TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng 30EW



tải về 7.19 Mb.
trang43/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47

30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

30EW: cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd










Nôngia-an 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Nichiral

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd











Prefit

300EC


cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV I TW










Sotrafix 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Starfit

300EC


cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ










Super-kosphit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida












Supperfit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Tophiz

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.










Tung rice

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Sofit

300 EC


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd










Vithafit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng










Vifiso 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Xophicloinong

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

US.Chemical












Xophicannong

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông




3808.30

Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim

Dietmam

360EC


cỏ (bao gồm cả lúa cỏ)/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

ADC




3808.30

Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150 g/l

Tanfit 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.30

Pretilachlor 360g/l (500g/l) + chất an toàn Fenclorim 150g/l

Wind-up

360EC, 500EC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.30

Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4%

Trident

41.4 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

United Phosphorus Ltd



3808.30

Pretilachlor 300 g/l + Pyrazosulfuron-Ethyl 15g/l

Novi mars 315EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt




3808.30

Pretilachlor 310.5 g/l + Pyribenzoxim 0.5 g/l + Chất an toàn Fenclorim 100 g/l

Hiltonusa 311EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.30

Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l

Hiltonusa

320EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ










Solito

320 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd



3808.30

Propanil (DCPA) (min 95 %)

Caranyl

48 SC


cỏ/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Map - Prop

50 SC


cỏ/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Propatox 360 EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd










Bm Weedclean

80WG


cỏ/ lúa gieo thẳng

Behn Meyer Agcare LLP



3808.30

Propanil 20% + Thiobencarb 40%

Satunil

60 EC


cỏ/ lúa

Kumiai Chem Ind Co., Ltd



3808.30

Profoxydim

(min 99.6%)



Tetris

75 EC


cỏ / lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%)

Amigo

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

ACP











Ansius

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân











Buzanon

10WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Dongbu Hitek Co., Ltd










Herrice 10 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh










Huyết rồng

100WDG, 600WDG



100WDG: cỏ/ lúa gieo thẳng

600WDG: cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Pyrasus 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex










Rus – annong 10WP, 200SC, 700WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông











Russi

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean












Saathi 10 WP

cỏ/ lúa

United Phosphorus Ltd










Saly

700WDG


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp HP










Sirius

10 WP, 70WDG



cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Nissan Chem. Ind Ltd










Sontra

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing International Co., Ltd










Star 10 WP

cỏ/ lúa

LG Chemical Ltd










Starius 100 WP

cỏ/ lúa cấy

Cali – Parimex. Inc.










Surio

3 WP, 10 WP



cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Sunriver 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng










Sunrus

100WP, 150SC, 150WP



100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy 150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Tungrius

10WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Virisi

25 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vu gia

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 2.5% + Bacillus thuringensis var kurstaki 22%+ Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5%

Moxigold

32WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa

Công ty CP Nông Hưng



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 0.6% + Pretilachlor 34.4%

Parany

35WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 %

Accura

34.5WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

ACP




3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 22%

Genius

25WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 3% (3%) + Quinclorac 25% (47%)

Sifa

28WP, 50WP



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Đồng Xanh





3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47%

Nasip

50WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Nicotex











Siricet

50WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Sunquin

50SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg

Fasi

50 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd.



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 200g/l

Ozawa

250SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông




3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l

Viricet

300 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg

Vinarius

500WP


cỏ/ lúa gieo thẳng


Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 70 g/l + Quinclorac 180 g/l

Socet 250SC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.



3808.30

Pyribenzoxim (min 95 %)

Pyanchor

3EC, 5EC


3EC: cỏ/ lúa 5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Pysaco 30EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex



3808.30

Quinclorac

(min 99 %)



Adore

25SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược HAI










Angel

25 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

ACP











Clorcet

50WP, 250SC, 300SC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.










Dancet

25SC, 50WP, 75WDG



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Denton

25SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Kiên Nam










Ekill

25 SC, 37WDG, 80WDG



cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd










Facet(R) 25 SC, 75 DF

Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương