / Bùi Xuân Đính.. - H.: Khoa học Xã hội , 1998. - 278 tr. ; 19 cm.. - 342. 095 97/ BĐ 274h/ 98
Từ khoá: Luật, Hương ước, Quản lý, Làng, Xã
ĐKCB: DC.014017 - 21
DX.003884 - 87
143. Introduction to statistics / Ronald E.Walpole. - 3th ed. - New York: Macmillan Publishing , 1982. - 518p. ; 20cm., 0-02-424150-4 eng. - 519.5/ W 218i/82
Từ khoá: Toán học, Thống kê
ĐKCB: VE.000289
144. Introduction to the practice of statistics / David S. Moore, George P. McCabe. - New York: W. H. Freeman and Company , 1998. - 825 p. : Minh hoạ ; 25 cm., 0-7167-3502-4 eng. - 519.5/ M 8211i/98
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụng
ĐKCB: VE.000057, VE.000783
145. Introductory statistics and probability / David W. Blakeslee,..[et al.]. - New York: Houghton Mifflin Company , 1971. - 355 p. ; 25 cm. eng. - 519.5/ B 637i/ 71
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụng
ĐKCB: VE.001007
146. Just the essentials of elementary statistics / Robert Johnson, Patricia Kuby. - 3rd ed. - USA: Thomson , 2003. - 110 tr. ; 21 cm. eng. - 519.5/ J 661j/ 03
Từ khoá: Toán học, Thống kê
ĐKCB: VE.000519
147. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. - 796.071/ L 261/ 98
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Lí luận và phương pháp
ĐKCB: DC.011912 - 16
DT.003704 - 08
MV.050824 - 28
148. Lí luận văn học / Hà Minh Đức, Đỗ Văn Khang, Phạm Quang Long, .. . - H.: Giáo Dục , 1993. - 298 tr. ; 20 cm. vie. - 801/ L 261/ 93
Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học
ĐKCB: DX.010863 - 66
MV.008715 - 17
DC.003700
149. Lí luận văn học / Hà Minh Đức, Đỗ Văn Khang, Phạm Quang Long, .. . - H.: Giáo Dục , 1999. - 298 tr. ; 20 cm. vie. - 801/ L 261/ 99
Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học
ĐKCB: DX.019453 - 57
150. Lí luận và phê bình văn học: Tập tiểu luận / Trần Đình Sử. - H.: Hội Nhà Văn , 1996. - 330 tr. ; 19 cm. - 801/ TS 421l/ 96
Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Văn học Việt Nam; Thơ
ĐKCB: DC.015221 - 25
DX.008540 - 53
151. Lí luận văn học / Hà Minh Đức, Đỗ Văn Khang, Phạm Quang Long, .. . - Tái bản lần thứ 7. - H.: Giáo Dục , 2001. - 326 tr. ; 20 cm. vie. - 801/ L 261/ 01
Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học
ĐKCB: MV.002524 - 37
DC.013041 - 45
DX.007647 - 65
DV.007809 - 10
152. Lí luận văn học / N. A. Gulaiep. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 507 tr. ; 24 cm. vie. - 801/ G 971l/ 82
Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học
ĐKCB: DC.016531 - 35
MV.008804 - 05
153. Lí luận văn học / Phương Lựu, Trần Đình Sử, Nguyễn Xuân Nam, .. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 723 tr. ; 24 cm. vie. - 801/ L 261/ 97
Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học
ĐKCB: MV.003089 - 109
DC.012688 - 92
DX.006877 - 95
DV.007811 - 12 DV.009542 - 48
154. Lí luận văn học: T.3 : Phương pháp sáng tác, phương pháp nghiên cứu văn học: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Phương Lựu, Nguyễn Xuân Nam, Thành Thế Thái Bình. - H.: Giáo Dục , 1988. - 394 tr. ; 19 cm. vie. - 801/ P 1955L(3)l/ 88
Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Phương pháp nghiên cứu
ĐKCB: DX.010868 - 69
DC.015075 - 76
DV.003830
155. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học / O. S. Ivashev, Musatov; Ng.d. Nguyễn Mạnh Trinh. - H.: Giáo Dục , 1983. - 285 tr. ; 19 cm. vie. - 519.5/ I 193l/ 83
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Lý thuyết
ĐKCB: MV.028551 – 53
156. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành Toán và Kỹ thuật / Trần Lộc Hùng. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Lý thuyết
ĐKCB: DT.002684 - 93
MV.025399 – 557
157. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán, Toán - Tin, Công nghệ Thông tin, Vật lí, Hoá học và Địa chất / Trần Lộc Hùng. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Lý thuyết
ĐKCB: DC.007780 – 84
158 9999999999988888Top of Form
Lịch sử các học thuyết chính trị trên Thế giới / Ng.d. Lưu Kiếm Thanh, Phạm Hồng Thái... .. - H.: Văn hoá -Thông tin , 2001. - 718 tr. ; 19 cm. vie. - 320.09/ L 263/ 01
Từ khoá: Lịch sử, Học thuyết chính trị, Thế giới
ĐKCB: DC.002696, DC.002699 - 700
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |