|
L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam 3L, 6WP
|
trang | 33/47 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.19 Mb. | | #19946 |
| 2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam 3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Newkaride 2 SL, 3SL, 6WP
|
2L: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Tabla
20 SL
|
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Trasuminjapane 2SL, 3SL, 8WP
|
đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Saipan 2 SL
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Usakacin
6WP, 30SL
|
6WP: Đạo ôn/ lúa
30SL: Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 20 g/kg + Isoprothiolane 180 g/kg + Tricyclazole 650 g/kg
|
Tranbemusa 850WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 20 g/kg + Ningnanmycin 48 g/kg
|
No-vaba 68WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 2g/l (2g/kg) (2g/l) + Ningnanmycin 38g/l (48g/kg), (78g/l)
|
Linacin 40SL, 50WP, 80SL
|
40SL, 80SL: Vàng lá, bạc lá/lúa
50WP: Vàng lá/ lúa
|
Công ty CP nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)
|
Starsuper
10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP
|
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 18g/kg (2g/kg) + 2g/kg (38g/kg) Streptomycin
|
Sunner
20WP, 40WP
|
20WP: đạo ôn/ lúa
40WP: bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Bemsai
262 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%
|
Kansui
21.2WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%
|
Kabim
30WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 29%
|
Hibim
31WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%
|
Unitil
32WP, 32WG
|
32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa
32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 48%
|
Daiwantocin
50WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 10 g/kg + Tricyclazole 790 g/kg
|
Bibojapane 800WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 150 g/kg + Tricyclazole 700 g/kg
|
Stardoba 850WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP VT NN Đông Bắc
| -
|
3808.20
|
Kresoxim-methyl
(min 95%)
|
MAP Rota
50WP
|
thán thư/ xoài
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Sosim 300SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Anhui Huaxing Chemical Industry Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Mancozeb
(min 85%)
|
An-K-Zeb
80WP
|
thối quả/ vải
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Annong Manco 80WP, 300SC, 430SC
|
80WP: sương mai/ khoai tây
300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
430SC: rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Byphan
800WP
|
thán thư/ vải
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Cadilac 80 WP
|
lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh
|
Agria S.A, Bulgaria
|
|
|
|
Dipomate 80 WP, 430SC
|
80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem lép hạt/ lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Dithane
F - 448 43SC;
M - 45 80WP
|
43SC: rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Dizeb - M 45 80 WP
|
đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/ nhãn, nho
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Dove
80WP
|
thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Forthane 43 SC, 80WP, 330FL
|
80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.
43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Fovathane 80WP
|
sương mai/ khoai tây
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Man
80 WP
|
thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa
|
DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông
|
|
|
|
Manozeb
80 WP
|
phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Manthane M 46 37 SC, 80 WP
|
37SC: thán thư/ xoài
80WP: sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Manzate® - 200 80WP, 75DF
|
80WP: vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài
75DF: đốm vòng/ cà chua
|
United Phosphorus Ltd.
|
|
|
|
Penncozeb 75 DF, 80 WP
|
75DF: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau 80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Sancozeb 80 WP
|
thối quả/ cây có múi, phấn trắng/ rau
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Thane-M 80 WP
|
mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi
|
Chia Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
|
Timan
80 WP
|
thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Tipozeb 80 WP
|
đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Tungmanzeb 800WP
|
lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều, xoài
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Unizeb M - 45 80 WP
|
thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Vimancoz
80 WP
|
đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 48% (64%) + Metalaxyl 10% (8%)
|
Fortazeb
58WP, 72 WP
|
58WP: mốc sương/ cà chua
72WP: loét sọc mặt cạo/ cao su, mốc sương/ cà chua
|
Forward International Ltd
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 600 g/kg + Metalaxyl 80g/kg
|
Rorigold 680WG
|
Sương mai/vải
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %
|
Mancolaxyl
72WP
|
loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu; phấn trắng/ nho
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Mexyl MZ
72WP
|
sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; vàng lá/lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Ricide
72 WP
|
sương mai/ vải, phấn trắng/ nho
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Ridozeb
72 WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Rithonmin
72WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Romil 72 WP
|
mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu
|
Rotam Ltd
|
|
|
|
Tungsin-M 72WP
|
loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; chảy gôm/ cam; chết héo/ hồ tiêu; phấn trắng/ chôm chôm, nho; bệnh sẹo/ cây có múi; sương mai/ cà chua, bắp cải
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vimonyl
72 WP
|
sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%)
|
Rinhmyn
680WP, 720WP
|
680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ dưa hấu
720WP: sương mai/ cà chua, loét miệng cao/ cao su, vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg
|
Zimvil
720WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl – M 40g/kg
|
Ridomil Gold Ò 68 WP, 68WG
|
68WP: sương mai/ cà chua, khoai tây, vải, dưa hấu, thuốc lá; mốc sương/ nho; thối nõn, thối rễ/ dứa; vàng lá/ lúa; đốm lá và quả/ vải thiều; chết cây con/ thuốc lá; chảy mủ/ cam, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; thán thư/ vải thiều, điều, xoài; chết ẻo cây con/ lạc 68WG: vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài, điều; sương mai/ dưa hấu, cà chua, vải, ca cao; xì mủ/ cam; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; thối nõn/ dứa; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm cành/ thanh long; mốc sương/ nho
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl M 4%
|
Suncolex
68WP
|
sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu, vàng lá/lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl M 40 g/kg
|
Copezin 680WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Lanomyl 680 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
| -
|
3808.20
|
Metalaxyl (min 95 %)
|
Acodyl 25EC, 35WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|