Nguyễn Thuý
|
An
|
| -
|
LT11225
|
Trịnh Mỹ
|
Ngân
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần in Sóc Trăng
|
Kế toán tài sản cố định hữu hình
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
LT11226
|
Lê Ánh
|
Ngọc
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần in và bao bì Đồng Tháp
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
LT11227
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngọc
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty CP Hoàng Minh Nhật
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
LT11228
|
Phạm Thảo
|
Nguyên
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần dược Thịnh Phát
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
LT11229
|
Võ Thị Thanh
|
Nhàn
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH MTV Cấp nước Sóc Trăng
|
Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
LT11230
|
Lê Thị Yến
|
Nhi
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng Mỹ Thuận
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
LT11231
|
Bùi Ái
|
Nhiên
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH MTV Khang Hưng
|
Kế toán vốn bằng tiền và các khoản thanh toán
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
LT11232
|
Lê Thị Kiều
|
Nhung
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH TM-DV-SX Toàn Phát
|
Xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
LT11233
|
Phạm Tố
|
Như
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Năm Căn
|
Hoàn thiện kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
|
-
|
LT11234
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Nương
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty xăng dầu Tây Nam Bộ
|
Kế toán tiền lương và sự ảnh hưởng của tiền lương đối với người lao động
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
|
-
|
LT11235
|
Đỗ Thị Hồng
|
Oanh
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH Tư vấn Dịch vụ xây dựng Kiến Lạc
|
Ứng dụng MS Access vào công tác tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
|
-
|
LT11236
|
Trần Thị Hồng
|
Oanh
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty Cổ phần xây dựng và thương Mai Vạn Phát
|
Kế toán xác điịnh và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
|
-
|
LT11238
|
Hoàng Đình Diễm
|
Phúc
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Motilen Cần Thơ
|
Kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
|
-
|
LT11239
|
Nguyễn Trung Bích
|
Phượng
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH SX-TM Trí Thành
|
Phân tích mối quan hệ chi phí-khối lượng- lợi nhuận
|
Võ Thành
|
Danh
|
|
-
|
LT11240
|
Lê Trần Ái
|
Quyên
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn may mặc Alliance one
|
Kế toán các khoản phải thu và phải trả của công ty
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
|
-
|
LT11241
|
Ngô Thị Ngọc
|
Quỳnh
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty CP xây dựng công trình giao thông 586 chi nhánh Cần thơ
|
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và xác định giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
LT11242
|
Huỳnh Thanh
|
Sang
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần in Sóc Trăng
|
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
LT11244
|
Lê Quang
|
Thạch
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
DNTN Cỏ May
|
Phân tích mối quan hệ chi phí-khối lượng- lợi nhuận
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
LT11245
|
Tạ Ngọc
|
Thanh
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty CP Thực Phẩm Bích Chi
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Võ Thành
|
Danh
|
|
-
|
LT11246
|
Bùi Thị Thanh
|
Thảo
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Chi Nhánh Cty CP xây dựng công trình giao thông 586 tại Cần thơ
|
Tổ chức hạch toán kế toán
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
|
-
|
LT11247
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng TMCP Sài gòn Thương tín
|
Phân tích tình hình huy động vốn
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
LT11248
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thắm
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty CP đầu tư xây dựng Viễn thông Cần thơ
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
LT11250
|
Phạm Hoàng
|
Thông
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
DNTN cơ khí Thanh Nhã
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
LT11251
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Thu
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH Hoàng Phúc
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
LT11252
|
Đặng Thị Kim
|
Thùy
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH hai thành viên Hải Sản 404
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
LT11253
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thúy
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Nguyễn Hồ Anh
|
Khoa
|
|
-
|
LT11253
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thúy
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH sản xuất và gia công giày Thịnh Vượng
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
LT11254
|
Trần Thị Anh
|
Thư
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH MTV xây lấp nhà máy xi măng An Giang
|
Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
|
-
|
LT11255
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thương
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH MTV Hải Bình
|
Kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
|
-
|
LT11256
|
Nguyễn Lư Thủy
|
Tiên
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp chế biến thực phẩm Toàn Thắng
|
Kế toán tập hợp chi phí và xác định giá thành sản phẩm
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
|
-
|
LT11257
|
Trần Lê Minh
|
Tiến
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Trung tâm truyền hình Việt Nam tại Cần Thơ
|
Kế toán doanh thu chi phí và xác định kết quả kinh doanh
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
|
-
|
LT11258
|
Nguyễn Duy
|
Tính
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng Cần Thơ
|
Kế toán vốn bằng tiền
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
|
-
|
LT11259
|
Trương
|
Toàn
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
DNTN Tân Phát
|
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
|
-
|
LT11261
|
Lưu Mỹ
|
Trang
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần đầu tư Thúy Sơn
|
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
|
-
|
LT11263
|
Nguyễn Hoàng Thị Ngọc
|
Trâm
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng TMCP Phương Tây Chi nhánh An Giang
|
Kế toán xác định kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
LT11264
|
Từ Khã
|
Trân
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần vật tư Hậu Giang
|
Xác định kết quả kinh doanh
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
LT11265
|
Dương Quốc
|
Trung
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH thương mại Sài Gòn Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tài chính
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
LT11266
|
Tạ Thành
|
Trung
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH MTV Thiên Châu
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
LT11266
|
Tạ Thành
|
Trung
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
|
-
|
LT11267
|
Trần Cẩm
|
Tú
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty chế biến thủy sản xuất khẩu Minh Hải
|
Kế toán tính giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|