Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 1.35 Mb.
trang13/14
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích1.35 Mb.
#2173
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

DX.017716 – 20

MV.052775 – 79
216. Triết học: T.1: Sách dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học. / Ch.b. Vũ Ngọc Pha.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 346 tr. ; 19 cm.. - 180.71/ T 3615(1)/ 93

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: MV.012817
217. Triết học: T.3: Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học. / Ch.b. Nguyễn Ngọc Long.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 203 tr. ; 19 cm.. - 180.71/ T 3615(3)/ 93

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: MV.012819
218. Triết học pháp quyền của Hêghen: Sách tham khảo / Nguyễn Trọng Chuẩn, Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 285 tr. ; 20 cm.. - 193/ NC 176t/ 01

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học pháp quyền

ĐKCB: DC.010694 – 98

MV.014129 – 38
219. Triết học phương đông và triết học phương tây / Tác giả: Francois Jullien, Chủ biên: Hoàng Ngọc Hiến, Lê Hữu Khoá. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2004. - 1042 tr. ; 15 x 22cm. vie. - 180/ J 947m/ 04

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DX.026504 – 10
220. Triết học phương Tây hiện đại: T.3 / Lưu Phóng Đồng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 356 tr ; 20 cm.. - 190/ LĐ 316(3)t/ 94

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triế học Phương Tây

ĐKCB: DC.004740 – 44
221. Triết học phương Tây hiện đại: T.4 / Lưu Phóng Đồng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 336 tr. ; 20 cm.. - 190/ LĐ 316(4)t/ 94

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Phương Tây

ĐKCB: DC.004735 – 39
222. Triết học phương Tây hiện đại: Từ điển / Ng.d. Đỗ Minh Hợp, Đặng Hữu Toàn.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 634 tr. ; 20 cm.. - 103/ T3615/ 96

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học phương Tây

ĐKCB: DC.005402 – 06

DX.000102 – 05
223. Triết học Tây Âu thế kỷ XVII - XVIII: R. Đêcáctơ (1596 -1605) / Nguyễn Trọng Chuẩn.. - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 83 tr. ; 19 cm.. - 189/ NC176 t/ 95

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.005537 – 41

DX.000027 – 41
224. Triết học thời Phục Hưng: Những triết gia Ý : Các bài học được tuyển chọn từ Petrarch đến Bruno / Arturo B. Fallico, Herman Shapiro; Người dịch, Nguyễn Kim Dân. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 332 tr. ; 13.5 x 21 cm. vie. - 189/ F195t/ 05

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DV.001254 – 58

DX.026485 – 99
225. Triết học tư sản phương Tây hôm nay.. - H.: Thông Tin Lí Luận , 1986. - 264 tr. ; 19 cm.. - 189/ T 3597/ 86

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học phương Tây

ĐKCB: DC.006590 – 92
226. Trung Quốc triết học sử đại cương / Hồ Thích; Người dịch, Minh Đức. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 573 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 181/ HT 428t/ 04

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Trung Quốc

ĐKCB: DV.000934

DX.026481 – 84
227. Trust and trustworthiness / Russell Hardin. - New York: Russell sage foundation , 2002. - 234 p. ; 25 cm., 0-87154-342-7 eng. - 179/ H 262t/ 02

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: VE.001166
228. Từ điển thuật ngữ triết học - chính trị Nga - Việt: Có chú thêm tiếng Pháp.. - H.: Khoa học Xã hội , 1970. - 191 tr. ; 19 cm.. - 103/ T 421/ 70

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học chính trị Nga Việt

ĐKCB: DC.006954 – 55

DX.000151
229. Từ điển triết học / Ch.b. M. Rô-Den-Tan, P. I-U-Đin.. - In lần thứ ba. - H.: Sự Thật , 1976. - 1107 tr. ; 20cm.. - 103/ T 421/ 76

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DV.004434

MV.012528 – 31; MV.012830 – 31
230. Tứ thơ Đại học trung dung / Đoàn Trung Còn.. - Huế: Nxb.Thuận Hoá , 1996. - 97 tr. ; 20 cm.. - 181.11/ T421/ 96

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.005232 – 36

DX.000006 – 10
231. Tứ thơ Mạnh Tử: Tập hạ / Ng.d. Đoàn Trung Còn.. - Huế: Nxb.Thuận Hoá , 1996. - 287 tr. ; 20 cm.. - 181.11/ T421/ 96

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Mạnh Tử

ĐKCB: DC.005237 – 41

DX.000016 – 20
232. Tứ thơ Mạnh Tử: Tập thượng / Ng.d. Đoàn Trung Còn.. - Huế: Nxb.Thuận Hoá , 1996. - 213 tr. ; 20 cm.. - 181.11/ T421/ 96

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Mạnh Tử

ĐKCB: DC.005242 – 46

DX.000001 – 05
233. Tứ thơ luận ngữ / Ng.d. Đoàn Trung Còn.. - Huế: Nxb.Thuận Hoá , 1995. - 315 tr. ; 20 cm.. - 181.11/ T421/ 95

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.005247 – 51

DX.000011 – 15
234. Tứ thư / B.d. Trần Trọng Sâm, Kiều Bách Vũ Thuận.. - H.: Quân đội nhân dân , 2003. - 810 tr. ; 20 cm.. - 181.11/ T 421/ 03

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.020936

DX.016698 – 99

MV.051495 – 96
235. Tư tưởng giải thoát trong triết học Ấn Độ / Doãn Chính.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 185 tr. ; 19 cm.. - 181.4/ DC157t/ 97

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Ấn Độ

ĐKCB: DC.005417 – 21

DX.000082 – 86
236. Tư tưởng phương Đông: Gợi những điểm nhìn tham chiếu / Cao Xuân Huy; B.s. Nguyễn Huệ Chi.. - H.: Văn Học , 1995. - 790 tr. ; 19 cm. vie. - 181.197/ CH 415t / 95

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Tư tưởng phương Đông

ĐKCB: DC.006593 – 95
237. Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh / Lê Hữu Nghĩa.. - In lần thứ 2. - H.: Lao Động , 2000. - 214 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ LN 182t/ 00

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.002857 – 61

MV.013158

238. Tư tưởng triết học Tôn Trung Sơn / Vương Học Hoa.. - H.: Sự thật , 1963. - 90 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 181/ V 429Ht/ 63

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DX.020687


239. Tuyên ngôn của Đảng cộng sản / C. Mác, c. - Tái bản lần thứ 8. - H.: Sự Thật , 1967. - 95 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 335.4/ M 113t/ 67

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DX.020691
240. Tuyên ngôn của Đảng cộng sản / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 147 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.402/ M 113t/ 04

Từ khoá:

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.021417 – 18



DX.017772

MV.052821
241. Tuyển tập: Tập 1: Triết học / Nguyễn Hiến Lê; sưu tầm, Nguyễn Quang Thắng. - H.: Văn học , 2006. - 1455 tr. ; 19 cm. vie. - 181/ NL 4331t(1)/ 06

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DV.000384

DX.022984 – 87
242. Tuyển tập danh tác triết học từ Plato đến Derrida / Forrest E. Baird, Người dịch: Đỗ Văn Thuấn, Lưu văn Hy. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2006. - 665 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 180/ B 1632t/ 06

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.031863 – 65

DX.033406 – 08

DV.011188

MV.065503 – 05
243. Vấn đề con người và chủ nghĩa "Lí luận không có con người" / Trần Đức Thảo.. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ CHí Minh , 2000. - 252 tr. ; 19 cm. vie. - 181.197/ TT 167v/ 00

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.002626 – 30

MV.014288 – 90

DX.016356 – 57
244. Về chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản: T.1 / C. Mác, Ph. Ăngghen, V.I. Lênin.. - H.: Sự Thật , 1986. - 291 tr. ; 19 cm.. - 335.402/ M 345(1)v/ 86

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.006892 – 95

MV.014315 – 16
245. Về chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản: T.2 / C. Mác, Ph. Ăngghen, V. I. Lênin.. - H.: Sự Thật , 1986. - 292 tr. ; 19 cm.. - 335.402/ M 113(2)v/ 86

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.003582 – 85

DV.004466

MV.014317
246. Về tác phẩm "Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản" của C. Mác và Ph. Ăng - Ghen / V. V. Xa- Dô - Nốp.. - M.: Nxb. Tiến Bộ , 1987. - 150 tr. ; 15 cm.. - 335.422/ X 111v/ 87

Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.003548 – 52

DX.003333 – 37

247. Xê-mi-na triết học: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Sự Thật , 1988. - 95 tr. ; 19 cm.. - 335.411 071/ X 151/ 88

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.005673 – 76



DX.000505 – 24

MV.014099 – 100
248. Ximôn Phrớt / Diệp Mạnh Lý.. - Huế: Nxb. Thuận Hoá , 2005. - 311 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách triết học Đông Tây). - 190/ D268Mx/ 05

Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học

ĐKCB: DC.028641

DX.020190 – 91

MV.062302 – 03

VI. x· Héi häc


1. A guide to conducting prevention research in the community: First steps / James G. Kelly,...[et al.]. - New York: The haworth press , 1988. - 174 p. ; 24 cm., 0-86656-858-1 eng. - 302/ G 94614/ 88

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: VE.001372
2. A system of care for children's mental health expanding the research base: 5th annual research conference proceedings / Kiista Kutash,...[et al.]. - University of south florida: Research and training center for children's mental health florida mental health institute , 1969. - 425 p. ; 30 cm. eng. - 305.2/ S 9953/ 69

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: VE.001398
3. A tipical approach to life - span development / John W. Santrock.. - USA.: Mc Graw-Hll , 2002. - 575 p. ; 27 cm., 0-07-243599-2 eng. - 305.2/ S 231t/ 02

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.000452 - 53
4. An essay on the principle of population: Text sources and background criticism / Thomas Robert Malthus.. - USA.: Norton & Company , 1976. - 259 p. ; 19 cm., 0-393-09202-X eng. - 301.32/ M 261e/ 76

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.000183  
5. Adolescence: Continuity, change, and diversity / Nancy J. Cobb.. - 4th ed. - USA.: Mayfield Publishing Company , 2001. - 598 p. ; 27 cm., 0-7674-1687-2 eng. - 305.235/ C 653a/ 01

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.000292  
6 Adolescence / Laurence Steinberg. - 7th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 590 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-291787-3978-0-07-291787-1 Eng. - 305.23/ S 8197a/ 05

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.015473  
7. Adolescence / John W. Santrock. - 10th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 540 p. ; 24 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-290015-6 Eng. - 305.235/ S 2379a/ 05

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.015014  
8. Aging and the life course: An introduction to social gerontology / Jill S. Quadagno. - 3rd ed.. - Boston: McGraw Hill , 2005. - 507 p. ; 21 cm., 0-07-287536-4 eng. - 305.26/ Q 12a/ 05

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.015499  
9. Anthoropology: Exploration of human diversity / Conrad Phillip Kottak.. - 8th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 694 p. ; 27 cm., 0-07-229852-9. - 301/ K 187a/ 00

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018858 - 59
10. Anthropology in practice: Buiding a career outside the academy / Riall W. Nolan.. - USA.: Lynne Rienner , 2003. - 213 p. ; 24 cm., 1-15587-985-3 eng. - 301/ N 7895a/ 03

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.000464  
11. At Freedom's Edge: Black mobility and the Southern white quest for racial control 1861 - 1915 / William Cohen.. - USA.: Louisiana State University Press , 1991. - 339 p. ; 24 cm., 0-8071-1652-1 eng. - 305.8/ C 678f/ 91

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.000494 - 95  
12. Between security and insecurity / Ivan Klima; Trans. by Gerry Turner.. - Slovenia: Thames & Hudson , 1999. - 88 p. ; 21 cm., 0-500-28158-0 eng. - 303/ K 165b/ 99

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018932 - 33
13. Các lí thuyết xã hội học: T.1 / Vũ Quang Hà. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2001. - 543 tr. ; 24 cm. vie. - 301/ VH 1114(1)c/ 02

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DV.008284 - 86

DX.029861 - 67
14. Các lí thuyết xã hội học: T.2 / Vũ Quang Hà. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2002. - 499 tr. ; 24 cm vie. - 301/ VH 1114(2)c/ 02

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DV.008287 - 89

DX.029868 - 74
15. Child: Infants and children / Nancy J. Cobb.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2001. - 578 p. ; 27 cm., 0-7674-2339-9 eng. - 305.231/ C 635c/ 01

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018910  
16. Communicating in groups: Applications and skills / Gloria Galanes, Katherine Adams, John K. Brilhart.. - 4th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 295 p. ; 22 cm., 0-07-228623-7 eng. - 302.2/ G 146c/ 00

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018905
17. Communicating in groups: Applications and skills / Gloria Galanes, Katherine Adams, John K. Brilhart.. - 4th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 295 p. ; 22 cm., 0-07-228623-7 eng. - 302.2/ G 146c/ 00

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018905

18. Community psychology: Values, research and action / Julian Rappaport. - New York: Holt, rinehart and winston , 1977. - 482 tr. ; 27 cm., 0-03-006441-4 eng. - 302/ R 4321c/ 77

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: VE.000822


19. Contemporary rural systems in transition: Volume 2: economy and society / Ed. by I. R. Bowler, C. R. Bryant, M. D. Nellis.. - United Kingdom: Cab International , 1992. - 314 p. ; 22 cm., 0851988121 eng. - 307/ C 716(2)/ 92

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: NLN.002752
20. Competiviveness and employment: A framework for rural development in Poland. - USA.: The World Bank , 1997. - 55 p. ; 27 cm.. -( (World bank technical paper no. 385)), 0259-210 eng. - 307.1/ C 736/ 97

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.000240  
21. Communities: Near and far / James A. Banks, Barry K. Beyer, Gloria Contreras, ... .. - USA.: Macmillan , 1993. - 352 p. ; 27 cm.. -( The World around us), 0-02-146003-5 eng. - 307/ C 734/ 93

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.000620  
22. Cultural anthropology: Understanding ourselves & others / Richley H. Crapo.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 446 p. ; 27 cm., 1-56134-447-8 engus. - 301/ C893c/96

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018849 – 50
23. Culture sketches: Case studies in anthropology / Holly Peters-Golden. - 3rd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2002. - 264 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-228598-2 Eng. - 305.8/ P 4849c/ 02   

Từ khoá: Lịch sử; Dân tộc

ĐKCB: MN.015031  
24. Dân số học đại cương / Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 128 tr. ; 19 cm. vie. - 304.6/ NT 397d/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Dân số học

ĐKCB: DC.006682 - 83
25. Dân số học / Tống Văn Đường, Nguyễn Đình Cử, Phạm Quý Thọ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 123 tr. ; 19 cm.. - 304.6/ TĐ 429d/ 97

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Dân số học

ĐKCB: DC.004922 - 25

MV.014283 - 87

DX.002985 - 3003
26. Experiencing social psychology: Reading and projects / Ayala Malach Pines, Christina Maslach.. - 4 th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2002. - 383 p. ; 27 cm., 0-07231684-5 eng. - 302/ P 6515e/ 02

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.000231  

27. First look at communication theory / Em Griffin.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 550 p. ; 27 cm., 0-07-229153-2 eng. - 302.2/ G 851f/ 00

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018864 - 65


28. Food safety and International competitiveness: The case of beef / John Spriggs, Grant Isaac.. - United Kingdom: CAB International , 2001. - p. ; cm, 0851995187 eng. - 363.19/ S 754f/ 01

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: NLN.002681
29. Ford foundation annual report 2000.. - USA.: New York , 2000. - 187 p. ; 20 cm.. - 301/ F 669/ 00

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018925
30. Ford foundation annual report: Winter 2001; Vol. 32; No.1.. - USA.: New York , 2001. - 69 p. ; 27 cm., 1063-7281. - 301/ F 669/ 01

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018924
31. Ford foundation annual report: Winter 2001; Vol. 32; No.1.. - USA.: New York , 2001. - 69 p. ; 27 cm., 1063-7281. - 301/ F 669/ 01

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018924
32. Gender, culture and ethnicity: Current research about women and men / Lettia A. Peplau, Sheri C. DeBro, Rosemary C. Veniegas, ... .. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 363 p. ; 22 cm., 0-7674-1002-5 eng. - 305.3/ G 325/ 99

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018909
33. Gender, culture and ethnicity: Current research about women and men / Lettia A. Peplau, Sheri C. DeBro, Rosemary C. Veniegas, ... .. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 363 p. ; 22 cm., 0-7674-1002-5 eng. - 305.3/ G 325/ 99

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018909
34. Giới trẻ và ma tuý: 101 vấn đề cần biết / Margaret O.Hyde, John F.Setaro; Dịch Đỗ Kim Chi. - Hà Nội: Tri Thức , 2009. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 362.29/ H 993g/ 09

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Giới trẻ

ĐKCB: DC.031209 - 12

DV.010272 - 73

DX.033307 - 10
35. Halflives: Reconciling work and wildness / Brooke Williams.. - USA.: Island , 1999. - 191 p. ; 20 cm., 1-55963-577-0 eng. - 304.2/ W 721h/ 99

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018902
36. Halflives: Reconciling work and wildness / Brooke Williams.. - USA.: Island , 1999. - 191 p. ; 20 cm., 1-55963-577-0 eng. - 304.2/ W 721h/ 99

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018902
37. Helping and human relations: A primer for lay and professional helpers. Vol. 2 / Robert R. Carkhuff. - Lon don: Holt, Rinehart and Winston , 1969. - 343 tr. ; 27 cm. eng. - 302/ C 2779h/ 69

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: VE.000901
38. Human sexuality: Diversity in contempoary america / Bryan strong, Christine Devault, Barbara W. Saysd,...[et al]. - 5th ed. - USA: Mc Graw Hill , 2005. - 704 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-286049-9 eng. - 306.7/ H 9181/ 05

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.015479  
39. Human geography spatial design in world society / John F. Kolars, John D. Nystuen. - New York: McGraw-Hill book company , 1974. - 281 p. ; 25 cm, 0-07-035327-1 eng. - 304.6/ K 881h/ 74

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: VE.000883
40. Hародонаселение ссср / А. И. Гозулов.. - М.: Моснва - статистина , 1969. - 169 c. ; 21 cm. rus - 304. 6/ Г 725н/ 69  

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.002866; MN.002919  
41. If you came this way: Journey through the lives of the underclass / Peter Davis.. - USA.: John Wiley & Sons , 1995. - 203 p. ; 19 cm., 0-471-11074-4 eng. - 305.569/ D 249i/ 95

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018873  
42. Introdution corrections / Richard W. Snarr.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 365 p. ; 27 cm., 0-697-25117-9 eng. - 301/ S 669i/ 96

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018868  
43. Introduction to Sociology / Anthony Giddens,Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum. - 5th ed. - USA: Norton & company , 2005. - 718 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-393-92553-6 Eng. - 301/ G 4532i/ 05

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.017239
44. Intercultural competence: Interpersonal communication across cultures / Myron W. Lustig, Jolene Koester. - 3th ed.. - New York: Longman , 1999 ; 19 cm. eng. - 306/ L 972i/99

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: VE.000182
45. La sociologie: Sa nature, son contenu, ses attaches. / Rene Worms.. - Paris: Marcel Giard , 1926. - 164 tr. ; 27 cm. rusrus - 301/ W 928l/ 26

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.000780  
46. Leaders & the leadership process: Readings, self-assessmentd & applications / Jon L. Pierce, John W. Newstrom.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 375 p. ; 27 cm., 0-07-231122-3 eng. - 303.3/ P 615l/ 00

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018876  
47. Leadership integrity challengec: How to assess and facilitate amotional maturity / Edward E. Morler. - California. - Sanai , 2005. - 222 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-9768643-0-4 Eng. - 303.3/ M 8641l/ 05

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.017176
48. Learning to Share: Experiences and reflections on PRA other participatory approaches. Vol. 2 / Ed. N. Mukherjee, B. Jenna. - India: Daya Publishing house , 2002. - 175 p. ; 22 cm., 8170228646 eng. - 636/ L 437(2)/ 01

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: NLN.002827
49. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 491 tr. ; 21 cm. vie. - 301/ LH 9361l/ 09

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết

ĐKCB: DC.031520 - 24

DX.032930 - 34

MV.065102 - 06
50. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Khoa học xã hội , 2008. - 491 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. Vie. - 301/ LH 9361l/ 09

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết

ĐKCB: DV.005449 - 58

DX.028934 - 63
51. Living with the genie: Essays on Technology and the Quest for Human Mastery / Alan Lightman,...[et al]. - London: Island Press , 2003. - 347 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-419-7 Eng. - 303.48/ L 724l/ 03

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.015076  

52. Mass communication theory: Foundations, ferment, and future / Staley J. Baran, Dennis K. Davis.. - 2nd ed.. - USA.: Wadsworth , 2000. - 400 p. ; 24 cm., 0-534-96088-1 eng. - 302.2/ B 235m/ 00

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018860, DC.018884  


53. Marriage and family: Quest for intimacy / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 521 p. ; 27 cm., 0-07-213572-5 eng. - 306.8/ L 366m/ 00

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.018869  
54. Measuring literacy: Performan levels for adults / Robert M. Hauser,...[et al.]. - Washington: The national academies press , 2005. - 335 p. ; 19 cm., 0-309-09652-9 eng. - 302.2/ M 4846/ 05

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: VE.001338
55. Mеждународное рабочее движение: Вопросы истории и теории. - Т.4. - Москва: Мысль , 1980. - 732 c. ; 19 cm. rus - 305.5/ М 6173(4)/ 80

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: MN.018932 - 33
56. Mười khái niệm lớn của xã hội học / Jean Cazeneuve; Ng.d. Sông Hương.. - H.: Thanh Niên , 2000. - 286 tr. ; 19 cm. vie. - 301/ C 386m/ 00

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học

ĐKCB: DC.002772 - 76

DV.007767 - 70


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương