Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Huỳnh Trường
|
Huy
|
| -
|
LT11311
|
Kha Thị Mỹ
|
Lan
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty chế biến thủy sản Út Xi
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
|
-
|
LT11312
|
Dương Hải
|
Lâm
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần in Nguyễn Văn Thảnh
|
Kế toán tiêu thụ, xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
|
-
|
LT11313
|
Đoàn Thị
|
Liên
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hồng Ngọc
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
|
-
|
LT11315
|
Nguyễn Minh
|
Linh
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân Sáu Quang
|
Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
|
-
|
LT11316
|
Phạm Thị Thùy
|
Linh
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng Phú Thịnh
|
Hạch toán chi phí và tính giá thành hồ sơ tư vấn thiết kế
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
LT11317
|
Trần Thị Phương
|
Linh
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần xây dựng công trình giao thông 586 - chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
|
-
|
LT11318
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Loan
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần TPT
|
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ hàng hóa
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
LT11319
|
Lê Thị Trúc
|
Ly
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Phân tích giá thành và đề xuất các giải pháp giảm giá thành thuốc Paracetamon
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
LT11320
|
Nguyễn Quỳnh
|
Mai
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần TPT
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
LT11321
|
Trần Thúy
|
Mơ
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây lắp điện công nghiệp Huỳnh Anh
|
Phân tích tình hình chi phí và lợi nhuận
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
LT11322
|
Dương Thị
|
Mười
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đầu tư xây dựng Trung Quang
|
Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
LT11323
|
Nguyễn Hoàng
|
Nam
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Trung Quang
|
Hạch toán kế toán vốn bằng tiền
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
LT11325
|
Nguyễn Thị
|
Ngân
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần ô tô trường Hải
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
LT11326
|
Tạ Thu
|
Ngân
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại & sản xuất Tân Phú Vinh
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
|
-
|
LT11327
|
Võ Thị Kim
|
Ngân
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thuốc lá Cửu Long
|
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
|
-
|
LT11328
|
Lê Như
|
Ngọc
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hưu hạn thương mại sản xuất-dịch vụ C&Y
|
Xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|
-
|
LT11329
|
Phạm Thị Ngọc
|
Ngỡ
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần vận tải và giao nhận bia Sài Gòn - Miền Tây
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
|
-
|
LT11330
|
Lý Kim
|
Ngừng
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Ngọc Anh
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
|
-
|
LT11332
|
Trần Yến
|
Nhi
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
Phân tích và đánh giá tình hình tài chính
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
|
-
|
LT11333
|
Trần Ngọc
|
Nhớ
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng Kiên Giang
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
LT11334
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần xây dựng công trình giao thông 586 - chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích và đánh giá tình hình tài chính
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
|
-
|
LT11335
|
Phan Thị Thùy
|
Ninh
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Thủy Sản Sóc Trăng - Stapimex
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
LT11336
|
Trần Thị Thu
|
Nương
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đắc Thắng
|
Phân tích tình hình lợi nhuận
|
Phạm Lê
|
Thông
|
|
-
|
LT11337
|
Hồ Kiều
|
Oanh
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Nam Việt chi nhánh Cần Thơ
|
Hoàn thiện công tác kế toán huy động vốn
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
LT11338
|
Trần Thị Kiều
|
Oanh
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sơn Thuỷ
|
Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
LT11339
|
Đỗ Võ Sĩ
|
Phú
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn một thành viên Thiên Châu
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
LT11340
|
Hà Mỹ
|
Phương
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Em
|
Kế toán bán hang và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
LT11341
|
Nguyễn Thị
|
Quí
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách Nhiệm Hưu Hạn Cửu Long
|
Phân tích hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
LT11342
|
Nguyễn Bích
|
Quyên
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản An Giang
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Phạm Lê
|
Thông
|
|
-
|
LT11343
|
Trần Thị Như
|
Quỳnh
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn một thành viên cấp nước Sóc Trăng
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
|
-
|
LT11344
|
Tô Minh
|
Sáng
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Ắc Quy Việt
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
|
-
|
LT11345
|
Nguyễn Chí
|
Tâm
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Khánh Hưng
|
Phân tích giá thành và đề xuất các giải pháp giảm giá thành sản phẩm Gạo
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
|
-
|
LT11346
|
Phạm Nguyễn Hồng
|
Thạch
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Tiến MEKO
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
|
-
|
LT11347
|
Đinh Chí
|
Thành
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần thiết kế xây dựng nền móng DFC
|
Phân tích biến động chi phí sản xuất của công trình trường mầm non thị trấn Phong Điền
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
|
-
|
LT11348
|
Lê Thị
|
Thảo
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần tập đoàn Hoa Sen chi nhánh Sóc Trăng
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
LT11350
|
Huỳnh Quốc
|
Thắng
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Hưng Thịnh Phát
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
|
-
|
LT11351
|
Lê Quốc
|
Thịnh
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Đất Việt
|
Phân tích tình hình tài chính
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
LT11352
|
Trương Ngọc
|
Thơ
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Lập Quyên
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Phạm Lê
|
Thông
|
|
-
|
LT11353
|
Tô Hòa
|
Thuận
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Dủ Hưng
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|