TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 500WP



tải về 7.19 Mb.
trang42/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47

100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.



3808.30

Metolachlor

(min 87%)



Dana - Hope

720EC


cỏ/ lạc, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Hasaron

720 EC


cỏ/ đậu tương

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.30

S -Metolachlor (min 98.3%)

Dual Gold 960 EC

cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải

Syngenta Vietnam Ltd



3808.30

Metribuzin

(min 95 %)



Sencor

70 WP


cỏ/ mía, khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Metsulfuron Methyl (min 93 %)

Alliance

20 DF


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

ACP











Alyrice

200WDG


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Alyrius

200WG


cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Dany

20 DF


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










DuPontTM Ally®

20 DF


cỏ/ lúa, cao su

DuPont Vietnam Ltd










Metsy 20WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

United Phosphorus Ltd










Nolaron

20 WDG


cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH

Nhất Nông












Super - Al

20 DF


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Metsulfuron methyl 25g/kg (7g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 125g/kg (148g/kg)

Newrius

150WP, 155WP



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.30

Molinate 32.7 % + Propanil 32.7 %

Prolinate

65.4 EC


cỏ/ lúa

Forward International Ltd



3808.30

Orthosulfamuron

(min 98%)



Kelion

50WG


cỏ/ lúa gieo thẳng

Isagro S.p.A. Centro Uffici S. Siro, Italy



3808.30

Oxadiargyl

(min 96%)



A Safe-super 80WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Raft 800WP, 800WG

cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Oxadiazon (min 94%)

Antaxa

250 EC


cỏ/ lạc

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân











Ari

25 EC


cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Binhoxa

25 EC


cỏ/ lúa, lạc, đậu tương

Bailing International Co., Ltd










Canstar

25 EC


cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng











Ronata

25EC


cỏ/ đậu xanh

Công ty CP

Nicotex











RonGold

250 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Ronstar 12 L, 25 EC

12L: cỏ/ lúa 25EC: cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Oxadiazon 100 g/l + Propanil 300 g/l

Fortene

400 EC


cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Paraquat

(min 95%)



Agamaxone

276 SL


cỏ/ ngô

Công ty TNHH TM An Hưng Phát










Alfaxone

20 SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Axaxone

200SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Cali - Parimex Inc.











Best top

20SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sinon Corporation - Taiwan










BM - Agropac

25SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Behn Meyer Agcare LLP










Camry

25 SL


cỏ/ vải

Công ty TNHH - TM

ACP











Cỏ cháy

20 SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH

An Nông











Danaxone

20SL


cỏ/ cây có múi

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Dracofir

20 SL


cỏ/ cam

Helm AG










Fagon

20AS


cỏ/ cà phê

Công ty CP Nông dược

HAI











Forxone

20SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Forward International Ltd










Gfaxone

20 SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH

Việt Thắng












Gramoxone 20 SL

cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá, bông vải

Syngenta Vietnam Ltd










Hagaxone

20SL


cỏ/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Heroquat

278 SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Agrolex PTE Ltd










Jiaquat

20SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Nimaxon

20 SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP

Nicotex











Owen 20SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Nông nghiệp HP










Paraxon

20 SL


cỏ/ ngô

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd











Pesle

276 SL


cỏ/ cao su

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Tungmaxone

20 SL


cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không trông trọt

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Uniquat

20SL


cỏ/ cà phê

United Phosphorus Ltd










Volcan

276 SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Asia Care Solutions Ltd.










Zizu

20SL


cỏ/ ngô

Công ty TNHH

ADC




3808.30

Pendimethalin (min 90 %)

Pendi

330 EC


cỏ/ lạc

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Prowl

330 EC


cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.










Vigor

33 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.




3808.30

Penoxsulam

(min 98.5%)



Clipper

25 OD, 240 SC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V



3808.30

Penoxsulam 0.01% + Phân NPK 99.8%

Quantum 0.01G

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V



3808.30

Potassium salt of Glyphosate (min 95%)

Maxer

660 SC


cỏ/ cà phê

Monsanto Thailand Ltd.



3808.30

Pretilachlor

Agrofit super

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc.











Rifit

2 G


cỏ/ lúa cấy

Syngenta Vietnam Ltd










Sonic

300 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Venus

300 EC


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Acofit

300 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Ansiphit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân











Bigson-fit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng











Chani

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex










Denofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ










Dodofit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Fenpre

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh










Jiafit

30EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)










Legacy 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Nam Bộ











Map - Famix

30EC, 30EW



Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương