Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 1.35 Mb.
trang3/14
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích1.35 Mb.
#2173
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14

MV.014275 - 79

DV.003020 - 21

Bottom of Form

159. Lịch sử cổ đại Việt Nam / Đào Duy Anh.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2005. - 622 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ ĐA 118l/ 05

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Lịch sử cổ đại

ĐKCB: DC.027190 – 92

DX.019994 – 96

MV.062175 – 78
160. Lịch sử địa phương: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Cảnh Minh, Đỗ Hồng Thái.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 64 tr. ; 24 cm.. - 959.707 1/ NM 274l/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình

ĐKCB: DC.017135 – 39

DX.014550 – 63
161. Lịch sử giáo dục: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Hà Nhật Thăng ,Đào Thanh Âm. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 85 tr. ; 20 cm. - 370.9/ HT 171l/ 94

Từ khoá: Giáo dục, Lịch sử

ĐKCB: DC.005067 - 70

DV.004039 - 41

DX.003126 - 30

MV.017103 - 06
162. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 491 tr. ; 21 cm. vie. - 301/ LH 9361l/ 09

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết

ĐKCB: DC.031520 - 24

DX.032930 - 34

MV.065102 - 06
163. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Khoa học xã hội , 2008. - 491 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. Vie

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết

ĐKCB: DV.005449 - 58

DX.028934 - 63
164. Lịch sử văn học Việt Nam: T.1. - H.: Khoa học xã hội , 1980. - 398 tr. ; 24 cm. - 810.9/ L 263(1)/ 80

Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Lịch sử

ĐKCB: DX.002297 - 98
165. Lịch sử văn học Việt Nam: T.2: Văn học viết: Thời kỳ I: Các giai đoạn đoạn I, II, III: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng Sư phạm / Bùi Văn Nguyên. - H.: Giáo Dục , 1978. - 268 tr. ; 19 cm. - 810.71/ BN 211(2)l/ 78

Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Lịch sử

ĐKCB: DC.014726 - 28

DX.008337 - 50

MV.006676 - 95

DV.002926 - 27, DV.004264
166. Lịch sử văn học Việt Nam: T.3: Văn học viết: Thời kỳ I : Giai đoạn IV: Giữa thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX: Giai đoạn V: Đầu thế kỷ XIX - 1858: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng Sư phạm / Lê Trí Viễn, Phan Côn, Đặng Thanh Lê, .. . - In lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 1978. - 363 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 810.71/ L 263(3)/ 78

Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Lịch sử

ĐKCB: DC.016117 - 21

MV.007175 - 87

DX.008353 - 71

DV.007067 - 70
167. Lịch sử văn học Việt Nam: T.4A: Văn học viết: Thời kỳ II: Giai đoạn đoạn I: 1858 - đầu thế kỷ XX: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng Sư phạm / Lê Trí Viễn, Nguyễn Đình Chú, Huỳnh Lý, .. . - H.: Giáo Dục , 1978. - 200 tr. ; 19 cm. - 810.71/ L 263(4A)/ 78

Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Lịch sử

ĐKCB: DC.016122 - 26

MV.006822 - 28

DX.008372 - 91
168. Lịch sử văn học Việt Nam: T.4B: Văn học viết: Thời kỳ II: Các giai đoạn đoạn II: Đầu thế kỷ XX - 1930: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Lê Trí Viễn, Nguyễn Đình Chú. - H.: Giáo Dục , 1978. - 168 tr. ; 19 cm. - 810.71/ LV 266(4B)l/ 78

Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Lịch sử

ĐKCB: DC.014734 - 38

DX.008392 - 408

MV.006829 - 45
169. Lịch sử văn học Việt Nam: T.5: 1930 - 1945: Phần I / Huỳnh Lý, Hoàng Dung, Nguyễn Hoành Khung, .. . - In lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 1978. - 268 tr. ; 19 cm. - 810.71/ L 263(V.1)/ 78

Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Lịch sử

ĐKCB: MV.006846 - 65

DC.014966 - 70

DX.008296 - 315
170. Lịch sử văn học Việt Nam: T.5: 1930 - 1945: Phần II / Huỳnh Lý, Hoàng Dung, Nguyễn Hoành Khung, .. . - In lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 1978. - 267 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 810.71/ L 263(V.2)/ 78

Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Lịch sử

ĐKCB: DC.016461 - 65

MV.006866 - 83

171. Lịch sử văn minh Ả rập / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2004. - 443 tr. ; 19 cm. - 953/ D 951l/ 04

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh

ĐKCB: DC.021030



DX.016822 - 23

MV.051515 - 16
172. Lịch sử văn minh Ấn Độ / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 364 tr. ; 19 cm. - 954/ D 951(1)l/ 92

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh

ĐKCB: DC.017472 - 73

DX.013580 - 81
173. Lịch sử văn minh nhân loại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Ánh, Đinh Ngọc Bảo, .. . - H.: Giáo Dục , 1997. - 222 tr. ; 20 cm. - 909.071/ L 263/ 97

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh

ĐKCB: MV.014585 - 86, MV.022902 - 14

DX.000343 - 58

DV.004373 - 75
174. Lịch sử văn minh phương tây / Mortimer Chambers, ..[ và những người khác]. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2004. - 1284 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 909/ L 698/ 04

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh

ĐKCB: DC.031866 - 70

DV.011189

DX.033432 - 36

MV.065499 - 502
175. Lịch sử văn minh Trung Hoa / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiền Lê. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2004. - 338 tr. ; 19 cm. - 951/ D 951l/ 04

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh

ĐKCB: DC.021028

DX.016826 - 27

MV.051517 - 18
176. Lịch sử văn minh Trung Quốc / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 304 tr. ; 19 cm. - 951/ D 951l/ 92

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh

ĐKCB: DC.017534

DV.003386

DX.013583 - 84
177. Lịch sử văn minh thế giới / Ch.b. Vũ Dương Ninh, Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 372 tr. ; 19 cm. vie. - 909/ L 263/ 01

Từ khoá: Lịch sử, Văn minh, Thế giới

ĐKCB: DC.016226 - 30

MV.010706 - 18

DV.004369 - 70
178. Lịch sử văn minh thế giới / Ch.b. Vũ Dương Ninh. - In lần 4. - H.: Giáo dục , 2001. - 372 tr. vie. - 909 - 909/LIC/ 01

Từ khoá: Lịch sử, Văn minh, Thế giới

ĐKCB: MV.16145 - 59
179. Lịch sử Việt Nam (1427 - 1918): Q.2: T.2: Sách bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Phan Quang. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 249 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 77

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016451 - 55

DV.009915 - 16
180. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.1 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh. - H.: Giáo Dục , 1971. - 206 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.1)l/ 71

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016436 - 40

MV.010581 - 88
181. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.1 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh. - H.: Giáo Dục , 1977. - 190 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.1)l/ 77

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DV.009917 - 18

MV.010243 - 50
182. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.2 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh. - H.: Giáo Dục , 1977. - 190 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 77

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: MV.010250 - 55
183. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.2 / Nguyễn Phan Quang. - H.: Giáo Dục , 1971. - 260 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 71

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016441 - 45
184. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q. 3. T.1 : P.1 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 185 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.1)l/ 79

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016466 - 70

DV.004387 - 89

MV.010169 - 80
185. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q.3. T.1: P.2 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 206 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.2)l/ 79

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016456 - 60

DV.004390

MV.010263 - 75
186. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q.3. T.1: P.2 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 206 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.2)l/ 79

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016456 - 60

DV.004390

MV.010263 - 75
187. Lịch sử Việt Nam (1919-1929): Q.3. T.3 / Hồ Song. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 203 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HS 311(III.3)l/ 79

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016476 - 80
188. Lịch sử Việt Nam (Đầu thế kỷ XX - 1918): Q. 3: T.2 / Nguyễn Văn Kiệm. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 204 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NK 265(III.2)l/ 79

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016471 - 75

DV.003009
189. Lịch sử Việt Nam 1930 - 1945 / Trần Bá Đệ, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Đình Lễ. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 178 tr. ; 19 cm. - 959.7/ TĐ 151l/ 92

