7076046
|
Võ Thị
|
Tha
|
KT0721A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Bắc Á chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng bán lẻ
|
Nguyễn Phú
|
Son
|
| -
|
7076066
|
Nguyễn Phương
|
Anh
|
KT0724A9
|
KT367
|
Ngoại thương
|
|
|
Nguyễn Xuân
|
Vinh
|
|
-
|
7076072
|
Lâm Thúy
|
Duy
|
KT0744A9
|
KT410
|
TCDN
|
Công ty TNHH TM-DV Đại Thống
|
Phân tích tình hình phân phối và tiêu thụ sản phẩm của công ty TNHH TM-DV Đại Thống (giai đoạn 2010 – quý 2/2013)
|
Khưu Thị Phương
|
Đông
|
|
-
|
7086626
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hiền
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn- Chi nhánh huyện Vĩnh Hưng – Tỉnh Long An
|
Phân tích tín dụng trung dài hạn đối với hộ nông dân tại chi nhánh NHNo & PTNT huyện Vĩnh Hưng tỉnh Long An
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
|
-
|
7086665
|
Huỳnh Thị Minh
|
Hồng
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Viễn thông Cần thơ
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
|
-
|
7086685
|
Trần Thảo
|
Uyên
|
KT0845A9
|
KT401
|
Marketing
|
|
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
|
-
|
7086691
|
Phan Thị Mỹ
|
Dung
|
KT0824A9
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kim Anh
|
Phân tích tình hình xuất khẩu thủy sản của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kim Anh
|
Phan Thị Ngọc
|
Khuyên
|
|
-
|
7086693
|
Nguyễn Kim
|
Đăng
|
KT0824A9
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Ngân hàng Viettin bank Cần Thơ
|
Phân tích qui trình tín dụng
|
Nguyễn Hồng
|
Diễm
|
|
-
|
7086723
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Xuân
|
KT0824A9
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty cổ phần dầu khí Mekong
|
Đánh giá năng lực cạnh tranh
|
Nguyễn Ngọc
|
Đức
|
|
-
|
7086731
|
Thái Phan Duy
|
Hạ
|
KT0824A9
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hai Thành Viên Hải Sản 404 (GEPIMEX 404)
|
Phân tích tình hình kinh doanh xuất khẩu mặt hàng cá tra
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hà
|
|
-
|
7086744
|
Võ Hoàng
|
Nhân
|
KT0824A9
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Cty Cp dầu khí Mê kông
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Bùi Thị Kim
|
Thanh
|
|
-
|
7086786
|
Hồ Nguyễn Thảo
|
Sương
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh thành phố Vĩnh Long
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn
|
Đoàn Tuyết
|
Nhiễn
|
|
-
|
7086789
|
Phạm Trút
|
Thùy
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Tây nam
|
Phân tích rủi ro trong hoạt động tín dụng
|
Mai Lê Trúc
|
Liên
|
|
-
|
7086795
|
Nguyễn Thị Cát
|
Vân
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Chi nhánh Vĩnh Long
|
Phân tích tình hình huy động vốn
|
Nguyễn Ngọc
|
Lam
|
|
-
|
7086802
|
Phạm Thị Thùy
|
Dung
|
KT0820A9
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
|
-
|
7086804
|
Phan Cẩm
|
Đào
|
KT0820A9
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần dược Hậu Giang
|
Kế toán vốn chủ sở hữu và huy động vốn
|
Phạm Lê
|
Thông
|
|
-
|
7086815
|
Trần Thị
|
Minh
|
KT0820A9
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Phan Anh
|
Tú
|
|
-
|
7086822
|
Huỳnh Mai Trúc
|
Phương
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Xây Dựng Việt Nam ( tiền thân NH TMCP ĐẠI TÍN)
|
Thực trạng huy động vốn
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
|
-
|
7086839
|
Châu Bảo
|
Ngọc
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hậu Giang
|
Phân tích hoạt động tín dụng đối với doanh nghiệp
|
Lưu Tiến
|
Thuận
|
|
-
|
7086845
|
Võ Thị Mỹ
|
Lệ
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng NN & PTNT chi nhánh Đồng Tháp
|
Phân tích tình hình tín dụng
|
Phạm Xuân
|
Minh
|
|
-
|
7086850
|
Dương Thanh
|
Trúc
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Miền Tây Cần Thơ (Western Bank)
|
Phân tích tình hình cho vay ngắn hạn của Ngân hàng Thương mại cổ phần Miền Tây Cần Thơ (Western Bank)
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
|
-
|
7088060
|
Ngô Thị Hồng
|
Nhung
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Á Châu – chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động cho vay ngắn hạn tại Ngân hàng Á Châu – chi nhánh Cần Thơ
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng76
|
|
-
|
7088062
|
Nguyễn Dương
|
Thạch
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Agribank chi nhánh Ninh Kiều - Cần Thơ
|
Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về việc sử dụng thẻ của ngân hàng.
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
|
-
|
7088065
|
Trần Ngọc
|
Thảo
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Việt Á chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng Việt Á chi nhánh Cần Thơ – giai đoạn 2010-2012
|
Bùi Lê Thái
|
Hạnh
|
|
-
|
7088069
|
Dương Thị Huyền
|
Trang
|
TV0880A1
|
KT367
|
Ngoại thương
|
|
|
Hứa Thanh
|
Xuân
|
|
-
|
7088071
|
Nguyễn Thị Liễu
|
Trinh
|
KT0824A9
|
KT367
|
Ngoại thương
|
|
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
|
-
|
7088079
|
Cao Ngọc
|
Giao
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Kiên Long chi nhánh Tân Hiệp -Kiên Giang
|
Hoạt động huy động vốn tại Ngân hàng thương mại cổ phần Kiên Long chi nhánh Tân Hiệp -Kiên Giang
|
Khưu Thị Phương
|
Đông
|
|
-
|
7088080
|
Mai Thị Bé
|
Hai
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội chi nhánh huyện Châu Thành - Hậu Giang
|
Ngăn ngừa và xử lý nợ quá hạn trong hoạt động tín dụng.
|
Vương Quốc
|
Duy
|
|
-
|
7088087
|
Mai Tuyết
|
Nga
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Đại Dương Cần Thơ (Ocean Bank)
|
Phân tích tính hiệu quả các sản phẩm tín dụng nhanh của Ngân hàng Đại Dương (Ocean Bank)
|
Thái Văn
|
Đại
|
|
-
|
7088092
|
Nguyễn Thị Kim
|
Nhớ
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình huy động vốn.
|
Trần Ái
|
Kết
|
|
-
|
7088096
|
Trần Thị Kim
|
Thoa
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triền nông thôn huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Phân tích tình hình huy động vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triền nông thôn huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng trong giai đoạn 2010-2012
|
Nguyễn Xuân
|
Thuận
|
|
-
|
7088103
|
Nguyễn Thị Băng
|
Trâm
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn huyện Gò Quao – Kiên Giang
|
Nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn huyện Gò Quao – Kiên Giang
|
Nguyễn Trung
|
Tính
|
|
-
|
7088104
|
Trương Ngọc Tường
|
Vi
|
KT0824A9
|
KT367
|
Ngoại thương
|
|
|
Phan Thị Ngọc
|
Khuyên
|
|
-
|
9062778
|
Giang Hoài
|
Minh
|
KT0621A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
|
-
|
B060125
|
Phùng Long
|
Điền
|
LD0622B1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần dược Hậu Giang
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
|
Trương Hoà
|
Bình
|
|
-
|
B080009
|
Lâm Thị Thu
|
Ngoan
|
KT0820A2
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Nguyễn Hồ Anh
|
Khoa
|
|
-
|
B080140
|
Nguyễn Khắc
|
Huy
|
LD0822B1
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Trương Hòa
|
Bình
|
|
-
|
B090079
|
Trần Quốc
|
Quang
|
LD0921B1
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
|
-
|
B090094
|
Nguyễn Tự
|
Thông
|
LD0921B1
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
|
-
|
B090144
|
Đỗ Quốc
|
Kha
|
LD0922B1
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
|
-
|
B090168
|
Nguyễn Thanh
|
Phương
|
LD0922B1
|
KT399
|
QTKD
|
|