TRƯỜng đhcn hcm cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc


Đội ngũ cán bộ giảng dạy (ghi theo số thứ tự trong khung chương trình)



trang6/9
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích1 Mb.
#25975
1   2   3   4   5   6   7   8   9


4. Đội ngũ cán bộ giảng dạy (ghi theo số thứ tự trong khung chương trình)

TT

Mã môn học

Tên môn học

Số
tín
chỉ


Cán bộ giảng dạy

Họ và tên

Học hàm,  học vị

Chuyên ngành đào tạo

Đơn vị công tác

I

 

Khối kiến thức cơ bản

45

 

 

 

 

I.1

 

Các môn bắt buộc

39

 

 

 

 

1

2112007

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin
Fundamental principles of Marxism - Leninism

5(5,0,10)

Nguyễn Trung Dũng

TS

Triết học

Khoa LLCT

Ng Lâm Thanh Hoàng

Ths

Triết học

Khoa LLCT

Nguyễn Minh Tiến

TS

Lịch sử

Khoa LLCT

2

2112005

Tư tưởng Hồ Chí Minh
Hochiminh Ideology

2(2,0,4)

Nguyễn Mạnh Cường

ThS

Lịch sử

Khoa LLCT

Bùi Thị Hảo

ThS

KTCT

Khoa LLCT

Ngô Văn Duẩn

ThS

Triết học

Khoa LLCT

3

2112006

Pháp luật đại cương
Introduction to Vietnamese Law

2(2,0,4)

Đinh Thị Hoa

ThS

Luật

Khoa LLCT

Lương Thị Thùy Dương

ThS

Luật

Khoa LLCT

Lê Văn Thắng

ThS

Luật

Khoa LLCT

4

2112008

Đường lối cách mạng Việt Nam
Revolutionary lines of the Vietnam communist party

3(3,0,6)

Ngô Văn Duẩn

ThS

Triết học

Khoa LLCT

Nguyễn Minh Tiến

TS

Lịch sử

Khoa LLCT

Lê Hoài Nam

ThS

Lịch sử

Khoa LLCT

5

2113420

Toán A1
Calculus A1

2(2,0,4)

Mai Thi Thu

TS

Tóan

Khoa KHCB

Ngô Ngọc Hưng

TS

Tóan

Khoa KHCB

6

2113440

Toán A2
Calculus A2

2(2,0,4)

Nguyễn Phú Vinh

TS

Tóan

Khoa KHCB

Ngô Ngọc Hưng

TS

Tóan

Khoa KHCB

7

2113450

Toán A3
Calculus A3

2(2,0,4)

Nguyễn Phú Vinh

TS

Tóan

Khoa KHCB

Ngô Ngọc Hưng

TS

Tóan

Khoa KHCB

8

2113483

Toán chuyên đề ngành điện
Electrical topic-math

3(3,0,6)

Bùi Văn Liêm

ThS

Tóan

Khoa KHCB

Phan Quang Hưng

ThS

Tóan

Khoa KHCB

9

2113490

Vật lí A2
General Physics 2

2(2,0,4)

Lê ngọc Cẩn

ThS

Tóan

Khoa KHCB

Đỗ Văn Đức

ThS

Tóan

Khoa KHCB

10

2111480

Anh văn
English

4(4,0,8)

Hoàng Lê Thị Tuyết

ThS

Anh văn

Khoa Ngoại ngữ

Nguyễn Thị Thu Hằng

ThS

Anh văn

Khoa Ngoại ngữ

11

2120401

Giáo dục thể chất
P.E physical education

4(0,8,4)

Nguyễn Minh Luận

ThS

Giáo dục thể chất

Khoa GD QP&TC

Đoàn Đức Phong

ThS

Giáo dục thể chất

Khoa GD QP&TC

12

2120402

Giáo dục quốc phòng 1
Military education 1

4(1,6,5)

Tạ Văn Liêm

CN

Giáo dục QP-AN

Khoa GD QP&TC

Nguyễn Anh Hùng

CN

Giáo dục QP-AN

Khoa GD QP&TC

13

2120403

Giáo dục quốc phòng 2
Military education 2

4(2,4,6)

Tạ Văn Liêm

CN

Giáo dục QP-AN

Khoa GD QP&TC

Vũ Thanh Hải

CN

Giáo dục QP-AN

Khoa GD QP&TC

I. 2

 

Các môn tự chọn (SV chọn 6 TC trong các môn học sau)

6

 

 

 

 

1

2113480

Vật lý A1
General Physics 1

2(2,0,4)

Lê ngọc Cẩn

ThS

Vật lý

Khoa KHCB

Đỗ Văn Đức

ThS

Vật lý

Khoa KHCB

2

2104601

Hoá học đại cương
General chemistry

2(2,0,4)

Bùi Thị Diễm

ThS

Hóa học

Khoa Hóa

Nguyễn Văn Bời

TS

Hóa học

Khoa Hóa

3

2107463

Quản trị doanh nghiệp
Enterprise Administration

2(2,0,4)

Nguyễn Minh Tuấn

ThS

QTKD

Khoa QTKD

Trần Hoa Phúc Chân

ThS

QTKD

Khoa QTKD

Nguyễn Thành Long

ThS

QTKD

Khoa QTKD

4

2114484

Nhập môn công nghệ Kỹ Thuật Điện
Introduction to engineering technology

2(2,0,4)

Dương Thanh Long

TS

Kỹ Thuật điện

Khoa Điện

Trần Thanh Ngọc

TS

Kỹ Thuật Điện

Khoa Điện

Nguyễn Trung Nhân

TS

Kỹ Thuật điện

Khoa Điện

5

2107465

Tổ chức quản lý sản xuất
Production management

2(2,0,4)

Nguyễn Thị Ngọc Hoa

ThS

QTKD

Khoa QTKD

Lê Văn Tý

ThS

QTKD

Khoa QTKD

Lý Thanh Toàn

ThS

QTKD

Khoa QTKD

6

2107467

Kỹ năng phát triển nghề nghiệp
Professional development skills

2(2,0,4)

Nguyễn Nam Hà

TS

Luật

Khoa QTKD

Nguyễn Thái Bình

Ths

Luật

Khoa QTKD

Nguyễn T Ngọc Bình

ThS

Luật

Khoa QTKD

II

 

Khối kiến thức cơ sở ngành

47

 

 

 

 

II.1

 

Các môn bắt buộc

43

 

 

 

 

1

2114464

Thực tập cơ sở Kỹ Thuật Điện
Based Practice for Electrical Engineering

3(0,6,3)

Dương Hữu Phước

ThS

Điện công nghiệp

Khoa Điện

Phạm Thúy Ngọc

ThS

Thiết bị mạng - NMĐ

Khoa Điện

2

2114485

Đồ án cơ sở
Based Project

2(0,4,2)

Bộ môn cơ sở

 

 

Khoa Điện

3

2114428

Khí cụ điện
Electrical Devices

3(2,2,5)

Lưu Tuấn Kiệt

ThS

Kỹ Thuật Điện

Khoa Điện

Bạch Thanh Quý

TS

Kỹ Thuật điện

Khoa Điện

4

2102415

Mạch điện tử
Electronic Circuits

4(3,2,7)

Nguyễn Văn Cường

ThS

Điện tử

Khoa Điện tử

Nguyễn Thanh Khiết

ThS

Điện tử

Khoa Điện tử

5

2102414

Kỹ thuật xung số
Digital and Pulse technique

4(3,2,7)

Nguyễn Minh Ngọc

ThS

Điện tử

Khoa Điện tử

Lê Lý Quyên Quyên

ThS

Điện tử

Khoa Điện tử

Trương Năng Toàn

ThS

Điện tử

Khoa Điện tử

6

2114472

Trường điện từ
Electromagnetic field

3(3,0,6)

Trần Anh Vũ

TS

Hệ thống điện

Khoa Điện

Châu Văn Bảo

ThS

Điện - Điện tử

Khoa Điện

7

2114439

Mạch điện nâng cao
Advanced Electrical Circuits

3(2,2,5)

Trần Anh Vũ

TS

Hệ thống điện

Khoa Điện

Nguyễn Ngọc Ấn

ThS

Điện

Khoa Điện

8

2114445

Máy điện
Electrical machines

4(3,2,7)

Văn Thị Kiều Nhi

ThS

Kỹ Thuật điện

Khoa Điện

Bạch Thanh Quý

TS

Kỹ Thuật điện

Khoa Điện

9

2114408

Anh văn chuyên ngành ngành điện
Engineering English

2(2,0,4)

Hà Chí Kiên

ThS

Kỹ Thuật Điện

Khoa Điện

Phạm Thúy Ngọc

ThS

Thiết bị mạng - NMĐ

Khoa Điện

Nguyễn Ngọc Anh Tuấn

ThS

Tự động Hóa

Khoa Điện

10

2114438

Mạch điện
Electrical Circuits

3(3,0,6)

Châu Văn Bảo

ThS

Điện - Điện tử

Khoa Điện



Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương