Thị trấn Lăng Cô
|
Năm trồng: năm thứ nhất
|
Xã
|
Khu vực thôn
|
Tiểu khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
Hiện trạng sử dụng đất
|
Diện tich (ha)
|
Năm trồng
|
Chọn loài cây trồng
|
Số cây giống (cây)
|
Năm KT
|
Phương pháp khai thác
|
Phương pháp (vân xuất)
|
Cự li vận xuất bình quân (m)
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
248
|
4
|
b5
|
Keo
|
5,5
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.745
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
248
|
4
|
b3
|
Keo
|
5,6
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.800
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
248
|
4
|
b1
|
Keo
|
2,0
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.000
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
248
|
4
|
b4
|
Keo
|
4,9
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.450
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
248
|
6
|
b6
|
Keo
|
3,7
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.850
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
248
|
6
|
b7
|
Keo
|
3,7
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.850
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
248
|
6
|
b8
|
Keo
|
6,1
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
3.050
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
248
|
6
|
b9
|
Keo
|
5,3
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.650
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
b5
|
Keo
|
5,9
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.950
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
b3
|
Keo
|
6,9
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
3.450
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
b4
|
Keo
|
6,0
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
3.000
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
b6
|
Keo
|
6,1
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
3.050
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
9
|
b2
|
Keo
|
3,6
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.800
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
14
|
d1
|
Keo
|
3,7
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.850
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
14
|
d3
|
Keo
|
5,0
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.500
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
14
|
d2
|
Keo
|
2,9
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.450
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
14
|
d4
|
Keo
|
2,8
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.400
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
247
|
2
|
b10
|
Keo
|
4,1
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.050
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
247
|
2
|
b9
|
Keo
|
4,1
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.050
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
247
|
2
|
c12
|
Keo
|
4,0
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.000
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
247
|
2
|
c5
|
Keo
|
4,9
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.450
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
An Cư Tây
|
247
|
2
|
b11
|
Keo
|
4,0
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.000
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
2
|
d3
|
Keo
|
4,3
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.150
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
2
|
d5
|
Keo
|
3,0
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.500
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
3
|
c2
|
Keo
|
5,2
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.600
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
3
|
c4
|
Keo
|
3,2
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.600
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
3
|
c6
|
Keo
|
3,7
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.850
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
c1
|
Keo
|
4,6
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.300
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
c2
|
Keo
|
3,9
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.950
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
a2
|
Keo
|
5,9
|
2012
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.950
|
2062
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
134,6
|
|
|
67.295
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |