TRƯỜng đhcn hcm cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc


II   Khối kiến thức cơ sở ngành



trang2/9
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích1 Mb.
#25975
1   2   3   4   5   6   7   8   9

II

 

Khối kiến thức cơ sở ngành

47

34

13

81

 

II.1

 

Các môn bắt buộc

43

30

13

73

 

1

2114464

Thực tập cơ sở Kỹ Thuật Điện
Based Practice for Electrical Engineering

3

0

3

3

 

2

2114485

Đồ án cơ sở
Based Project

2

0

2

2

 

3

2114428

Khí cụ điện
Electrical Devices

3

2

1

5

 

4

2102415

Mạch điện tử
Electronic Circuits

4

3

1

7

 

5

2102414

Kỹ thuật xung số
Digital and Pulse technique

4

3

1

7

2102415(a) 

6

2114472

Trường điện từ
Electromagnetic field

3

3

0

6

2113450(a) 

7

2114439

Mạch điện nâng cao
Advanced Electrical Circuits

3

2

1

5

2114438(a)  

8

2114445

Máy điện
Electrical machines

4

3

1

7

2114438(a) 

9

2114408

Anh văn chuyên ngành ngành điện
Engineering English

2

2

0

4

2111480(a) 

10

2114438

Mạch điện
Electrical Circuits

3

3

0

6

 

11

2114433

Kỹ thuật đo
Measurement Technique

3

2

1

5

 

12

2101463

Ngôn ngữ lập trình C
C programming language

3

2

1

5

 

13

2114407

An toàn điện
Electrical Safety

2

2

0

4

2114438(a) 

14

2114477

Kỹ thuật điều khiển tự động
Automatic Control Engineering

4

3

1

7

2113483(a) 

II.2

 

Các môn tự chọn (SV chọn 4 TC trong các môn học sau)

4

4

0

8

 

1

2114475

Vật liệu điện
Electrical Materials

2

2

0

4

 

2

2114471

Toán ứng dụng trong điều khiển
Applied mathematics for control

2

2

0

4

2113420(a) 

3

2114489

Lập trình LabVIEW
LabVIEW Programming

2

2

0

4

 

4

2114468

Tín hiệu và hệ thống
Signals and Systems

2

2

0

4

2114438(a) 

5

2103454

Vẽ Kỹ thuật
Engineering drawings

2

2

0

4

 

III

 

Khối kiến thức chuyên ngành

40

26

14

66

 

III.1

 

Phần bắt buộc

28

16

12

44

 

1

2114423

Đồ án chuyên ngành Tự động hóa và Điều khiển
Automation and control project

2

0

2

2

 

2

2114457

Thiết bị và hệ thống tự động
Equipment & Automated systems

3

2

1

5

2114477(a) 

3

2102423

Vi xử lý
Microprocessors

5

3

2

8

2102414(a) 

4

2103414

Hệ thống khí nén thủy lực
Pneumatic - Hydraulic systems

3

2

1

5

 

5

2102483

Đo lường và điều khiển bằng máy tính
Computer for Measurement and Control

3

2

1

5

 

6

2114419

Điện tử công suất
Power electronics

4

3

1

7

2102415(a) 

7

2114473

Truyền động điện
Electric Drives

3

2

1

5

2114445(a) 

8

2114462

Kỹ thuật lập trình PLC
PLC Program

2

0

2

2

 

9

2114455

SCADA và mạng truyền thông công nghiệp
SCADA & Industrial communication network

3

2

1

5

2102426(a) 

III.2

 

Các môn tự chọn (SV chọn 12 TC trong các môn học sau)

12

10

2

22

 

1

2102438

Kỹ thuật cảm biến và đo lường
Measurement and sensors Engineering

3

2

1

5

 

2

2103415

Tự động hóa quá trình sản xuất
Manufacturing automation

3

2

1

5

 

3

2103445

Truyền động và điều khiển máy CNC
CNC Machine drive and control

3

3

0

6

 

4

2114416

Cung cấp điện
Power supply

3

3

0

6

2114438(a) 

5

2102491

Lý thuyết điều khiển nâng cao
Advanced control Theory

3

3

0

6

2114477(a) 

6

2114427

Hệ thống điều khiển thông minh
Intelligent Control Systems

3

3

0

6

2114477(a) 

7

2114488 

Truyền số liệu và mạng
Data communication and Networking

3

3

0

6

2114468(a) 

8

2114435

Kỹ thuật Robot
Robotic Engineering

3

3

0

6

2114477(a) 

9

2114447

Mô hình hóa và mô phỏng cho Điều Khiển Tự Động
Modeling and Simulation for Automatic Control

3

2

1

5

 

IV

 

Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp

10

2

8

12

 

1

2114466

Thực tập tốt nghiệp
Practice for graduation

5

0

5

5

 

2

2114424

Đồ án tốt nghiệp
Project for graduation

5

2

3

7

 

V

 

Tổng

142

98

44

240

 



Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương