TCNH
|
Ngân hàng công thương Việt Nam chi nhánh Cần Thơ - Phòng giao dịch Cái Răng
|
Phân tích hoạt động tín dụng
|
Khưu Thị Phương
|
Đông
|
| -
|
LT11024
|
Phan Thị
|
Chi
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh thi xã Ngã Bảy
|
Phân tích tình hình huy động vốn
|
Vương Quốc
|
Duy
|
|
-
|
LT11025
|
Nguyễn Thị Thu
|
Cúc
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng hàng hải chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tín dụng ngắn hạn
|
Thái Văn
|
Đại
|
|
-
|
LT11026
|
Hồ Thị
|
Diễm
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Cty TNHH Phượng Trân Cần Thơ
|
Phân tích và đánh giá tình hình tài chính
|
Trần Ái
|
Kết
|
|
-
|
LT11027
|
Đặng Văn
|
Diễn
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh huyện Mỏ Cày Nam – Bến Tre
|
Một số giải pháp ngăn ngừa và sử lý nợ xấu
|
Nguyễn Hồ Anh
|
Khoa
|
|
-
|
LT11028
|
Dương Thị Ngọc
|
Diệu
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Vĩnh Thạnh
|
Phân tích hoạt động tín dụng hộ sản xuất nông nghiệp
|
Phan Đình
|
Khôi
|
|
-
|
LT11029
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn huyện Tiểu Cần
|
Giải pháp nâng cao hiệu quả tín dụng đối với hộ sản xuất
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
|
-
|
LT11030
|
Hồ Thị Cẩm
|
Dung
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình hoạt động tín dụng
|
Đoàn Tuyết
|
Nhiễn
|
|
-
|
LT11031
|
Dương Thị Hồng
|
Duy
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương chi nhánh Bạc Liêu
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
|
Mai Lê Trúc
|
Liên
|
|
-
|
LT11032
|
Lương Thị
|
Điểm
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Bảo Việt chi nhánh Cần Thơ
|
Giải pháp nâng cao hiệu quả cho vay ngắn hạn tại ngân hàng TMCP Bảo Việt chi nhánh Cần Thơ
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
|
-
|
LT11033
|
Trần Thị Thúy
|
Em
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
NHTMCP Bưu điện Liên Việt Hậu Giang
|
Phân tích tình hình huy động vốn
|
Nguyễn Phú
|
Son
|
|
-
|
LT11034
|
Lư Thị Thúy
|
Hằng
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Tây Đô
|
Phân tích tình hình tín dụng
|
Phạm Xuân
|
Minh
|
|
-
|
LT11035
|
Nguyễn Ngọc
|
Hậu
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh huyện Bình Tân - Vĩnh Long
|
Phân tích tình hình tín dụng ngắn hạn tại NH Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh Bình Tân - Vĩnh Long
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
|
-
|
LT11036
|
Bùi Ngọc
|
Hiếu
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh huyện Cái Bè – Tiền Giang
|
Giải pháp phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh huyện Cái Bè
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng76
|
|
-
|
LT11037
|
Lê Thị Khánh
|
Hòa
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
NH TMCP Đông Nam Á
|
Phân tích hoạt động tín dụng
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
|
-
|
LT11038
|
Trần Thị
|
Hoàng
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
Phân tích hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
Bùi Lê Thái
|
Hạnh
|
|
-
|
LT11039
|
Trần Thị Kim
|
Huế
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu chi nhánh tây Đô
|
Thực trạng và giải pháp hạn chế rủi ro tính dụng
|
Khưu Thị Phương
|
Đông
|
|
-
|
LT11040
|
Huỳnh Ngọc
|
Huyền
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh huyện Tân Phước – Tiền Giang
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh huyện Tân Phước
|
Vương Quốc
|
Duy
|
|
-
|
LT11041
|
Phạm Minh
|
Hưng
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP PTNhà ĐBSCL chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng
|
Thái Văn
|
Đại
|
|
-
|
LT11042
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Hương
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP Việt Á – CN Cần Thơ
|
Phân tích tình hình hoạt động tín dụng tại ngân hàng TMCP Việt Á – CN Cần Thơ
|
Trần Ái
|
Kết
|
|
-
|
LT11043
|
Lê Thị Hoa
|
Hường
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
NHTMCP Đông Nam Á
|
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ sử dụng thẻ
|
Võ Thành
|
Danh
|
|
-
|
LT11044
|
Trương Anh
|
Khoa
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Thị Xã Ngã Bảy, Tỉnh Hậu Giang
|
Phân tích hoạt động tín dụng
|
Nguyễn Hồ Anh
|
Khoa
|
|
-
|
LT11045
|
Trần Trung
|
Kiên
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích rủi ro tín dụng và biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng.
|
Phan Đình
|
Khôi
|
|
-
|
LT11046
|
Nguyễn Đinh
|
Lăng
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn huyệnThới Bình – tỉnh Cà Mau
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn đối với hộ sản xuất tại ngân hàng nôgn nghiẹp và phát triển nông thôn huyện Thới Bình , Cà Mau.
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
|
-
|
LT11047
|
Nguyễn Ái
|
Liên
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Lưu Tiến
|
Thuận
|
|
-
|
LT11048
|
Đoàn Thị Thảo
|
Linh
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Đầu Tư Và Phát Triển chi nhánh Hậu Giang
|
Phân tích khả năng sinh lời của Ngân hàng BIDV
|
Đoàn Tuyết
|
Nhiễn
|
|
-
|
LT11049
|
Trần Thị Kim
|
Linh
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội chi nhánh Đồng Tháp
|
Phân tích tình hình cho vay
|
Mai Lê Trúc
|
Liên
|
|
-
|
LT11050
|
Trần Thanh
|
Long
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Argibank chi nhánh Cần Thơ
|
Giải pháp mở rộng hoạt động cho vay mua nhà
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
|
-
|
LT11051
|
Châu Thành
|
Luân
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Phòng Giao dịch Châu Đốc
|
Phân tích hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Đông Á
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
|
-
|
LT11052
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Mai
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh huyện Vũng Liêm
|
Phân tích tình hình cho vay ngắn hạn
|
Phạm Xuân
|
Minh
|
|
-
|
LT11053
|
Nguyễn Hoàng
|
Minh
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Ô Môn
|
Phân tích hoạt động tín dụng
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
|
-
|
LT11054
|
Phạm Thị Tuyết
|
Nga
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Hùynh Trường
|
Huy
|
|
-
|
LT11055
|
Tôn Thị Thảo
|
Ngân
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng hợp tác chi nhánh Sóc Trăng
|
Phân tích rủi ro trong cho vay tín chấp tại ngân hàng hợp tác chi nhánh Sóc Trăng
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
|
-
|
LT11056
|
Phạm Thị
|
Ngoan
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Nhà Xuất Bản Đại Học Cần Thơ Quận Ninh Kiều - TPCT
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
|
-
|
LT11057
|
Phùng Huỳnh Bích
|
Ngọc
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần phát triển Mê Kông chi nhánh Cần Thơ
|
Giải pháp phát triển khách hàng cá nhân
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng76
|
|
-
|
LT11058
|
Trần Thị Bích
|
Ngọc
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Chi nhánh Ngân Hàng Thương mại Cổ Phần Quân Đội Ninh Kiều
|
Phân tích tình hình huy động vốn và sử dụng vốn
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
|
-
|
LT11059
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nguyên
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng TMCP Đông Nam Á. Seabank
|
Giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng TMCP Đông Á
|
Bùi Lê Thái
|
Hạnh
|
|
-
|
LT11060
|
Đường Khả
|
Nhi
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
NHTM cổ phần đầu tư và phát triển VN – Chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích rủi ro tín dụng
|
Khưu Thị Phương
|
Đông
|
|
-
|
LT11061
|
Phùng Thị Yến
|
Nhi
|
KT1121L1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động cho vay ngắn hạn
|
Vương Quốc
|
Duy
|
|
-
|
LT11062
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Nhung
|