Cty CP Phan Vũ Cần Thơ
|
Kế toán chi phí và giá thành sản xuất
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
| -
|
LT11184
|
Ngô Văn
|
Cần
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần may Premier Fashion Bến Tre
|
Kế toán bán hang và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
|
-
|
LT11185
|
Trần Thị
|
Chính
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH SX-TM Thịnh Sơn Hưng
|
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
|
-
|
LT11186
|
Trần Thị
|
Cường
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty Cp TM-DV Tin học ABC
|
Phân tích ảnh hưởng của phương pháp xuất kho đến hiệu quả hoạt động của công ty
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|
-
|
LT11187
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Diệu
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH gas Vĩnh Long
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả kinh doanh
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
|
-
|
LT11188
|
Lư Tuấn
|
Dũng
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH Đại Lợi
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Võ Thành
|
Danh
|
|
-
|
LT11189
|
Hàn Thị Trang
|
Đài
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần dược Hậu Giang
|
Hoàn thiện công tác kế toán tài sản cố định
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
|
-
|
LT11190
|
Hồ Phước
|
Đạt
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
DNTN Tư Lâm
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
LT11191
|
Trịnh Thị Kim
|
Đồng
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng chính sách XH huyện Thạnh Trị Sóc Trăng
|
Hoạch toán tài sản cố định hữu hình
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
LT11192
|
Trần Thúy
|
Giang
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
DNTN Trương Thành Võ
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
LT11194
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hạnh
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH dịch vụ bảo vệ Đông Á
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
LT11195
|
Dương Lệ
|
Hằng
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH Mía Đường Trà Vinh
|
Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
LT11196
|
Nguyễn Thúy
|
Hằng
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH Nguyễn Triều
|
Kế toán mua bán hàng hóa và xác định kết quả kinh doanh
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
LT11197
|
Trần Thị Thúy
|
Hằng
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH Cửu Long
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
LT11198
|
Phùng Thị Ngọc
|
Hân
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH Minh Thành
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
LT11199
|
Nguyễn Phước
|
Hiền
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH MTV TM DV 3 Đồng Vàng
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
LT11200
|
Bùi Văn
|
Hiếu
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty CP VinaFor Cần Thơ
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
|
-
|
LT11201
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Hoa
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần An Khánh
|
phân tích tình hình tiêu thụ và một số giải pháp nâng cao hiệu quả tiêu thụ sản phẩm
|
Phạm Lê
|
Thông
|
|
-
|
LT11202
|
Nguyễn Việt
|
Hòa
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH MTV công trình công cộng Vĩnh Long
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
|
-
|
LT11204
|
Lê Minh
|
Hùng
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty lương thực Sóc Trăng
|
Phân tích hiệu quả kinh doanh
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|
-
|
LT11205
|
Nguyễn Ngọc
|
Huyền
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần chế biến và dịch vụ thủy sản Cà Mau
|
Phân tích mối quan hệ chi phi - khối lượng – lợi nhuận.
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
|
-
|
LT11206
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần VINAFOR Cần Thơ
|
Tìm hiểu công tác tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
|
-
|
LT11207
|
Trần Chấn
|
Hy
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần CBTS Stapimex
|
Tìm hiểu công tác kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
|
-
|
LT11208
|
Nguyễn Diểm
|
Kiều
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư và xây dựng Trung Quang
|
Phân tích tình hình lao động, tiền lương và các nhân tố ảnh hưởng đến chi phí lương
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
LT11209
|
Trần Văn
|
Lã
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH xây dựng thương mại xuất nhập khẩu Xuân Phát
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
LT11210
|
Ông Kim
|
Lăng
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Giống cây Trồng Miên Nam
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
LT11211
|
Lê Thị Trúc
|
Lê
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH MTV dịch vụ phát triển nông nghiệp Đồng Tháp
|
Kế toán vốn bằng tiền
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
LT11212
|
Trát Thúy
|
Liên
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH TM-SX và bao bì Tân Hưng
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành thùng carton
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
LT11213
|
Cao Thúy
|
Liễu
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH MTV chế biến thức ăn chăn nuôi Tây Nam
|
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
LT11214
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Linh
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp Tân Thành Công
|
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
LT11215
|
Trần Mỷ
|
Linh
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH phân phối và tư vấn xây dựng Kiến Lạc
|
Xác định giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
LT11216
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Loan
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Khoa Mai
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
LT11216
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Loan
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Trần Ái
|
Kết
|
|
-
|
LT11217
|
Biện Công Tuấn
|
Lợi
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu Vĩnh Long
|
Phân tích mối quan hệ chi phí-khối lượng- lợi nhuận
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
|
-
|
LT11218
|
Ngô Thị
|
Mai
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty CP Tập Đoàn Thủy Sản Minh Phú
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
|
-
|
LT11219
|
Huỳnh Phước
|
Mộng
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
DNTN Hoàng Hưng
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
|
-
|
LT11220
|
Lê Thị
|
Muội
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần chế biến và dịch vụ thủy sản Cà Mau
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh.
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
|
-
|
LT11221
|
Võ Hoàng
|
Mỹ
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH tư vấn và đầu tư xây dựng H&B
|
Kế toán xác điịnh kết quả kinh doanh
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
|
-
|
LT11222
|
Lê Thị Thúy
|
Ngân
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần du lịch Sài Gòn Vĩnh Long
|
Vốn bằng tiền và lập bảng luân chuyển tiền tệ
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
|
-
|
LT11223
|
Nguyễn Thị
|
Ngân
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
DNTN Lê Quân
|
Kế toán xác điịnh kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
|
-
|
LT11224
|
Quách Băng
|
Ngân
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH Kim Thạch
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|