BẢNG THANH TOÁN TIỀN THUÊ NGOÀI
(Dùng cho thuê nhân công, thuê khoán việc)
Số:.................
Nợ:................
Có:.................
Họ và tên người thuê:.....................................................................................................................................................
Bộ phận (Hoặc địa chỉ):.................................................................................................................................................
Đã thuê những công việc sau để: ........................................ tại địa điểm................................ từ ngày..... đến ngày.....
STT
|
Họ và tên
người được thuê
|
Địa chỉ
hoặc số CMT
|
Nội dung hoặc tên công việc thuê
|
Số công
hoặc khối
lượng công việc đã làm
|
Đơn giá thanh toán
|
Thành tiền
|
Tiền thuế khấu trừ
|
Số tiền còn lại được nhận
|
Ký
nhận
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
E
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cộng |
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
Đề nghị............... cho thanh toán số tiền:.............
Tổng số tiền (Viết bằng chữ):.......................................................................................................................................................
(Kèm theo.... chứng từ kế toán khác)
|
|
Ngày....tháng....năm ...
|
Người đề nghị thanh toán
|
Kế toán trưởng
|
Thủ trưởng đơn vị
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị:………………………………………..
|
|
Mẫu số C10- HD
|
Bộ phận:………………………………………
|
|
(Ban hành kèm theo Thông tư số 185/2010/TT-BTC
|
Mã đơn vị có quan hệ với ngân sách:………
|
|
ngày 15/11/2010 của Bộ Tài chính)
|
BIÊN BẢN THANH LÝ HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN
Ngày .....tháng .....năm.......
Số:................
Họ tên : ..................Chức vụ .....................Đại diện cho................................. Bên giao khoán .......................................
Họ tên : ..................Chức vụ .....................Địa chỉ...............Số CMND...... …Đại diện cho...........Bên nhận khoán …..
Cùng thanh lý hợp đồng số.........ngày... tháng ... năm...........
Nội dung công việc (ghi trong hợp đồng) đã được thực hiện:...............
Giá trị hợp đồng đã thực hiện:
Bên .................. đã thanh toán cho bên.................... số tiền là...................... đồng (viết bằng chữ)...............................
Số tiền bị phạt do bên .................... vi phạm hợp đồng:................................. đồng (viết bằng chữ).............................
Số tiền bên ................ còn phải thanh toán cho bên ................ là .................. đồng (viết bằng chữ)............................
Kết luận:............................................................................................................................................
Đại diện bên nhận khoán Đại diện bên giao khoán
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:………………………………………..
|
|
Mẫu số C11- HD
|
Bộ phận:………………………………………
|
|
(Ban hành kèm theo Thông tư số 185/2010/TT-BTC
|
Mã đơn vị có quan hệ với ngân sách:………
|
|
ngày 15/11/2010 của Bộ Tài chính)
|
BẢNG KÊ TRÍCH NỘP CÁC KHOẢN THEO LƯƠNG
Tháng.... năm.........
Số:................
STT
|
Số tháng trích BHXH, BHYT, BH thất nghiệp, KPCĐ
|
Tổng quỹ lương trích BHXH, BHYT, BH thất nghiệp, KPCĐ
|
Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế, Bảo hiểm thất nghiệp
|
Kinh phí công đoàn
|
Tổng
số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Số phải nộp công đoàn cấp trên
|
Số được để lại chi tại đơn vị
|
Trích vào
chi phí
|
Trừ vào lương
|
Trích vào chi phí
|
Trừ vào lương
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày... tháng... năm...
Người lập Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị:...........................................
Bộ phận:........................................
Mã ĐV có QH với NS:...................
|
| Mẫu số C12 – HD
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
BẢNG KÊ THANH TOÁN CÔNG TÁC PHÍ
Tháng..........năm...........
Số:............
STT
|
Họ và tên
|
Đơn vị
|
Tiền
tàu xe
|
Tiền
lưu trú
|
Tiền trọ
|
Cộng
|
Số tiền đã tạm ứng
|
Số tiền còn được nhận
|
Ký nhận
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6 = 4 – 5
|
D
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
Tổng số tiền (Viết bằng chữ):.......................................................................................................................................................
(Kèm theo.... chứng từ gốc: Vé, Giấy đi đường, Hoá đơn,...)
|
|
Ngày....tháng....năm ...
|
Người lập
|
Kế toán trưởng
|
Thủ trưởng đơn vị
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị:………………………………………..
|
|
Mẫu số C13- HD
|
Bộ phận:………………………………………
|
|
(Ban hành kèm theo Thông tư số 185/2010/TT-BTC
|
Mã ĐV có QH với NS:.....................................
|
|
ngày 15/11/2010 của Bộ Tài chính)
|
DANH SÁCH CHI TIỀN LƯƠNG VÀ
CÁC KHOẢN THU NHẬP KHÁC QUA TÀI KHOẢN CÁ NHÂN
Tháng..... năm .....
Tài khoản:……………
Đơn vị: đồng
STT
|
Họ và tên
|
Số CMT
|
Tài khoản
|
Tiền lương
|
Tiền thưởng
|
…..
|
…..
|
Thực lĩnh
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
|
|
|
|
|
|
Số tiền bằng chữ:………………………………………………………………………………………….
|
|
Ngày…..tháng…..năm…..
|
Người lập
|
Kế toán trưởng
|
Thủ trưởng đơn vị
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Đơn vị:............................
|
Mẫu số C20 - HD
|
Bộ phận:.........................
|
|
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
|
Mã ĐV có QH với NS:......
|
|
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
|
PHIẾU NHẬP KHO
|
|
|
Ngày....tháng....năm .......
|
Nợ .........................
|
|
Số: .........................
|
Có .........................
|
- Họ tên người giao: ..................................................................................................
- Theo .................. số ........... ngày ..... tháng ..... năm ..... của ..................................
Nhập tại kho: ...........................................địa điểm....................................................
Số
TT
|
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
|
Mã
số
|
Đơn
vị
tính
|
Số lượng
|
Đơn
giá
|
Thành
tiền
|
phẩm chất vật tư, dụng cụ
sản phẩm, hàng hoá
|
Theo
|
Thực
|
chứng từ
|
nhập
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cộng |
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Tổng số tiền (viết bằng chữ):.......................................................................
Số chứng từ kèm theo:.................................................................................
|
|
|
Ngày... tháng... năm...
|
Người lập
|
Người giao hàng
|
Thủ kho
|
Kế toán trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Hoặc phụ trách bộ phận
có nhu cầu nhập)
|
|
|
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị:............................
|
Mẫu số C21 - HD
|
Bộ phận:..........................
|
|
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
|
Mã ĐV có QH với NS:...........
|
|
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
|
PHIẾU XUẤT KHO
|
|
|
Ngày.....tháng.....năm ......
|
Nợ .........................
|
|
Số: .........................
|
Có .........................
|
- Họ tên người nhận hàng: ........................... Địa chỉ (bộ phận).............................
- Lý do xuất kho: ....................................................................................................
- Xuất tại kho (ngăn lô): ................................Địa điểm .........................................
Số
TT
|
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ sản phẩm, hàng hoá
|
Mã
số
|
Đơn vị
tính
|
Số lượng
|
Đơn
giá
|
Thành
tiền
|
Yêu cầu
|
Thực
xuất
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cộng |
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Tổng số tiền (viết bằng chữ):........................................................................
Số chứng từ kèm theo:..........................................................................
|
|
|
Ngày... tháng ... năm ...
|
Người lập
(Ký, họ tên)
|
Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
|
Thủ kho
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
|
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
(Hoặc phụ trách bộ phận)
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị:...............................
Bộ phận:.............................
Mã ĐV có QH với NS:............
|
Mẫu số C22-HD
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
GIẤY BÁO HỎNG, MẤT CÔNG CỤ, DỤNG CỤ
Số:...............
Số
TT
|
Tên công cụ, dụng
cụ báo hỏng, mất
|
Đơn
vị tính
|
Số lượng
báo hỏng, mất
|
Thời gian
|
Giá trị
|
Lý do
|
Ghi
chú
|
sử dụng
|
công cụ,
|
hỏng,
|
từ ngày...
|
dụng cụ
|
mất
|
đến ngày...
|
xuất dùng
|
|
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
D
|
E
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
Ngày.....tháng....năm...
Người lập
(Ký, họ tên)
|
Ý kiến của người phụ trách
bộ phận sử dụng
|
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
|
| (Ký, họ tên) |
|
Đơn vị:....................................
Bộ phận:..................................
|
Mẫu số C23 – HD
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
|
Mã ĐV có QH với NS:...................
|
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
|
|
BIÊN BẢN KIỂM KÊ VẬT TƯ, CÔNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
Số:.................
- Thời điểm kiểm kê .....giờ ...ngày ...tháng ...năm......
- Ban kiểm kê gồm :
Ông/Bà:.....................................................Chức vụ......................................Đại diện:.....................................Trưởng ban
Ông/Bà:.....................................................Chức vụ......................................Đại diện:...........................................Uỷ viên
Ông/ Bà:.....................................................Chức vụ.....................................Đại diện:...........................................Uỷ viên
- Đã kiểm kê kho có những mặt hàng dưới đây:
S
T![](18344_html_m7e750c8e.gif)
T
|
Tên, nhãn hiệu,
|
Mã
số
|
Đơn
vị
tính
|
Đơn
giá
|
Theo sổ kế toán
|
Theo
kiểm kê
|
Chênh lệch
|
Phẩm chất
|
quy cách vật tư,
|
Thừa
|
Thiếu
|
Còn
tốt
100%
|
Kém
phẩm
chất
|
Mất
phẩm
chất
|
Dụng cụ, sản
|
Số
|
Thành
|
Số
|
Thành
|
Số
|
Thành
|
Số
|
Thành
|
phẩm, hàng hoá
|
lượng
|
tiền
|
lượng
|
tiền
|
lượng
|
tiền
|
lượng
|
tiền
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |