TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa 50SC



tải về 7.19 Mb.
trang30/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   47

50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành

Makhteshim Chemical Ltd



3808.20

Fosetyl Aluminium (min 95 %)

Acaete

80WP


chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Agofast 80 WP

chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá

Công ty CP Đồng Xanh









Aliette 80 WP, 800 WG

80WP: Bremia sp/ hồ tiêu, Pseudoperonospora sp/ cây có múi 800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải, dưa hấu, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Alle 800WG

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Alimet 80WP, 80WDG, 90SP

80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá

80WDG: mốc sương/ nho 90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Alonil

80WP


chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Nicotex










Alpine 80 WP, 80WDG

80WP: sương mai/ hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam 80WDG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG, 900SP

400SC, 800WG, 900SP: chết nhanh/ hồ tiêu 800WP: thối thân/ hồ tiêu

Công ty TNHH

An Nông











Dafostyl

80WP


chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì mủ/ cam

Công ty TNHH TM

Việt Bình Phát












Dibajet

80WP


chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Forliet

80WP


sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












Juliet

80 WP


giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Vialphos

80 SP


chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Fosetyl -Aluminium 8% + Mancozeb 72 %

Binyvil

80 WP


giả sương mai/ dưa chuột; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.



3808.20

Fosetyl-Aluminium 400g/kg + Mancozeb 200g/kg

Anlia 600WG

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Fthalide

(min 97 %)



Rabcide 20SC, 30SC, 30WP

đạo ôn/ lúa

Kureha Corporation



3808.20

Fthalide 15% (20%) + Kasugamycin 1.2% (1.2%)

Kasai

16.2 SC, 21.2WP



16.2SC: đạo ôn/ lúa 21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Hokko Chem Ind Co., Ltd



3808.20

Fthalide 200 g/kg +

Kasugamycin 20 g/kg



Saicado 220WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà



3808.20

Fugous Proteoglycans

Elcarin

0.5SL


héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam



3808.20

Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3%

Lusatex

5SL


bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông





3808.20

Gentamicin Sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrochloride 6 %

Avalon

8WP


bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, Đốm đen xì mủ/ xoài, héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam

Công ty TNHH - TM

ACP











Lobo 8WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.20

Hexaconazole (min 85 %)

Acanvinsuper

200SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky











Anhvinh

50 SC, 100SC, 150SC, 200SC



50SC, 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

150SC, 200SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

US.Chemical












Annongvin 45 SC, 50 SC, 100SC, 150SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC, 800WG

45SC: lem lép hạt/ lúa 50SC, 100SC, 800WG: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

150SC, 300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê

200SC, 400SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê

250SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Antyl xanh

50 SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Anvil

5SC


khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng/ xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; ghẻ sẹo/ cam; phấn trắng, vàng lá/cao su

Syngenta Vietnam Ltd










Anwinnong

50SC, 100SC



50SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

100SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.










Atulvil

5SC, 5.55SC, 10EC



5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10EC: lem lép hạt/ lúa 5.55SC: khô vằn/ lúa

Công ty CP Thanh Điền










A-V-T Vil

5SC, 10SC, 30SC, 50SC



10SC, 30SC, 50SC: Khô vằn/ lúa

5SC: Lem lép hạt, khô vằn

Công ty TNHH

Việt Thắng












Awin 100SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong












Best-Harvest

5SC, 15SC



5SC: khô vằn/ lúa

15SC: Rỉ sắt/ cà phê

Sundat (S) Pte Ltd










Bioride

50SC


lem lép hạt/ lúa

Cong ty CP Nông dược

Việt Nam











Callihex

5 SC


khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Arysta LifeScience S.A.S










Centervin

5 SC, 50SC, 100SC, 200SC



5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc

50SC, 100SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa

Jiangsu Eastern Agrochemical

Co., Ltd.












Chevin 5SC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nicotex










Convil

10EC, 10SC



10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa

10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Dibazole

5SC, 10SL



5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí

10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Doctor

5ME


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp










Dovil

5SC, 10SC



5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Evitin 50SC

Lem lép hạt/ lúa

Nongfeng Agrochem Co., Ltd.










Forwavil 5SC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd










Fulvin

5SC, 10SC



5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10SC: lem lép hạt/ lúa

Lionchem Co., Ltd.










Goldvil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ










Hanovil

5SC, 10SC



5SC: khô vằn/ lúa

10SC: thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP










Hecwin

5SC, 550WP



5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê 550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Hexin

5SC


khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Astec LifeScience Ltd.










Hexavil 5SC, 6SC, 8SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 6SC: khô vằn/ lúa 8SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Hosavil 5SC

khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Hốc Môn










Huivil 5SC

Khô vằn/lúa

Huikwang Corporation










Indiavil 5SC

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc

Công ty CP

Đồng Xanh












Japa vil

110SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú












JAVI Vil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt










Jiavin

5 SC


khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Joara 5SC

khô vằn/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd










Lervil 50 SC

khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình










Longanvin 5SC

Khô vằn / lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An










Mekongvil 5SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH P - H











Newvil 5SC

lem lép hạt/ lúa

Cali – Parimex Inc.










Saizole 5SC

phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Thonvil

5SC, 100SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC



Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương