IV. NHU CẦU KINH PHÍ THỰC HIỆN ĐỀ TÀI VÀ NGUỒN KINH PHÍ
(Giải trình chi tiết tại phụ lục kèm theo)
Đơn vị tính: Triệu đồng
20
|
Kinh phí thực hiện đề tài phân theo các khoản chi:
|
|
Nguồn kinh phí
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Trả công lao động (khoa học, phổ thông)
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
Thiết bị, máy móc
|
Xây dựng, sửa chữa nhỏ
|
Chi khác
|
|
Tổng kinh phí
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngân sách SNKH:
- Năm thứ nhất*:
- Năm thứ hai*:
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nguồn khác
(vốn huy động, ...)
|
|
|
|
|
|
|
(*): chỉ dự toán khi đề tài đã được phê duyệt
Ngày……tháng …… năm 20…
|
Ngày……tháng …… năm 20…
|
Chủ nhiệm đề tài
(Họ tên và chữ ký)
|
Tổ chức chủ trì đề tài
(Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
|
Ngày……tháng …… năm 20…
|
Ngày……tháng …… năm 20…
|
Cơ quan chủ quản đề tài *
(Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
|
Cơ quan quản lý đề tài *
(Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
|
(*): ký khi đề tài đã được phê duyệt
Phụ lục TMĐT
DỰ TOÁN KINH PHÍ ĐỀ TÀI
Đơn vị: triệu đồng
TT
|
Nội dung các khoản chi
|
Tổng số
|
Nguồn vốn
|
Kinh phí
|
Tỷ lệ (%)
|
Ngân sách SNKH
|
Khác
|
Tổng số
|
Năm thứ nhất*
|
Năm thứ hai*
|
Năm thứ ba*
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
1
|
Trả công lao động (khoa học, phổ thông)
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nguyên, vật liệu, năng lượng
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thiết bị, máy móc
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Xây dựng, sửa chữa nhỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
* Chỉ dự toán khi đề tài được phê duyệt
GIẢI TRÌNH CÁC KHOẢN CHI
Khoản 1. Công lao động (khoa học, phổ thông)
Đơn vị: triệu đồng
TT
|
Nội dung lao động
Dự toán chi tiết theo thứ tự nội dung nghiên cứu nêu tại thuyết minh đề tài
|
Tổng số
|
Nguồn vốn
|
Mục chi
|
Tổng
|
Ngân sách SNKH
|
Khác
|
Tổng số
|
Năm thứ nhất *
|
Năm thứ hai*
|
Năm thứ ba*
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
1
|
Nội dung 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sản phẩm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sản phẩm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
* Chỉ dự toán khi đề tài được phê duyệt
Khoản 2. Nguyên vật liệu, năng lượng:
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị đo
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
Nguồn vốn
|
SNKH
|
Khác
|
Tổng số
|
Năm thứ nhất*
|
Năm thứ hai*
|
Năm thứ ba*
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
1
|
Nguyên, vật liệu
(Dự toán chi tiết theo thứ tự nội dung nghiên cứu nêu tại thuyết minh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Năng lượng, nhiên liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Mua sách, tài liệu, số liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
| * Chỉ dự toán khi đề tài được phê duyệt Khoản 3. Thiết bị, máy móc
TT
|
Nội dung
|
Mục
chi
|
Đơn vị đo
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
Nguồn vốn
|
SNKH
|
Khác
|
Tổng
|
Năm thứ nhất*
|
Năm thứ hai*
|
Năm thứ ba*
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
I
|
Thiết bị hiện có tham gia thực hiện đề tài (chỉ ghi tên thiết bị và giá trị còn lại, không cộng vào tổng kinh phí của Khoản 3)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Thiết bị mua mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Thuê thiết bị (ghi tên thiết bị, thời gian thuê)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
| * Chỉ dự toán khi đề tài được phê duyệt Khoản 4. Xây dựng, sửa chữa nhỏ
TT
|
Nội dung
|
Kinh phí
|
Nguồn vốn
|
SNKH
|
Khác
|
|
|
|
Tổng
|
Năm thứ nhất*
|
Năm thứ hai*
|
Năm thứ ba*
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
| * Chỉ dự toán khi đề tài được phê duyệt Khoản 5. Chi khác
Đơn vị: Triệu đồng
TT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Nguồn vốn
|
Mục chi
|
Tổng
|
Ngân sách SNKH
|
Khác
|
Tổng số
|
Năm thứ nhất*
|
Năm thứ hai*
|
Năm thứ ba*
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
1
|
Công tác trong nước (địa điểm, thời gian, số lượt người)
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí quản lý (của cơ quan chủ trì)
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi phí đánh giá nghiệm thu cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hội thảo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ấn loát tài liệu, văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác …
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Phụ cấp chủ nhiệm đề tài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
|
| * Chỉ dự toán khi đề tài được phê duyệt
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |