Nguyễn Văn
|
Duyệt
|
| -
|
4108627
|
Tăng Thị Ngọc
|
Nhã
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích mức độ hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ thẻ ATM tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Cần Thơ
|
Nguyễn Văn
|
Duyệt
|
|
-
|
4108628
|
Lê Thiện
|
Nhân
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Bắc á Tp.HCM
|
Phát triển hoạt động cho vay đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ chi nhánh ngân hàng Bắc Á Tp.HCM
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
|
-
|
4108629
|
Phan Minh
|
Nhựt
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Gò Quao, Kiên Giang
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Gò Quao, Kiên Giang
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
|
-
|
4108631
|
Bùi Thị Chúc
|
Phương
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) chi nhánh Cần Thơ.
|
Thực trạng cho vay khách hàng cá nhân và giải pháp nâng cao hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại BIDV chi nhánh Cần Thơ.
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
|
-
|
4108632
|
Nguyễn Đình
|
Phuơng
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Agribank chi nhánh Mỹ Xuyên Sóc Trăng
|
Rủi ro tín dụng ngân hàng agribank chi nhánh Mỹ Xuyên Sóc Trăng
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
|
-
|
4108634
|
Lư Ngọc
|
Quí
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn chi nhánh Cái Bè, Tiền Giang
|
Phân tích nợ xấu và biện pháp xử lí nợ xấu tại Chi nhánh ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Cái Bè
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
|
-
|
4108635
|
Chiêm Hoàng
|
Sa
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động huy động vốn tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long chi nhánh Cần Thơ
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
|
-
|
4108636
|
Phan Thành
|
Tất
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Agribank chi nhánh huyện Châu Thành- tỉnh Kiên Giang
|
Phân tích hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
huyện Châu Thành-Kiên Giang
|
Phạm Lê Đông
|
Hậu
|
|
-
|
4108637
|
Trịnh Ngọc Lan
|
Thanh
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn chi nhánh Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
|
Phân tích ảnh hưởng của lãi suất đến tình hình hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng Nông Nghhiệp và Phát triển Nông Thôn chi nhánh Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
|
Tạ Hồng
|
Ngọc
|
|
-
|
4108638
|
Nguyễn Thị Hương
|
Thảo
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng MB chi nhánh Vị Thanh tỉnh Hậu Giang
|
Đánh giá và nâng cao chất lượng dịch vụ của ngân hàng MB chi nhánh Vị Thanh tỉnh Hậu Giang
|
Đỗ Thị Hoài
|
Giang
|
|
-
|
4108639
|
Phù Diệu Phương
|
Thảo
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Kiên Giang
|
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế của
Ngân hàng Đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Kiên Giang
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Châu
|
|
-
|
4108640
|
Huỳnh Thị Bích
|
Thu
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng công thương Cần Thơ
|
phân tích hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại ngân hàng công thương Cần Thơ
|
Phạm Phát
|
Tiến
|
|
-
|
4108641
|
Lê Đặng Bích
|
Thuận
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
ArgiBank - Ô Môn
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc tiếp cận nguồn vốn và cho vay nông hộ ở quận Ô Môn
|
Nguyễn Xuân
|
Thuận
|
|
-
|
4108642
|
Trần Thị Mộng
|
Thùy
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng chính sách xã hội huyện Phụng Hiệp
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng dến khả năng tiếp cận tín dụng chính thức của nông hộ tại huyện Phụng Hiệp
|
Nguyễn Trung
|
Tính
|
|
-
|
4108643
|
Mai Thu
|
Thủy
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Sóc Trăng
|
Phân tích hoạt động tín dụng cá nhân tại Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Sóc Trăng
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
|
-
|
4108644
|
Cô Thủy
|
Tiên
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Trà Cú, Trà Vinh
|
Phân tích tinh hình huy động vốn và sử dụng vốn chi nhánh Trà Cú, Trà Vinh
|
Lê Khương
|
Ninh
|
|
-
|
4108645
|
Nguyễn Anh
|
Tiến
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động huy động vốn của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
|
-
|
4108646
|
Nguyễn Hữu
|
Toàn
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Phương Tây PGD. Rạch Giá
|
Phân tích hoạt động tín dụng của Ngân hàng Phương Tây PGD. Rạch Giá
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
4108648
|
Huỳnh Hải
|
Triều
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương việt nam chi nhánh cần thơ
|
phân tích thực trạng huy động vốn Ngân hàng TMCP ngoại thương việt nam chi nhánh cần thơ
|
Nguyễn Ngọc
|
Lam
|
|
-
|
4108650
|
Nguyễn Kim
|
Y
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng TMCP á châu chi nhánh Cà Mau
|
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
|
-
|
4108653
|
Nguyễn Thị Kim
|
Nương
|
KT1021A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Công Thương huyện Lấp Vò
|
Phân Tích Hoạt Động Tín Dụng Tại Ngân Hàng Công Thương Huyện Lấp Vò
|
Trần Ái
|
Kết
|
|
-
|
4108654
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Mai
|
KT1021A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Nam Việt chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại cổ phần Nam Việt chi nhánh Cần Thơ.
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
|
-
|
5075136
|
Võ Tấn
|
Phát
|
KT0791A9
|
KT400
|
TM
|
|
|
Lê Quang
|
Viết
|
|
-
|
5085851
|
Phan Thị Thùy
|
Trang
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Nông nghiệp Cờ Đỏ
|
Thực trạng nguồn nhân lực tại công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Nông nghiệp Cờ Đỏ, TP Cần Thơ và giải pháp hoàn thiện
|
Ong Quốc
|
Cường
|
|
-
|
5085959
|
Đoàn Nguyễn Minh
|
Hòa
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng- chi nhánh Cần Thơ
|
Phát triển hoạt động bảo lãnh ngân hàng tại ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)
|
Nguyễn Xuân
|
Thuận
|
|
-
|
5086001
|
Vũ Thị
|
Thu
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Cần Thơ
|
Phân tích tình hình cho vay ngắn hạn tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn thành phố Cần Thơ
|
Nguyễn Trung
|
Tính
|
|
-
|
5086012
|
Nguyễn Thị
|
Tú
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Đông Á Cần Thơ
|
Phân tích tình hình cho vay tiêu dùng
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
|
-
|
5086063
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhung
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
NHNN & PTNT Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre
|
Phân tích hoạt động tín dụng
|
Nguyễn Hồ Anh
|
Khoa
|
|
-
|
6076526
|
Lý Anh
|
Đào
|
KT0745A9
|
KT401
|
Marketing
|
|
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
|
-
|
6086410
|
Bùi Thị Hồng
|
Nhạn
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP công thương Việt Nam - Chi nhánh Cà Mau
|
Quản trị rủi ro lãi suất
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
|
-
|
6086482
|
Lê Thị Huyền
|
Trang
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|
-
|
6086566
|
Nguyễn Hồng
|
Phúc
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
|
-
|
6086577
|
Huỳnh Thị Huỳnh
|
Trân
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động huy động vốn tại ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu Việt Nam chi nhánh Tây Đô
|
Phan Đình
|
Khôi
|
|
-
|
7063102
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Loan
|
KT0691A9
|
KT400
|
TM
|
|
|
Đinh Công
|
Thành
|
|
-
|
7075947
|
Trần Thị Diễm
|
Cần
|
KT0724A9
|
KT367
|
Ngoại thương
|
|
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
7075978
|
Dương Kim
|
Phối
|
KT0721A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Hùynh Trường
|
Huy
|
|
-
|