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016953 - 56

DV.004408

DX.014112 - 20
190. Lịch sử Việt Nam 1945 - 1975: Sách dùng chung cho các trường ĐHSP / Ch.b. Trần Thục Nga, Bạch Ngọc Anh, Trần Bá Đệ, .. . - H.: Giáo Dục , 1987. - 200 tr. ; 24 cm. -( Sách Đại học Sư phạm). - 959.7/ L 263/ 87

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017325 - 29

DV.005737

DX.013764 - 71

MV.009569 - 70
191. Lịch sử Việt Nam 1954 - 1965 / Cao Văn Lượng, Văn Tạo, Trần Đức Cường, .. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 392 tr. ; 24 cm. - 959.707/ L 263/ 96

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016991 - 95

DX.013799 - 811
192. Lịch sử Việt Nam giản yếu: Sách tham khảo / C.b. Lương Ninh, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Ngọc Cơ, .. . - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 658 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ L 263/ 00

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.013881 - 89

DC.016231 - 35

MV.009390 - 423
193. Lịch sử Việt Nam trước thế kỷ X: Q. 1. T.1 : Sách bồi dưỡng giáo viên / Trương Hữu Quýnh. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 199 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 419(I.1)l/ 77

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016447 - 50

DV.004391 - 92

MV.010150 - 68

194. Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Trần Bá Đệ. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 125 tr. ; 19 cm., 9000. đồng vie. - 959.708/ TĐ 151l/ 97

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: MV.010094 - 102


195. Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Trần Bá Đệ. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 131 tr. ; 19 cm., 9000. đồng vie. - 959.708/ TĐ 151l/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.013992 - 4111

DC.016216 - 20

MV.010000 - 93

DV.007360 - 64
196. Lịch sử Việt Nam: T.3: Thế kỷ XV - XVI / Tạ Ngọc Liễn,..[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 681 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 959.702 6/ L 698(3)/ 07

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.030525 - 29

DX.030917 - 26

MV.063902 - 06
197. Lịch sử Việt Nam: T.4: Thế kỷ XVII - XVIII / Trần Thị Vinh,..[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 706 tr. ; 24 cm. vie. - 959.702 72/ L 698(4)/ 07

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.030530 - 32

DX.030927 - 30

MV.063907 - 09
198. Lịch sử Việt Nam: T.8: 1919 - 1930 / Tạ Thị Thuý, Ngô Văn Hoà, Vũ Huy Phúc. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 621 tr. ; 24 cm. vie. - 959.703 1/ TT 547(8)l/ 07

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.030533 - 37

DX.030931 - 40

MV.063910 - 14
199. Lịch sử Việt Nam: Tập 1. - H.: Khoa học Xã hội , 1971. - 436 tr. ; 27 cm. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 959.7/ L 263/ 71

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.020700
200. Lịch sử Việt Nam: Từ 1945 đến nay: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trần Bá Đệ, Nguyễn Xuân Minh, Nguyễn Mạnh Tùng. - H.: Giáo Dục , 1998. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 959.707 1/ TĐ 151l/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017259 - 62

DX.013832 - 49

MV.009586 - 90
201. Lịch sử Việt Nam: Từ nguồn gốc đến thế kỷ X / Nguyễn Cảnh Minh, Bùi Quý Lộ. - H.: Giáo Dục , 1998. - 91 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ NM 274l/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017315 - 19

DV.004409

DX.013850 - 54
202. Lịch sử Việt Nam: Từ thế kỷ X - 1858: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trương Hữu Quýnh, Bùi Quý Lộ, Đào Tố Uyên. - H.: Giáo Dục , 1998. - 115 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ TQ 419l/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017330 - 33

DV.007861, DV.007365

DX.013861 - 80

MV.009591 - 94
203. Lịch sử Việt Nam: T.1. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 435 tr. ; 24 cm. - 959.7/ L 263(1)/ 76

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.014471 - 72
204. Lịch sử Việt Nam: T.1: Từ thời nguyên thuỷ đến thế kỷ X / Phan Huy Lê, Trần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn, .. . - In lần thứ 3. - H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 365 tr. ; 24 cm. - 959.7/ L 263(1)/ 91

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.014473 - 75

MV.009598 - 99
205. Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam / Vũ Thị Phụng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 371 tr. ; 19 cm.. - 340.959 7/ VP 1925l/ 93

Từ khoá: Luật học, Nhà nước, Pháp luật, Việt Nam

ĐKCB: MV.016020

DX.003712 - 18

DC.005387 - 91

DV.004062
206. Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật: Hiệu lực từ 01-01-2009. - Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh , 2008. - 88 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ L 9268/ 08

Từ khoá: Luật, Văn bản quy phạm

ĐKCB: DC.030090 - 94

DX.030353 - 62

MV.064061 - 65
207. Luật và xã hội Việt Nam thế kỷ XII - XVIII / Yu Insun; Ng.d. Nguyễn Quang Ngọc.. - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 274 tr. ; 20 cm.. - 340.959 7/ I 273Yl/ 94

Từ khoá: Luật học, Xã hội, Việt Nam

ĐKCB: DX.003898

DC.006516 - 18

208. Lôgic học / Nguyễn Lương Bằng. - Vinh: Nghệ An , 2009. - 230 tr. ; 21 cm. vie. - 160/ NB 2161l/ 09

Từ khoá: Lôgic

ĐKCB: DC.030918 - 37



DV.010700 - 02

MV.064811 - 27

DX.031771 - 99

KT.003125 - 54
209. Mấy vấn đề lí luận văn học. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 518 tr. ; 19 cm. - 801/ M 139/ 76

Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học

ĐKCB: DC.016591 - 95

MV.006561 - 68
210. Mấy vấn đề thi pháp văn học Trung đại Việt Nam / Trần Đình Sử. - H.: Giáo Dục , 1999. - 443 tr. ; 19 cm. vie. - 801/ TS 421m/ 99

Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Văn học Việt Nam; Thi pháp

ĐKCB: DC.013690 - 93

MV.004263 - 85

DX.007899 - 907

DV.002811 - 18

211. Môi trường: T.1 / Lê Huy Bắc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ LB 126(1)m/ 97

Từ khoá: Môi trường

ĐKCB: DC.010286


212. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97

Từ khoá: Môi trường, Con người

ĐKCB: DC.006751 - 55

DV.003975

MV.049434 - 38
213. Môi trường: Con người và văn hoá / Trần Quốc Vượng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 407 tr. ; 19 cm.. - 306.597/ TV 429m/ 05

Từ khoá: Môi trường, Con người, Văn hoá

ĐKCB: DC.026430 - 32

DX.018856 - 58

MV.059666 - 69
214. Môn học pháp luật: Tập bài giảng dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề. - In lần thứ 6, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2006. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 340.71/ M 7341/ 06

Từ khoá: Luật học, Môn học

ĐKCB: DC.029786 - 90

DX.030488 - 97

MV.064031 - 35

215. 130 câu hỏi - Trả lời về huấn luyện thể thao hiện đại / Diên Phong; Ng.d. Nguyễn Thiệt Tình. - H.: Thể dục Thể thao , 2001. - 456 tr. ; 20 cm. vie. - 796.077/ DP 1865m/ 01

Từ khoá: Thể thao, Giáo dục thể chất

ĐKCB: DC.011856 - 59



MV.051147 – 51

216. Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng. - H.: Giáo Dục , 1997. - 213 tr. ; 20 cm. vie. - 519.5/ ĐT 171m/ 97

Từ khoá: Toán học, Lý thuyết, Xác suất

ĐKCB: DC.007648 – 52



DT.002874 – 83

MV.028671 – 95

DVT.000440 – 44
217. Mỹ học: Giáo trình đại học / Hoài Lam, Nguyễn Hồng Mai, Đặng Hồng Chương.. - H.: Đại học Văn hoá , 1991. - 220 tr. ; 19 cm.. - 111.071/ H 115Lm/ 91

Từ khoá: Mỹ học

ĐKCB: DC.007049 – 51


218. Mỹ học Mác - Lê-nin / Đỗ Văn Khang, Đỗ Huy.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1985. - 371 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ ĐK 166m/ 85

Từ khoá: Mỹ học

ĐKCB: DC.004720 – 24


219. Mỹ học khoa học diệu kỳ / B.A. E-ren-grôxx; Ng.d. Phạm Văn Bích.. - H.: Văn Hoá , 1984. - 285 tr. ; 19 cm.. - 111/ E 167m/ 84

Từ khoá: Mỹ học

ĐKCB: DC.007169 - 70


220. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94

Từ khoá: Tin học cơ sở, Lý thuyết, Thực hành

ĐKCB: DC.003206 - 10

DT.002615 - 19

MV.023929 - 31
221. 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 366 tr. ; 20 cm. vie. - 814/ N 127/ 96

Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Văn học Việt Nam

ĐKCB: DC.014604 - 08

MV.007357

DX.007075 - 95

DV.005711

222. 57 bài luận Anh văn = 57 English Compositions for B and C levels: Sách dành chocác thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ Quốc gia B và C, ... / Trần Văn Diệm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 428.076/ TD 265n/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài luận

ĐKCB: DC.007024



MV.020007
223. 5 năm Hán Nôm 1991 - 1995. - H.: Trung tâm nghiên cứu Hán Nôm , 1995. - 482 tr. ; 24 cm. - 495.922/ N 127/ 95

Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Từ Hán Việt

ĐKCB: DC.005637 - 41
224. Nguyên lí mỹ học Mác - Lê-nin: P.I.. - H.: Sự Thật , 1961. - 363 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ N 211(1)/ 61

Từ khoá: Mỹ học

ĐKCB: DC.007168


225. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại / Cù Đình Tú, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Nguyên Trứ. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 103 tr. ; 19 cm. -( Sách đại học sư phạm). - 495.922 1/ CT 391n/ 78

Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt

ĐKCB: DC.003715 - 18

MV.017911 - 48

DX.005243 - 52

DV.002959 - 60
226. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dành cho hệ đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Đỗ Xuân Thảo. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 125 tr. ; 20 cm. - 495.922 1/ ĐT 167n/ 93

Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt

ĐKCB: DC.007067
227. Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1980. - 204 tr. ; 19 cm. - 495.922 1/ ĐT 2156n/ 77

Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt

ĐKCB: DX.004207 - 09

MV.018268 - 90

DC.007023
228. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Ngữ âm

ĐKCB: DV.008340 - 42

DX.027969 - 73
229. Ngữ pháp kinh nghiệm của cú pháp tiếng Việt: Mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống / Hoàng Văn Vân. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Xã hội , 2005. - 406 tr. ; 20 cm. - 495.922 5/ HV 135n/ 05

Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt

ĐKCB: DC.026192 - 94

DX.019138 - 40

MV.059350 - 53
230. Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban. - H.: Giáo Dục , 2005. - 671tr. ; 16 x 24cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 96

Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt

ĐKCB: DV.000392 - 93
231. Ngữ pháp tiếng việt / Diệp Quang Ban. - H.: Giáo Dục , 2005. - 671 tr. ; 27 cm vievn. - 495.922 5/ DB 116n/ 05

Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt

ĐKCB: MV.060322 - 29

DC.026336 - 40

DX.019085 - 91
232. Ngữ pháp tiếng việt câu / Hoàng Trọng Phiến. - H.: Nxb. Đại học quốc gia Hà nội , 2008. - 397 tr. ; 24 cm. vie. - 495.922 5/ HP 543n/ 08

Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt

ĐKCB: DV.009768

DX.029517 - 22
233. Ngữ pháp tiếng Việt hiện đại: Sách dùng cho học sinh khoa văn, khoa ngoại ngữ các trường cao đẳng sư phạm và các trường lớp đào tạo, bồi dưỡng giáo viên cấp II / Hữu Quỳnh. - H.: Giáo Dục , 1980. - 179 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ H435Qn/ 80

Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt

ĐKCB: DC.011560
234. Ngữ pháp tiếng Việt: Cấu trúc của từ và từ loại / Nguyễn Anh Quế. - H.: Giáo Dục , 1996. - 187 tr. ; 20 cm. - 495.922 5/ NQ 397n/ 96

Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt

ĐKCB: DX.004473 - 92


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương