Nguyễn Quân
|
ThS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
11
|
2114433
|
Kỹ thuật đo
Measurement Technique
|
3(2,2,5)
|
Đinh Thị Thanh Thảo
|
ThS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
Ngô Đình Nghĩa
|
DH
|
Điện tử Viễn thông
|
Khoa Điện
|
12
|
2101463
|
Ngôn ngữ lập trình C
C programming language
|
3(2,2,5)
|
Nguyễn Hữu Tình
|
ThS
|
CNTT
|
Khoa CNTT
|
Trần Văn Vinh
|
ThS
|
CNTT
|
Khoa CNTT
|
Hồ Đắc Quán
|
ThS
|
CNTT
|
Khoa CNTT
|
13
|
2114407
|
An toàn điện
Electrical Safety
|
2(2,0,4)
|
Trần Thị Giang Thanh
|
ThS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
Trần Thanh Ngọc
|
TS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
Phạm Trung Kiên
|
ThS
|
Điện
|
Khoa Điện
|
14
|
2114477
|
Kỹ thuật điều khiển tự động
Automatic Control Engineering
|
4(3,2,7)
|
Ngô Thanh Quyền
|
TS
|
Kỹ thuật và khoa học điều khiển
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
Phan Minh Thân
|
ThS
|
Điện - Tự động hóa
|
Khoa Điện
|
II.2
|
|
Các môn tự chọn (SV chọn 4 TC trong các môn học sau)
|
4
|
|
|
|
|
1
|
2114475
|
Vật liệu điện
Electrical Materials
|
2(2,0,4)
|
Trần Thị Giang Thanh
|
ThS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
Phạm Quốc Nghiệp
|
ThS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
2
|
2114471
|
Toán ứng dụng trong điều khiển
Applied mathematics for control
|
2(2,0,4)
|
Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
Phan Minh Thân
|
ThS
|
Điện - Tự động hóa
|
Khoa Điện
|
3
|
2114489
|
Lập trình LabVIEW
LabVIEW Programming
|
2(2,0,4)
|
Hà Chí Kiên
|
ThS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
Ngô Thanh Quyền
|
TS
|
Kỹ thuật và khoa học điều khiển
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Đức Toàn
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
4
|
2114468
|
Tín hiệu và hệ thống
Signals and Systems
|
2(2,0,4)
|
Nguyễn Trung Dũng
|
CH
|
Điện - Điện tử
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Đức Toàn
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Mạnh Hoàn
|
ThS
|
Điện - Điện tử
|
Khoa Điện
|
5
|
2103454
|
Vẽ Kỹ thuật
Engineering drawings
|
2(2,0,4)
|
Nguyễn Hữu Thường
|
ThS
|
Cơ khí
|
Khoa Cơ khí
|
Nguyễn Thị Mỵ
|
DH
|
Cơ khí
|
Khoa Cơ khí
|
III
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
40
|
|
|
|
|
III.1
|
|
Phần bắt buộc
|
28
|
|
|
|
|
1
|
2114423
|
Đồ án chuyên ngành Tự động hóa và Điều khiển
Automation and control project
|
2(0,4,2)
|
Bộ môn tự động
|
|
|
Khoa Điện
|
2
|
2114457
|
Thiết bị và hệ thống tự động
Equipment & Automated systems
|
3(2,2,5)
|
Huỳnh Trung Cang
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Thành Phúc
|
ThS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
Ngô Thanh Quyền
|
TS
|
Kỹ thuật và khoa học điều khiển
|
Khoa Điện
|
3
|
2102423
|
Vi xử lý
Microprocessors
|
5(3,4,8)
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
TS
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
Phan Tuấn Anh
|
ThS
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
Trương Năng Toàn
|
ThS
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
Phạm Quang Trí
|
CH
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
4
|
2103414
|
Hệ thống khí nén thủy lực
Pneumatic - Hydraulic systems
|
3(2,2,5)
|
Lăng Văn Thắng
|
ThS
|
Cơ điện tử
|
Khoa Cơ khí
|
Nguyễn Ngọc Tuyến
|
ThS
|
Điện tử
|
Khoa Cơ khí
|
5
|
2102483
|
Đo lường và điều khiển bằng máy tính
Computer for Measurement and Control
|
3(2,2,5)
|
Huỳnh Minh Ngọc
|
ThS
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
Mai Thăng Long
|
ThS
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
6
|
2114419
|
Điện tử công suất
Power electronics
|
4(3,2,7)
|
Châu Minh Thuyên
|
TS
|
Điện
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Mạnh Hoàn
|
ThS
|
Điện - Điện tử
|
Khoa Điện
|
7
|
2114473
|
Truyền động điện
Electric Drives
|
3(2,2,5)
|
Phạm Công Duy
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
Phạm Thúy Ngọc
|
ThS
|
Thiết bị mạng - NMĐ
|
Khoa Điện
|
8
|
2114462
|
Kỹ thuật lập trình PLC
PLC Program
|
2(0,4,2)
|
Võ Thị ánh Tuyết
|
CH
|
Điện - Điện tử
|
Khoa Điện
|
Phan Minh Thân
|
DH
|
Điện khí hóa và Cung cấp Điện
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
9
|
2114455
|
SCADA và mạng truyền thông công nghiệp
SCADA & Industrial communication network
|
3(2,2,5)
|
Lê Long Hồ
|
ThS
|
Điện - Điện tử
|
Khoa Điện
|
Huỳnh Trung Cang
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Thành Phúc
|
ThS
|
Điện - Tự động hóa
|
Khoa Điện
|
III.2
|
|
Các môn tự chọn (SV chọn 12 TC trong các môn học sau)
|
12
|
|
|
|
|
1
|
2102438
|
Kỹ thuật cảm biến và đo lường
Measurement and sensors Engineering
|
3(2,2,5)
|
Mai Thăng Long
|
TS
|
Cơ điện tử
|
Khoa Điện tử
|
Nguyễn Tấn Luỹ
|
ThS
|
Cơ điện tử
|
Khoa Điện tử
|
2
|
2103415
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
Manufacturing automation
|
3(2,2,5)
|
Nguyễn Ngọc Điệp
|
Ths
|
Cơ điện tử
|
Khoa Điện tử
|
Huỳnh Công Hảo
|
Ths
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
3
|
2103445
|
Truyền động và điều khiển máy CNC
CNC Machine drive and control
|
3(3,0,6)
|
Diệp Bảo Trí
|
ThS
|
Cơ khí
|
Khoa Cơ khí
|
Đường Công Truyền
|
TS
|
Cơ khí
|
Khoa Cơ khí
|
4
|
2114416
|
Cung cấp điện
Power supply
|
3(3,0,6)
|
Dương Thanh Long
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
3(3,0,6)
|
Phạm Trung Kiên
|
ThS
|
Điện
|
Khoa Điện
|
3(3,0,6)
|
Phan Công Thịnh
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
5
|
2102491
|
Lý thuyết điều khiển nâng cao
Advanced control Theory
|
3(3,0,6)
|
Nguyễn Tấn Luỹ
|
ThS
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
Trần Văn Hùng
|
ThS
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
6
|
2114427
|
Hệ thống điều khiển thông minh
Intelligent Control Systems
|
3(3,0,6)
|
Phan Minh Thân
|
ThS
|
Tự động hóa
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
Ngô Thanh Quyền
|
TS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
7
|
2102426
|
Truyền số liệu và mạng
Data communication and Networking
|
3(3,0,6)
|
Huỳnh Trung Cang
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Đức Toàn
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
8
|
2114435
|
Kỹ thuật Robot
Robotic Engineering
|
3(3,0,6)
|
Ngô Thanh Quyền
|
TS
|
Kỹ thuật và khoa học điều khiển
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Đức Toàn
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
9
|
2114447
|
Mô hình hóa và mô phỏng cho Điều Khiển Tự Động
Modeling and Simulation for Automatic Control
|
3(2,2,5)
|
Nguyễn Đức Toàn
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
|
ThS
|
Tự động hóa
|
Khoa Điện
|
Ngô Thanh Quyền
|
TS
|
Kỹ thuật và khoa học điều khiển
|
Khoa Điện
|
IV
|
|
Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp
|
10
|
|
|
|
|
1
|
2114466
|
Thực tập tốt nghiệp
Practice for graduation
|
5(0,10,5)
|
Phạm Trung Kiên
|
NCS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
2
|
2114424
|
Đồ án tốt nghiệp
Project for graduation
|
5(2,6,7)
|
Các bộ môn
|
|
|
Khoa Điện
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |