LT11269
|
Nguyễn Thị Bích
|
Tuyền
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
| -
|
LT11270
|
Nguyễn Mỹ
|
Tuyến
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH Cửu Long
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả kinh doanh
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
LT11270
|
Nguyễn Mỹ
|
Tuyến
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH Cửu Long
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
|
-
|
LT11271
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Tuyết
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH Tân Thanh
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
LT11272
|
Giang Khánh
|
Vân
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH In mekong
|
Kế toán tính giá thành sản phẩm và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
LT11273
|
Nguyễn Phan Hồng
|
Vi
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần phân bón miền Nam
|
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
LT11274
|
Nguyễn Tuấn
|
Vũ
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân TM Lê Nguyễn
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
|
-
|
LT11275
|
Hồ Huệ
|
Xuân
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH MTV cấp nước Sóc Trăng
|
Tìm hiểu công tác kế toán nguyên vật liệu
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
|
-
|
LT11276
|
Trần Thị Mỹ
|
Xuyên
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty xăng dầu Tây Nam Bộ
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
|
-
|
LT11277
|
Nguyễn Thị Kim
|
Yến
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH CN nồi hơi Phú Hưng
|
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
|
-
|
LT11278
|
Trần Thị Ngọc
|
Yến
|
KT1120L1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty CP Tôn Hoa Sen
|
Hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
|
-
|
LT11280
|
Nguyễn Thị Thúy
|
An
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần thuỷ sản Sóc Trăng
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
|
-
|
LT11281
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Anh
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Liên Hưng
|
Phân tich tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
|
-
|
LT11282
|
Tạ Thị Kiều
|
Anh
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần xây dựng công trình giao thông 586 - chi nhánh Cần Thơ
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
LT11283
|
Thạch Thị Mỹ
|
Ân
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hải Sản 404
|
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
LT11284
|
Tăng Thị
|
Bích
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại trang thiết bị y tế Quốc Cường
|
Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
LT11285
|
Nguyễn Hải
|
Biển
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ Phước Trường
|
Xác định kết quả kinh doanh
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
LT11286
|
Nguyễn Thụy Diễm
|
Châu
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân Thành Hưng
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
LT11288
|
Trịnh Ngọc
|
Diễm
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần xây dựng thành phố Cần Thơ
|
Hoàn thiện công tác kế toán vốn bằng tiền và các khoản thanh toán
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
LT11289
|
Lê Thị Thùy
|
Dung
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Motilen Cần Thơ
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
LT11290
|
Nguyễn Thái Ngọc
|
Duyên
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Trường trung học cơ sở Trung Nhứt, phường Trung Nhứt, quận Thốt Nốt, Tp Cần Thơ
|
Kế toán tiếp nhận và sử dụng kinh phí
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
LT11291
|
Nguyễn Thị Trang
|
Đài
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cấp nước và môi trường đô thị Đồng Tháp
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
LT11292
|
Trần
|
Đạt
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân Tân Thành Công
|
Phân tích mối quan hệ giữa chi phí-khối lượng-lợi nhuận
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
|
-
|
LT11293
|
Phan Ngọc
|
Đức
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Kiên Hà
|
Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh
|
Huỳnh Trường
|
Huy
|
|
-
|
LT11294
|
Lê Yên Thúy
|
Hà
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn cơ khí Tây Đô
|
Hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
|
-
|
LT11296
|
Trần Thị Mỹ
|
Hạnh
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty mía đường Sóc Trăng
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
|
-
|
LT11297
|
Nguyễn Ngọc
|
Hằng
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân thương mại Tường Phúc
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
|
-
|
LT11298
|
Phạm Thị Thúy
|
Hằng
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên dịch vụ cơ quan nước ngoài FOSCO
|
Phân tích tình hình cung cấp dịch vụ và kết quả hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
|
-
|
LT11299
|
Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần dược Thịnh Phát
|
Hoàn thiện công tác kế toán công nợ
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
LT11300
|
Trần Hoài
|
Hân
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Nhà máy đường Phụng Hiệp
|
Phân tích chi phí sản xuất và biện pháp hạ giá thành sản phẩm
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
LT11301
|
Phùng Nguyễn Phương
|
Hiền
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân Thuận Phát Lợi
|
Phân tích mối quan hệ chi phí-khối lượng-lợi nhuận
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
LT11302
|
Trần Trọng
|
Hiếu
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hoàng Thắng
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
LT11303
|
Quách Mai
|
Hoa
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cấp nước Sóc Trăng
|
Tìm hiểu công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
LT11304
|
Nguyễn Tiến
|
Hoàng
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đông Phát
|
Phân tích những nhân tố ảnh hưởng tới lợi nhuận
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
LT11305
|
Phạm Ánh
|
Hồng
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ-Caseamex
|
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
LT11306
|
Nguyễn Lê Khánh
|
Huy
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân Thành Hưng
|
Phân tích tình hình tài chính
|
Phạm Lê
|
Thông
|
|
-
|
LT11307
|
Phan Thị Bích
|
Huyền
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn dịch vụ nghiên cứu sản xuất giống cây trồng Bình Minh
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
LT11308
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Hương
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần thuỷ sản Sóc Trăng
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Phạm Lê
|
Thông
|
|
-
|
LT11309
|
Nguyễn Minh
|
Kha
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần xây dựng công trình giao thông 586 - chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận của công ty
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
LT11310
|
Từ Thị Thanh
|
Kiều
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hưu hạn một thành viên Thiên Châu
|