1. Sử dụng bình thường
Chức năng 1
Diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm nói.
- My father
is watching TV now. (Bố tôi
đang xem TV)
- My mom
is cooking lunch right now.
(Mẹ tôi đang chuẩn bị bữa trưa ngay bây
giờ)
Hành động “xem TV” và
“nấu bữa trưa” đang diễn
ra ở thời điểm nói của
người nói.
Chức năng 2
Diễn đạt một hành động đang xảy ra không nhất thiết tại thời điểm
nói.
- My son is quite busy these days. He
is
doing his assignment. (Dạo này con trai tôi
khá là bận. Nó đang phải làm luận án)
- I
am reading the book “The thorn bird”.
“Làm luận án” hoặc “đọc
sách” đang không thực sự
diễn ra nhưng vẫn xảy ra
xung quanh thời điểm nói.
Ý những câu này là hành
động đang trong quá trình
thực hiện và vẫn chưa làm
xong.
Chức năng 3
Diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thường
diễn tả một kế hoạch đã được lên lịch sẵn.
- I
am flying to Kyoto tomorrow. (Tôi sẽ
bay đến Kyoto vào ngày mai)
Chuyến bay đã được lên
kế hoạch trước nên sử
dụng là “am flying”.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: