TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 7.19 Mb.
trang36/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   ...   47
3808.20
Trichoderma spp

Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus DD (Trichoderma koningii 3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum 2.107 bào tử/g)

WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo DD: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy









TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g

vàng lá thối rễ do Fusarium solani/ cây có múi; chết cây con/ dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều

Công ty CP BVTV

An Giang










Vi - ĐK

109 bào tử/g



thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Trichoderma harzianum 4% + Trichoderma konigii 1%

Tiên tiến 5 BTN

Đạo ôn/ lúa

Công ty Hợp danh SH NN

Sinh Thành





3808.20

Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g

NLU-Tri

chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua

Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh



3808.20

Trichoderma viride

Biobus

1.00 WP


thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH

Nam Bắc




3808.20

Trichoderma spp 105 cfu/ml 1% + K-Humate 5%

Bio - Humaxin Sen Vàng

6SC


nghẹt rễ/ lúa, khoai tây, sắn, bắp cải, su hào, súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà rốt, ớt, hành, tỏi, dưa chuột, bí xanh, mướp đắng, dưa hấu, đậu côve, cam, quýt, bưởi, chôm chôm, vải, xoài, sầu riêng, dứa, thanh long, mãng cầu, cao su, ca cao, cà phê, chè, hồ tiêu, dâu tằm, lay ơn, hoa huệ, lyly, hoa cúc, hoa hồng, cẩm chướng

Công ty TNHH

An Hưng Tường





3808.20

Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K-Humate 3% + Fulvate 1% +

Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%



Fulhumaxin

5.15 SC


đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, đốm lá, phấn đen/ ngô; thối đen/ khoai lang; mốc sương, ghẻ sao, héo rũ, héo xanh/ khoai tây; sương mai/ khoai môn; rỉ sắt, đốm lá, lở cổ rễ/ lạc; rỉ sắt, thán thư, sương mai, đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư, sương mai/ đậu xanh

Công ty TNHH

An Hưng Tường





3808.20

Trichoderma spp

106 cfu/ml 1% + K-Humate 3.5% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%



Fulhumaxin

5.65 SC


thối hạch, thối nhũn, sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ, thối nhũn/ su hào; chết rạp cây con, đốm vòng, thối nhũn/ rau cải; chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ/ súp lơ; sưng rễ, thối nhũn, chết rạp cây con/ xà lách; thối nhũn/ rau cải cúc, thán thư, mốc sương, héo rũ/ ớt; sương mai, thối củ/ hành; sương mai, than đen/ tỏi; rỉ sắt, thối nhũn/ mồng tơi; rỉ sắt/ rau muống; thối đen, thối khô/ cà rốt; lở cổ rễ, héo xanh/ cà tím; héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán thư/ cà chua; rỉ sắt, thán thư/ đậu côve; sương mai, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh, mướp; chết rạp cây con, mốc sương/ mướp đắng; khô vằn, héo vàng, đốm nâu/ lay ơn; thán thư, đốm lá, héo vi khuẩn/ hoa huệ; lở cổ rễ, thối gốc rễ, héo vàng, thối đen ngọn/ hoa lyly; thối nâu, thối đen, thối mềm, thán thư, đốm lá/ hoa lan; lở cổ rễ, héo vi khuẩn, phấn trắng/ hoa cúc; đốm đen, rỉ sắt, phấn trắng, thán thư/ hoa hồng; đốm lá, lở cổ rễ/ cẩm chướng

Công ty TNHH

An Hưng Tường





3808.20

Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K-Humate 4% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%

Fulhumaxin

6.15 SC


mốc xanh, loét, thối gốc, chảy gôm/ cam; thán thư, chảy gôm/ bưởi; thán thư, thối gốc, chảy gôm/ quýt; thối quả, phấn trắng/ chôm chôm; thán thư, sương mai, thối quả/ vải; thối gốc rễ, cháy lá, thối quả/ nhãn; đốm đen, thán thư, nấm hồng, thối quả/ xoài; thán thư, cháy lá, nứt gốc chảy nhựa, thối quả/ sầu riêng; thán thư, chảy gôm/ măng cụt; đốm lá, chết cành/ vú sữa; giác ban, cháy lá/ hồng; thối nõn, khô đầu lá, sương mai/ dứa; đốm nâu, rám cành, thối đầu cành/ thanh long; rỉ sắt, thán thư, phấn trắng, sẹp đen quả, chảy gôm/ mận; khô đọt cành, bồ hóng/ mãng cầu; rỉ sắt, phấn trắng, mốc sương/ nho; thán thư, sương mai, héo vi khuẩn, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu; thối gốc, phấn trắng, thối rễ/ đu đủ; phấn trắng, nấm hồng, loét miệng cạo/ cao su; thán thư, chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu; rỉ sắt, khô cành, khô quả, nấm hồng/ cà phê; thán thư, nấm hồng, cháy lá/ điều; thối đen trái, khô trái non/ ca cao; than đen, thối đỏ ruột, đốm vàng lá/ mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy gôm/ dâu tằm; phồng lá, nấm hồng sùi cành, chấm nâu/ chè; héo xanh/ thuốc lá; đốm lá, thán thư, thối gốc, lở cổ rễ/ đay; thán thư, mốc trắng, lở cổ rễ, héo vàng, thối đỏ quả, giác ban/ bông vải

Công ty TNHH

An Hưng Tường





3808.20

Tridemorph

(min 86 %)



Calixin

75 EC


phấn trắng/ chôm chôm, phấn hồng/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.20

Tricyclazole

(min 95 %)



Acdowbimusa

75WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky











Andozol 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân











Angate

75WP, 350SC



đạo ôn/ lúa

Nongfeng Agrochemical Co., Ltd.










Bamy 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nicotex










Beam 75 WP

đạo ôn/ lúa

Dow AgroSciences B.V









Belazole

75 WP


đạo ôn/ lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Bemgreen

750WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ









Bemsuper 200WP, 500SC, 750WG, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Bidizole 750WP, 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH

Nông Duyên











Bim – annong 20WP, 45SC, 75WP, 75WDG, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Bimdowmy

750WP


đạo ôn/ lúa

Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.









Binlazonethai 75WP, 75WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Binhtin

75 WP


đạo ôn/ lúa

Bailing International Co., Ltd










Bpbyms

200WP, 750WP, 800WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương










Bsimsu

75 WG


Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ










Cittizen

75WP, 333SC



đạo ôn/ lúa

Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd.










Colraf

20WP, 75 WP, 75WG



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Danabin

75WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Điện Bàn Nam Bộ












Dicstargold 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Nông Gia









Dolazole

75 WP, 80WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Flash

75 WP, 800WDG



đạo ôn/ lúa

Map Pacific PTE Ltd










Frog

750WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Fullcide 25WP, 50SC, 75WP, 760WDG, 800WP, 820WP, 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát












Goldone

75WP, 420SC, 760WG, 810WP



đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Gremusamy

80WP, 80WG



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Hagro.Blast

75WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Hợp Trí











Hobine 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hốc Môn










Jiabean

75 WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Koszon-New

75WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida












Lany

75 WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Lim

20 WP, 750WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Newbem 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH SX TM & DV Nông Tiến










Newzobim

45SC, 75WDG, 75WP, 80WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical












Pim.pim 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH P - H











Pin ấn độ 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú












Sieubymsa

75WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Tanbim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Tri 75WDG

đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Tricom 75WDG, 75WP

75WDG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa 75WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông










Tridozole 45 SC, 75WP, 75WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh












Trione

750WDG


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP









Trizole 20 WP, 75WP, 75WDG

đạo ôn lá, cổ bông/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Uni-trico 75WP

Đạo ôn/lúa

Phesol Industrial Co., Ltd.










Vace 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông Việt










Vdbimduc 800WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Đức











Vibimzol 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Window

75WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ










Zoletigi 80WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang





3808.20

Tricyclazole 700 g/kg + Paclobutrazol 150g/kg

Bullusa 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Trifloxystrobin 35 g/kg + Propineb 613 g/kg

Flintpro 648WG

Đạo ôn/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Tricyclazole 200 g/kg + Sulfur 650 g/kg

Centerdorter 850WP

đạo ôn/ lúa

Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.



3808.20

Tricyclazole 720 g/kg + Sulfur 140g/kg

Grinusa 860WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Triforine

(min 97%)



Saprol

190DC


phấn trắng/ hoa hồng

Sumitomo Corporation



3808.20

Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)

TP - Zep 18EC

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn

Công ty TNHH

Thành Phương





3808.20

Validamycin (Validamycin A)

Anlicin 3SL, 5WP, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông








(min 40 %)

Asiamycin super 100SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd











Avalin 3 SL, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông











Damycine 3 SL, 5 WP, 5SL

Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương