Công Ty TNHH SX Và TM Trí Thành
Phân Tích Kết Quả Kinh Doanh Tại Công Ty TNHH SX Và TM Trí Thành
|
Dương Quế
|
Nhu
|
| -
|
B090217
|
Nguyễn Thanh
|
Vũ
|
LD0922B1
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
|
-
|
B090374
|
Lê Kim
|
Thanh
|
LD0922B1
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Lê Quang
|
Viết
|
|
-
|
B090408
|
Nguyễn Xuân
|
Quyên
|
LD0921B1
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|
-
|
B100014
|
Nguyễn Phước
|
Minh
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|
-
|
B100024
|
Tạ Quốc
|
Anh
|
KT1021A5
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam Chi Nhánh Cần Thơ
|
Phân tích thực trạng cho vay tiêu dùng
|
Hùynh Trường
|
Huy
|
|
-
|
B100043
|
Mai Thị
|
Loan
|
KT1021A5
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCp Đông Á Chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tiích thực trạng và giải pháp phát triển thẻ ATM
|
Nguyễn Phú
|
Son
|
|
-
|
B100071
|
Lê Thị Ngọc
|
Vân
|
KT1021A5
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Khổng Tiến
|
Dũng
|
|
-
|
B100080
|
Trang Văn
|
Dể
|
KT1022A5
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Ong Quốc
|
Cường
|
|
-
|
B110182
|
Huỳnh Trung
|
Hậu
|
KT1122B1
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
|
-
|
B110189
|
Trần Thị Bích
|
Liên
|
KT1122B1
|
KT399
|
QTKD
|
Cty CP sách thiết bị Cần Thơ
|
Xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
|
-
|
B110219
|
Mai Thúy
|
An
|
KT1121B1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại CP ngoại thương chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình quản trị nguồn vốn
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
|
-
|
B110224
|
Huỳnh Nguyễn Xuân
|
Cần
|
KT1121B1
|
KT409
|
TCNH
|
Đề tài tự do
|
Nghiên cứu và xây dựng danh mục đầu tư tối ưu trên thị trường chứng khoán Việt Nam
|
Võ Thành
|
Danh
|
|
-
|
B110226
|
Nguyễn Thị Bửu
|
Châu
|
KT1121B1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp phát triển nông thôn – chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tín dụng đối với khách hàng các nhân
|
Nguyễn Hồ Anh
|
Khoa
|
|
-
|
B110229
|
Nguyễn Thùy
|
Diễm
|
KT1121B1
|
KT409
|
TCNH
|
Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thành phố Vĩnh Long
|
Phân tích hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt tại Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thành phố Vĩnh Long
|
Phan Đình
|
Khôi
|
|
-
|
B110230
|
Nguyễn Phương
|
Duy
|
KT1121B1
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Lưu Tiến
|
Thuận
|
|
-
|
B110240
|
Đào Thị Kim
|
Ngân
|
KT1121B1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam Chi Nhánh Cần Thơ (Agribank Cần Thơ)
|
Phân tích hoạt động tín dụng cho vay hộ sản xuất của Ngân Hàng Agribank chi nhánh Cần Thơ
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
|
-
|
B110241
|
Lê Hồng
|
Nghi
|
KT1121B1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam-Chi Nhánh Cần Thơ
|
Phân tích rủi ro tín dụng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam-Chi Nhánh Cần Thơ
|
Đoàn Tuyết
|
Nhiễn
|
|
-
|
B110242
|
Trần Hữu
|
Nghị
|
KT1121B1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng BIDV chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng
|
Mai Lê Trúc
|
Liên
|
|
-
|
B110246
|
Lê
|
Phúc
|
KT1121B1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Vĩnh Long, huyện Vũng Liêm
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
|
-
|
B110247
|
Nguyễn Trọng
|
Quốc
|
KT1121B1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu – Chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tính dụng tại NHTMCP Á Châu – chi nhánh Cần Thơ
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
|
-
|
B110252
|
Huỳnh Phước
|
Tâm
|
KT1121B1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng TMCP Á Châu (ACB) – Chi Nhanh Cần Thơ
|
Một số giải pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng
|
Phạm Xuân
|
Minh
|
|
-
|
B110261
|
Huỳnh Thị Phương
|
Trang
|
KT1121B1
|
KT409
|
TCNH
|
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng về công việc của nhân viên trong các NHTM trên đại bàn TPCT
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
|
-
|
B110266
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Trinh
|
KT1121B1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn Tp. Cần Thơ (Agribank)
|
Phân tích tình hình huy động vốn của Ngân Hàng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn Tp. Cần Thơ (Agribank)
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng76
|
|
-
|
B110269
|
Trần Quốc
|
Tuấn
|
KT1121B1
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
|
-
|
B110271
|
Trần Hoàng
|
Vũ
|
KT1121B1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam Chi Nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng trung hạn và dài hạn
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|
-
|
B110272
|
Lê Thị Ngọc
|
Bích
|
KT1120B1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sắt thép Nguyễn Minh
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH sắt thép Nguyễn Minh
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
|
-
|
B110276
|
Nguyễn Dũng
|
Đô
|
KT1120B1
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Hậu Giang
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Hậu Giang.
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
|
-
|
B110277
|
Bùi Trung
|
Đức
|
KT1120B1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH Xây Dựng Ngân Hùng
|
Kế toán vốn bằng tiền
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
|
-
|
B110278
|
Trần Thị Tuyết
|
Hạnh
|
KT1120B1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty CP Tư vấn và xây dựng Trung Nam
|
Lập kế hoạch kinh doanh
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
|
-
|
B110282
|
Võ Trương Bích
|
Hồng
|
KT1120B1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty CP sách thiết bị Cần Thơ
|
Kế toán tập hợp chi phí tính giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
B110287
|
Trần Hữu
|
Nghị
|
KT1120B1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH Xây Dựng Ngân Hùng
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
B110292
|
Phạm Thanh Cao
|
Phi
|
KT1120B1
|
KT385
|
Kế toán
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THANH LỘC
|
Phân tích mối quan hệ Chi Phí – Khối Lượng – Lợi Nhuận tại DNTN THANH LỘC
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
B110296
|
Dương Tống
|
Thơi
|
KT1120B1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Đồng Lợi Hậu Giang
|
Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
B110300
|
Nguyễn Ngọc
|
Tiệp
|
KT1120B1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ Triều Dân 1
|
Lập kế hoạch kinh doanh và dự toán ngân sách tại công ty TNHH TM DV Triều Dân 1
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
B110307
|
Nguyễn Phạm Anh
|
Duy
|
KT11W4A1
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Cty TNHH Tín Nghĩa
|
Thực tập và qui trình nhập khẩu thiết bị y tế
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT09158
|
Đinh Quyết
|
Thắng
|
KT0921L1
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Hùynh Trường
|
Huy
|
|
-
|
LT10632
|
Trương Thanh
|
Quới
|
KT1022L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Phân Phối Tổng Hợp Dầu Khí Tại Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động phân phối điện thoại di động của công ty Cổ Phần Dịch Vụ Phân Phối Tổng Hợp Dầu Khí Cần Thơ tại Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
Đinh Công
|
Thành
|
|
-
|
LT11021
|
Lê Thị Kim
|
Anh
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Vĩnh Long - Chi nhánh Huyện Trà Ôn
|
Thực trạng và giải pháp đẩy mạnh hoạt động cho vay đối với hộ sản xuất tại NH Agribanks chi nhánh Trà Ôn-Vĩnh Long
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
|
-
|
LT11022
|
Phạm Tuấn
|
Anh
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Agribank huyện vĩnh thạnh
|
Phân tích rủi ro tín dụng
|
Bùi Lê Thái
|
Hạnh
|
|
-
|
LT11023
|
Võ Thị Hoàng
|
Anh
|
KT1121L1
|
KT409
|