11
Vú sữa, Hồng xiêm, Hồng các loại (Mật độ 160 cây/ha)
|
|
|
Đường kính > 25cm
|
Cây
|
a
|
400.000
|
|
Đường kính từ 16 - 25 cm
|
Cây
|
b
|
350.000
|
|
Đường kính từ 11 - 15 cm
|
Cây
|
c
|
300.000
|
|
Đường kính từ 5 - 10 cm
|
Cây
|
d
|
220.000
|
|
Đường kính từ 3 - 4 cm
|
Cây
|
đ
|
150.000
|
|
Đường kính dưới 3 cm
|
Cây
|
e
|
30.000
|
12
|
Cây Đu đủ (mật độ 3.000 cây/ha)
|
|
|
|
|
Đường kính > 10 cm
|
Cây
|
a
|
120.000
|
|
Đường kính từ 8 - 10 cm
|
Cây
|
b
|
90.000
|
|
Đường kính từ 6 - 7 cm
|
Cây
|
c
|
60.000
|
|
Đường kính từ 3 - 5 cm
|
Cây
|
d
|
30.000
|
|
Đường kính dưới 3 cm
|
Cây
|
đ
|
15.000
|
13
|
Cây Táo (Mật độ: 500 cây/ha)
|
|
|
|
|
Đường kính > 20 cm
|
Cây
|
a
|
350.000
|
|
Đường kính từ 16 - 20 cm
|
Cây
|
b
|
220.000
|
|
Đường kính từ 11 - 15 cm
|
Cây
|
c
|
120.000
|
|
Đường kính từ 6 - 10 cm
|
Cây
|
d
|
70.000
|
|
Đường kính từ 3 - 5 cm
|
Cây
|
đ
|
50.000
|
|
Đường kính dưới 3 cm
|
Cây
|
e
|
20.000
|
14
|
Cây Roi (Mật độ: 600 cây/ha)
|
|
|
|
|
Đường kính > 20 cm
|
Cây
|
a
|
250.000
|
|
Đường kính từ 16 - 20 cm
|
Cây
|
b
|
220.000
|
|
Đường kính từ 11 - 15 cm
|
Cây
|
c
|
170.000
|
|
Đường kính từ 6 - 10 cm
|
Cây
|
d
|
110.000
|
|
Đường kính từ 3 - 5 cm
|
Cây
|
đ
|
60.000
|
|
Đường kính dưới 3 cm
|
Cây
|
e
|
20.000
|
15
|
Cây Xoài, Muỗm, Quéo (Mật độ: 200 cây/ha)
|
|
|
|
|
Đường kính > 30 cm
|
Cây
|
a
|
450.000
|
|
Đường kính từ 26 - 30 cm
|
Cây
|
b
|
400.000
|
|
Đường kính từ 21 - 25 cm
|
Cây
|
c
|
350.000
|
|
Đường kính từ 16 - 20 cm
|
Cây
|
d
|
300.000
|
|
Đường kính từ 11 - 15 cm
|
Cây
|
đ
|
230.000
|
|
Đường kính từ 6 - 10 cm
|
Cây
|
e
|
200.000
|
|
Đường kính từ 3 - 5 cm
|
Cây
|
f
|
70.000
|
|
Đường kính dưới 3 cm
|
Cây
|
g
|
30.000
|
16
|
Cây Lê (Mật độ: 250 - 300 cây/ha)
|
|
|
|
|
Đường kính > 25 cm
|
Cây
|
a
|
300.000
|
|
Đường kính từ 21 - 25 cm
|
Cây
|
b
|
260.000
|
|
Đường kính từ 16 - 20 cm
|
Cây
|
c
|
200.000
|
|
Đường kính từ 11 - 15 cm
|
Cây
|
d
|
150.000
|
|
Đường kính từ 6 - 10 cm
|
Cây
|
đ
|
90.000
|
|
Đường kính từ 3 - 5 cm
|
Cây
|
e
|
50.000
|
|
Đường kính dưới 3 cm
|
Cây
|
f
|
30.000
|
17
|
Cây Na, Lựu (Mật độ: 800 cây/ha)
|
|
|
|
|
Đường kính > 20 cm
|
Cây
|
a
|
400.000
|
|
Đường kính từ 16 - 20 cm
|
Cây
|
b
|
330.000
|
|
Đường kính từ 11 - 15 cm
|
Cây
|
c
|
240.000
|
|
Đường kính từ 6 - 10 cm
|
Cây
|
d
|
150.000
|
|
Đường kính từ 3 - 5 cm
|
Cây
|
đ
|
70.000
|
|
Đường kính dưới 3 cm
|
Cây
|
e
|
25.000
|
18
|
Cau (mật độ 2.500 cây/ha)
|
|
|
|
|
Cao > 8 m
|
Cây
|
a
|
300.000
|
|
Cao 7 - 8 m
|
Cây
|
b
|
220.000
|
|
Cao 5 - 6 m
|
Cây
|
c
|
160.000
|
|
Cao 3 - 4 m
|
Cây
|
d
|
100.000
|
|
Cao 1 - 2 m
|
Cây
|
đ
|
50.000
|
|
Cao dưới 1m
|
Cây
|
e
|
30.000
|
19
|
Cây Chay, Khế, Nhót
|
|
|
|
|
Đường kính > 20 cm
|
Cây
|
a
|
200.000
|
|
Đường kính từ 16 - 20 cm
|
Cây
|
b
|
160.000
|
|
Đường kính từ 11 - 15 cm
|
Cây
|
c
|
140.000
|
|
Đường kính từ 6 - 10 cm
|
Cây
|
d
|
120.000
|
|
Đường kính từ 3 - 5 cm
|
Cây
|
đ
|
100.000
|
|
Đường kính dưới 3 cm
|
Cây
|
e
|
30.000
|
20
|
Dâu ăn quả
|
|
|
|
|
Đường kính thân > 5 cm
|
Cây
|
a
|
75.000
|
|
Đường kính thân từ 3 - 5 cm
|
Cây
|
b
|
50.000
|
|
Đường kính thân < 3 cm
|
Cây
|
c
|
30.000
|
21
|
Dâu hái lá
|
|
|
|
|
Trồng khóm đơn lẻ (> 7 cây/khóm)
|
Khóm
|
a
|
10.000
|
|
Trồng khóm đơn lẻ (< 7 cây/khóm)
|
Khóm
|
b
|
9.000
|
|
Trồng theo luống, đã thu hoạch
|
m2
|
c
|
8.000
|
|
Trồng theo luống, chưa thu hoạch
|
m2
|
d
|
6.000
|
22
|
Trám đen, Trám trắng, Sấu (Mật độ: 1.000 cây/ha)
|
|
|
|
Đường kính > 30 cm
|
Cây
|
a
|
490.000
|
|
Đường kính từ 26 - 30 cm
|
Cây
|
b
|
400.000
|
|
Đường kính từ 21 - 25 cm
|
Cây
|
c
|
350.000
|
|
Đường kính từ 16 - 20 cm
|
Cây
|
d
|
300.000
|
|
Đường kính từ 11 - 15 cm
|
Cây
|
đ
|
200.000
|
|
Đường kính từ 6 - 10 cm
|
Cây
|
e
|
150.000
|
|
Đường kính từ 3 - 5 cm
|
Cây
|
f
|
70.000
|
|
Đường kính dưới 3 cm
|
Cây
|
g
|
25.000
|
23
|
Cây Trẩu, Sở, Lai, Dọc, Bứa (Mật độ: 1.000 cây/ha)
|
|
|
|
Đường kính > 20 cm
|
Cây
|
a
|
200.000
|
|
Đường kính từ 16 - 20 cm
|
Cây
|
b
|
170.000
|
|
Đường kính từ 11 - 15 cm
|
Cây
|
c
|
150.000
|
|
Đường kính từ 6 - 10 cm
|
Cây
|
d
|
130.000
|
|
Đường kính từ 3 - 5 cm
|
Cây
|
đ
|
70.000
|
|
Đường kính dưới 3 cm
|
Cây
|
e
|
20.000
|
24
|
Cây Quế, Sơn ta (Mật độ: 2.000 cây/ha)
|
|
|
|
|
Đường kính > 30 cm
|
Cây
|
a
|
300.000
|
|
Đường kính từ 26 - 30 cm
|
Cây
|
b
|
250.000
|
|
Đường kính từ 21 - 25 cm
|
Cây
|
c
|
220.000
|
|
Đường kính từ 16 - 20 cm
|
Cây
|
d
|
190.000
|
|
Đường kính từ 11 - 15 cm
|
Cây
|
đ
|
150.000
|
|
Đường kính từ 6 - 10 cm
|
Cây
|
e
|
100.000
|
|
Đường kính từ 3 - 5 cm
|
Cây
|
f
|
50.000
|
|
Đường kính dưới 3 cm
|
Cây
|
g
|
20.000
|
|