– ever: đã từng
– never: chưa từng, không bao giờ
– yet: chưa (dùng cho câu phủ định và câu hỏi)
– for + N – quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …) ví dụ: for 3
months: trong vòng 3 tháng
– since + N – mốc/điểm thời gian: từ khi (since 1977, since March, …)
– so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ
– in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: trong …. Qua ( Ví dụ: During the past 5
years: trong 5 năm qua)
– So sánh hơn nhất + thì hiện tại hoàn thành
This is the first (second/only…) time + thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ:
This is the first time I have eaten Banh mi in Vietnam.
(Đây là lần đầu tiên tôi
được ăn Bánh Mì ở Việt Nam)
This is the best champaign I have ever drink
. (Đây là loại sâm panh ngon nhất mà
tôi từng uống)
This is the most delicious cake I have ever eaten. (
Đây là món bánh ngon nhất tôi
từng ăn)
This is the most memorable experience I have had in my life. (
Đây là kỉ niệm đáng
nhớ nhất mà tôi có trong cuộc đời)
- All day, all night, all my life
(cả ngày, cả đêm, cả cuộc đời)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: