TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 7.19 Mb.
trang44/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47

25SC: cỏ/ lúa 75DF: cỏ/ lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.










Farus

25 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing International Co., Ltd










Fasetusa 250SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Fony

25 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Forwacet 50 WP, 250SC

50WP: cỏ/ lúa

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Forward International Ltd










Naset 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex










Nomicet 250 SC, 500 WP

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Paxen - annong

25SC, 500WDG



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông











Tancet 250SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM – DV

Tấn Hưng











Vicet

25SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Quizalofop-P-Ethyl (min 98 %)

Cariza

5 EC


cỏ/ đậu tương

Công ty CP

Nicotex











Targa Super

5 EC


cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, hành

Nissan Chem. Ind Ltd



3808.30

Quizalofop-P-tefuryl

Nuxim gold 40EC

cỏ/ cam

Công ty TNHH Hoá Nông

Á Châu




3808.30

Sethoxydim (min 94 %)

Nabu S

12.5 EC


cỏ/ lúa, đậu tương

Nippon Soda Co., Ltd



3808.30

Simazine

(min 97 %)



Gesatop

500 FW


cỏ/ mía, ngô

Syngenta Vietnam Ltd










Sipazine 80 WP

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd










Visimaz

80 WP


cỏ/ ngô, cây ăn quả

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Tebuthiuron

(min 99%)



Tebusan

500 SC


cỏ/ mía

Dow AgroSciences B.V



3808.30

Thiobencarb (Benthiocarb)

(min 93 %)



Saturn

50 EC, 6 H



cỏ/ lúa

Kumiai Chem Ind Co., Ltd



3808.30

Triasulfuron

(min 92 %)



Logran

75WG


cỏ/ lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd



3808.30

Triclopyr butoxyethyl ester

Garlon

250 EC


cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía

Dow AgroSciences B.V



3808.30

Trifluralin

(min 94 %)



Triflurex

48 EC


cỏ/ đậu tương

Agan Chemical Manufacturers Ltd

4. Thuốc trừ chuột:



3808.90

Brodifacoum (min 91%)

Klerat 0.05 %, 0.005 pellete

0.05%: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng

0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai










Forwarat 0.05 %, 0.005 %

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd










Vifarat 0.005% Pellete

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.90

Bromadiolone (min 97%)

Broma

0.005 H


chuột/ lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Killrat 0.005 Wax block

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd










Lanirat

0.005 G


chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư

Novartis Animal Health Inc.



3808.90

Coumatetralyl (min 98%)

Racumin 0.0375 paste, 0.75TP

0.0375 paste: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại 0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.90

Diphacinone (min 95%)

Kaletox 800WP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.90

Flocoumafen (min 97.8%)

Storm 0.005 % block bait

chuột/ đồng ruộng, quần cư

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.90

Nitrate Kali 33% + Sulfur 30%

Xìgà - Sg

63 q


chuột trong hang ở bờ ruộng, trong vườn cây

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.90

Sulfur 33 % + Carbon

Woolf cygar 33 %

chuột trong hang

Mekong Trading Ltd. Hungary.



3808.90

Warfarin Sodium + Samonella var. I 7 F-4

Biorat

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Công ty TNHH Bio Việt Nam



3808.90

Warfarin 0.05 % + Salmonella entiriditis isatchenko 7. F-4

Bả diệt chuột sinh học

chuột/ đồng ruộng, kho tàng, quần cư

Viện Bảo vệ thực vật





3808.90

Warfarin

Ars rat killer

0.05% viên



chuột/ quần cư

Công ty TNHH TM Viễn Phát










Ran part

2% D


chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Rat K

2% D


chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Rat-kill 2%DP

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam


5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:



3808.30

Alpha - Naphthyl acetic acid

HQ - 301 Fructonic 1% DD

kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho

Cơ sở Nông dược sinh nông,

Tp. HCM




3808.30

ANA, 1- NAA + ß - Naphtoxy Acetic Acid (ß – N.A.A) + Gibberellic acid - GA3

Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông

kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải

Công ty Hóa phẩm

Thiên nông





3808.30

ATCA 5.0 % + Folic acid 0.1 %

Samino

5.1 DD


kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic

Kelpak SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

Việt Hoá Nông





3808.30

Brassinolide

(min 98%)



Dibenro 0.15WP, 0.15EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA









Cozoni 0.1 SP, 0.0075 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè

Công ty CP

Nicotex











Nyro

0.01 AS


kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.30

3-Indolebutyric acid 0.85% + Cytokinin 0.1% + Naphthalene acetic acid 0.05% +

5-methyl-3-(2H)-Isoxazolone (9CL) 0.25%



Fieldstar-1

1.25L


kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM XNK

Đồng Sao




3808.30

Choline chloride 30% + Cytokinin 0.2%

Fieldstar-2

30.2L


kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM XNK

Đồng Sao




3808.30

Choline chloride

Fieldstar-3

30L


kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM XNK

Đồng Sao




3808.30

Cytokinin (Zeatin)

3 G Giá giòn giòn 1.5WP

kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Agsmix

0.56 SL


kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Agrispon

0.56 SL


kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa

Cali – Parimex. Inc.



3808.30

Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria

Comcat

150 WP


kích thích sinh trưởng/ chè, nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt giống để điều hoà sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.30

Ethephon

Adephone

2.5 PA, 48SL



2.5PA: kích thích mủ/ cao su

48SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Callel

2.5 Past


kích thích mủ/ cao su

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd











Dibgreen

2.5 Past


kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Effort

2.5 Paste



kích thích mủ/ cao su

Công ty CP Nông dược

HAI











Ethrel 2.5LS, 10LS, 480L

kích thích mủ/ cao su

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Forgrow

2.5 Paste, 5 Paste,

10 Paste


kích thích mủ/ cao su

Forward International Ltd










Latexing

2.5LS


kích thích mủ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd











Mamut 2.5 PA

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH TM Thái Phong










Sagolatex

2.5 Paste



kích thích mủ/ cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn










TB-phon 2.5LS

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH SX – TM

Tô Ba











Telephon

2.5 LS


kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Fugavic acid

Siêu to hạt

25 SP


kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng



3808.30

Fulvic acid

Siêu Việt 250SP, 300SL, 700SP

Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương