Đỗ Thị
|
Tuyết
|
| -
|
4107348
|
Lê Văn
|
Phụng
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn PGD Bình Khánh TP.Long xuyên An Giang
|
Phân tích ảnh hưởng của lãi suất đối với hoạt động kinh doanh tại Agribank PGD Bình Khánh, An Giang
|
Bùi Văn
|
Trịnh
|
|
-
|
4107349
|
Thạch
|
Rươne
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn quận Cái Răng
|
Phân tích hoạt động tín dụng tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Cái Răng
|
Phan Tùng
|
Lâm
|
|
-
|
4107350
|
Lê Phương
|
Thảo
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Hậu Giang
|
Phân tích hoạt động tín dụng tạiNgân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Hậu Giang
|
Đỗ Văn
|
Xê
|
|
-
|
4107351
|
Nguyễn Thị
|
Thão
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long chi nhánh Hậu Giang
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng TMCP Kiên Long chi nhánh Hậu Giang
|
Trương Chí
|
Hải
|
|
-
|
4107352
|
Huỳnh Văn
|
Thông
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Hàng Hải Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Hàng Hải Việt Nam chi nhánh Cần Thơ theo mô hình CAMELS
|
Nguyễn Văn
|
Duyệt
|
|
-
|
4107353
|
Trương Quốc
|
Thuận
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Agribank Chi nhánh Tiền Giang, Phòng giao dịch An Hữu
|
Phân tích rủi ro cho vay ngắn hạn tại Ngân hàng Nông Nghiệp và phát triển nông thôn
Chi nhánh Tiền Giang, Phòng giao dịch An Hữu
|
Đỗ Thị
|
Tuyết
|
|
-
|
4107356
|
Đoàn Nguyễn Hoài
|
Thương
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tín dụng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội chi nhánh Cần Thơ
|
Bùi Văn
|
Trịnh
|
|
-
|
4107358
|
Đoàn Thị Đoan
|
Trang
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Đông Á chi nhánh Kiên Giang, phòng giao dịch Tân Hiệp
|
Phân tích đánh giá sự cân đối giữa huy động và cho vay tại ngân hàng thương mại cổ phần Đông Á chi nhánh Kiên Giang, phòng giao dịch Tân Hiệp
|
Phan Tùng
|
Lâm
|
|
-
|
4107359
|
Huỳnh Thị
|
Trang
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Bến Nhứt- tỉnh Kiên Giang
|
Phân tích hoạt động tín dụng đối với hộ sản xuất tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Bến Nhứt-tỉnh Kiên Giang
|
Đỗ Văn
|
Xê
|
|
-
|
4107360
|
Ngô Thị Thùy
|
Trang
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Agribank chi nhánh Tiền Giang- phòng giao dịch An Hữu
|
Phân tích tình hình huy động vốn tại Agribank chi nhánh Tiền Giang
|
Trương Chí
|
Hải
|
|
-
|
4107362
|
Huỳnh Mai
|
Trâm
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Quỹ tín dụng nhân dân Mỹ Xuyên Sóc Trăng
|
ptích tình hình huy động và sử dụng vốn tại quỹ tín dụng nhân dân Mỹ Xuyên Sóc Trăng
|
Nguyễn Văn
|
Duyệt
|
|
-
|
4107365
|
Lê Xuân
|
Trường
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng thương mại cổ phần bưu điện Liên Việt chi nhánh Hậu Giang
|
Phân tích tình hình huy động vốn của ngân hàng thương mại cổ phần bưu điện Liên Việt chi nhánh Hậu Giang
|
Trương Chí
|
Hải
|
|
-
|
4107366
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Tuyền
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam ( BIDV) chi nhánh Hậu Giang
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng Đầu tư và phát triển VN (BIDV) chi nhánh Hậu Giang.
|
Nguyễn Văn
|
Duyệt
|
|
-
|
4107367
|
Đào Thị Ngọc
|
Xứng
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam ( BIDV) chi nhánh Hậu Giang
|
Phân tích tình hình huy động vốn của ngân hàng Đầu tư và phát triển VN (BIDV) chi nhánh Hậu Giang.
|
Trương Chí
|
Hải
|
|
-
|
4107369
|
Nguyễn Văn
|
Cảnh
|
KT1024A1
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Cty XNK thủy sản Arifish An Giang
|
Đánh giá chiến lược phát triển sản phẩm cá tra sang thị trường Mỹ
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hà
|
|
-
|
4107370
|
Trần Thị Ánh
|
Dương
|
KT1024A1
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Đề tài tự do
|
Thực trạng chuẩn bị những kĩ năng cần thiét cho công việc của sinh viên trường Đại Học Cần Thơ trong bối cảnh toàn cầu hóa
|
Bùi Thị Kim
|
Thanh
|
|
-
|
4107371
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
KT1024A1
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty cổ phần Hàng Hải Sài Gòn
|
Nâng cao hiệu quả kinh doanh các dịch vụ logistics của công ty cổ phần Hàng Hải Sài Gòn
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
|
-
|
4107372
|
Nguyễn Ngọc
|
Hiếu
|
KT1024A1
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trà Vinh
|
Một số giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu dược phẩm
|
Nguyễn Xuân
|
Vinh
|
|
-
|
4107373
|
Phạm Thanh
|
Liêm
|
KT1024A1
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Hợp tác xã bưởi Năm Roi Mỹ Hoà
|
Xây dựng chiến lược cho Hợp tác xã xuất khẩu bưởi Năm Roi
|
Hứa Thanh
|
Xuân
|
|
-
|
4107374
|
Huỳnh Ngô Bảo
|
Lộc
|
KT1024A1
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Cty CP thủy sản Sóc Trăng Stapimex
|
Thực trạng và giải pháp thúc đẩy xuất khẩu tôm
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
|
-
|
4107375
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
KT1024A1
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Khang Thịnh
|
Giải pháp đẩy mạnh hoạt động xuất nhập khẩu hàng dệt may gia công
|
Phan Thị Ngọc
|
Khuyên
|
|
-
|
4107376
|
Dương Thị Thảo
|
Nguyên
|
KT1024A1
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty CP liên hiệp Kim Xuân
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu Đinh sang thị trường Mỹ
|
Nguyễn Hồng
|
Diễm
|
|
-
|
4107377
|
Nguyễn Thị
|
Nguyên
|
KT1024A1
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Ngân hàng công thương Vietinbank chi nhánh trà Vinh
|
Phân tíchc tình hình thanh toán quốc tế
|
Nguyễn Ngọc
|
Đức
|
|
-
|
4107378
|
Trần Thị Trúc
|
Nhiên
|
KT1024A1
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty Cổ Phần Lương Thực Hậu Giang
|
Hoàn thiện chiến lược Marketing nhằm nâng cao
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hà
|
|
-
|
4107379
|
Lý Thị Kim
|
Nương
|
KT1024A2
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty Cổ phần Rau Quả Thực Phẩm An Giang
|
Xây dựng chiến lược Marketing nhằm nâng cao hiệu quả Xuất khẩu rau quả nhiệt đới đông lạnh IQF và đống hộp của Công ty Cổ phần rau quả thực phẩm An Giang
|
Bùi Thị Kim
|
Thanh
|
|
-
|
4107384
|
Lư Nguyễn Phương
|
Trinh
|
KT1024A2
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Đề tài tự do
|
Đánh giá giá trị thương hiệu đường Casuco đối với người tiêu dùng trên địa bàn Thành Phố Vị Thanh - Tỉnh Hậu Giang
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
|
-
|
4107385
|
Trần Thanh
|
Tùng
|
KT1024A2
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thủy sản Minh Phú - Hậu Giang
|
Phân Tích Tình hình Xuất khẩu Thủy sản Của Công Ty TNHH Chế Biến Thủy Sản Minh Phú - Hậu Giang
|
Nguyễn Xuân
|
Vinh
|
|
-
|
4107386
|
Phạm Thị Tú
|
Uyên
|
KT1024A2
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Xuất nhập khẩu Quốc Việt
|
Phân tích tình hình Xuất khẩu Tôm của công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu Quốc Việt
|
Hứa Thanh
|
Xuân
|
|
-
|
4107387
|
Khưu Hán
|
Văn
|
KT1024A2
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương Mại Xuất nhập khẩu Xuân Phát
|
Phân tích tình hình Xuất nhập khẩu Sàn Gỗ tại công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương Mại Xuất nhập khẩu Xuân Phát
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
|
-
|
4108508
|
Đào Văn
|
Chuôi
|
KT1088A1
|
KT331
|
KTH
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN(PNJ) CHI NHÁNH CẦN THƠ.
|
PHÂN TÍCH KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN(PNJ) CHI NHÁNH CẦN THƠ.
|
Nguyễn Xuân
|
Vinh
|
|
-
|
4108573
|
Võ Thị Thúy
|
An
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Chi cục thuế Quận Bình Thủy- TP Cần Thơ
|
Công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại chi cục thuế Quận Bình Thủy
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
|
-
|
4108574
|
Dương Tuấn
|
Anh
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Xí nghiệp đường Vị Thanh
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Xí nghiệp đường Vị Thanh
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
4108575
|
Đinh Thị Ngọc
|
Ánh
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty TNHH Dược phẩm Phương Nam
|
Kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thanh toán
|
Trần Ái
|
Kết
|
|
-
|
4108576
|
Nguyễn Ngọc
|
Bích
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty TNHH Lê Gia
|
Hạch toán kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
|
-
|
4108577
|
Triệu Ngọc
|
Diễm
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
|