trang 5/22 Chuyển đổi dữ liệu 29.07.2016 Kích 2.32 Mb. #9147
Dự toán kinh phí
Đơn vị: triệu đồng
TT
Nội dung các khoản chi
Tổng số
Nguồn vốn
Kinh phí
Tỷ lệ (%)
Ngân sách SNKH
Khác
Tổng số
Năm thứ nhất*
Năm thứ hai*
Năm thứ ba*
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
Trả công lao động (khoa học, phổ thông)
2
Nguyên, vật liệu, năng lượng
3
Thiết bị, máy móc
4
Xây dựng, sửa chữa nhỏ
5
Chi khác
Tổng cộng
* Chỉ dự toán khi đề tài được phê duyệt
GIẢI TRÌNH CÁC KHOẢN CHI
Khoản 1. Công lao động (khoa học, phổ thông)
Đơn vị: triệu đồng
TT
Nội dung lao động
Dự toán chi tiết theo thứ tự nội dung nghiên cứu nêu tại thuyết minh đề tài
Tổng số
Nguồn vốn
Mục chi
Tổng
Ngân sách SNKH
Khác
Tổng số
Năm thứ nhất *
Năm thứ hai*
Năm thứ ba*
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
Nội dung 1
- Sản phẩm 1
- Sản phẩm 2
…
…
Tổng cộng
* Chỉ dự toán khi đề tài được phê duyệt
Khoản 2. Nguyên vật liệu, năng lượng: Đơn vị: triệu đồng
TT
Nội dung
Đơn vị đo
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Nguồn vốn
SNKH
Khác
Tổng số
Năm thứ nhất*
Năm thứ hai*
Năm thứ ba*
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
1
Nguyên, vật liệu
(Dự toán chi tiết theo thứ tự nội dung nghiên cứu nêu tại thuyết minh)
2
Dụng cụ, phụ tùng, vật rẻ tiền mau hỏng
3
Năng lượng, nhiên liệu
4
Mua sách, tài liệu, số liệu
Cộng:
* Chỉ dự toán khi đề tài được phê duyệt Khoản 3. Thiết bị, máy móc
Đơn vị: triệu đồng
TT
Nội dung
Mục
chi
Đơn vị đo
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Nguồn vốn
SNKH
Khác
Tổng
Năm thứ nhất*
Năm thứ hai*
Năm thứ ba*
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
I
Thiết bị hiện có tham gia thực hiện đề tài (chỉ ghi tên thiết bị và giá trị còn lại, không cộng vào tổng kinh phí của Khoản 3)
II
Thiết bị mua mới
III
Thuê thiết bị (ghi tên thiết bị, thời gian thuê)
IV
Khấu hao thiết bị (chỉ khai mục này khi cơ quan chủ trì là doanh nghiệp)
V
Vận chuyển lắp đặt
Cộng:
* Chỉ dự toán khi đề tài được phê duyệt
Khoản 4. Xây dựng, sửa chữa nhỏ
Đơn vị: triệu đồng
TT
Nội dung
Kinh phí
Nguồn vốn
SNKH
Khác
Tổng
Năm thứ nhất*
Năm thứ hai*
Năm thứ ba*
1
2
3
4
5
6
7
8
1
Chi phí xây dựng ...... m2 nhà xưởng, PTN
2
Chi phí sửa chữa ....... m2 nhà xưởng, PTN
3
Chi phí lắp đặt hệ thống điện, nước
4
Chi phí khác
Cộng:
* Chỉ dự toán khi đề tài được phê duyệt Khoản 5. Chi khác
Đơn vị: Triệu đồng
TT
Nội dung
Tổng số
Nguồn vốn
Mục chi
Tổng
Ngân sách SNKH
Khác
Tổng số
Năm thứ nhất*
Năm thứ hai*
Năm thứ ba*
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
Công tác trong nước (địa điểm, thời gian, số lượt người)
2
Kinh phí quản lý (của cơ quan chủ trì)
3
Chi phí đánh giá nghiệm thu cấp cơ sở
4
Chi khác
- Hội thảo
- Ấn loát tài liệu, văn phòng phẩm
Khác …
5
Phụ cấp chủ nhiệm đề tài
Cộng:
* Chỉ dự toán khi đề tài được phê duyệt
B3-LLTC
TÓM TẮT HOẠT ĐỘNG KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ2
CỦA TỔ CHỨC ĐĂNG KÝ CHỦ TRÌ ĐỀ TÀI
Tên tổ chức:
Năm thành lập:
Địa chỉ:
Điện thoại: Fax:
E-mail:
2 . Chức năng, nhiệm vụ và loại hình hoạt động KH&CN hoặc sản xuất kinh doanh liên quan đến đề tài đăng ký tuyển chọn, xét chọn :
Tổng số cán bộ có trình độ đại học trở lên của tổ chức:
TT
Cán bộ có trình độ đại học trở lên
Tổng số
1
Giáo sư, Phó Giáo sư, Tiến sỹ
2
Thạc sỹ
3
Đại học
4. Số cán bộ nghiên cứu của tổ chức trực tiếp tham gia đề tài:
TT
Cán bộ có trình độ
đại học trở lên
Số trực tiếp tham gia
thực hiện Đề tài
1
Giáo sư, Phó Giáo sư, Tiến sỹ
2
Thạc sỹ
3
Đại học
5 . Kinh nghiệm và thành tựu KH&CN: trong 5 năm gần nhất liên quan đến đề tài tuyển chọn, xét chọn của các cán bộ trong tổ chức trực tiếp tham gia đề tài, dự án đã kê khai ở mục 4 trên đây (Nêu lĩnh vực chuyên môn có kinh nghiệm, số năm kinh nghiệm, tên các đề tài đã chủ trì hoặc tham gia , những công trình đã áp dụng vào sản xuất và đời sống, thành tựu hoạt động KH&CN và sản xuất kinh doanh khác, ...)
6 . Cơ sở vật chất kỹ thuật hiện có liên quan đến Đề tài :
- Nhà xưởng:
- Trang thiết bị chủ yếu:
- …………………………
7 . Khả năng huy động các nguồn vốn khác (ngoài NS.SNKH) cho việc thực hiện đề tài:
Vốn tự có: ..................... triệu đồng (văn bản chứng minh – nếu có).
Nguồn vốn khác: ..................... triệu đồng (văn bản chứng minh – nếu có).
Chia sẻ với bạn bè của bạn: