Tỉnh Hà Giang Sè 25 + 26 Ngµy 05 th¸ng 7 n¨m 2012 MỤc lụC


Vú sữa, Hồng xiêm, Hồng các loại (Mật độ 160 cây/ha)



tải về 1.8 Mb.
trang10/13
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.8 Mb.
#4143
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13

11

Vú sữa, Hồng xiêm, Hồng các loại (Mật độ 160 cây/ha)







Đường kính > 25cm

Cây

a

400.000




Đường kính từ 16 - 25 cm

Cây

b

350.000




Đường kính từ 11 - 15 cm

Cây

c

300.000




Đường kính từ 5 - 10 cm

Cây

d

220.000




Đường kính từ 3 - 4 cm

Cây

đ

150.000




Đường kính dưới 3 cm

Cây

e

30.000

12

Cây Đu đủ (mật độ 3.000 cây/ha)













Đường kính > 10 cm

Cây

a

120.000




Đường kính từ 8 - 10 cm

Cây

b

90.000




Đường kính từ 6 - 7 cm

Cây

c

60.000




Đường kính từ 3 - 5 cm

Cây

d

30.000




Đường kính dưới 3 cm

Cây

đ

15.000

13

Cây Táo (Mật độ: 500 cây/ha)













Đường kính > 20 cm

Cây

a

350.000




Đường kính từ 16 - 20 cm

Cây

b

220.000




Đường kính từ 11 - 15 cm

Cây

c

120.000




Đường kính từ 6 - 10 cm

Cây

d

70.000




Đường kính từ 3 - 5 cm

Cây

đ

50.000




Đường kính dưới 3 cm

Cây

e

20.000

14

Cây Roi (Mật độ: 600 cây/ha)













Đường kính > 20 cm

Cây

a

250.000




Đường kính từ 16 - 20 cm

Cây

b

220.000




Đường kính từ 11 - 15 cm

Cây

c

170.000




Đường kính từ 6 - 10 cm

Cây

d

110.000




Đường kính từ 3 - 5 cm

Cây

đ

60.000




Đường kính dưới 3 cm

Cây

e

20.000

15

Cây Xoài, Muỗm, Quéo (Mật độ: 200 cây/ha)













Đường kính > 30 cm

Cây

a

450.000




Đường kính từ 26 - 30 cm

Cây

b

400.000




Đường kính từ 21 - 25 cm

Cây

c

350.000




Đường kính từ 16 - 20 cm

Cây

d

300.000




Đường kính từ 11 - 15 cm

Cây

đ

230.000




Đường kính từ 6 - 10 cm

Cây

e

200.000




Đường kính từ 3 - 5 cm

Cây

f

70.000




Đường kính dưới 3 cm

Cây

g

30.000

16

Cây Lê (Mật độ: 250 - 300 cây/ha)













Đường kính > 25 cm

Cây

a

300.000




Đường kính từ 21 - 25 cm

Cây

b

260.000




Đường kính từ 16 - 20 cm

Cây

c

200.000




Đường kính từ 11 - 15 cm

Cây

d

150.000




Đường kính từ 6 - 10 cm

Cây

đ

90.000




Đường kính từ 3 - 5 cm

Cây

e

50.000




Đường kính dưới 3 cm

Cây

f

30.000

17

Cây Na, Lựu (Mật độ: 800 cây/ha)













Đường kính > 20 cm

Cây

a

400.000




Đường kính từ 16 - 20 cm

Cây

b

330.000




Đường kính từ 11 - 15 cm

Cây

c

240.000




Đường kính từ 6 - 10 cm

Cây

d

150.000




Đường kính từ 3 - 5 cm

Cây

đ

70.000




Đường kính dưới 3 cm

Cây

e

25.000

18

Cau (mật độ 2.500 cây/ha)













Cao > 8 m

Cây

a

300.000




Cao 7 - 8 m

Cây

b

220.000




Cao 5 - 6 m

Cây

c

160.000




Cao 3 - 4 m

Cây

d

100.000




Cao 1 - 2 m

Cây

đ

50.000




Cao dưới 1m

Cây

e

30.000

19

Cây Chay, Khế, Nhót













Đường kính > 20 cm

Cây

a

200.000




Đường kính từ 16 - 20 cm

Cây

b

160.000




Đường kính từ 11 - 15 cm

Cây

c

140.000




Đường kính từ 6 - 10 cm

Cây

d

120.000




Đường kính từ 3 - 5 cm

Cây

đ

100.000




Đường kính dưới 3 cm

Cây

e

30.000

20

Dâu ăn quả













Đường kính thân > 5 cm

Cây

a

75.000




Đường kính thân từ 3 - 5 cm

Cây

b

50.000




Đường kính thân < 3 cm

Cây

c

30.000

21

Dâu hái lá













Trồng khóm đơn lẻ (> 7 cây/khóm)

Khóm

a

10.000




Trồng khóm đơn lẻ (< 7 cây/khóm)

Khóm

b

9.000




Trồng theo luống, đã thu hoạch

m2

c

8.000




Trồng theo luống, chưa thu hoạch

m2

d

6.000

22

Trám đen, Trám trắng, Sấu (Mật độ: 1.000 cây/ha)










Đường kính > 30 cm

Cây

a

490.000




Đường kính từ 26 - 30 cm

Cây

b

400.000




Đường kính từ 21 - 25 cm

Cây

c

350.000




Đường kính từ 16 - 20 cm

Cây

d

300.000




Đường kính từ 11 - 15 cm

Cây

đ

200.000




Đường kính từ 6 - 10 cm

Cây

e

150.000




Đường kính từ 3 - 5 cm

Cây

f

70.000




Đường kính dưới 3 cm

Cây

g

25.000

23

Cây Trẩu, Sở, Lai, Dọc, Bứa (Mật độ: 1.000 cây/ha)










Đường kính > 20 cm

Cây

a

200.000




Đường kính từ 16 - 20 cm

Cây

b

170.000




Đường kính từ 11 - 15 cm

Cây

c

150.000




Đường kính từ 6 - 10 cm

Cây

d

130.000




Đường kính từ 3 - 5 cm

Cây

đ

70.000




Đường kính dưới 3 cm

Cây

e

20.000

24

Cây Quế, Sơn ta (Mật độ: 2.000 cây/ha)













Đường kính > 30 cm

Cây

a

300.000




Đường kính từ 26 - 30 cm

Cây

b

250.000




Đường kính từ 21 - 25 cm

Cây

c

220.000




Đường kính từ 16 - 20 cm

Cây

d

190.000




Đường kính từ 11 - 15 cm

Cây

đ

150.000




Đường kính từ 6 - 10 cm

Cây

e

100.000




Đường kính từ 3 - 5 cm

Cây

f

50.000




Đường kính dưới 3 cm

Cây

g

20.000

Каталог: LegalDoc -> Lists -> Gazette -> Attachments
Lists -> TỈnh hà giang số: 22/2015/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Do ubnd tØnh Hµ Giang xuÊt b¶n Sè 03+04+05 Ngµy 10 th¸ng 01 n¨m 2011 Môc lôC
Attachments -> Tỉnh Hà Giang Số 21 Ngày 01 tháng 9 năm 2011 MỤc lụC
Attachments -> TỈnh hà giang số: 1852/QĐ-ubnd cộng hoà xa hội chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Tỉnh Hà Giang Sè 22 + 23 Ngµy 10 th¸ng 10 n¨m 2011
Attachments -> Tỉnh Hà Giang Sè 03+04 Ngµy 10 th¸ng 01 n¨m 2012 MỤc lụC
Attachments -> Tỉnh Hà Giang Sè 29 + 30 Ngµy 12 th¸ng 9 n¨m 2012 MỤc lụC
Attachments -> Tỉnh Hà Giang Sè 19+20 Ngµy th¸ng 4 n¨m 2012 MỤc lụC
Attachments -> Do ubnd tØnh Hµ Giang xuÊt b¶n Sè 7 Ngµy 15 th¸ng 5 n¨m 2010 Môc lôC

tải về 1.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương